Honda hải phòng xe máy

  • 21/04/2021

Đại lý xe máy Honda Hải Phòng chi tiết danh sách các cửa hàng bán xe và dịch vụ Honda ủy nhiệm. Bảng giá xe Honda tại Hải Phòng mới nhất

  • Danh sách cửa hàng xe máy Honda Hải Phòng
    • Honda Quế Khoa Hải Phòng
    • Honda Hoàng Hà Hải Phòng
    • Honda Hương Giang Hải Phòng
    • Honda Hồng Phát Hải Phòng
    • Các đại lý Honda tại Hải Phòng khác
  • Bảng giá xe Honda Hải Phòng

Danh sách cửa hàng xe máy Honda Hải Phòng

Dưới đây là danh sách 19 cửa hàng bán xe máy và dịch vụ sửa chửa, bảo hành…của Honda ủy nhiệm tại tỉnh Hải Phòng.

Honda Quế Khoa Hải Phòng

Head Quế Khoa

Địa chỉ: 6 Lê Hồng Phong, Ngô Quyền, Hải Phòng

Điện thoại: 02253852288

Head Quế Khoa 2

Địa chỉ: Khu 2, thị trấn Tiên Lãng, Tiên Lãng, Hải Phòng

Điện thoại: 02253943559

Head Quế Khoa 3

Địa chỉ: Số 7, tiểu khu 1/5, Thị Trấn Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

Điện thoại: 02253980898

Head Quế Khoa 4

Địa chỉ: 215 Lạch Tray, Phường Đằng Giang, Ngô Quyền, Hải Phòng

Điện thoại: 02253566468

Honda Hoàng Hà Hải Phòng

Head Hoàng Hà

Địa chỉ: 63 Hoàng Quốc Việt, Kiến An, Hải Phòng

Điện thoại: 02253591814

Head Hoàng Hà 2

Địa chỉ: Lô 26 khu đô thị Cựu Viên, đường Lê Duẩn, Kiến An, Hải Phòng

Điện thoại: 02253542359

Honda Hương Giang Hải Phòng

Head Hương Giang 3

Địa chỉ: Số 537, Km10 đường 5, phường Quán Toan, Hồng Bàng, Hải Phòng

Điện thoại: 02253534666

Head Hương Giang 4

Địa chỉ: 238 Tôn Đức Thắng, xã An Đồng, An Dương, Hải Phòng

Điện thoại: 02253246888

Head Hương Giang 5

Địa chỉ: Số 446- 450 Tô Hiệu, P. Trần Nguyên Hãn, Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại: 02253619888

Honda Hồng Phát Hải Phòng

Head Hồng Phát

Địa chỉ: Số 94 Trần Phú – Phường Lương Khánh Thiện, Ngô Quyền, Hải Phòng

Điện thoại: 02253551666

Head Hồng Phát 2

Địa chỉ: Số 114, Lạch Tray, phường Lạch Tray, Ngô Quyền, Hải Phòng

Điện thoại: 02253641366

Head Hồng Phát 3

Địa chỉ: Số 62, Bạch Đằng,thị trấn Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng

Điện thoại: 02253973636

Head Hồng Phát 4

Địa chỉ: 50 Điện Biên Phủ, P. Minh Khai, Hồng Bàng, Hải Phòng

Điện thoại: 02253610955

Các đại lý Honda tại Hải Phòng khác

Head Hải Đăng

Địa chỉ: Km 7, Phạm Văn Đông, xã Anh Dũng, Dương Kinh, Hải Phòng

Điện thoại: 02253814118

Head Tiến Phát

Địa chỉ: Số 1 đường Trần Tất Văn, thị trấn An Lão, An Lão, Hải Phòng

Điện thoại: 02253911689

Head Ngọc Phát

Địa chỉ: Số 4A, Sở Dầu, Hồng Bàng, Hải Phòng

Điện thoại: 02253528558

Head Phú Hải Thành

Địa chỉ: 199 đường Bạch Đằng, phường Thượng Lý, Hồng Bàng, Hải Phòng

Điện thoại: 02253525290

Head Phương Viên

Địa chỉ: Số 32 Cầu Niệm, p Nghĩa Xã, Lê Chân, Hải Phòng

Điện thoại: 02253718067

Head Minh Hải

Địa chỉ: Thi trấn Núi Đèo, Thủy Nguyên, Hải Phòng

Điện thoại: 02253642470

Xem thêm: Danh sách các Head Honda trên toàn quốc

Bảng giá xe Honda Hải Phòng

Giá xe dưới đây mang tính chất tham khảo. Để biết chi tiết, bạn vui lòng gọi điện đến các của hàng để so sánh mức giá và lựa chọn cửa hàng mua xe phù hợp.

Xem thêm: Bảng giá xe Honda năm 2021 ( Giá bán đại lý và ước tính giá lăn bánh)

Mẫu xePhiên bảnGiá đại lý
Honda Wave Alpha 110 Tiêu chuẩn 19.000.000
Honda Blade 110 Phanh cơ 18.000.000
Honda Blade 110 Phanh đĩa 19.000.000
Honda Blade 110 Vành đúc 20.500.000
Honda Wave RSX 110 Phanh cơ 21.500.000
Honda Wave RSX 110 Phanh đĩa 22.500.000
Honda Wave RSX 110 Vành đúc 24.500.000
Honda Future 125 Nan hoa 30.000.000
Honda Future 125 Vành đúc 31.000.000
Vision Tiêu chuẩn 32.000.000
Vision Cao cấp 34.000.000
Vision Cá tính 37.000.000
Lead Tiêu chuẩn 39.000.000
Lead Cao cấp 41.000.000
Lead Đen mờ 42.000.000
Air Blade 2019 Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2019 Cao cấp 45.000.000
Air Blade 2019 Đen mờ 48.000.000
Air Blade 2019 Từ tính 46.000.000
Air Blade 2020 125i Tiêu chuẩn 42.000.000
Air Blade 2020 125i Đặc biệt 42.5.00.000
Air Blade 2020 150i Tiêu chuẩn 55.5.00.000
Air Blade 2020 150i Đặc biệt 57.000.000
Winner X Thể thao 44.000.000
 Winner X Camo (ABS) 48.000.000
Winner X Đen mờ (ABS) 49.000.000
SH mode 2021 Thời trang (CBS) 60.000.000
SH mode 2021 Thời trang (ABS) 70.000.000
SH mode 2021 Cá tính (ABS) 71.000.000
PCX 125 55.000.000
PCX 150 68.000.000
PCX 150 Hybird 87.000.000
MSX 125 Tiêu chuẩn 50.000.000
Honda SH 2019 125 CBS 100.000.000
Honda SH 2019 125 ABS 110.000.000
Honda SH 2019 150 CBS 125.000.000
Honda SH 2019 150 ABS 130.000.000
Honda SH 2019 150 CBS đen mờ 140.000.000
Honda SH 2019 150 ABS đen mờ 150.000.000
SH 2020 125 CBS 82.000.000
SH 2020 125 ABS 98.000.000
SH 2020 150 CBS 100.000.000
SH 2020 150 ABS 110.000.000