Giải bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4 năm 2024

  • Information
  • AI Chat

Was this document helpful?

Was this document helpful?

Giải bài tập tiếng anh lớp 11 unit 4 năm 2024

UNIT 4: ASEAN AND VIETNAM

WORDS/PHRASES/COLLOCATIONS/

IDIOMS …

Volunteer (v) (n)

Volunteer work

ˌvɑlənˈtɪr

ˌvɑlənˈtɪr wɜrk

Làm cv tình nguyện, tình nguyện viên

Công việc tình nguyện

Take part IN \= participate IN

\= get involved IN \= get engaged IN

teɪk pɑrt ɪn \= pɑrˈtɪsəˌpeɪt ɪn \=

ɡɛt ɪnˈvɑlvd ɪn \= ɡɛt ɛnˈɡeɪʤd ɪn

Youth (n)

Young (a)

Youngster (n)

Hear about

Hear of \= know about

Hear from

hir əˈbaʊt

hir ʌv \= noʊ əˈbaʊt

hir frʌm

Nghe về

Biết ai/cái gì

Nhận được hồi âm từ ai

Experience (n) \>< inexperience (n)

ɪkˈspɪriəns \>< ˌɪnɪkˈspɪriəns

Trai nghiệm, kinh nghiệm

\>< sự thiếu kinh nghiệm

Forget (v)

Forgetable (a) \>< unforgetable (a)

Be forgetful OF

fərˈɡɛt

fərˈɡɛtəbᵊl \>< ʌnfərˈɡɛtəbᵊl

bi fɔrˈɡɛtfəl ʌv

Quên

Có thể quên đi \>< k thể quên được

Hay quên, đãng trí

Goal (n) \= aim (n) \= target (n) \= objective

(n)

ɡoʊl \= eɪm \= ˈtɑrɡət \=

əbˈʤɛktɪv

Promote (v) \= enhance (v) \= strengthen

(v) \= improve (v) \= boost (v)

prəˈmoʊt \= ɛnˈhæns \= ˈstrɛŋθən

\= ɪmˈpruv \= bust

Thúc đẩy (v) \= nâng cao (v) \= củng cố

(v) \= cai thiện (v) \= tǎng cường (v)

Be qualified FOR

\>< Be unqualified FOR

bi ˈkwɑləˌfaɪd fɔr

\>< bi ənˈkwɑlɪˌfaɪd fɔr

Đủ tiêu chuẩn CHO \>< Không đủ tiêu

chuẩn CHO

Depend ON \= rely ON \= count ON \= Bank

ON

dɪˈpɛnd \= rɪˈlaɪ \= kaʊnt \= bæŋk

Suggest Ving

Suggest that S + should V

Propose (v) + sb/st

Propose TO sb

Proposal (n)

Đề xuất

Cầu hôn ai

Đề xuất, lời cầu hôn

  • Home
  • My Library
  • Ask AI