Sách bài tập được biên soạn dưới dạng vở bài tập, dựa theo quyển Tiếng Anh 9 của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo. Sách gồm các bài tập về từ vựng và ngữ pháp nhằm giúp học sinh luyện tập sâu hơn với nội dung trọng tâm của bài học. Các bài tập được xếp tương ứng với các UNIT trong sách giáo khoa. Từ vựng và ngữ pháp bám sát chương trình học với tần suất lặp lại và nâng cao dần một cách hợp lý để học sinh cảm thấy hứng thú khi thực hành. Sau phần bài tập theo từng đơn vị bài học, có các đề gợi ý dùng để kiểm tra học kỳ. Sau các đề gợi ý, có một số đề kiểm tra 1 tiết và để kiểm tra học kỳ. Bài tập tiếng Anh lớp 9 còn là quyển sách trợ giúp thiết thực cho giáo viên. Sách cung cấp nhiều loại bài tập phong phú để giáo viên có thể khai thác, sử dụng thích hợp cho các học sinh lớp 9 có trình độ khác nhau. ĐÁP ÁN UNIT 7
B: I’m watching a tutorial about making tacos. A: Tacos? It’s a of Mexico? B: Yeah, that’s right. Have you ever tried tacos? 2. A: What do we need to make a tiramisu cake? B: Mascarpone cream, ladyfingers, coffee and Rum. A: And a sponge cake? B: Yes, of course. 3. A: I’ve made a coffee cake. B: That’s a coffee cake? A: Yep. Do you like it? B: You made it for me? A: Yes, help yourself. 4. A: What’s for lunch today? B: We are having rice and fried fish. A: Fried fish? Have anything else? B: Would you like soup or salad? A: Chicken soup. 5. A: Why don’t we go out for dinner tonight? B: We’re eating out tonight? A: Yeah. Let’s go to the Maison Restaurant. B: Maison Restaurant? Where is it? A: It’s on Ave Street. II. 1. Tuna sandwich and fruit? 2. You didn’t see him? 3. You don’t like burgers? - Veggie burger? 4. Mushroom sauce? - Allergic to mushrooms?
II. 1. slice 2. Marinate 3. drain 4. purée 5. Chop 6. peel 7. Grate 8. whisk 9. Dip 10. sprinkle III. 1. stir-fry 2. Steam 3. Bake 4. simmer 5. grill 6. deep-fry 7. boil 8. stew 9. Toast 10. roast IV. 1. Lasagne 2. starter 3. recipe 4. versatile 5. staples 6. nutritious 7. Prawns 8. shallots 9. tender 10. celery V.1.c 2.h 3.f 4.i 5.a 6.j 7.b 8.d 9.e 10.g VI. 1. an 2. some - some 3. any 4. some - any 5. any - some 6. a 7. some 8. an 9. a 10. a - some - an - some VII. 1. some 2. an 3. any 4. some 5. a 6. a 7. some 8. some 9. any 10. a VIII. 1. slice 2. head 3. cups 4. bunch - bottles 5. handful 6. stick 7. tin 8. carton 9. pinch 10. cloves IX. 1. loaf 2. tablespoons 3. kilogram 4. can 5. sticks 6. slice 7. bar 8. packet 9. piece 10. tube
XI. 1. take 2. can’t make 3. would happen 4. spoke 5. should take 6. didn’t eat 7. won’t go 8. would be 9. doesn’t start 10. gets 11. can/may leave 12. were XII. 1. by 2. to 3. as 4. for 5. in 6. with 7. on 8. of 9. in/into 10. with
|