Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmDocumentary là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Documentary Show Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Documentary là gì? (hay Kèm Chứng Từ Chở Hàng; Kèm Theo Chứng Từ; Dựa Theo Chứng Từ nghĩa là gì?) Định nghĩa Documentary là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Documentary / Kèm Chứng Từ Chở Hàng; Kèm Theo Chứng Từ; Dựa Theo Chứng Từ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Anh - Việt documentary [,dɔkju'mentəri] | tính từ|danh từ|Tất cả tính từ gồm có các tài liệu documentary evidence , proof , sources bằng chứng, chứng cứ, nguồn tài liệu đưa ra một báo cáo căn cứ trên sự việc về một đề tài hoặc hoạt động nào đó (nhất là ghi âm, ghi hình những người có liên quan.....) a documentary account of the Vietnam war tường thuật cuộc chiến tranh Việt Nam qua tài liệu a documentary film phim tài liệu danh từ phim tài liệu a documentary on /about drug abuse phim tài liệu về nạn lạm dụng ma túy Đồng nghĩa - Phản nghĩa documentary | documentary
biopic, film, movie, biography, life story, life history, life
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /'dɔkju'mentəri/ Thêm vào từ điển của tôi tính từ (thuộc) tài liệu,
(thuộc) tư liệu documentary film phim tài liệu danh từ phim tài liệu Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:Từ vựng tiếng Anh hay dùng:Bản dịchVí dụ về đơn ngữHe added that the remainder of the documentary is chiefly fluff. The documentary consists of both original short films of several of the songs plus existing material. The authors made several criticisms of the documentary, but overall found it a trenchant work of journalism, made in good faith and without ulterior motives. Often, the observer has become an active part of the struggle either directly (organizing, participation) or indirectly (articles, documentaries, books, ethnographies). It contained news, sports, fashion, music, drama series and more rarely documentaries, films and children programming. documentary English
Hơn
|