Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng anh về hat, đậu là một trong những loại từ vựng hay sử dụng hàng ngày nhất. Các bé có thể học từ vựng tiếng Anh các loại hạt, đậu thông qua các hình ảnh thực tế. Như vây, Bé sẽ ghi nhớ thật lâu và rất khó quên.

Hôm này, Anh ngữ NaSao sẽ chia sẻ cho các bé và cha mẹ một số từ vựng về chủ đề này. Cùng tìm hiểu nhé

Bắt đầu nào

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

walnut

/ˈwɔːlnʌt/

Hạt óc chó

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

pecan

/pɪˈkɑːn/

Hạt hồ đào

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

chestnut

/ˈtʃesnʌt/

Hạt dẻ

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

pistachio

/pɪˈstæʃioʊ/

Hạt dẻ cười

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

hazelnut

/ˈheɪzlnʌt/

Hạt phỉ

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

cashew

/ˈkæʃuː/

Hạt điều

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

peanut

/ˈpiːnʌt/

Hạt lạc

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

almond

/ˈɑːmənd/

Hạt hạnh nhân

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

macadamia

/ˌmækəˈdeɪmiə/

Hạt mắc ca

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

pumpkin seeds

/ˈpʌmpkɪn/ /siːd/

Hạt bí

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

sunflower seeds

/ˈsʌnflaʊər/ /siːd/

Hạt hướng dương

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

sesame seeds

/ˈsesəmi/ /siːd/

Hạt vừng

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

chia seeds

hạt chia

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

pine nut

/paɪn/ /nʌt/

Hạt thông

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

mung bean

/mʌŋ/ /biːn/

Đậu xanh

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

red bean

/red/ /biːn/

Đậu đỏ

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

soy bean

/ˈsɔɪə/ /biːn/

Đầu nành

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

Black bean

/blæk/ /biːn/

Đậu đen

Chúc các bé học tiếng Anh thật tốt nha

Xem thêm

Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại rau, củ, quả_p2

Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại rau, củ, quả_p1

Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại qủa cho bé_p2

Hình ảnh tiếng Anh chủ đề các loại qủa cho bé_p1

Trung tâm Anh ngữ NaSao

Địa chỉ 1: Số 16, ngõ 237 Ngô Xuân Quảng, Trâu Quỳ, Gia Lâm, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Địa chỉ 2: tầng 2 – số 345 Ngô Xuân Quảng , Trâu Quỳ, Gia Lâm Phố, Việt Nam. Số điện thoại: 097 398 30 89 – Ms Linh

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Các loại hạt

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024

Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này

Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶

  • cashew /ˈkæʃuː/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt điều
  • almond /ˈɑːmənd/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt hạnh nhân
  • hazelnut /ˈheɪzlnʌt/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt phỉ
  • chestnut /ˈtʃesnʌt/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt dẻ
  • macadamia /ˌmækəˈdeɪmiə/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt mắc ca
  • peanut /ˈpiːnʌt/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    đậu phộng
  • pecan /pɪˈkɑːn/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt hồ đào
  • pine nut hạt thông
  • pistachio /pɪˈstæʃioʊ/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt hồ trăn (hạt dẻ cười)
  • walnut /ˈwɔːlnʌt/
    Hạt đậu tiếng anh là gì năm 2024
    hạt óc chó