Magic có nghĩa là gì

Tin được xem nhiều nhất

Magic có nghĩa là gì

news | 38154659

Vietnam is among nations hardest hit by cryptomining attacks this year, says Moscow-based multinational cybersecurity firm Kaspersky Lab.

Magic có nghĩa là gì

economy | 341821

Vietnam has lifted its ban on rice exports with immediate effect, allowing 400,000 tonnes to be shipped this month.

Magic có nghĩa là gì

trend | 95941787

Many Vietnamese YouTube channels have produced comedy videos portraying ethnic minority life through distorted facts and smutty jokes, causing community backlash.

Magic có nghĩa là gì

news | 80641770

An exhibition in Hanoi goes back 64 years, when the French troops officially withdrew from Vietnam.

Magic có nghĩa là gì

companies | 90341744

Coteccons will replace two board members with nominees of two major shareholders with whom the management has had a running battle since 2017.

Magic có nghĩa là gì

news | 1241743

Viet, Nam, Hanh and Phuc whose first names combine to mean "Happy Vietnam" are healthy quadruplets growing in the southern province of Dong Thap.

Magic có nghĩa là gì

travel | 16764349

Lo Lo Chai is a village in the northern province of Ha Giang that has no modern construction.

Magic có nghĩa là gì

news | 35374346

Four teenage boys in northern Vinh Phuc Province are being investigated for allegedly raping a 15-year-old girl.

Magic có nghĩa là gì

news | 96741623

Three men in southern Tay Ninh Province and two in northern Lao Cai Province have been arrested for helping Chinese nationals illegally enter Vietnam.

Magic có nghĩa là gì

places | 541615

When fall begins towards the end of September and start of October, Nam Hong Village in Ha Giang Province radiates the amber hue of autumn.

Ý nghĩa của từ magic là gì:

magic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ magic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa magic mình


2

Magic có nghĩa là gì
  1
Magic có nghĩa là gì


Ma thuật, yêu thuật. | Ma lực. | Phép kỳ diệu, phép thần thông. | Ma thuật, (thuộc) yêu thuật. | Có ma lực. | Có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép [..]


1

Magic có nghĩa là gì
  1
Magic có nghĩa là gì


['mædʒik]|danh từ|tính từ|động từ |Tất cảdanh từ ma thuật; yêu thuật ảo thuật ma lực; sức lôi cuốn phép kỳ diệu, phép thần thôngtính từ (thuộc) ma thu� [..]


1

Magic có nghĩa là gì
  1
Magic có nghĩa là gì


Magic là một ca khúc của ca sĩ nhạc R&B người Mỹ Robin Thicke. Đây là một bài hát theo phong cách R&B kết hợp với Jazz nằm trong album Something Else của Robin. [..]

(Ngày đăng: 03-03-2022 14:54:29)

Magic or magical ma thuật, ma lực , phép thần thông làm ảo thuật cho một vật gì đó biến mất ngoài ra cả hai từ còn có nghĩa khác nhau như: tuyệt vời, say lòng, kì diệu được sử dụng rộng rãi.

Magic (n): / ˈmædʒɪk/ or magical (adj): / ˈmædʒɪkl /: liên quan đến ma thuật, phép thuật, ma lực, phép thần thông.

Magic: ma thuật, phép thần thông, sức lôi quấn.

Magic có nghĩa là gì
 Phân biệt cách dùng giữa hai tính từ "magic" dùng trong vai trò làm thuộc ngữ, đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa "magic" thường dùng nghĩa đen và một số cụm từ nhất định, trong khi "magical" được dùng với nghĩa mở rộng.

Ex: He is man who really had the magic spell.

Ông ta là một người thật sự có sức quyến rũ đầy ma thuật.

Ex: Do you believe in magic?

Bạn có tin vào phép thuật?

Cả hai từ đều thông dụng như nhau. Magical được dùng trong cả vai trò vị ngữ và bổ ngữ. Ta dùng từ này tùy theo cách tự nhiên của mình.

Magical: yêu thuật, ma lực, phép kì diệu.

Ex: He is man who really had the magic spell.

Ông ta là một người thật sự có sức quyến rũ đầy ma thuật.

Magic và magical cũng còn có nghĩa khác nhau như: tuyệt vời, kì diệu, say lòng, được sử dụng rộng rãi.

Ex: The journey had lost its magical quality.

Chuyến đi đã mất đi tính chất kì diệu của nó.

Ex: Mercury is said to possess magical properties.

Sao Thủy được cho là sở hữu tính chất ma thuật.

Tư liệu tham khảo: Dictionary of English Usage. Bài viết magic or magical là gì được biên soạn bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Nguồn: http://saigonvina.edu.vn

magic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: magic


Phát âm : /'mædʤik/

+ danh từ số nhiều

  • ma thuật, yêu thuật
  • ma lực
  • phép kỳ diệu, phép thần thông

+ tính từ+ Cách viết khác : (magical) /'mædʤikəl/

  • (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu thuật
  • có ma lực
  • có phép kỳ diệu, có phép thần thông, có phép thần diệu

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    charming magical sorcerous witching(a) wizard(a) wizardly magic trick conjuring trick trick legerdemain conjuration thaumaturgy illusion deception

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "magic"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "magic":
    macaco macaw mace mag mage magi magic magus maize make more...
  • Những từ có chứa "magic":
    magic magic lantern magical magician
  • Những từ có chứa "magic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    quỉ thuật phù phép pháp thuật thần thông pháp bảo đèn chiếu bảo bối phép ca trù Hà Nội

Lượt xem: 512