Perspective nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ perspectives tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Perspective nghĩa là gì
perspectives
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ perspectives

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

perspectives tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ perspectives trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perspectives tiếng Anh nghĩa là gì.

perspective /pə'spektiv/

* danh từ
- luật xa gần; phối cảnh
- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh
- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ

* tính từ
- theo luật xa gần; theo phối cảnh
=perspective figuers+ hình phối cảnh
- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độ

perspective
- cảnh, phối cảnh
- doubly p. phối cảnh kép

Thuật ngữ liên quan tới perspectives

  • wily tiếng Anh là gì?
  • feeding-bottle tiếng Anh là gì?
  • platinize tiếng Anh là gì?
  • slug-abed tiếng Anh là gì?
  • redevelopments tiếng Anh là gì?
  • touchily tiếng Anh là gì?
  • void-tree tiếng Anh là gì?
  • pug-faced tiếng Anh là gì?
  • infantryman tiếng Anh là gì?
  • Separation of ownership from control tiếng Anh là gì?
  • dimes tiếng Anh là gì?
  • automobilist tiếng Anh là gì?
  • eloquence tiếng Anh là gì?
  • cyclamate tiếng Anh là gì?
  • Regression tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của perspectives trong tiếng Anh

perspectives có nghĩa là: perspective /pə'spektiv/* danh từ- luật xa gần; phối cảnh- tranh vẽ luật xa gần; hình phối cảnh- cảnh trông xa; (nghĩa bóng) viễn cảnh, triển vọng; tương lai, tiến độ* tính từ- theo luật xa gần; theo phối cảnh=perspective figuers+ hình phối cảnh- trông xa; (thuộc) viễn cảnh, về triển vọng, về tiến độperspective- cảnh, phối cảnh- doubly p. phối cảnh kép

Đây là cách dùng perspectives tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perspectives tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

perspective /pə'spektiv/* danh từ- luật xa gần tiếng Anh là gì?
phối cảnh- tranh vẽ luật xa gần tiếng Anh là gì?
hình phối cảnh- cảnh trông xa tiếng Anh là gì?
(nghĩa bóng) viễn cảnh tiếng Anh là gì?
triển vọng tiếng Anh là gì?
tương lai tiếng Anh là gì?
tiến độ* tính từ- theo luật xa gần tiếng Anh là gì?
theo phối cảnh=perspective figuers+ hình phối cảnh- trông xa tiếng Anh là gì?
(thuộc) viễn cảnh tiếng Anh là gì?
về triển vọng tiếng Anh là gì?
về tiến độperspective- cảnh tiếng Anh là gì?
phối cảnh- doubly p. phối cảnh kép