Cùng với sự gia tăng nhu cầu phát triển cơ sở hạ tầng ngày nay, xây dựng đã và đang trở thành ngành nghề vô cùng quan trọng. Và việc hội nhập kinh tế thế giới còn tạo cơ hội cho các kỹ sư xây dựng Việt Nam tiếp cận các dự án, công trình mang tầm quốc tế. Chính vì thế, việc nắm bắt từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng sẽ hỗ trợ đắc lực cho bạn trong việc nâng cao năng lực chuyên môn của mình và đón đầu các dự án lớn. Trong bài viết hôm nay, hãy cùng TalkFirst điểm qua 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cực kỳ hữu ích cho các kỹ sư xây dựng nhé! Bộ 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng dành cho các kỹ sư1. Xây dựng tiếng Anh là gì? Kỹ sư xây dựng có cần giỏi tiếng Anh hay không?Ngành xây dựng trong tiếng Anh là Construction Industry. Tuy nhiên đây chỉ là tên gọi chung cho lĩnh vực xây dựng. Trong đó còn có rất nhiều ngành nghề nhỏ hơn với những thuật ngữ tiếng Anh chuyên biệt. Cùng với tốc độ toàn cầu hóa nhanh chóng ngày nay, các kỹ sư xây dựng nước ngoài ngày càng có xu hướng hướng chọn thị trường Việt Nam để tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp và ngược lại. Do đó, kỹ sư xây dựng cần phải giỏi tiếng Anh để làm việc được với đối tác, đồng nghiệp nước ngoài, cũng như tiếp cận các tài liệu bằng ngôn ngữ này. Đặc biệt, trong thời đại IoT (Internet of Things), những kỹ thuật xây dựng tối tân nhất đều được chia sẻ trên không gian mạng thông qua tiếng Anh. Nếu có thể làm chủ ngôn ngữ này, bạn hoàn toàn có thể cập nhật thêm những kiến thức mới để phát triển mạnh mẽ trong công việc của mình. 2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành xây dựng
2.1. Các vị trí làm việc trong ngành xây dựngCác vị trí làm việc trong ngành xây dựng bằng tiếng Anh- Architect: Kiến trúc sư
- Architectural photographer: Thợ chụp ảnh kiến trúc
- Building researcher: Nhà nghiên cứu xây dựng
- CAD technician: Kỹ thuật viên CAD
- Civil engineer: Kỹ sư xây dựng
- Civil infrastructure contractor: Nhà thầu xây dựng công trình giao thông
- Concrete cutter: Công nhân cắt bê tông
- Construction company president: Chủ tịch công ty xây dựng
- Construction consultant: Tư vấn viên xây dựng
- Construction contractor: Nhà thầu xây dựng
- Construction engineer: Kỹ sư thi công
- Construction inspector: Giám sát viên thi công
- Construction master student: Thạc sĩ xây dựng
- Construction site manager: Quản lý công trình
- Construction team leader: Trưởng nhóm thi công
- Construction worker: Công nhân xây dựng
- Contract officer: Nhân viên hợp đồng
- Distribution manager: Quản lý kênh phân phối
- Electrical system installer: Công nhân lắp đặt hệ thống điện
- Electrician: Thợ điện
- Environmental engineer: Kỹ sư môi trường
- Epoxy painter: Thợ sơn epoxy
- Estimating manager: Trưởng phòng dự toán
- Excavator operator: Người điều khiển xe xúc đất
- Foundation worker: Công nhân đổ móng
- High-level manager: Quản lý cấp cao
- Installer: Thợ lắp đặt
- Investor: Chủ đầu tư
- Machinery operator: Thợ đứng máy
- Mason: Thợ xây
- Materials officer: Nhân viên vật tư
- Mechanical and electrical engineer: Kỹ sư cơ điện
- Miner: Công nhân hầm mỏ
- Painter: Thợ sơn
- Plumber: Thợ sửa ống nước
- Project manager: Quản lý dự án
- Project planner: Nhân sự phụ trách lập kế hoạch dự án
- Purchasing officer: Nhân viên mua hàng
- Quality control officer: Nhân viên kiểm soát chất lượng
- Quality control supervisor: Giám sát chất lượng
- Safety officer: Nhân viên an toàn
- Site engineer: Kỹ sư công trình
- Structural design engineer: Kỹ sư thiết kế kết cấu
- Structural technician: Kỹ sư kết cấu
- Technical editor: Biên tập viên Kỹ thuật
- Technical manager: Quản lý kỹ thuật
- Technician: Kỹ thuật viên
- Wastewater treatment system installer: Công nhân lắp đặt hệ thống xử lý nước thải
- Water supply system installer: Công nhân lắp đặt hệ thống cấp nước
- Welder: Thợ hàn
2.2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thi công xây dựngTừ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thi công trong ngành Xây dựng- Angle grinder: Máy cắt tường cầm tay (máy mài góc)
- Backhoe: Xe xúc đa năng
- Bulldozer: Máy ủi
- Cement mixer: Máy trộn xi măng
- Chisel: Cái đục
- Concrete float: Xẻng nhám bê tông
- Concrete mixer: Máy trộn bê tông
- Concrete pump: Máy bơm bê tông
- Concrete saw: Máy cắt bê tông
- Concrete screed: Thước đảm bảo mặt phẳng bê tông
- Concrete vibrator: Máy đầm dùi bê tông
- Crane: Cần cẩu
- Cutting pliers: Kìm cắt
- Cutting torch: Đèn xì cắt
- Dust mask: Mặt nạ chống bụi
- Excavator: Máy xúc đào
- Extension ladder: Thang rút gọn
- Gloves: Găng tay
- Hammer: Búa
- Hard hat: Mũ bảo hộ của công nhân xây dựng
- Impact driver: Máy bắt vít
- Jackhammer: Búa khoan, búa đục đá
- Laser level: Thước laser
- Level: Thước mực
- Masonry trowel: Cái bay lát gạch
- Nail gun: Súng đóng đinh
- Paint roller: Con lăn (dụng cụ sơn)
- Paint sprayer: Máy phun sơn
- Paintbrush: Cọ sơn
- Pipe wrench: Mỏ lết mở ống
- Pliers: Cái kìm
- Power drill: Máy khoan điện lực
- Safety goggles: Kính bảo hộ khi hàn
- Safety harness: Dây đai an toàn
- Safety helmet: Mũ bảo hiểm
- Saw: Cái cưa
- Scaffolding ladder: Cầu thang xây dựng
- Scaffolding planks: Mâm giàn giáo
- Scaffolding: Giàn giáo
- Screwdriver: Tuốc nơ vít
- Shovel: Cái xẻng
- Sledgehammer: Búa lát đường
- Steel Trowel: Cái bay thép (dùng để trát vữa)
- Steel-toe boots: Ủng an toàn (có mũi sắt và đế sắt)
- Surveying equipment: Thiết bị khảo sát
- T-Wrench: Cờ lê hình chữ T
- Tamping machine: Máy đầm nén
- Tape measure: Thước dây
- Welding machine: Máy hàn
- Wheelbarrow: Xe cút kít
Đăng Ký Liền TayLấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 35% ★
Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst Đăng Ký Liền TayLấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 35% ★
Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst Đăng Ký Liền TayLấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 25% ★
Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Đăng Ký Liền TayLấy Ngay Quà Khủng ★ Ưu đãi lên đến 35% ★
Khi đăng ký khóa học tại Talkfirst 2.3. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng
- Acrylic: Nhựa Acrylic
- Aggregate: Hỗn hợp
- Aluminum: Nhôm
- Asphalt: Nhựa đường
- Bitumen: Nhựa đường
- Brick: Gạch
- Bricks and blocks: Gạch và viên bê tông
- Cement: Xi măng
- Ceramic: Gốm sứ
- Clay: Đất sét
- Composite decking: Ván nhựa composite
- Concrete: Bê tông
- Drywall: Ván ép trát sẵn
- Fiber cement: Sợi xi măng
- Fiberglass: Sợi thủy tinh
- Glass wool: Bông thủy tinh
- Glass: Kính
- Gravel: Sỏi
- Grout: Vữa xi măng
- Gypsum board: Ván thạch cao
- Gypsum: Thạch cao
- Insulated panels: Tấm cách nhiệt
- Insulating foam: Bọt cách nhiệt
- Insulation: Cách nhiệt
- Laminate: Gỗ công nghiệp
- Lime: Vôi
- Lumber: Ván ép
- Marble: Đá cẩm thạch
- Metal studs: Thanh kim loại
- Plaster: Thạch cao
- Plastics: Nhựa
- Plywood siding: Ván ép trát nhà
- Plywood: Ván ép
- Polycarbonate: Nhựa Polycarbonate
- Porcelain: Gốm sứ
- Quartz: Đá thạch anh
- Rebar: Thanh chất bê tông
- Roofing: Vật liệu trên mái nhà
- Rubber: Cao su
- Sand: Cát
- Slate: Đá leuconia
- Stainless steel: Thép không gỉ
- Steel: Thép
- Stone veneer: Gạch đá trang trí
- Stone: Đá
- Terrazzo: Gạch men lớp sáp
- Tile: Gạch lát
- Travertine: Đá trắng
- Vinyl: Vải vinyl
- Wood: Gỗ
2.4. Từ vựng tiếng Anh về các công việc trong ngành xây dựngTừ vựng tiếng Anh các công việc trong ngành Xây dựng- Architectural design: Thiết kế kiến trúc
- Construction planning: Lập kế hoạch xây dựng
- Construction management: Quản lý xây dựng
- Surveying: Đo đạc
- Estimation: Ước tính chi phí
- Structural analysis: Phân tích kết cấu
- Geotechnical investigation: Điều tra địa chất kỹ thuật
- Environmental impact assessment: Đánh giá tác động môi trường
- Reinforced concrete design: Thiết kế bê tông cốt thép
- Foundation design: Thiết kế nền móng
- Steel structure design: Thiết kế cấu trúc thép
- Site investigation: Điều tra công trường
- Earthworks: Công tác địa kỹ thuật
- Excavation and trenching: Đào đất và đào mương
- Waterproofing: Chống thấm
- Quality control: Kiểm soát chất lượng
- Project scheduling: Lập kế hoạch dự án
- Cost control: Kiểm soát chi phí
- Project management: Quản lý dự án
- Project feasibility analysis: Phân tích tính khả thi của dự án
- Construction inspection: Thanh tra xây dựng
- Construction waste management: Quản lý chất thải xây dựng
- Building maintenance: Bảo trì công trình
- Scaffolding: Gia cố
2.5. Từ vựng tiếng Anh về công trình xây dựngTừ vựng tiếng Anh về công trình xây dựng- Architectural plan: Kế hoạch kiến trúc
- Blueprint: Bản thiết kế
- Building: Tòa nhà
- Bulldozer: Máy ủi
- Commercial building: Tòa nhà thương mại
- Concrete mixer: Máy trộn bê tông
- Concrete pouring: Đổ bê tông
- Construction crane: Cẩu xây dựng
- Construction drawing: Bản vẽ xây dựng
- Construction equipment: Thiết bị xây dựng
- Construction materials: Vật liệu xây dựng
- Construction project: Dự án xây dựng
- Construction site: Công trường xây dựng
- Demolition: Phá dỡ
- Door installation: Lắp đặt cửa ra vào
- Drywall: Ván ép trát sẵn
- Dump truck: Xe tải chở đá, cát
- Electrical work: Lắp đặt hệ thống điện
- Excavation: Đào bới
- Excavator: Máy đào
- Expansion: Mở rộng
- Fencing: Xây hàng rào
- Finishing work: Công việc hoàn thiện
- Flooring: Lắp đặt sàn
- Foundation work: Công việc nền móng
- Foundation: Nền móng
- Framing: Gia cố khung
- Grading: Cân định mặt đất
- High-rise: Cao tầng
- HVAC (Heating, Ventilation, and Air Conditioning): Lắp đặt hệ thống điều hòa không khí
- Insulation: Cách nhiệt
- Landscaping: Thiết kế cảnh quan
- Masonry: Xây gạch
- Office building: Tòa nhà văn phòng
- Painting: Sơn công trình
- Paving: Lát nền
- Plumbing: Lắp đặt hệ thống cấp thoát nước
- Reinforcement: Gia cố
- Renovation: Cải tạo
- Residential building: Tòa nhà dân cư
- Restoration: Khôi phục
- Roofing: Lắp đặt mái nhà
- Scaffolding: Gia cố
- Site clearance: Dọn dẹp công trường
- Site layout: Bố trí công trường
- Skyscraper: Tòa nhà chọc trời
- Staircase construction: Xây đặt cầu thang
- Structure: Cấu trúc
- Tile installation: Lắp đặt gạch lát
- Window installation: Lắp đặt cửa sổ
2.6. Từ vựng tiếng Anh về kết cấu xây dựngTừ vựng tiếng Anh về Kết cấu xây dựng- Anchorage: Điểm neo
- Beam: Dầm
- Cage: Khung thép
- Cantilever: Nhịp dẫn
- Column: Cột
- Composite material: Vật liệu composite
- Compression: Nén
- Concrete: Bê tông
- Deformation: Biến dạng
- Flange: Thanh chân
- Flexibility: Tính linh hoạt
- Floor: Sàn
- Footing: Bê tông đúc bằng tay
- Formwork: Khuôn dạng
- Foundation: Nền móng
- Joist: Ván chịu tải
- Lateral: Ngoại lực
- Load-bearing: Xây dựng để chịu tải trọng
- Load: Tải trọng
- Masonry: Gạch
- Piling: Cọc
- Post-tensioning: Gia cố sau căng
- Prefabricated: Nhà mô đun
- Prestressed concrete: Bê tông căng sẵn
- Raft foundation: Nền móng tấm
- Reinforced concrete: Bê tông cốt thép
- Reinforcement bar: Thanh gia cố
- Reinforcement: Gia cố
- Retaining wall: Tường chắn đứng
- Retention system: Hệ thống giữ lại
- Roof: Mái nhà
- Shear: Cắt
- Sheathing: Vật liệu phủ bên ngoài
- Shell structure: Cấu trúc vỏ
- Slab: Đai
- Slender: Mảnh khảnh
- Slenderness ratio: Tỷ số mảnh khảnh
- Stability: Tính ổn định
- Steel: Thép
- Stirrups: Xà đỡ
- Structural integrity: Sự vững chắc của kết cấu
- Suspend: Treo lơ lửng
- Tendon: Sợi căng
- Tensile: Kéo
- Tension: Căng
- Torsion: Quặn xoắn
- Truss: Khung nẹp
- Vibration: Rung động
- Wall: Tường
- Web: Mặt cắt dọc
3. Từ vựng tiếng Anh sử dụng trong bản vẽ kỹ thuật xây dựngBản vẽ kỹ thuật là một phần không thể thiếu để giúp kỹ sư nắm bắt các thông số kỹ thuật và hình dung công trình trong thực tế. Bản vẽ thường có sự xuất hiện của nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Do đó, nắm bắt được những thuật ngữ này sẽ giúp bạn tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức đọc bản vẽ. Tham khảo: Top 5 sách tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng nhất định phải đọc qua Trong lĩnh vực xây dựng có đến 3 loại bản vẽ kỹ thuật khác nhau, bao gồm: - Bản vẽ kỹ thuật: Technical drawing
- Bản vẽ thiết kế: Design drawing
- Bản vẽ thi công: Construction drawing
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng liên quan có thể kể đến như: - Architectural design: Thiết kế kiến trúc
- Bar: Thanh
- Beam: Dầm
- Bearing structure: Kết cấu chịu lực
- Bracing wall beam: Giằng tường
- Build-up steel: Thép tổ hợp
- Building codes: Quy phạm xây dựng
- Building materials: Vật liệu xây dựng
- Canopy gable flashing: Diềm canopy đầu hồi
- Civil engineering: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng
- Clearance door: Cửa thông thủy
- Cold rolled purlin: Xà gồ thép cán nguội
- Cold rolled steel: Thép cán nguội
- Construction engineering: Kỹ thuật xây dựng
- Construction methods: Phương pháp xây dựng
- Construction permits: Giấy phép xây dựng
- Construction techniques: Công nghệ xây dựng
- Electrical systems – Hệ thống điện
- Fire protection systems – Hệ thống bảo vệ chống cháy
- Flange: Cánh dầm
- Flashing: Diềm
- Floor gully: Phễu thu nước
- Foundation design: Thiết kế nền móng
- Frame: Khung
- Gable flashing: Diềm đầu hồi
- Geotechnical engineering: Kỹ thuật địa kỹ thuật
- Gutter: Máng xối
- Hot rolled steel: Thép cán nóng
- Louver: Lam gió
- Pile: Cọc
- Plumbing systems – Hệ thống cấp thoát nước
- Purlin: Xà gồ
- Purline frame: Khung xà gồ
- Rafter: Kèo
- Reinforced concrete design: Thiết kế bê tông cốt thép
- Ring: Vòng đệm
- Rolling door: Cửa cuốn
- Roof flashing: Diềm úp nóc
- Roof purlin: Xà gồ mái
- Specifications: Phần đặc tả kỹ thuật
- Steel component: Cấu kiện thép
- Steel structure design: Thiết kế cấu trúc thép
- Steel structure: Khung thép
- Steel wall ending flashing: Diềm chỉ chân tôn
- Structural engineering: Kỹ thuật cầu đường
- Support: La đỡ
- Technical top: Mối nối
- Thermal insulation: Cách nhiệt
- Wall purlin: Xà gồ vách
- Web: Bụng dầm
3.1. Các đơn vị đo bằng tiếng Anh trong ngành xây dựngĐơn vị đo độ dài: - Milimet (mm): thường được dùng để đo độ dài, kích thước của một vật rất nhỏ (1 mm = 1/1000m)
- Centimet (cm): thường được dùng để đo kích thước của một vật tương đối nhỏ, đặc biệt dùng để đo chiều cao con người (1 cm = 1/100m)
- Inch (in): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh (1 inch = 0,0254m)
- Foot (ft): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo khoảng cách ngắn hoặc chiều cao của hầu hết các vật (1 ft = 0,3048m)
- Dặm (mile): là đơn vị đo độ dài phổ biến trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo khoảng cách lớn (1 mile = 1609,344m)
Đơn vị đo khối lượng: - Miligram (mg): thường được dùng để đo khối lượng của một vật rất nhỏ (1 mg = 1/1000g)
- Gram (g): thường được dùng để đo khối lượng của một vật tương đối nhỏ (1g = 1000mg)
- Kilogram (kg): thường được dùng để đo khối lượng của một vật tương đối lớn (1kg = 1000g)
- Ounce (oz): là đơn vị đo khối lượng phổ biến của hệ thống đo lường Anh (1 ounce = 28,35g)
- Pound (Ib): cũng là đơn vị đo khối lượng phổ biến của hệ thống đo lường Anh (1 Pound = 453,6g)
Đơn vị đo diện tích: - Héc ta (ha): thường được dùng để đo diện tích đất đai (1ha = 100 mét vuông)
- Acre: là đơn vị đo lường diện tích phổ biến của hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo diện tích đất đai, ruộng đồng (1 acre = 4046,86 mét vuông)
Đơn vị đo thể tích: - Mililit (ml): thường được dùng để đo dung tích của một lượng nhỏ chất lỏng (1ml = 1/1000l)
- Cup: là đại lượng đo lường thể tích trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đong nguyên liệu làm bánh, nấu ăn (1 cup = 0,236588 lít)
- Gallon (gal): là đại lượng đo lường thể tích trong hệ thống đo lường Anh, thường được dùng để đo thể tích xăng dầu (1 gal = 3,7854 lít)
Đơn vị đo nhiệt độ: - Độ C (Celsius): là đơn vị đo nhiệt độ phổ biến nhất hiện nay. Nhiệt độ đóng băng của nước là 0 độ C. Nhiệt độ sôi của nước là 100 độ C.
- Độ F (Fahrenheit): là đơn vị đo nhiệt độ phổ biến trong hệ thống đo lường Anh. Nhiệt độ đóng băng của nước là 32 độ F. Nhiệt độ sôi của nước là 212 độ F (1 độ C = 33,8 độ F).
- Độ K (Kevin): được gọi là nhiệt độ tuyệt đối vì 0 độ K ứng với nhiệt độ thấp nhất mà vật chất có thể đạt được.
3.2. Từ vựng tiếng Anh về quy chuẩn bản vẽ
- Symbol: Ký hiệu
- Description: Quy cách
- Material: Vật liệu
- Size: Kích thước
- Quantity: Số lượng
- Scale: Tỉ lệ
- Approval: Trình duyệt
- Issued for: Mục đích phát hành
- Preliminary: Thiết kế cơ sở
- Revision: Hiệu chỉnh
- Completion/ As-built: Hoàn công
- Standard: Tiêu chuẩn
3.3. Từ vựng tiếng Anh về kết cấu xây dựng
- Concrete: Bê tông
- Gas concrete: Bê tông xốp
- Glass concrete: Bê tông thủy tinh
- Pile: Cọc
- Bored pile: Cọc nhồi
- Driven pile: Cọc ép
- Pile cap: Đài cọc
- Girder: Dầm chính
- Ground beam: Đà kiềng
- Foundation/ Footing: Móng
- Clean: Lót
- Cleaning foundation: Móng lót
- Ramp: Ram dốc
- Column: Cột
- Stump, Pedestal: Cổ cột
- Hook, stirrup, tie: Cốt đai
- Rebar: Cốt thép
- Reinforce rebar: Thép gia cường
- Slab: Bản sàn
- Stair: Cầu thang
4. Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng trong ngành xây dựng
- We need to conduct a site investigation before starting the construction project.
(Chúng ta cần khảo sát địa điểm trước khi bắt đầu triển khai dự án xây dựng.)
- The construction drawings have been completed and approved by the architect.
(Bản vẽ xây dựng đã được hoàn thiện và được kiến trúc sư phê duyệt.)
- The structural engineer is responsible for designing the foundation of the building.
(Kỹ sư kết cấu chịu trách nhiệm thiết kế nền móng của tòa nhà.)
- We need to order additional building materials to complete the project on time.
(Chúng ta cần đặt mua thêm vật liệu xây dựng để hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- The construction site must be cleared of debris before the next phase of construction begins.
(Công trường phải được dọn sạch các mảnh vụn trước khi bắt đầu giai đoạn xây dựng tiếp theo.)
- The project manager is responsible for overseeing the construction process and ensuring it stays on schedule.
(Người quản lý dự án chịu trách nhiệm trong việc giám sát quá trình xây dựng và đảm bảo dự án đúng tiến độ.)
- The safety regulations require all workers to wear hard hats and safety vests on the construction site.
(Các quy định về an toàn yêu cầu tất cả công nhân phải đội mũ và mặc áo bảo hộ trên công trường.)
- The construction crew is using a crane to lift heavy materials to the higher floors of the building.
(Đội thi công đang sử dụng cần cẩu để nâng vật liệu nặng lên các tầng cao hơn của tòa nhà.)
- The plumbing system installation is scheduled to begin next week.
(Việc lắp đặt hệ thống ống nước dự kiến sẽ bắt đầu vào tuần tới.)
- The construction company has implemented measures to reduce environmental impact and promote sustainable construction practices.
(Công ty xây dựng đã thực hiện các biện pháp nhằm giảm tác động đến môi trường và thúc đẩy các hoạt động xây dựng bền vững.)
Trên đây là tổng hợp 400+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng mà các kỹ sư nên biết. Hy vọng với những nội dung được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tìm được kiến thức bổ ích cho riêng mình và ngày càng thành công hơn trong công việc chuyên môn. |