Show
How to say ""khuỷu tay"" in American English and 34 more useful words.More "Bộ phận cơ thể" Vocabulary in American EnglishExample sentencesAmerican EnglishThe elbow is the joint connecting your upper arm and forearm. How ""khuỷu tay"" is said across the globe.Brazilian Portugueseo cotovelo European Portugueseo cotovelo Other interesting topics in American EnglishReady to learn American English?Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.Learn more words like "elbow" with the app. Try Drops Drops CoursesFind your perfect Personal Trainer
Filter language and accent
khuỷu tay phát âm trong Tiếng Việt [vi]
Xem tất cả View less Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm khuỷu tay trong Tiếng Việt Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồTừ ngẫu nhiên: Hai, bốn, ngân hàng, bánh chuối, Linh Khuỷu tay dịch tiếng Anh là gì?ELBOW | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. Elbow là gì?Danh từ Khuỷu tay; khuỷu tay áo. Góc, khuỷu (giống khuỷu tay). Khuỷu tay cơ nghĩa là gì?Khuỷu tay là khớp có cấu trúc đặc biệt, nằm giữa 2 cấu trúc lớn là cánh tay và cẳng tay. Tại khớp khuỷu sẽ có 3 vùng xương nhô ra với các gân bám vào; bên ngoài khuỷu có mỏm trên lồi cầu ngoài – nơi bám của các nhóm cơ duỗi cổ tay và các ngón tay. Đầu Elbow là gì?Hội chứng Tennis Elbow (còn gọi là hội chứng khuỷu tay tennis, khuỷu tay quần vợt) là tình trạng phần gân nối cơ cánh tay và xương khuỷu tay bị viêm. Triệu chứng phổ biến của hội chứng này là cảm giác đau nhức quanh mặt ngoài của khuỷu tay. |