Khuỷu tay tiếng anh đọc là gì năm 2024

How to say ""khuỷu tay"" in American English and 34 more useful words.

More "Bộ phận cơ thể" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishThe elbow is the joint connecting your upper arm and forearm.

How ""khuỷu tay"" is said across the globe.

Brazilian Portugueseo cotovelo

European Portugueseo cotovelo

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "elbow" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Find your perfect Personal Trainer

  • Tiếng Việt
  • Deutsch
  • English
  • Español
  • Français
  • Italiano
  • 日本語
  • Nederlands
  • Polski
  • Português
  • Русский
  • Türkçe
  • 汉语
  • العربية
  • Български
  • Bosanski
  • Català
  • Čeština
  • Dansk
  • Ελληνικά
  • Euskara
  • پارسی
  • Suomi
  • 客家语
  • עברית
  • हिन्दी
  • Hrvatski
  • Magyar
  • Հայերեն
  • Bahasa Indonesia
  • 한국어
  • Kurdî / كوردی
  • Latviešu
  • Norsk
  • ਪੰਜਾਬੀ
  • Română
  • Slovenčina
  • Српски / Srpski
  • Svenska
  • ไทย
  • Татар теле
  • Українська
  • 粵文
  • Đăng nhập

Filter language and accent

khuỷu tay phát âm trong Tiếng Việt [vi]

  • Phát âm của nghidungnguyen (Nữ từ Việt Nam) Nữ từ Việt Nam Phát âm của nghidungnguyen 1 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của huylt88 (Nam) Nam Phát âm của huylt88 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của mrt_5914 (Nam từ Việt Nam) Nam từ Việt Nam Phát âm của mrt_5914 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của giangnguyen1 (Nữ từ Việt Nam) Nữ từ Việt Nam Phát âm của giangnguyen1 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của huynhkimhieu (Nam từ Việt Nam) Nam từ Việt Nam Phát âm của huynhkimhieu 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo
  • Phát âm của tinhtinh199 (Nam từ Việt Nam) Nam từ Việt Nam Phát âm của tinhtinh199 0 bình chọn Tốt Tệ Thêm vào mục ưa thích Tải về MP3 Báo cáo

Xem tất cả

View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm khuỷu tay trong Tiếng Việt

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: Hai, bốn, ngân hàng, bánh chuối, Linh

Khuỷu tay dịch tiếng Anh là gì?

ELBOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Elbow là gì?

Danh từ Khuỷu tay; khuỷu tay áo. Góc, khuỷu (giống khuỷu tay).

Khuỷu tay cơ nghĩa là gì?

Khuỷu tay là khớp có cấu trúc đặc biệt, nằm giữa 2 cấu trúc lớn là cánh tay và cẳng tay. Tại khớp khuỷu sẽ có 3 vùng xương nhô ra với các gân bám vào; bên ngoài khuỷu có mỏm trên lồi cầu ngoài – nơi bám của các nhóm cơ duỗi cổ tay và các ngón tay.

Đầu Elbow là gì?

Hội chứng Tennis Elbow (còn gọi là hội chứng khuỷu tay tennis, khuỷu tay quần vợt) là tình trạng phần gân nối cơ cánh tay và xương khuỷu tay bị viêm. Triệu chứng phổ biến của hội chứng này là cảm giác đau nhức quanh mặt ngoài của khuỷu tay.