Gãy tay bó bột hết bao nhiêu tiền năm 2024

Bảng giá Phẫu thuật – Thủ thuật STT Danh mục Phẫu thuật Thủ thuật Giá DV Giá BHYT 1 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất.] 198,000 198,000 2 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 1,056,000 828,000 3 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 1,056,000 828,000 4 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 189,000 151,000 5 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 1,056,000 828,000 6 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 189,000 151,000 7 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 191,000 152,000 8 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 280,000 221,000 9 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm [Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút] 223,000 177,000 10 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 715,000 558,000 11 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 261,000 152,000 12 Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 7,200,000 1,625,000 13 Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, 9,728,000 6,816,000 14 Nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ 9,050,000 6,816,000 15 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 2,800,000 1,625,000 16 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 7,200,000 1,625,000 17 Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 9,728,000 6,816,000 18 Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 9,728,000 6,816,000 19 Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 9,728,000 6,816,000 20 Chụp động mạch não số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 21 Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 22 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 23 Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 24 Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 25 Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 26 Chụp động mạch các loại chọc kim trực tiếp số hóa xóa nền 7,469,000 5,598,000 27 Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch] 12,200,000 9,066,000 28 Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền [Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, keo nút mạch, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc 12,200,000 9,066,000 29 Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE)[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 11,235,000 9,116,000 30 Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 14,235,000 9,116,000 31 Chụp và nút mạch điều trị lạc nội mạch trong cơ tử cung số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 14,235,000 9,116,000 32 Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại] 11,235,000 9,116,000 33 Chụp động mạch vành 10,700,000 5,916,000 34 Chụp, nong động mạch vành bằng bóng[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 9,050,000 6,816,000 35 Chụp, nong và đặt stent động mạch vành[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, stent, các vật liệu nút mạch, các loại ống thông hoặc vi ống thông, các loại dây dẫn hoặc vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch 15,200,000 6,816,000 36 Đặt máy tạo nhịp [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 2,800,000 1,625,000 37 Đặt máy tạo nhịp phá rung [Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]. 2,800,000 1,625,000 38 Đặt ống thông hậu môn 109,000 82,100 39 Xử lý mẫu xét nghiệm độc chất 197,000 197,000 40 Soi đáy mắt cấp cứu 71,000 52,500 41 Soi đáy mắt cấp cứu[NHI] 71,000 52,500 42 Rạch áp xe túi lệ[NHI] 304,000 186,000 43 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây mê)][NHI] 1,108,000 665,000 44 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt (gây tê)][NHI] 152,000 82,100 45 Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây mê)][NHI] 1,113,000 862,000 46 Lấy dị vật giác mạc [ giác mạc sâu, một mắt (gây tê)][NHI] 449,000 327,000 47 Cắt chỉ khâu giác mạc[NHI -Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 71,000 32,900 48 Tiêm dưới kết mạc[NHI – Chưa bao gồm thuốc] 81,000 47,500 49 Tiêm cạnh nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] 81,000 47,500 50 Tiêm hậu nhãn cầu[NHI – Chưa bao gồm thuốc] 81,000 47,500 51 Bơm thông lệ đạo[NHI] 122,000 94,400 52 Lấy calci đông dưới kết mạc [nhi] 70,000 35,200 53 Cắt chỉ khâu kết mạc[NHI – Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 51,000 32,900 54 Đốt lông xiêu[NHI] 71,000 47,900 55 Bơm rửa lệ đạo[NHI] 60,000 36,700 56 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc [Nhi] 160,000 78,400 57 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[NHI] 71,000 35,200 58 Rửa cùng đồ[NHI] 51,000 41,600 59 Soi đáy mắt trực tiếp[NHI] 71,000 52,500 60 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[NHI] 71,000 52,500 61 Soi góc tiền phòng[NHI] 71,000 52,500 62 Cắt chỉ khâu da[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 81,000 32,900 63 Lấy dị vật kết mạc[NHI] 81,000 64,400 64 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 504,000 312,000 65 Mở bao sau đục bằng laser 504,000 257,000 66 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 71,000 32,900 67 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 71,000 32,900 68 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 101,000 32,900 69 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid…) 393,000 220,000 70 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây mê)] 1,108,000 665,000 71 Lấy dị vật giác mạc sâu[nông, một mắt (gây tê)] 200,000 82,100 72 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt (gây tê)] 449,000 327,000 73 Cắt bỏ chắp có bọc 151,000 78,400 74 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 80,000 32,900 75 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] 81,000 47,500 76 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 81,000 47,500 77 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] 81,000 47,500 78 Bơm thông lệ đạo[ hai mắt] 122,000 94,400 79 Bơm thông lệ đạo[ một mắt] 114,000 59,400 80 Lấy dị vật kết mạc 90,000 64,400 81 Lấy calci kết mạc 70,000 35,200 82 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú -Nhi] 70,000 32,900 83 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] 210,000 32,900 84 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 81,000 47,900 85 Bơm rửa lệ đạo 60,000 36,700 86 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 150,000 78,400 87 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 71,000 35,200 88 Rửa cùng đồ 51,000 41,600 89 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 424,000 339,000 90 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 102,000 82,100 91 Bóc giả mạc 102,000 82,100 92 Rạch áp xe mi 340,000 186,000 93 Rạch áp xe túi lệ 370,000 186,000 94 Soi đáy mắt trực tiếp 71,000 52,500 95 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 71,000 52,500 96 Soi đáy mắt bằng Schepens 91,000 52,500 97 Soi góc tiền phòng 71,000 52,500 98 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 107,000 107,000 99 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 141,000 59,500 100 Siêu âm bán phần trước 277,000 208,000 101 Test thử cảm giác giác mạc 40,000 39,600 102 Test phát hiện khô mắt 40,000 39,600 103 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 153,000 107,000 104 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 81,000 29,900 105 Đo khúc xạ máy 40,000 9,900 106 Test thử cảm giác giác mạc 40,000 39,600 107 Nghiệm pháp phát hiện glocom 181,000 107,000 108 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) 81,000 29,900 109 Đo khúc xạ máy 40,000 9,900 110 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 52,000 25,900 111 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương [ xương chi] 150,000 112 Mở khí quản thường quy 3,219,000 719,000 113 Mở màng phổi cấp cứu 673,000 596,000 114 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 673,000 596,000 115 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 270,000 185,000 116 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 91,000 49,900 117 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 558,000 373,000 118 Mở thông bàng quang trên xương mu 450,000 373,000 119 Thông bàng quang 120,000 90,100 120 Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ dẫn lưu não thất và đo áp lực nội sọ. Thanh toán theo số lần thực hiện kỹ thuật đặt dẫn lưu, không thanh toán theo giờ] 688,000 653,000 121 Thụt tháo 89,000 82,100 122 Thụt giữ 109,000 82,100 123 Rửa màng bụng cấp cứu 508,000 431,000 124 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 2,151,000 597,000 125 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 730,000 653,000 126 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 2,284,000 597,000 127 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] 2,284,000 597,000 128 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 1,362,000 917,000 129 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] 1,555,000 944,000 130 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 414,000 241,000 131 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 650,000 525,000 132 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm Sonde JJ] 1,506,000 925,000 133 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 963,000 893,000 134 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 963,000 893,000 135 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 963,000 893,000 136 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 562,000 178,000 137 Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 2,010,000 893,000 138 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất.] 233,000 198,000 139 Đặt ống thông hậu môn 109,000 82,100 140 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp – tiêm xơ búi trĩ 3,004,000 243,000 141 Siêu âm can thiệp – Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe[Chưa bao gồm ống thông] 2,151,000 597,000 142 Siêu âm can thiệp – đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 257,000 176,000 143 Siêu âm can thiệp – chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 637,000 558,000 144 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 109,000 82,100 145 Thụt tháo phân 109,000 82,100 146 Siêu âm can thiệp – đặt dẫn lưu đường mật qua da[Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire] 1,998,000 1,885,000 147 Chọc dò ổ bụng cấp cứu [Nhi] 202,000 137,000 148 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] 2,004,000 917,000 149 Nội soi niệu quản chẩn đoán[NHI -Chưa bao gồm Sonde JJ] 1,506,000 925,000 150 Chọc áp xe gan qua siêu âm [Nhi] 259,000 152,000 151 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[NHI] 3,004,000 137,000 152 Chích áp xe phần mềm lớn [Nhi] 553,000 186,000 153 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn [Nhi] 277,000 257,000 154 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản [Nhi] 218,000 178,000 155 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương nông] 700,000 237,000 156 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[ tổn thương sâu] 540,000 305,000 157 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Cắt chỉ, áp dụng bệnh nhân ngoại trú] 60,000 32,900 158 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [ Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm] 90,000 57,600 159 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương nông] 420,000 178,000 160 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm [ tổn thương sâu] 430,000 257,000 161 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [ bột liền][NHI] 1,045,000 624,000 162 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi [ bột liền][NHI] 710,000 624,000 163 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [ bột liền][NHI] 850,000 624,000 164 Nắn, bó bột cột sống [ bột liền][NHI] 701,000 624,000 165 Nắn, bó bột trật khớp vai [ bột liền][Nhi] 580,000 319,000 166 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] 390,000 335,000 167 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền][NHI] 348,000 335,000 168 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay [ bột liền][NHI] 490,000 335,000 169 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] 1,071,000 399,000 170 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [ bột liền][NHI] 1,080,000 399,000 171 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [ bột liền][NHI] 496,000 399,000 172 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [ bột liền][NHI] 384,000 335,000 173 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] 840,000 335,000 174 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [ bột liền][NHI] 1,200,000 335,000 175 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [ bột liền][NHI] 420,000 335,000 176 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles[NHI] 411,000 335,000 177 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [ bột liền][Nhi] 310,000 234,000 178 Nắn, bó bột trật khớp háng[ bột liền][NHI] 1,452,000 644,000 179 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [ bột liền][NHI] 339,000 259,000 180 Nắn, bó bột gãy mâm chày [ bột liền][NHI] 411,000 335,000 181 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi[ bột liền][NHI] 701,000 624,000 182 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật [ bột liền][NHI] 1,291,000 644,000 183 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [ bột liền][NHI] 701,000 624,000 184 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè[NHI] 166,000 144,000 185 Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền][NHI] 346,000 259,000 186 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] 384,000 335,000 187 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] 420,000 335,000 188 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền][NHI] 490,000 335,000 189 Nắn, bó bột gãy xương chày [ bột liền][NHI] 411,000 335,000 190 Nắn, bó bột gãy Dupuytren [ bột liền][NHI] 411,000 335,000 191 Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền][NHI] 411,000 335,000 192 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [ bột liền][NHI] 370,000 234,000 193 Nắn, bó bột gẫy xương gót [Nhi] 166,000 144,000 194 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [ bột liền][NHI] 319,000 234,000 195 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [ bột liền][NHI] 496,000 399,000 196 Nắn, cố định trật khớp hàm [ bột liền][NHI] 476,000 399,000 197 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[NHI] 346,000 259,000 198 Chích rạch áp xe nhỏ[Nhi] 1,406,000 186,000 199 Chích hạch viêm mủ [Nhi] 560,000 186,000 200 Tháo bột các loại [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 89,000 52,900 201 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 348,000 332,000 202 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc 281,000 246,000 203 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 420,000 392,000 204 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 673,000 616,000 205 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 673,000 616,000 206 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân 281,000 246,000 207 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường 206,000 186,000 208 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 420,000 392,000 209 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 278,000 258,000 210 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 192,000 166,000 211 Chọc hút tế bào tuyến giáp 135,000 110,000 212 Gây mê khác 1,000,000 213 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò] 510,000 107,000 214 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 80,000 0 215 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde] 1,088,000 917,000 216 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] 1,665,000 917,000 217 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 2,190,000 917,000 218 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1,579,000 979,000 219 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất (Chưa bao gồm hóa chất.) 229,000 198,000 220 Nong niệu đạo 414,000 241,000 221 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[ Bột liền] 303,000 234,000 222 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [ Bột liền] 704,000 624,000 223 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [ Bột liền] 505,000 335,000 224 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [ Bột liền] 505,000 335,000 225 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[ bột liền] 1,045,000 624,000 226 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[ bột liền] 846,000 624,000 227 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [Bột liền] 804,000 714,000 228 Bột Corset Minerve,Cravate [Bột liền] 704,000 624,000 229 Nắn, bó bột cột sống [ Bột liền] 704,000 624,000 230 Nắn, bó bột trật khớp vai [ Bột liền] 503,000 319,000 231 Nắn, bó bột gãy xương đòn [Bột liền] 504,000 399,000 232 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[ bột liền] 384,000 335,000 233 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[ bột liền] 350,000 335,000 234 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[ bột liền] 490,000 335,000 235 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[ bột liền] 1,071,000 399,000 236 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [Bột liền] 504,000 399,000 237 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[ bột liền] 384,000 335,000 238 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [ Bột liền] 411,000 335,000 239 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[ bột liền] 840,000 335,000 240 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[ bột liền] 810,000 335,000 241 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[ bột liền] 420,000 335,000 242 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[ bột liền] 500,000 335,000 243 Nắn, bó bột gãy Pouteau – Colles [Bột liền] 505,000 335,000 244 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [Bột liền] 310,000 234,000 245 Nắn, bó bột trật khớp háng [Bột liền] 804,000 714,000 246 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [Bột liền] 353,000 259,000 247 Nắn, bó bột gãy mâm chày[ bột liền] 369,000 335,000 248 Nắn, bó bột gãy xương chậu[ bột liền] 1,108,000 624,000 249 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [ bột liền] 1,108,000 624,000 250 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [Bột liền] 710,000 624,000 251 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 166,000 144,000 252 Nắn, bó bột trật khớp gối[ bột liền] 346,000 259,000 253 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[ bột liền] 460,000 335,000 254 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[ bột liền] 490,000 335,000 255 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [ bột liền] 490,000 335,000 256 Nắn, bó bột gãy xương chày[ bột liền] 272,000 234,000 257 Nắn, bó bột gãy xương gót 240,000 144,000 258 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[ bột liền] 320,000 234,000 259 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[ bột liền] 357,000 319,000 260 Nắn, bó bột gãy Monteggia [ bột liền] 411,000 335,000 261 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[ bột liền] 310,000 234,000 262 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[ bột liền] 496,000 399,000 263 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[ bột liền] 350,000 259,000 264 Cắt phymosis [thủ thuật] 420,000 237,000 265 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở người lớn 571,000 547,000 266 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn 441,000 410,000 267 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 270,000 242,000 268 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% – 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 571,000 547,000 269 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 450,000 410,000 270 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 270,000 242,000 271 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang] 619,000 558,000 272 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo] 203,000 182,000 273 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] 363,000 333,000 274 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 794,000 719,000 275 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 730,000 653,000 276 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] 50,000 21,400 277 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 218,000 178,000 278 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 357,000 220,000 279 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 228,000 185,000 280 Hút áp lực âm (v.a.c) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương 405,000 333,000 281 Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.] 266,000 246,000 282 Hút áp lực âm (V.A.C) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 228,000 185,000 283 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể 573,000 570,000 284 Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể 398,000 387,000 285 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương] 363,000 333,000 286 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại 71,000 35,200 287 Cắt chỉ sau phẫu thuật [Áp dụng ngoại trú] 100,000 32,900 288 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 3,004,000 243,000 289 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] 2,234,000 917,000 290 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire] 1,555,000 944,000 291 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 956,000 870,000 292 THỦ THUẬT NHI KHOA 293 Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 15,000 294 Tắm cho người bệnh tại giường [Nhi sơ sinh] 30,000 295 Đặt catheter động mạch [Nhi] 1,942,000 546,000 296 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng[NHI] 730,000 653,000 297 Thở bằng máy xâm nhập [Nhi] 627,000 559,000 298 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.[NHI] 28,000 11,100 299 Đặt ống nội khí quản[NHI] 764,000 568,000 300 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP)[NHI] 627,000 559,000 301 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản[NHI] 627,000 559,000 302 Chọc thăm dò màng phổi [Nhi] 177,000 137,000 303 Khí dung thuốc cấp cứu[NHI] 62,000 20,400 304 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần [Nhi] 331,000 317,000 305 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín [Nhi] 483,000 459,000 306 Thông tiểu [Nhi] 116,000 90,100 307 Chọc dịch tủy sống[NHI- Chưa bao gồm kim chọc dò] 146,000 107,000 308 Đặt ống thông dạ dày[NHI] 97,000 90,100 309 Rửa dạ dày cấp cứu[NHI] 280,000 119,000 310 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín [Nhi] 624,000 589,000 311 Đặt sonde hậu môn[NHI] 109,000 82,100 312 Thụt tháo phân[NHI] 109,000 82,100 313 Chăm sóc da cho bn steven jonhson[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.][Nhi] 172,000 158,000 314 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 730,000 653,000 315 Chọc dò tủy sống sơ sinh [Chưa bao gồm kim chọc dò] 188,000 107,000 316 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 224,000 143,000 317 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 97,000 90,100 318 Rửa dạ dày sơ sinh 280,000 119,000 319 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 115,000 82,100 320 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] 479,000 479,000 321 Gội đầu tại giường cho bệnh nhân Nội trú 30,000 322 Theo dõi điện tim liên tục tại giường 450,000 323 Cho ăn qua ống thông dạ dày 30,000 324 Lấy máu các động mạch khác xét nghiệm 50,000 325 Chụp X quang cấp cứu tại giường 500,000 326 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản xét nghiệm của bệnh nhân cúm ở khoa hồi sức cấp cứu và chống độc 227,000 327 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống nội khí quản, mở khí quản bằng ống hút thường để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy 227,000 328 Lấy bệnh phẩm dịch phế quản qua ống hút đờm có đầu bảo vệ để xét nghiệm ở bệnh nhân thở máy 227,000 329 Đo thể tích khí tự thở và áp lực âm tối đa đường thở thì hít vào 160,000 330 Điều trị an thần giãn cơ < 8 giờ trong hồi sức cấp cứu và chống độc 200,000 331 Điều trị giảm nồng độ canxi máu 200,000 332 Điều trị ngộ độc cấp ma túy nhóm opi 200,000 333 Tư vấn cho bệnh nhân ngộ độc 100,000 334 Điều trị giảm nồng độ natri máu ở bệnh nhân bị rắn cặp nia cắn 250,000 335 Thay băng vết loét do vỡ hạt tophy 150,000 336 Chăm sóc catheter động mạch 160,000 119,000 337 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên tục ≤ 8 giờ 500,000 134,000 338 Đo áp lực động mạch xâm nhập liên tục ≤ 8 giờ 500,000 179,000 339 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤ 8 giờ 7,000 240,000 340 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng thuốc 600,000 341 Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤ 8 giờ 974,000 342 Dùng thuốc chống đông 200,000 343 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu 500,000 344 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ 600,000 345 Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£ 8 giờ) 50,000 346 Thở oxy qua mặt nạ có túi có hít lại (túi không có van) (£ 8 giờ) 100,000 347 Thở oxy qua mặt nạ có túi không hít lại (túi có van) (£ 8 giờ) 150,000 348 Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£ 8 giờ) 150,000 349 Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính ≤ 8 giờ 50,000 350 Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật đường thở) cho người lớn và trẻ em 300,000 351 Đánh giá mức độ nặng của COPD bằng FEV1 (một lần) 50,000 352 Rửa phế quản phế nang 1,800,000 353 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở CPAP 200,000 354 Kỹ thuật thử nghiệm tự thở bằng T-tube 150,000 355 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp nâng cao 2,000,000 356 Bài niệu cưỡng bức ≤ 8 giờ 250,000 357 Tiêu huyết khối não thất cấp cứu 1,000,000 358 Điều trị co giật liên tục ≤ 8 giờ 500,000 359 Điều trị giãn cơ trong cấp cứu ≤ 8 giờ 200,000 360 Gây nôn cho người bệnh ngộ độc qua đường tiêu hóa 200,000 361 Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở dạ dày (một lần) 50,000 362 Giải stress cho người bệnh 50,000 363 Kiểm soát đau trong cấp cứu 300,000 364 Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8 giờ 500,000 365 Kiểm soát pH máu bằng bicarbonate ≤ 8 giờ 500,000 366 Điều chỉnh tăng/giảm kali máu bằng thuốc tĩnh mạch 500,000 367 Điều chỉnh tăng/giảm natri máu bằng thuốc tĩnh mạch 500,000 368 Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy ≤ 8 giờ 500,000 369 Rửa mắt tẩy độc 200,000 370 Gội đầu tẩy độc cho người bệnh 200,000 371 Tắm tẩy độc cho người bệnh 200,000 372 Băng ép bất động sơ cứu rắn cắn 200,000 373 Dùng thuốc kháng độc điều trị giải độc 100,000 374 Sử dụng than hoạt đa liểu cấp cứu ngộ độc ≤ 8 giờ 100,000 375 Điều trị giải độc bằng huyết thanh kháng nọc đặc hiệu 200,000 376 Điều trị giải độc ngộ độc rượu cấp 200,000 377 Cố định cột sống cổ bằng nẹp cứng 50,000 378 Vận chuyển người bệnh nặng có thở máy 100,000 379 Lấy máu động mạch quay làm xét nghiệm 50,000 380 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.] 50,000 21,400 381 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 1,006,000 653,000 382 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 2,117,000 1,126,000 383 Đặt catheter động mạch 1,504,000 1,367,000 384 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 1,009,000 459,000 385 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 1,009,000 459,000 386 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 1,004,000 247,000 387 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 1,004,000 247,000 388 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 978,000 653,000 389 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] 501,000 32,900 390 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 251,000 216,000 391 Đặt ống nội khí quản 770,000 568,000 392 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 814,000 762,000 393 Mở khí quản cấp cứu 3,349,000 719,000 394 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 1,077,000 719,000 395 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 1,060,000 719,000 396 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 58,000 57,600 397 Thay ống nội khí quản 645,000 568,000 398 Thay canuyn mở khí quản 272,000 247,000 399 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 70,000 20,400 400 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 62,000 20,400 401 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 309,000 216,000 402 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 206,000 143,000 403 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 385,000 185,000 404 Bơm rửa phế quản 1,805,000 1,461,000 405 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 406 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 659,000 559,000 407 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 408 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 409 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 410 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 411 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 412 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 413 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 414 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 415 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] 730,000 559,000 416 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) 659,000 559,000 417 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản(Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) 578,000 479,000 418 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 160,000 90,100 419 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] 233,000 198,000 420 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò] 146,000 107,000 421 Đặt ống thông dạ dày 100,000 90,100 422 Rửa dạ dày cấp cứu 280,000 119,000 423 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 882,000 589,000 424 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của siêu âm] 1,014,000 678,000 425 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ [dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] 1,796,000 1,199,000 426 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] 361,000 134,000 427 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 402,000 179,000 428 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 451,000 240,000 429 Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc[Chưa bao gồm hóa chất] 204,000 198,000 430 Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp 252,000 176,000 431 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu 252,000 176,000 432 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc [Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] 479,000 479,000 433 Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 185,000 155,000 434 Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] 155,000 155,000 435 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 611,000 176,000 436 Chọc dò dịch màng phổi 370,000 137,000 437 Chọc hút khí màng phổi 167,000 143,000 438 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 708,000 678,000 439 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính 1,271,000 1,199,000 440 Khí dung thuốc giãn phế quản 62,000 20,400 441 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 178,000 178,000 442 Thay canuyn mở khí quản 287,000 247,000 443 Sốc điện điều trị rung nhĩ 1,060,000 989,000 444 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 351,000 319,000 445 Chọc dò dịch não tuỷ[Chưa bao gồm kim chọc dò] 146,000 107,000 446 Hút đờm hầu họng 30,000 11,100 447 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 175,000 134,000 448 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,203,000 1,126,000 449 Đặt sonde bàng quang 120,000 90,100 450 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 210,000 137,000 451 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 162,000 137,000 452 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[ dưới hướng dẫn của siêu âm] 200,000 176,000 453 Đặt ống thông dạ dày 97,000 90,100 454 Rửa dạ dày cấp cứu 280,000 119,000 455 Hút dịch khớp gối 201,000 114,000 456 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 252,000 125,000 457 Hút dịch khớp háng 201,000 114,000 458 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 252,000 125,000 459 Hút dịch khớp khuỷu 201,000 114,000 460 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 252,000 125,000 461 Hút dịch khớp cổ chân 201,000 114,000 462 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 252,000 125,000 463 Hút dịch khớp cổ tay 201,000 114,000 464 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 252,000 125,000 465 Hút dịch khớp vai 201,000 114,000 466 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 252,000 125,000 467 Hút nang bao hoạt dịch 151,000 114,000 468 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 202,000 125,000 469 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 152,000 110,000 470 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 202,000 152,000 471 Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 215,000 176,000 472 Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu 4,564,000 3,790,000 473 Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp 4,564,000 3,790,000 474 Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp 151,000 114,000 475 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat 151,000 114,000 476 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng[NHI] 1,203,000 1,126,000 477 Tiêm trong da[Nhi] 21,000 11,400 478 Tiêm tĩnh mạch[Nhi] 21,000 11,400 479 Truyền tĩnh mạch[Nhi] 101,000 21,400 480 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 30,000 11,400 481 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 101,000 11,400 482 Mài chỉnh khớp cắn 250,000 483 Chích áp xe lợi 100,000 484 Thêm răng cho hàm giả tháo lắp 300,000 485 Thêm móc cho hàm giả tháo lắp 200,000 486 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo 4,500,000 487 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo 1,800,000 488 Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường 3,500,000 489 Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường 300,000 490 Đệm hàm giả nhựa thường 300,000 491 Sửa hàm giả gãy 300,000 492 Tháo chụp răng giả 300,000 493 Tháo cầu răng giả 300,000 494 Hàm khung kim loại 1,800,000 495 Cầu sứ toàn phần 5,000,000 496 Cầu hợp kim Titanium( cầu sứ) 2,000,000 497 Cầu kim loại cẩn sứ 1,000,000 498 Cầu hợp kim thường 600,000 499 Chụp sứ toàn phần 5,000,000 500 Chụp hợp kim Titanium cần sứ 2,000,000 501 Chụp hợp kim thường cần sứ 1,000,000 502 Chụp kim loại 600,000 503 Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc 2,000,000 504 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser [Nhi] 282,000 247,000 505 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite [Nhi] 282,000 247,000 506 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] 282,000 247,000 507 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] 282,000 247,000 508 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser [Nhi] 372,000 337,000 509 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser [Nhi] 414,000 337,000 510 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới[NHI] 802,000 158,000 511 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] 354,000 337,000 512 Phục hồi cổ răng bằng Composite[NHI] 354,000 337,000 513 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement (GIC) quang trùng hợp [Nhi] 289,000 212,000 514 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp[NHI] 289,000 212,000 515 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục[NHI] 502,000 334,000 516 Điều trị tủy răng sữa[ một chân][NHI] 350,000 271,000 517 Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân][NHI] 460,000 382,000 518 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] 289,000 212,000 519 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) [Nhi] 180,000 97,000 520 Nhổ răng sữa[NHI] 60,000 37,300 521 Nhổ chân răng sữa[NHI] 102,000 37,300 522 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em[NHI] 60,000 32,300 523 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] 282,000 247,000 524 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam[NHI] 282,000 247,000 525 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC)[Nhi] 290,000 247,000 526 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê[NHI] 2,020,000 1,662,000 527 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm[NHI] 506,000 363,000 528 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm 923,000 844,000 529 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ… 923,000 844,000 530 Lấy cao răng [ 2 hàm] 240,000 134,000 531 Lấy cao răng [ 1 hàm] 170,000 77,000 532 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 505,000 265,000 533 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement (GIC) kết hợp Composite 290,000 247,000 534 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 360,000 0 535 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 290,000 247,000 536 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glasslonomer Cement 282,000 247,000 537 Phục hồi cổ răng bằng Glasslonomer Cement 372,000 337,000 538 Phục hồi cổ răng bằng Composite 449,000 337,000 539 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 250,000 102,000 540 Nhổ chân răng vĩnh viễn 300,000 190,000 541 Nhổ răng thừa 350,000 207,000 542 Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng hợp 289,000 212,000 543 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 289,000 212,000 544 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 289,000 212,000 545 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 289,000 212,000 546 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement 289,000 212,000 547 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 408,000 334,000 548 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 202,000 97,000 549 Nhổ răng sữa 60,000 37,300 550 Nhổ chân răng sữa 102,000 37,300 551 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 580,000 363,000 552 Nắn sai khớp thái dương hàm 510,000 103,000 553 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 2,020,000 1,662,000 554 Làm thuốc âm đạo 27,000 555 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 120,000 556 Chích áp xe tuyến Bartholin[NHI] 1,070,000 831,000 557 Dẫn lưu cùng đồ Douglas[NHI] 1,610,000 835,000 558 Chọc dò túi cùng Douglas[NHI] 500,000 280,000 559 Lấy dị vật âm đạo[NHI] 740,000 573,000 560 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 3,530,000 1,002,000 561 Nội xoay thai 2,180,000 1,406,000 562 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 3,790,000 1,227,000 563 Soi ối 237,000 48,500 564 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,623,000 1,564,000 565 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 642,000 587,000 566 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 4,070,000 706,000 567 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (bao gồm SLSS 73 bệnh) 6,770,000 706,000 568 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm (chưa bao gồm SLSS + chiếu plasma cho bé) 3,070,000 706,000 569 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 86,000 85,600 570 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 301,000 281,000 571 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 880,000 344,000 572 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 42,000 35,200 573 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 43,000 35,200 574 Khâu vòng cổ tử cung 1,600,000 549,000 575 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117,000 117,000 576 Chích áp xe tầng sinh môn 930,000 807,000 577 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,350,000 2,192,000 578 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 560,000 388,000 579 Lấy dị vật âm đạo 700,000 573,000 580 Chích áp xe tuyến Bartholin 1,070,000 831,000 581 Bóc nang tuyến Bartholin 3,800,000 1,274,000 582 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 950,000 790,000 583 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 650,000 382,000 584 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 830,000 682,000 585 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 1,120,000 580,000 586 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 730,000 204,000 587 Nạo hút thai trứng 1,160,000 772,000 588 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 1,610,000 835,000 589 Chọc dò túi cùng Douglas 500,000 280,000 590 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 1,010,000 880,000 591 Chích áp xe vú 740,000 219,000 592 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 420,000 302,000 593 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 420,000 302,000 594 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 556,000 545,000 595 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 1,170,000 396,000 596 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 500,000 183,000 597 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 1,150,000 384,000 598 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] 288,000 205,000 599 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)[Nhi] 316,000 275,000 600 Thủ thuật nong vòi nhĩ [Nhi] 84,000 37,900 601 Thông vòi nhĩ [Nhi] 138,000 86,600 602 Lấy dị vật tai[ đơn giản][NHI] 147,000 62,900 603 Lấy dị vật tai [ gây mê][NHI] 1,560,000 514,000 604 Lấy dị vật tai [ gây tê][NHI] 237,000 155,000 605 Làm thuốc tai[NHI – Chưa bao gồm thuốc] 51,000 20,500 606 Chích rạch màng nhĩ[NHI] 133,000 61,200 607 Nhét bấc mũi sau[NHI] 154,000 116,000 608 Nhét bấc mũi trước[NHI] 154,000 116,000 609 Bẻ cuốn dưới [Nhi] 210,000 133,000 610 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)[Nhi] 316,000 275,000 611 Lấy dị vật hạ họng[NHI] 145,000 40,800 612 Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê][NHI] 340,000 263,000 613 Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê][NHI] 804,000 729,000 614 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[Chưa bao gồm thuốc][Nhi] 107,000 20,500 615 Chích rạch màng nhĩ 133,000 61,200 616 Khâu vết rách vành tai 210,000 178,000 617 Bơm hơi vòi nhĩ 156,000 115,000 618 Lấy dị vật tai [gây mê] 1,554,000 514,000 619 Lấy dị vật tai [gây tê] 195,000 155,000 620 Nội soi lấy dị vật tai [gây mê] 596,000 514,000 621 Nội soi lấy dị vật tai [gây tê] 237,000 155,000 622 Chọc hút dịch vành tai 74,000 52,600 623 Làm thuốc tai[Chưa bao gồm thuốc] 51,000 20,500 624 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 123,000 62,900 625 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 355,000 278,000 626 Bẻ cuốn mũi 166,000 133,000 627 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 210,000 133,000 628 Sinh thiết hốc mũi 167,000 126,000 629 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 368,000 290,000 630 Nội soi sinh thiết u vòm [ gây mê] 1,979,000 1,559,000 631 Nội soi sinh thiết u vòm [ gây tê] 834,000 513,000 632 Chọc rửa xoang hàm 313,000 278,000 633 Nhét bấc mũi sau 220,000 116,000 634 Nhét bấc mũi trước 154,000 116,000 635 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 1 bên] 250,000 205,000 636 Cầm máu mũi bằng Merocel [ 2 bên] 320,000 275,000 637 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] 708,000 673,000 638 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] 233,000 194,000 639 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ gây mê] 1,706,000 673,000 640 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [ không gây mê] 240,000 194,000 641 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 166,000 140,000 642 Chích áp xe quanh Amidan [ gây tê] 390,000 263,000 643 Chích áp xe quanh Amidan [ gây mê] 804,000 729,000 644 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 154,000 116,000 645 Sinh thiết u họng miệng 3,123,000 126,000 646 Lấy dị vật họng miệng 109,000 40,800 647 Lấy dị vật hạ họng 145,000 40,800 648 Khí dung mũi họng 70,000 20,400 649 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây tê] 904,000 263,000 650 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[Gây mê] 1,905,000 729,000 651 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 1,505,000 508,000 652 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 330,000 178,000 653 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 139,000 112,000 654 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 205,000 179,000 655 Thay băng vết mổ [Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 260,000 240,000 656 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 147,000 82,400 657 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 510,000 186,000 658 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 734,000 513,000 659 Xỏ lỗ tai 70,000 660 Dịch vụ bác sĩ Nhi đón bé khi sinh 250,000 661 Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Dưới 3 tuổi) 320,000 662 Tiêm vacxin phòng cúm GCFlu PFS (Trên 3 tuổi, người lớn) 320,000 663 Tiêm vacxin 5 in 1 (Infanrix IPV HIB ) 630,000 664 Tiêm vacxin ngừa viêm gan B (Engerix B 10mcg) – Trẻ em 160,000 665 Tiêm vacxin phòng cúm Vaxigrip (Người lớn) 400,000 666 Tiêm vacxin phòng bệnh cúm Influvac (Trên 3 tuổi, người lớn) 350,000 667 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm màng não mô cầu BC 290,000 668 Tiêm trong da, tiêm dưới da, tiêm bắp thịt 20,000 11,400 669 Tiêm vacxin Synflorix 1,090,000 670 Tiêm vacxin MMR-II (Sởi – Quai bị – Rubella) 366,000 671 Tiêm vacxin Varivax (Thủy đậu) 910,000 672 Tiêm vacxin Jevax 1ml (VNNB) 253,000 673 Tiêm vacxin 6 trong 1 – Pháp 1,250,000 674 Tiêm vacxin 6 trong 1 – Bỉ 1,250,000 675 Uống vacxin phòng Rota Virus 1,000,000 676 Tiêm vacxin phòng virus HPV – Mỹ 1,750,000 677 Tiêm vacxin phòng virus HPV – Bỉ 990,000 678 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm gan B người lớn 247,000 679 Tiêm vacxin phòng bệnh dại 525,000 680 Vacxin uốn ván hấp phụ 110,000 681 Vacxin viêm não nhật bản (Imojev) 665,000 682 Tiêm vacxin phòng bệnh viêm não mô cầu (Menactra) 1,260,000 683 Vacxin phế cầu Prevenar 13 1,290,000 684 Gói 1 (Infanrix Hexa) 5,463,000 685 Gói 2 (Hexaxim) 5,463,000 686 Gói 3 (Infanrix Hexa + Synflorix) 6,669,000 687 Gói 4 (Hexaxim + Synflorix) 6,669,000 688 Gói 5 (Infanrix Hexa + Synflorix + Rota Virus) 8,569,000 689 Gói 6 (Hexaxim + Synflorix + Rota Virus) 8,569,000 690 Gói 7 (Infanrix IPV HIB + Engerix B) 2,252,000 691 Gói 8 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Rota Virus) 4,152,000 692 Gói 9 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix) 5,358,000 693 Gói 10 (Infanrix IPV HIB + Engerix B + Synflorix + Rota Virus) 7,258,000 694 Khám bệnh tại nhà (Nội, Cấp cứu) [CSTN] 430,000 695 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà dưới 5km – ngoài giờ làm việc [CSTN] 170,000 696 Tắm bé và chăm sóc rốn tại nhà từ 5km đến 10km – ngoài giờ làm việc [CSTN] 200,000 697 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà dưới 5km – ngoài giờ làm việc [CSTN] 200,000 698 Rửa âm hộ, âm đạo sau đẻ, sau mổ tại nhà từ 5 đến 10km – ngoài giờ làm việc [CSTN] 220,000 699 Massage thông tuyến sữa cho mẹ [CSTN] 170,000 700 Bơm rửa lệ đạo [CSTN] 130,000 701 Đốt lông xiêu, nhổ lông xiêu [CSTN] 190,000 702 Khí dung mũi họng [CSTN] 160,000 703 Thở khí dung (Khí dung thuốc giãn phế quản) [CSTN] 150,000 704 Thông bàng quang/rửa bàng quang [CSTN] 430,000 705 Đặt ống thông dạ dày [CSTN] 230,000 706 Cho ăn qua ống thông dạ dày [CSTN] 80,000 707 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch [CSTN] 80,000 708 Truyền dịch [CSTN] 240,000 709 Thay băng vết thương hoặc vết mổ dưới 15cm [CSTN] 190,000 710 Tháo bột các loại [CSTN] 210,000 711 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại nhà [CSTN] 90,000 712 Phí lấy mẫu xét nghiệm và trả kết quả [CSTN] 100,000 713 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản [CSTN] 1,300,000 714 Băng bó, cầm máu (vết thương chảy máu) [CSTN] 240,000 715 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương [CSTN] 350,000 716 Tập PHCN cho bệnh nhân sau chấn thương [CSTN] 250,000 717 Tập PHCN chung [CSTN] 330,000 718 Phí phụ thu trong giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km [CSTN] 20,000 719 Phí phụ thu ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ 5-10 km [CSTN] 70,000 720 Phí phụ thu ngoài giờ làm việc, khoảng cách từ dưới 5km [CSTN] 50,000 721 Kéo nắn, kéo dãn cột ống, các khớp 72,000 722 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên 55,000 723 Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 45,000 724 Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 45,000 725 Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) 80,000 726 Tập nằm đúng tư thế cho người bệnh liệt nửa người 72,000 727 Kỹ thuật đặt tư thế đúng cho người bệnh liệt tủy 72,000 728 Tập lăn trở khi nằm 72,000 729 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 72,000 730 Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 72,000 731 Tập dáng đi 55,000 732 Tập vận động chủ động 55,000 733 Tập vận động tự do tứ chi 55,000 734 Tập kéo dãn 72,000 735 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới 72,000 736 Tập thở bằng dụng cụ (bóng, spirometer…) 72,000 737 Kỹ thuật vỗ rung lồng ngực 72,000 738 Kỹ thuật dẫn lưu tư thế 72,000 739 Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 72,000 740 Kỹ thuật ức chế co cứng tay 72,000 741 Kỹ thuật ức chế co cứng chân 72,000 742 Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 80,000 743 Kỹ thuật Frenkel 80,000 744 Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 80,000 745 Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 80,000 746 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 72,000 747 Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 72,000 748 Tập các vận động thô của bàn tay 72,000 749 Tập các vận động khéo léo của bàn tay 80,000 750 Tập phối hợp hai tay 45,000 751 Tập phối hợp tay mắt 45,000 752 Tập phối hợp tay miệng 45,000 753 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…) 55,000 754 Tập điều hòa cảm giác 55,000 755 Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày ADL với các dụng cụ trợ giúp thích nghi 55,000 756 Lượng giá chức năng người khuyết tật 45,000 757 Lượng giá chức năng tim mạch 45,000 758 Lượng giá chức năng hô hấp 45,000 759 Lượng giá chức năng tâm lý 45,000 760 Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức 45,000 761 Lượng giá chức năng dáng đi 45,000 762 Lượng giá chức năng thăng bằng 45,000 763 Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 45,000 764 Thử cơ bằng tay 45,000 765 Đo tầm vận động khớp 45,000 766 Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi 45,000 767 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 72,000 768 Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 72,000 769 Tập vận động cột sống 55,000 770 Kỹ thuật kiểm soát tư thế (ngồi, bò, đứng, đi) 55,000 771 Kỹ thuật tạo thuận vận động cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi) 55,000 772 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ xơ hóa cơ 80,000 773 Kỹ thuật tập vận động cho trẻ bị biến dạng cột sống (cong vẹo, gù, ưỡn) 80,000 774 Kỹ thuật kiểm soát tư thế và vận động cho bệnh nhân Parkinson 72,000 775 Kỹ thuật kiểm soát tư thế hội chứng sợ sau ngã 72,000 776 Kỹ thuật ngồi, đứng dậy từ sàn nhà 55,000 777 Kỹ thuật tập bắt buộc bên liệt (CIMT) 72,000 778 Kỹ thuật gương trị liệu (Miror therapy) 55,000 779 Nghiệm pháp đi 6 phút 55,000 780 Tập do cứng khớp 72,000 781 Điều trị bằng các dòng điện xung 71,000 41,400 782 Điều trị bằng siêu âm 75,000 45,600 783 Điều trị bằng dòng giao thoa 59,000 28,800 784 Điều trị bằng tia hồng ngoại 48,000 35,200 785 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 76,000 45,800 786 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 74,000 42,300 787 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 77,000 46,900 788 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 77,000 46,900 789 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 77,000 46,900 790 Tập đi với thanh song song 39,000 29,000 791 Tập đi với khung tập đi 39,000 29,000 792 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 39,000 29,000 793 Tập đi với gậy 39,000 29,000 794 Tập lên, xuống cầu thang 59,000 29,000 795 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề…) 59,000 29,000 796 Tập vận động thụ động 77,000 46,900 797 Tập vận động có trợ giúp 77,000 46,900 798 Tập vận động có kháng trở 77,000 46,900 799 Tập vận động trên bóng 39,000 29,000 800 Tập trong bồn bóng nhỏ 39,000 29,000 801 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 77,000 46,900 802 Tập với thang tường 38,000 29,000 803 Tập với ròng rọc 24,000 11,200 804 Tập với dụng cụ quay khớp vai 39,000 29,000 805 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 59,000 29,000 806 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 24,000 11,200 807 Tập với xe đạp tập 24,000 11,200 808 Tập các kiểu thở 61,000 30,100 809 Tập ho có trợ giúp 61,000 30,100 810 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 77,000 45,300 811 Kỹ thuật xoa bóp vùng 103,000 41,800 812 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 156,000 50,700 813 Tập điều hợp vận động 62,000 46,900 814 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 332,000 302,000 815 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 45,000 29,000 816 Tập tri giác và nhận thức 73,000 41,800 817 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 233,000 203,000 818 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 80,000 48,600 819 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 80,000 48,600 820 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 80,000 48,600 821 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 80,000 48,600 822 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 80,000 48,600 823 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 80,000 48,600 824 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 80,000 48,600 825 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 80,000 48,600 826 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 80,000 48,600 827 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh 77,000 45,300 828 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng 80,000 48,600 829 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng 80,000 48,600 830 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 45,000 29,000 831 Xoa bóp áp lực hơi 54,000 30,100 832 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu[Nhi] 5,600,000 2,598,000 833 Phẫu thuật trật khớp cùng đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 834 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 835 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[ Nhi-Chưa bao gồm kim] 6,990,000 3,985,000 836 Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 837 Phẫu thuật trật khớp khuỷu[Nhi -Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 838 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 839 Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 840 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 841 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu[Nhi] 5,890,000 2,887,000 842 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay[Nhi] 5,890,000 2,887,000 843 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu[Nhi] 5,890,000 2,887,000 844 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 845 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 846 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 847 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [Nhi] 5,890,000 2,887,000 848 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay [Nhi] 5,890,000 2,887,000 849 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 850 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 851 Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu[Nhi -Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 852 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 853 Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 8,620,000 5,122,000 854 Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 855 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 856 Đóng đinh xương chày mở[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 857 Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 6,750,000 3,750,000 858 Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Nhi -Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 859 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời[Nhi] 7,620,000 4,616,000 860 Nối gân gấp[NHI- Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 861 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể[Nhi] 5,890,000 2,887,000 862 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu [Nhi] 5,830,000 2,832,000 863 Nối gân duỗi[NHI – Chưa bao gồm gân nhân tạo] 5,960,000 2,963,000 864 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản [Nhi] 6,830,000 3,325,000 865 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[NHI] 4,730,000 1,731,000 866 Rút đinh các loại[NHI] 4,730,000 1,731,000 867 Rút chỉ thép xương ức[Nhi] 4,730,000 1,731,000 868 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 5,480,000 2,477,000 869 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] 8,380,000 5,383,000 870 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ] 8,380,000 5,383,000 871 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít] 8,390,000 5,389,000 872 Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính dưới 5 cm] 4,210,000 705,000 873 Phẫu thuật u thần kinh trên da[đường kính từ 5 cm trở lên] 4,630,000 1,126,000 874 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] 6,350,000 2,851,000 875 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] 7,250,000 3,750,000 876 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] 7,250,000 3,750,000 877 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 6,760,000 3,750,000 878 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 879 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 880 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 881 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.] 9,130,000 4,634,000 882 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 883 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 884 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 885 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 6,750,000 3,750,000 886 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 887 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 888 Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 889 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 890 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 891 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 892 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 893 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 894 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 895 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 896 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 897 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 898 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 899 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 900 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 901 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 902 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 903 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim] 6,990,000 3,985,000 904 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 905 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 906 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 907 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 8,250,000 3,750,000 908 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 909 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 910 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 911 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 912 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 913 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,350,000 3,750,000 914 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 8,250,000 3,750,000 915 Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 916 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 917 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 918 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 919 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 920 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 921 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 922 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 923 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] 7,250,000 3,750,000 924 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 6,330,000 2,829,000 925 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 7,620,000 4,616,000 926 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động (Áp giường ngoại khoa loại III) 8,120,000 4,616,000 927 Phẫu thuật vết thương bàn tay (*) 5,670,000 1,965,000 928 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 929 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,560,000 2,963,000 930 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 931 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] 7,250,000 3,750,000 932 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 933 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 934 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 6,750,000 3,750,000 935 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.] 6,750,000 3,750,000 936 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít](*) 6,350,000 2,851,000 937 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 5,320,000 2,318,000 938 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 7,150,000 3,649,000 939 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] 7,150,000 3,649,000 940 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 5,890,000 2,887,000 941 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 942 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 943 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 5,890,000 2,887,000 944 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 5,960,000 2,963,000 945 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 5,960,000 2,963,000 946 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 947 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 5,960,000 2,963,000 948 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 949 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 950 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 951 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 952 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,560,000 2,963,000 953 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 954 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] 6,990,000 3,985,000 955 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 956 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 957 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 958 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 959 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 960 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 961 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 7,250,000 3,750,000 962 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 963 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] 10,940,000 4,622,000 964 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng [Chưa bao gồm khớp nhân tạo]. 11,540,000 5,122,000 965 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [Chưa bao gồm khớp nhân tạo] 8,700,000 3,750,000 966 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương( Áp giường ngoại khoa loại 04)(*) 4,940,000 1,731,000 967 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 5,610,000 2,106,000 968 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 6,570,000 3,570,000 969 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 5,890,000 2,887,000 970 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] 6,990,000 3,985,000 971 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 5,890,000 2,887,000 972 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 5,710,000 2,598,000 973 Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] 6,750,000 3,746,000 974 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 6,390,000 2,887,000 975 Phẫu thuật vết thương khớp 5,760,000 2,758,000 976 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương(*) 5,650,000 1,731,000 977 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung 8,000,000 4,498,000 978 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 8,000,000 4,498,000 979 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 8,000,000 4,498,000 980 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối [Chưa bao gồm khớp nhân tạo.] 11,540,000 5,122,000 981 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 5,270,000 2,269,000 982 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,270,000 2,269,000 983 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 5,300,000 2,298,000 984 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,300,000 2,298,000 985 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 5,820,000 2,818,000 986 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,820,000 2,818,000 987 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 4,820,000 1,824,000 988 Cắt sẹo khâu kín 6,290,000 3,288,000 989 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 5,580,000 2,477,000 990 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính 7,100,000 3,601,000 991 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính 5,820,000 2,818,000 992 Cắt u bao gân(*) 4,950,000 1,784,000 993 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 4,260,000 1,206,000 994 Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] 6,820,000 3,746,000 995 Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu[diện tích < 10 cm2] 7,290,000 2,790,000 996 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[diện tích ≥10 cm2] 7,230,000 4,228,000 997 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[diện tích < 10 cm2] 5,790,000 2,790,000 998 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh 6,260,000 2,758,000 999 Phẫu thuật lấy mỡ mi mắt trên, dưới và tạo hình 2 mi 6,500,000 1000 Phẫu thuật tạo hình mi 3,500,000 1001 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt 3,500,000 1002 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt [Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] 6,200,000 3,789,000 1003 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 4,500,000 1004 Phẫu thuật thừa da mi trên 3,500,000 1005 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 4,500,000 1006 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 4,500,000 1007 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 4,500,000 1008 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 4,500,000 1009 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 4,500,000 1010 Phẫu thuật thừa da mi dưới 3,500,000 1011 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt 5,500,000 1012 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 3,500,000 1013 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ 3,500,000 1014 Khâu cắt lọc vết thương mi 1,500,000 1015 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao ± IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo][Nhi] 5,280,000 1,812,000 1016 Mở bao sau bằng phẫu thuật[NHI] 3,590,000 590,000 1017 Lấy dị vật hốc mắt[NHI] 2,210,000 893,000 1018 Lấy dị vật trong củng mạc[NHI] 2,210,000 893,000 1019 Cố định màng xương tạo cùng đồ [Nhi] 3,220,000 1,112,000 1020 Chích mủ mắt [Nhi] 1,510,000 452,000 1021 Nâng sàn hốc mắt[NHI -Chưa bao gồm tấm lót sàn] 5,520,000 2,756,000 1022 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt][NHI] 3,010,000 740,000 1023 Phẫu thuật lác thông thường[ 2 mắt][NHI] 3,010,000 1,170,000 1024 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] 3,510,000 1,304,000 1025 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi[NHI] 3,510,000 1,304,000 1026 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi[Nhi] 3,510,000 1,304,000 1027 Cắt bè có sử dụng thuốc chống chuyển hoa: Áp Mytomycin C (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) – Nhi – (I) 3,020,000 1,212,000 1028 Mở bè ± cắt bè [Nhi] 2,710,000 1,104,000 1029 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)[NHI] 2,710,000 1,104,000 1030 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…)[NHI] 2,010,000 740,000 1031 Cắt bỏ túi lệ[NHI] 2,210,000 840,000 1032 Phẫu thuật mộng đơn thuần[NHI] 2,010,000 870,000 1033 Khâu cò mi, tháo cò[NHI] 1,510,000 400,000 1034 Khâu da mi [ gây mê][NHI] 3,520,000 1,440,000 1035 Khâu da mi [ gây tê][NHI] 2,420,000 809,000 1036 Khâu phục hồi bờ mi[NHI] 2,010,000 693,000 1037 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt[NHI] 2,010,000 926,000 1038 Khâu phủ kết mạc[NHI] 2,010,000 638,000 1039 Khâu giác mạc[ đơn thuần][NHI] 2,500,000 764,000 1040 Khâu giác mạc[ phức tạp][NHI] 3,020,000 1,112,000 1041 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc[NHI] 2,520,000 1,112,000 1042 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc[NHI] 2,000,000 764,000 1043 Bơm hơi tiền phòng [Nhi] 2,220,000 1,112,000 1044 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài [Nhi] 2,010,000 740,000 1045 Múc nội nhãn[NHI – Chưa bao gồm vật liệu độn] 2,010,000 539,000 1046 Cắt thị thần kinh [Nhi] 2,010,000 740,000 1047 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi – gây mê][NHI] 1,810,000 1,235,000 1048 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[1 mi – gây tê][NHI] 1,810,000 638,000 1049 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi – gây mê][NHI] 3,270,000 1,417,000 1050 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[2 mi – gây tê][NHI] 2,210,000 845,000 1051 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi – gây tê][NHI] 2,510,000 1,068,000 1052 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[3 mi – gây mê][NHI] 3,490,000 1,640,000 1053 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi – gây mê][NHI] 3,670,000 1,837,000 1054 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)[4 mi – gây tê][NHI] 2,820,000 1,236,000 1055 Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi – gây mê][NHI] 1,810,000 1,235,000 1056 Mổ quặm bẩm sinh[ 1 mi – gây tê][NHI] 1,810,000 638,000 1057 Mổ quặm bẩm sinh[2 mi – gây mê][NHI] 3,270,000 1,417,000 1058 Mổ quặm bẩm sinh[2 mi – gây tê][NHI] 2,210,000 845,000 1059 Mổ quặm bẩm sinh[3 mi – gây tê][NHI] 2,510,000 1,068,000 1060 Mổ quặm bẩm sinh[3 mi – gây mê][NHI] 3,490,000 1,640,000 1061 Mổ quặm bẩm sinh[4 mi – gây mê][NHI] 3,670,000 1,837,000 1062 Mổ quặm bẩm sinh[4 mi – gây tê][NHI] 2,820,000 1,236,000 1063 Khâu kết mạc[ gây mê][NHI] 2,720,000 1,440,000 1064 Khâu kết mạc[ gây tê][NHI] 2,010,000 809,000 1065 Cắt u mi cả bề dày không vá 2,210,000 724,000 1066 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 2,900,000 1,234,000 1067 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 3,710,000 1,234,000 1068 Cắt u kết mạc không vá 2,300,000 755,000 1069 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 2,410,000 840,000 1070 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy] 2,654,000 2,654,000 1071 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt lOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo] 2,130,000 1,634,000 1072 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt.] 2,010,000 934,000 1073 Mở bao sau bằng phẫu thuật 1,710,000 590,000 1074 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[Chưa bao gồm ống Silicon] 3,010,000 1,040,000 1075 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 2,000,000 598,000 1076 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá[Gây mê – Chưa bao gồm chi phí màng ối.] 3,720,000 1,477,000 1077 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối…) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [Gây tê- Chưa bao gồm chi phí màng ối.] 2,260,000 963,000 1078 Lấy dị vật hốc mắt 2,210,000 893,000 1079 Lấy dị vật trong củng mạc 2,210,000 893,000 1080 Lấy dị vật tiền phòng 2,520,000 1,112,000 1081 Sinh thiết tổ chức mi 1,000,000 150,000 1082 Sinh thiết tổ chức kết mạc 1,000,000 150,000 1083 Cắt u da mi không ghép 2,210,000 724,000 1084 Cắt u mi cả bề dày không ghép 2,210,000 724,000 1085 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 2,710,000 1,234,000 1086 Chích mủ hốc mắt 1,510,000 452,000 1087 Nâng sàn hốc mắt[Chưa bao gồm tấm lót sàn] 5,520,000 2,756,000 1088 Cố định tuyến lệ chính điều trị sa tuyến lệ chính 2,010,000 693,000 1089 Đóng lỗ dò đường lệ[ gây mê] 2,720,000 1,440,000 1090 Đóng lỗ dò đường lệ[ gây tê] 2,010,000 809,000 1091 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ[Chưa bao gồm ống Silicon] 3,020,000 1,512,000 1092 Phẫu thuật lác thông thường [ 1 mắt] 3,010,000 740,000 1093 Phẫu thuật lác thông thường [ 2 mắt] 3,010,000 1,170,000 1094 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [1 mắt] 3,010,000 740,000 1095 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ [ 2 mắt] 3,010,000 1,170,000 1096 Chỉnh chỉ sau mổ lác 1,500,000 598,000 1097 Sửa sẹo sau mổ lác 1,500,000 598,000 1098 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3,510,000 1,304,000 1099 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 3,510,000 1,304,000 1100 Phẫu thuật treo mi – cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi 3,510,000 1,304,000 1101 Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) 3,510,000 1,213,000 1102 Cắt cơ Muller 3,510,000 1,304,000 1103 Lùi cơ nâng mi 2,700,000 858,000 1104 Vá da tạo hình mi 3,520,000 1,062,000 1105 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 1 mắt] 4,580,000 840,000 1106 Phẫu thuật tạo hình nếp mi [ 2 mắt] 4,580,000 1,093,000 1107 Kéo dài cân cơ nâng mi 3,510,000 1,304,000 1108 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 4,030,000 2,790,000 1109 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 4,020,000 1,062,000 1110 Phẫu thuật hẹp khe mi 3,010,000 643,000 1111 Điều trị di lệch góc mắt 3,510,000 840,000 1112 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 2,010,000 520,000 1113 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF (Chưa bao gồm thuốc MMC; 5FU) 3,020,000 1,212,000 1114 Mở bè có hoặc không cắt bè 2,510,000 1,104,000 1115 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) 2,010,000 740,000 1116 Cắt bỏ túi lệ 2,010,000 840,000 1117 Phẫu thuật mộng đơn thuần 2,210,000 870,000 1118 Khâu cò mi, tháo cò 1,510,000 400,000 1119 Chích dẫn lưu túi lệ 1,000,000 78,400 1120 Khâu da mi đơn giản 1,810,000 809,000 1121 Khâu phục hồi bờ mi (Áp giường Ngoại khoa loại IV) 2,010,000 693,000 1122 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 3,930,000 926,000 1123 Khâu phủ kết mạc 2,010,000 638,000 1124 Khâu giác mạc[ đơn thuần] 2,500,000 764,000 1125 Khâu giác mạc[ phức tạp] 3,480,000 1,112,000 1126 Khâu củng mạc[ đơn thuần] 2,500,000 814,000 1127 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 2,520,000 1,112,000 1128 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 2,000,000 764,000 1129 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 2,210,000 1,104,000 1130 Bơm hơi / khí tiền phòng 2,010,000 740,000 1131 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 2,010,000 740,000 1132 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] 2,010,000 539,000 1133 Phẫu thuật quặm[1 mi – gây mê] 3,510,000 1,235,000 1134 Phẫu thuật quặm[1 mi – gây tê] 1,810,000 638,000 1135 Phẫu thuật quặm[2 mi – gây mê] 3,270,000 1,417,000 1136 Phẫu thuật quặm [2 mi – gây tê] 2,210,000 845,000 1137 Phẫu thuật quặm[ 3 mi – gây tê] 2,510,000 1,068,000 1138 Phẫu thuật quặm[3 mi – gây mê] 3,490,000 1,640,000 1139 Phẫu thuật quặm [4 mi – gây mê] 3,670,000 1,837,000 1140 Phẫu thuật quặm[4 mi – gây tê] 2,820,000 1,236,000 1141 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi – gây mê] 3,510,000 1,235,000 1142 Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi – gây tê] 1,810,000 638,000 1143 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi – gây mê] 3,270,000 1,417,000 1144 Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi – gây tê] 2,210,000 845,000 1145 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây tê] 2,510,000 1,068,000 1146 Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi – gây mê] 3,490,000 1,640,000 1147 Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi – gây mê] 3,670,000 1,837,000 1148 Mổ quặm bẩm sinh 3,460,000 638,000 1149 Khâu kết mạc 1,810,000 809,000 1150 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 3,520,000 1,062,000 1151 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 3,520,000 1,112,000 1152 Cắt rò rãnh mang 8,100,000 1153 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[Nhi] 4,630,000 1,126,000 1154 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[Nhi] 4,630,000 1,126,000 1155 Cắt u phần mềm vùng cổ[Nhi] 5,730,000 2,627,000 1156 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên[Nhi] 4,630,000 1,126,000 1157 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm[Nhi] 3,710,000 705,000 1158 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[Nhi] 6,100,000 705,000 1159 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[Nhi] 5,600,000 705,000 1160 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,760,000 2,514,000 1161 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm[Nhi] 6,590,000 3,093,000 1162 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da[ Nhi – Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] 7,290,000 3,789,000 1163 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi[ Nhi – Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] 10,190,000 6,686,000 1164 Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn [Nhi] 4,970,000 1,965,000 1165 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài – Nhi] 10,190,000 6,686,000 1166 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành – Nhi 5,830,000 2,832,000 1167 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1168 Mở thông dạ dày[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1169 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[Nhi] 6,580,000 3,579,000 1170 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo[Nhi] 7,080,000 3,579,000 1171 Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng [ Nhi – Gỡ dính ruột] 7,970,000 2,498,000 1172 Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,790,000 4,293,000 1173 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,790,000 4,293,000 1174 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn [nhi] 6,580,000 3,579,000 1175 Phẫu thuật tắc ruột do giun[Nhi] 6,580,000 3,579,000 1176 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột [cắt dây chằng gỡ dính ruột][NHI] 5,500,000 2,498,000 1177 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,630,000 4,629,000 1178 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột[Nhi] 5,500,000 2,498,000 1179 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,790,000 4,293,000 1180 Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1181 Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1182 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột[NHI] 4,970,000 1,965,000 1183 Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 8,130,000 4,629,000 1184 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] 5,560,000 2,561,000 1185 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa[Nhi] 7,790,000 4,289,000 1186 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng[Nhi] 6,330,000 2,832,000 1187 Cắt đoạn ruột non[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,630,000 4,629,000 1188 Dẫn lưu áp xe ruột thừa[NHI] 5,830,000 2,832,000 1189 Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,790,000 4,293,000 1190 Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì [Nhi] 8,160,000 4,661,000 1191 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn[Nhi -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1192 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1193 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1194 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1195 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1196 Cắt polype trực tràng[NHI] 4,040,000 1,038,000 1197 Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] 6,760,000 3,258,000 1198 Cắt nang/polyp rốn [Nhi] 4,240,000 1,242,000 1199 Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] 6,760,000 3,258,000 1200 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát[Nhi] 7,290,000 4,289,000 1201 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.][Nhi] 7,670,000 4,670,000 1202 Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,790,000 4,293,000 1203 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – NHI] 6,260,000 3,258,000 1204 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] 6,260,000 3,258,000 1205 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản[Nhi] 3,810,000 807,000 1206 Lấy máu tụ tầng sinh môn[Nhi] 5,350,000 2,248,000 1207 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu – Nhi] 6,260,000 3,258,000 1208 Mở bụng thăm dò[Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1209 Chích áp xe tầng sinh môn[NHI] 3,810,000 807,000 1210 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan[Nhi] 5,830,000 2,832,000 1211 Cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[ Nhi-Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] 8,000,000 4,499,000 1212 Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] 5,660,000 2,664,000 1213 Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối -Nhi] 5,660,000 2,664,000 1214 Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang[Nhi – Áp giường ngoại khoa loại III] 7,920,000 4,415,000 1215 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt[Nhi – Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,760,000 3,258,000 1216 Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt[Nhi- Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,760,000 3,258,000 1217 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[Nhi-Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,390,000 3,258,000 1218 Chuyển vạt da có cuống mạch[Nhi] 6,830,000 3,325,000 1219 Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng[Nhi] 6,790,000 3,285,000 1220 Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1221 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[Nhi – Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] 7,320,000 3,816,000 1222 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1223 Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1224 Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1225 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[Nhi] 7,570,000 2,896,000 1226 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng[ Nhi-Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1227 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa [Nhi] 6,500,000 2,896,000 1228 Phẫu thuật nội soi cắt thận[Nhi] 7,820,000 4,316,000 1229 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc[Nhi] 7,530,000 4,027,000 1230 Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằng chéo trước endo-button [Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại- Nhi]. 7,740,000 4,242,000 1231 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 3,230,000 231,000 1232 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 7,670,000 4,166,000 1233 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 5,770,000 2,772,000 1234 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 6,350,000 3,345,000 1235 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 6,350,000 3,345,000 1236 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 7,780,000 4,166,000 1237 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 9,950,000 4,166,000 1238 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7,670,000 4,166,000 1239 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 6,350,000 3,345,000 1240 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 7,770,000 4,166,000 1241 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 7,670,000 4,166,000 1242 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 6,350,000 3,345,000 1243 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 7,670,000 4,166,000 1244 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 7,670,000 4,166,000 1245 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] 8,080,000 5,081,000 1246 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ] 8,580,000 5,081,000 1247 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] 8,620,000 4,122,000 1248 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 5,820,000 2,318,000 1249 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 4,760,000 1,756,000 1250 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 10,300,000 6,799,000 1251 Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.] 18,340,000 13,836,000 1252 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 10,190,000 6,686,000 1253 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 10,190,000 6,686,000 1254 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 10,190,000 6,686,000 1255 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 6,350,000 2,851,000 1256 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo] 6,350,000 2,851,000 1257 Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới 6,350,000 2,851,000 1258 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) 6,510,000 3,014,000 1259 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 6,010,000 3,014,000 1260 Phẫu thuật cắt u thành ngực 4,970,000 1,965,000 1261 Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương 10,190,000 6,686,000 1262 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 4,970,000 1,965,000 1263 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] 10,190,000 6,686,000 1264 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] 10,190,000 6,686,000 1265 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] 10,190,000 6,686,000 1266 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.] 10,190,000 6,686,000 1267 Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes 6,540,000 3,044,000 1268 Cắt cổ bàng quang 8,810,000 5,305,000 1269 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 8,930,000 5,434,000 1270 Cắt nối niệu đạo trước 7,650,000 4,151,000 1271 Cắt nối niệu đạo sau 7,650,000 4,151,000 1272 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 7,650,000 4,151,000 1273 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 8,650,000 4,151,000 1274 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 5,820,000 2,321,000 1275 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] 4,750,000 1,751,000 1276 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 4,970,000 1,965,000 1277 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ.] 5,250,000 1,751,000 1278 Nạo vét hạch cổ [Chưa bao gồm dao siêu âm]. 7,320,000 3,817,000 1279 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1280 Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1281 Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 5,660,000 2,664,000 1282 Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm] 10,770,000 4,913,000 1283 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 6,820,000 3,817,000 1284 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 6,580,000 3,579,000 1285 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 6,580,000 3,579,000 1286 Cắt u tá tràng 6,060,000 2,561,000 1287 Khâu vùi túi thừa tá tràng 6,060,000 2,561,000 1288 Cắt túi thừa tá tràng 6,060,000 2,561,000 1289 Cắt màng ngăn tá tràng 6,000,000 2,498,000 1290 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1291 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 6,580,000 3,579,000 1292 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 5,500,000 2,498,000 1293 Tháo xoắn ruột non 5,500,000 2,498,000 1294 Tháo lồng ruột non 5,500,000 2,498,000 1295 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 6,580,000 3,579,000 1296 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 7,080,000 3,579,000 1297 Cắt ruột non hình chêm 6,580,000 3,579,000 1298 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). 8,130,000 4,629,000 1299 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). 8,130,000 4,629,000 1300 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 9,130,000 4,629,000 1301 Gỡ dính sau mổ lại 6,000,000 2,498,000 1302 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 6,330,000 2,832,000 1303 Đóng mở thông ruột non 6,580,000 3,579,000 1304 Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,290,000 4,293,000 1305 Nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,290,000 4,293,000 1306 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 7,670,000 4,670,000 1307 Cắt bỏ u mạc nối lớn (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). 7,670,000 4,670,000 1308 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 8,170,000 4,670,000 1309 Cắt ruột thừa đơn thuần 5,560,000 2,561,000 1310 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 5,560,000 2,561,000 1311 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 5,560,000 2,561,000 1312 Dẫn lưu áp xe ruột thừa (Áp giường Ngoại khoa loại IV) 5,830,000 2,832,000 1313 Các phẫu thuật ruột thừa khác 5,560,000 2,561,000 1314 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1315 Khâu lỗ thủng đại tràng 6,580,000 3,579,000 1316 Cắt túi thừa đại tràng 6,580,000 3,579,000 1317 Cắt đoạn đại tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). 7,970,000 4,470,000 1318 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). 7,970,000 4,470,000 1319 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 7,970,000 4,470,000 1320 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). 7,970,000 4,470,000 1321 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 7,970,000 4,470,000 1322 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1323 Lấy dị vật trực tràng 6,580,000 3,579,000 1324 Cắt đoạn trực tràng nối ngay (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối). 7,970,000 4,470,000 1325 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1326 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 7,080,000 3,579,000 1327 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng 6,000,000 2,498,000 1328 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 6,000,000 2,498,000 1329 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1330 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1331 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1332 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1333 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,180,000 2,562,000 1334 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) 5,360,000 2,254,000 1335 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy](*) 5,350,000 2,254,000 1336 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1337 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,610,000 2,562,000 1338 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1339 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,160,000 2,562,000 1340 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1341 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 5,560,000 2,562,000 1342 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,060,000 2,562,000 1343 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 4,240,000 1,242,000 1344 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 4,240,000 1,242,000 1345 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 5,400,000 1,898,000 1346 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 5,250,000 2,248,000 1347 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,510,000 2,514,000 1348 Các phẫu thuật cắt gan khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô). 10,870,000 8,133,000 1349 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 6,350,000 2,851,000 1350 Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] 11,630,000 8,133,000 1351 Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô] 11,630,000 8,133,000 1352 Cầm máu nhu mô gan (Chưa bao gồm vật liệu cầm máu) 8,770,000 5,273,000 1353 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 8,770,000 5,273,000 1354 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] 8,770,000 5,273,000 1355 Cắt chỏm nang gan 6,350,000 2,851,000 1356 Dẫn lưu áp xe gan 6,330,000 2,832,000 1357 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 6,330,000 2,832,000 1358 Mở thông túi mật 4,970,000 1,965,000 1359 Cắt túi mật 8,020,000 4,523,000 1360 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] 8,000,000 4,499,000 1361 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] 8,100,000 4,499,000 1362 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1363 Các phẫu thuật đường mật khác (Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA). 8,200,000 4,699,000 1364 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] 7,990,000 4,485,000 1365 Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1366 Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1367 Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1368 Cắt bỏ nang tụy (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). 7,990,000 4,485,000 1369 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 7,990,000 4,485,000 1370 Nối tụy ruột 7,900,000 4,399,000 1371 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 7,990,000 4,485,000 1372 Phẫu thuật Puestow – Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 7,990,000 4,485,000 1373 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1374 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] 7,970,000 4,472,000 1375 Cắt lách bệnh lý (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). 7,970,000 4,472,000 1376 Cắt lách bán phần (Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). 7,970,000 4,472,000 1377 Khâu vết thương lách 6,350,000 2,851,000 1378 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,260,000 3,258,000 1379 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,260,000 3,258,000 1380 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,260,000 3,258,000 1381 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,260,000 3,258,000 1382 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,760,000 3,258,000 1383 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,760,000 3,258,000 1384 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,260,000 3,258,000 1385 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,760,000 3,258,000 1386 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] 6,760,000 3,258,000 1387 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn(*) 5,070,000 1,965,000 1388 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 6,350,000 2,851,000 1389 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 6,350,000 2,851,000 1390 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 6,350,000 2,851,000 1391 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 6,350,000 2,851,000 1392 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 6,350,000 2,851,000 1393 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 6,350,000 2,851,000 1394 Phẫu thuật cắt u thành bụng(*) 5,470,000 1,965,000 1395 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 6,110,000 2,612,000 1396 Khâu vết thương thành bụng(*) 4,970,000 1,965,000 1397 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 6,010,000 2,514,000 1398 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 6,330,000 2,829,000 1399 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay(*) 5,920,000 2,318,000 1400 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 6,460,000 2,963,000 1401 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 7,460,000 2,963,000 1402 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo](Áp giường ngoại khoa loại 3) 6,560,000 2,963,000 1403 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 6,570,000 3,570,000 1404 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 6,260,000 2,758,000 1405 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 6,290,000 2,790,000 1406 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 6,390,000 2,887,000 1407 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít] 7,250,000 3,750,000 1408 Chuyễn vạt da cân – cơ cuống mạch liền 6,830,000 3,325,000 1409 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 6,330,000 2,829,000 1410 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 1411 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim] 7,490,000 3,985,000 1412 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít](*) 9,620,000 5,122,000 1413 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 5,760,000 2,758,000 1414 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài] 7,150,000 3,649,000 1415 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 6,830,000 3,325,000 1416 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 5,790,000 2,790,000 1417 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 7,730,000 4,228,000 1418 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 5,960,000 2,963,000 1419 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] 5,960,000 2,963,000 1420 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)(*) 5,820,000 2,318,000 1421 Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương] 8,130,000 4,634,000 1422 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 5,320,000 2,318,000 1423 Phẫu thuật viêm xương 5,890,000 2,887,000 1424 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] 9,830,000 5,328,000 1425 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] 9,830,000 5,328,000 1426 Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo] 9,830,000 5,328,000 1427 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 8,000,000 4,498,000 1428 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 10,280,000 7,275,000 1429 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 6,770,000 3,268,000 1430 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở người lớn 6,790,000 3,285,000 1431 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% – 10% diện tích cơ thể ở người lớn 7,480,000 3,982,000 1432 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% – 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 7,010,000 3,506,000 1433 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 8,410,000 4,907,000 1434 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 3,780,000 705,000 1435 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 4,630,000 1,126,000 1436 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm 4,730,000 1,234,000 1437 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 5,200,000 705,000 1438 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 4,630,000 1,126,000 1439 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm 4,730,000 1,234,000 1440 Cắt các u lành vùng cổ 5,700,000 2,627,000 1441 Cắt các u lành tuyến giáp 4,850,000 1,784,000 1442 Cắt các u nang giáp móng 5,200,000 2,133,000 1443 Cắt các u nang mang 5,230,000 1,234,000 1444 Cắt u cơ vùng hàm mặt 6,130,000 2,627,000 1445 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] 8,270,000 4,623,000 1446 Cắt khối u khẩu cái 6,250,000 2,754,000 1447 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] 8,220,000 4,623,000 1448 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết 6,360,000 3,285,000 1449 Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] 6,820,000 3,746,000 1450 Phẫu thuật bóc u thành ngực 5,040,000 1,965,000 1451 Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] 7,250,000 3,746,000 1452 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 4,970,000 1,965,000 1453 Phẫu thuật vét hạch nách 6,400,000 2,754,000 1454 Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 5,760,000 2,514,000 1455 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 11,180,000 6,933,000 1456 Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu] 9,950,000 5,712,000 1457 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách (Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm). 11,120,000 4,485,000 1458 Cắt u bàng quang đường trên 6,680,000 5,434,000 1459 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 8,910,000 6,111,000 1460 Cắt u thận lành 6,350,000 2,851,000 1461 Cắt u sùi đầu miệng sáo 4,270,000 1,206,000 1462 Cắt nang thừng tinh một bên (*) 4,850,000 1,784,000 1463 Cắt nang thừng tinh hai bên 5,820,000 2,754,000 1464 Cắt u lành dương vật(*) 5,140,000 1,965,000 1465 Cắt u vú lành tính 6,040,000 2,862,000 1466 Mổ bóc nhân xơ vú 4,030,000 984,000 1467 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 5,930,000 2,862,000 1468 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên 8,300,000 4,803,000 1469 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 6,830,000 3,325,000 1470 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 4,850,000 1,784,000 1471 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 – 10cm 6,250,000 2,754,000 1472 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm 6,590,000 3,093,000 1473 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm(*) 5,500,000 1,784,000 1474 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm(*) 4,950,000 1,784,000 1475 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 5,930,000 2,862,000 1476 Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học] 6,820,000 3,746,000 1477 Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời 7,830,000 3,325,000 1478 Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật 9,460,000 4,957,000 1479 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] 9,290,000 5,788,000 1480 Phẫu thuật nội soi cắt – đốt hạch giao cảm ngực[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 6,740,000 3,241,000 1481 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 7,570,000 2,896,000 1482 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1483 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 7,570,000 2,896,000 1484 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1485 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 5,700,000 2,697,000 1486 Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] 8,590,000 5,090,000 1487 Phẫu thuật nội soi nối dạ dày – hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1488 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] 8,590,000 5,090,000 1489 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.] 8,590,000 5,090,000 1490 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 5,670,000 2,167,000 1491 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 5,670,000 2,167,000 1492 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.] 7,740,000 4,241,000 1493 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1494 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 5,670,000 2,167,000 1495 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1496 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 6,060,000 2,561,000 1497 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non – ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1498 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 6,000,000 2,498,000 1499 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 6,000,000 2,498,000 1500 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 6,200,000 2,697,000 1501 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 6,200,000 2,697,000 1502 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 6,200,000 2,697,000 1503 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] 7,780,000 4,276,000 1504 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1505 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1506 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 5,700,000 2,564,000 1507 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 5,560,000 2,564,000 1508 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 6,060,000 2,564,000 1509 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 6,060,000 2,564,000 1510 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 6,520,000 2,896,000 1511 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1512 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1513 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1514 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1515 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1516 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1517 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 6,060,000 2,561,000 1518 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 6,060,000 2,561,000 1519 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 7,040,000 3,241,000 1520 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 6,740,000 3,241,000 1521 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1522 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1523 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 6,060,000 2,561,000 1524 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 6,740,000 3,241,000 1525 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 6,060,000 2,561,000 1526 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 6,740,000 3,241,000 1527 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1528 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 5,670,000 2,167,000 1529 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 5,670,000 2,167,000 1530 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp – xe gan 5,670,000 2,167,000 1531 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 6,590,000 3,093,000 1532 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] 6,820,000 3,316,000 1533 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật (Áp giường Ngoại khoa loại III)(*) 6,870,000 3,093,000 1534 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 5,670,000 2,167,000 1535 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.] 6,820,000 3,316,000 1536 Phẫu thuật nội soi nối OMC – tá tràng 6,590,000 3,093,000 1537 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] 7,180,000 3,680,000 1538 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] 7,740,000 4,241,000 1539 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] 7,180,000 3,680,000 1540 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 5,670,000 2,167,000 1541 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] 5,670,000 2,167,000 1542 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] 5,670,000 2,167,000 1543 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[ Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo] 5,670,000 2,167,000 1544 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 5,670,000 2,167,000 1545 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 7,670,000 4,170,000 1546 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 7,670,000 4,170,000 1547 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 7,820,000 4,316,000 1548 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 5,670,000 2,167,000 1549 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 4,460,000 1,456,000 1550 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 5,670,000 2,167,000 1551 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 5,670,000 2,167,000 1552 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 5,670,000 2,167,000 1553 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 4,460,000 1,456,000 1554 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 4,460,000 1,456,000 1555 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 7,820,000 4,316,000 1556 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi](*) 4,380,000 1,279,000 1557 Nội soi tán sỏi niệu đạo 4,460,000 1,456,000 1558 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 6,060,000 2,561,000 1559 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr 8,420,000 3,093,000 1560 PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT 1561 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ[NHI] 2,500,000 337,000 1562 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi[NHI] 3,300,000 295,000 1563 Phẫu thuật cắt phanh môi[NHI] 1,700,000 295,000 1564 Phẫu thuật cắt phanh má[NHI] 1,700,000 295,000 1565 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5][NHI] 1,970,000 565,000 1566 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới][NHI] 2,200,000 795,000 1567 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3][NHI] 1,830,000 422,000 1568 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên][NHI] 2,330,000 925,000 1569 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 4,5][NHI] 1,970,000 565,000 1570 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm dưới][NHI] 2,200,000 795,000 1571 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng 1,2,3][NHI] 1,830,000 422,000 1572 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[ răng 6,7 hàm trên][NHI] 2,330,000 925,000 1573 Điều trị tủy lại [Nhi] 1,650,000 954,000 1574 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm dưới][NHI] 2,200,000 795,000 1575 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng 4,5][NHI] 1,970,000 565,000 1576 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 1,2, 3][NHI] 1,830,000 422,000 1577 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng 6,7 hàm trên][NHI] 2,330,000 925,000 1578 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ răng 4,5][NHI] 3,570,000 565,000 1579 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm dưới][NHI] 2,200,000 795,000 1580 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 1,2,3][NHI] 1,830,000 422,000 1581 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay[ 6,7 hàm trên][NHI] 2,330,000 925,000 1582 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam[NHI] 1,000,000 97,000 1583 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt[Nhi] 4,680,000 2,167,000 1584 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm[NHI] 5,040,000 2,777,000 1585 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê[NHI] 5,160,000 1,662,000 1586 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[NHI -Chưa bao gồm nẹp, vít] 3,530,000 2,644,000 1587 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Nhi-Chưa bao gồm nẹp, vít] 7,640,000 4,140,000 1588 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt[NHI] 4,960,000 2,461,000 1589 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[NHI] 2,710,000 1,014,000 1590 Nắn sai khớp thái dương hàm[NHI] 1,000,000 103,000 1591 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản [Nhi] 5,630,000 2,627,000 1592 Cắt u cơ vùng hàm mặt[NHI] 6,130,000 2,627,000 1593 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[NHI -Chưa bao gồm dao siêu âm.] 8,120,000 4,623,000 1594 Cắt nang vùng sàn miệng[NHI] 6,280,000 2,777,000 1595 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[NHI – Chưa bao gồm dao siêu âm.] 8,120,000 4,623,000 1596 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm (Chưa bao gồm máy dò thần kinh) – Nhi – (I) 6,640,000 3,144,000 1597 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm (Nhi) 4,740,000 2,927,000 1598 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[NHI] 6,130,000 2,627,000 1599 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm (Chưa bao gồm máy dò thần kinh)(I)[Nhi] 6,640,000 3,144,000 1600 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[NHI -Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] 8,130,000 4,629,000 1601 Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt 6,590,000 3,093,000 1602 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 4,300,000 1,234,000 1603 Cắt nang vùng sàn miệng 6,280,000 2,777,000 1604 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm.] 8,120,000 4,623,000 1605 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 3,820,000 1,234,000 1606 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm 5,510,000 1,234,000 1607 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 3,520,000 820,000 1608 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm (*) 7,990,000 2,927,000 1609 Cắt nang xương hàm khó 6,430,000 2,927,000 1610 Cắt u môi lành tính có tạo hình 5,510,000 1,234,000 1611 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 2,300,000 415,000 1612 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 1,130,000 455,000 1613 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 3,040,000 455,000 1614 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] 5,930,000 4,623,000 1615 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 5,680,000 3,144,000 1616 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm dao siêu âm] 5,690,000 4,623,000 1617 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 5,680,000 3,144,000 1618 Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm dao siêu âm] 5,690,000 4,623,000 1619 Cắt u tuyến nước bọt phụ[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 5,680,000 3,144,000 1620 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] 5,680,000 3,144,000 1621 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây mê] 4,400,000 1,334,000 1622 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây mê] 4,400,000 1,334,000 1623 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây tê] 2,720,000 834,000 1624 Cắt u lưỡi lành tính 6,210,000 2,754,000 1625 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây mê] 4,450,000 1,990,000 1626 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[Gây tê] 3,440,000 602,000 1627 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 2,680,000 820,000 1628 Phẫu thuật nạo túi lợi 1,490,000 74,000 1629 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 4, 5] 1,970,000 565,000 1630 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm dưới] 2,200,000 795,000 1631 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 1, 2, 3] 1,830,000 422,000 1632 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[ răng số 6,7 hàm trên] 2,330,000 925,000 1633 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 4, 5] 1,970,000 565,000 1634 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm dưới] 2,200,000 795,000 1635 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 1, 2, 3] 1,830,000 422,000 1636 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [ răng số 6,7 hàm trên] 2,400,000 925,000 1637 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] 1,970,000 565,000 1638 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] 2,200,000 795,000 1639 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] 1,830,000 422,000 1640 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] 2,330,000 925,000 1641 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] 1,110,000 565,000 1642 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] 1,560,000 795,000 1643 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 960,000 422,000 1644 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 1,560,000 925,000 1645 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] 1,970,000 565,000 1646 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm dưới] 2,200,000 795,000 1647 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 1,830,000 422,000 1648 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [ răng số 6,7 hàm trên] 2,330,000 925,000 1649 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ tuỷ răng số 4, 5] 1,970,000 565,000 1650 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm dưới] 2,200,000 795,000 1651 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 1, 2, 3] 1,830,000 422,000 1652 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [ răng số 6,7 hàm trên] 2,330,000 925,000 1653 Điều trị tủy lại 1,650,000 954,000 1654 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 2,500,000 337,000 1655 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 3,000,000 207,000 1656 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 2,510,000 342,000 1657 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 2,010,000 342,000 1658 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 2,010,000 342,000 1659 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 2,010,000 342,000 1660 Nhổ răng vĩnh viễn 930,000 207,000 1661 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 1,300,000 158,000 1662 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 2,510,000 295,000 1663 Phẫu thuật cắt phanh môi 1,700,000 295,000 1664 Phẫu thuật cắt phanh má 1,700,000 295,000 1665 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 2,010,000 535,000 1666 Điều trị tủy răng sữa [ một chân] 820,000 271,000 1667 Điều trị tủy răng sữa [ nhiều chân] 1,050,000 382,000 1668 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 1,870,000 460,000 1669 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 1,870,000 460,000 1670 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 6,240,000 2,744,000 1671 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1672 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1673 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1674 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1675 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.](*) 8,230,000 3,044,000 1676 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1677 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1678 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1679 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,540,000 3,044,000 1680 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 6,140,000 2,644,000 1681 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 7,960,000 2,644,000 1682 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít.] 6,140,000 2,644,000 1683 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép 4,740,000 2,241,000 1684 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim 4,740,000 2,241,000 1685 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu 4,740,000 2,241,000 1686 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép 5,740,000 2,241,000 1687 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 5,740,000 2,241,000 1688 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 5,740,000 2,241,000 1689 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] 9,800,000 2,944,000 1690 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] 8,170,000 2,944,000 1691 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] 6,440,000 2,944,000 1692 Điều trị gãy xương gò má – cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít] 8,140,000 2,944,000 1693 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 3,530,000 2,644,000 1694 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] 5,180,000 2,644,000 1695 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] 10,310,000 4,140,000 1696 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 5,960,000 2,461,000 1697 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức 6,100,000 2,598,000 1698 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm(*) 2,710,000 1,014,000 1699 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm 5,460,000 2,777,000 1700 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tẩy lan tỏa vùng hàm mặt 4,040,000 2,167,000 1701 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 4,220,000 1,662,000 1702 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương hai bên] 3,560,000 2,822,000 1703 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương lồi cầu] 3,560,000 2,759,000 1704 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ sau kết hợp xương một bên] 3,550,000 2,686,000 1705 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 5,670,000 2,167,000 1706 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn[NHI] 7,410,000 3,710,000 1707 Khâu rách cùng đồ âm đạo[NHI] 5,100,000 1,898,000 1708 Cắt u nang buồng trứng xoắn[NHI] 6,140,000 2,944,000 1709 Cắt u nang buồng trứng[NHI] 6,140,000 2,944,000 1710 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ[NHI] 6,140,000 2,944,000 1711 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ[NHI] 6,140,000 2,944,000 1712 Cắt u thành âm đạo[NHI] 5,250,000 2,048,000 1713 Bóc nang tuyến Bartholin[NHI] 4,470,000 1,274,000 1714 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) 5,070,000 1,965,000 1715 Cắt polyp cổ tử cung 5,190,000 1,935,000 1716 Cắt u nang buồng trứng xoắn 6,640,000 2,944,000 1717 Cắt u nang buồng trứng 6,210,000 2,944,000 1718 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 6,210,000 2,944,000 1719 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 6,210,000 2,944,000 1720 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 6,870,000 3,668,000 1721 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) 9,250,000 5,550,000 1722 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 7,580,000 3,876,000 1723 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 10,710,000 6,111,000 1724 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 6,640,000 2,944,000 1725 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần (Áp giường Ngoại khoa loại III) 6,460,000 2,761,000 1726 Bóc nang tuyến Bartholin (Áp giường Nội khoa loại II) 4,540,000 1,274,000 1727 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 15,280,000 7,919,000 1728 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (bao gồm SLSS 73 bệnh) 17,980,000 7,919,000 1729 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) 14,280,000 7,919,000 1730 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 9,200,000 2,945,000 1731 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (bao gồm SLSS 73 bệnh) 11,900,000 2,945,000 1732 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) 8,200,000 2,945,001 1733 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết…) 10,470,000 4,307,000 1734 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (bao gồm SLSS 73 bệnh) 13,170,000 4,307,000 1735 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) 9,470,000 4,307,000 1736 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) 10,620,000 4,307,000 1737 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (bao gồm SLSS 73 bệnh) 13,320,000 4,307,000 1738 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật…) (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) 9,620,000 4,307,000 1739 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 7,880,000 2,332,000 1740 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (bao gồm SLSS 73 bệnh) 10,580,000 2,332,000 1741 Phẫu thuật lấy thai lần đầu (chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) 6,880,000 2,332,000 1742 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 10,370,000 4,202,000 1743 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)(bao gồm SLSS 73 bệnh) 13,070,000 4,202,000 1744 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)(chưa bao gồm SLSS+chiếu plasma cho bé) 9,370,000 4,202,000 1745 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 8,570,000 4,867,000 1746 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 6,540,000 3,342,000 1747 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 8,540,000 4,838,000 1748 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 8,290,000 4,585,000 1749 Khâu tử cung do nạo thủng 5,980,000 2,782,000 1750 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 5,450,000 2,248,000 1751 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 9,610,000 5,914,000 1752 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 9,610,000 5,914,000 1753 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 7,440,000 3,736,000 1754 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 7,850,000 3,876,000 1755 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 7,580,000 3,876,000 1756 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 7,620,000 3,876,000 1757 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 6,560,000 3,355,000 1758 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 6,210,000 2,944,000 1759 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 8,180,000 4,289,000 1760 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 6,520,000 3,322,000 1761 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 8,770,000 5,071,000 1762 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 8,770,000 5,071,000 1763 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 9,250,000 5,546,000 1764 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 8,770,000 5,071,000 1765 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 8,770,000 5,071,000 1766 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 8,770,000 5,071,000 1767 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 8,770,000 5,071,000 1768 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 8,770,000 5,071,000 1769 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 9,820,000 6,116,000 1770 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 7,840,000 3,507,000 1771 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 8,770,000 5,071,000 1772 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 8,770,000 5,071,000 1773 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 8,710,000 5,005,000 1774 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 8,770,000 5,071,000 1775 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 7,550,000 3,725,000 1776 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 6,140,000 2,944,000 1777 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 7,470,000 3,766,000 1778 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 8,450,000 4,750,000 1779 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 9,720,000 6,023,000 1780 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 12,850,000 9,153,000 1781 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 9,750,000 6,045,000 1782 Phẫu thuật treo tử cung 6,060,000 2,859,000 1783 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 8,360,000 4,660,000 1784 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 9,680,000 5,976,000 1785 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 6,810,000 3,610,000 1786 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 5,860,000 2,660,000 1787 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 5,820,000 2,619,000 1788 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 5,880,000 2,677,000 1789 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 7,410,000 3,710,000 1790 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 7,810,000 4,109,000 1791 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 7,810,000 4,109,000 1792 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 9,250,000 5,550,000 1793 Đóng rò trực tràng – âm đạo hoặc rò tiết niệu – sinh dục 7,810,000 4,113,000 1794 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 9,260,000 5,558,000 1795 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 9,260,000 5,558,000 1796 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 7,370,000 3,668,000 1797 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 9,260,000 5,558,000 1798 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 9,260,000 5,558,000 1799 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 9,260,000 5,558,000 1800 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 6,030,000 2,828,000 1801 Nội soi buồng tử cung can thiệp 7,590,000 4,394,000 1802 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 7,590,000 4,394,000 1803 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 7,590,000 4,394,000 1804 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 8,660,000 4,963,000 1805 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 5,980,000 2,782,000 1806 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 8,790,000 5,089,000 1807 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn…) sau phẫu thuật sản phụ khoa 5,810,000 2,612,000 1808 Cắt cụt cổ tử cung 5,950,000 2,747,000 1809 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 5,140,000 1,935,000 1810 Cắt u thành âm đạo 5,250,000 2,048,000 1811 Khâu rách cùng đồ âm đạo 5,100,000 1,898,000 1812 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 4,680,000 1,482,000 1813 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 5,960,000 2,761,000 1814 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 9,230,000 5,528,000 1815 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 6,060,000 2,860,000 1816 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 8,440,000 4,744,000 1817 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 6,060,000 2,860,000 1818 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 6,060,000 2,860,000 1819 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 6,000,000 2,828,000 1820 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,080,000 1,482,000 1821 Nội soi buồng tử cung can thiệp 7,560,000 4,394,000 1822 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU 8,610,000 5,005,000 1823 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 10,280,000 6,575,000 1824 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 6,760,000 2,167,000 1825 Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu] 7,380,000 3,680,000 1826 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 8,060,000 4,963,000 1827 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 5,870,000 2,167,000 1828 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 10,280,000 6,575,000 1829 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 9,820,000 6,116,000 1830 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype 9,260,000 5,558,000 1831 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 9,260,000 5,558,000 1832 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ 8,770,000 5,071,000 1833 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU 9,610,000 5,914,000 1834 Cắt u buồng trứng qua nội soi 8,770,000 5,071,000 1835 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 8,770,000 5,071,000 1836 Vá nhĩ đơn thuần[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 8,690,000 3,720,000 1837 Chỉnh hình tai giữa [Nhi] 7,730,000 5,209,000 1838 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai [Nhi] 1,470,000 52,600 1839 Chích nhọt ống tai ngoài [Nhi] 2,080,000 186,000 1840 Nắn sống mũi sau chấn thương [Nhi] 4,050,000 2,672,000 1841 Chích áp xe thành sau họng[ gây tê][NHI] 2,150,000 263,000 1842 Chích áp xe thành sau họng[ gây mê][NHI] 2,010,000 729,000 1843 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi[Nhi] 5,510,000 3,002,000 1844 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[dao điện][NHI] 5,300,000 1,085,000 1845 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[NHI -Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 6,230,000 3,040,000 1846 Phẫu thuật nạo VA gây mê [Nhi] 2,670,000 790,000 1847 Cắt polyp ống tai [ gây mê][NHI] 7,180,000 1,990,000 1848 Cắt polyp ống tai [ gây tê][NHI] 5,960,000 602,000 1849 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 [Nhi] 5,790,000 2,790,000 1850 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[NHI – Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 8,220,000 3,188,000 1851 Phẫu thuật nội soi nạo V.A [Nhi] 5,810,000 2,814,000 1852 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây mê][NHI] 3,260,000 663,000 1853 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng [ gây tê][NHI] 3,050,000 457,000 1854 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [ gây tê] 2,720,000 834,000 1855 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 6,310,000 3,243,000 1856 Cắt polyp ống tai[ gây mê] 7,250,000 1,990,000 1857 Cắt polyp ống tai[ gây tê] 2,500,000 602,000 1858 Cắt polyp mũi 2,550,000 663,000 1859 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 6,720,000 3,720,000 1860 Mở sào bào – thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 8,690,000 3,720,000 1861 Mở sào bào thượng nhĩ – vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 10,480,000 3,720,000 1862 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 8,710,000 5,209,000 1863 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 3,250,000 1,415,000 1864 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 8,690,000 3,720,000 1865 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 4,890,000 3,040,000 1866 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 4,890,000 3,040,000 1867 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 4,730,000 1,334,000 1868 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) 3,830,000 834,000 1869 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây tê] 3,950,000 486,000 1870 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [ gây mê 1 bên, 2 bên][Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 6,230,000 3,040,000 1871 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 4,410,000 3,040,000 1872 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] 6,230,000 3,040,000 1873 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 2,440,000 954,000 1874 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 6,280,000 2,777,000 1875 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 5,680,000 3,873,000 1876 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 4,790,000 2,955,000 1877 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 4,790,000 2,955,000 1878 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 5,680,000 3,873,000 1879 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây mê] 6,010,000 663,000 1880 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [ gây tê] 5,830,000 457,000 1881 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 12,940,000 8,042,000 1882 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 11,560,000 4,922,000 1883 Phẫu thuật mở cạnh mũi 8,420,000 4,922,000 1884 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] 15,180,000 9,019,000 1885 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 5,750,000 2,750,000 1886 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer.] 2,970,000 1,574,000 1887 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 3,250,000 1,415,000 1888 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 4,990,000 3,188,000 1889 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 8,830,000 3,873,000 1890 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 5,680,000 3,873,000 1891 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 5,680,000 3,873,000 1892 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 8,830,000 3,873,000 1893 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 5,200,000 3,873,000 1894 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 6,690,000 3,188,000 1895 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 6,690,000 3,188,000 1896 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 4,990,000 3,188,000 1897 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 8,530,000 3,188,000 1898 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 8,840,000 5,336,000 1899 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 5,540,000 2,672,000 1900 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 4,420,000 1,415,000 1901 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 2,340,000 954,000 1902 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây mê] 5,910,000 2,672,000 1903 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [ gây tê] 2,510,000 1,277,000 1904 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [ Bằng dao điện] 5,400,000 1,648,000 1905 Phẫu thuật cắt u Amydal 6,300,000 1,648,000 1906 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 7,900,000 2,814,000 1907 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 6,120,000 790,000 1908 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 5,810,000 2,814,000 1909 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 2,340,000 954,000 1910 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 6,000,000 3,002,000 1911 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 4,790,000 2,955,000 1912 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) 8,030,000 2,955,000 1913 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 3,780,000 719,000 1914 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 3,950,000 954,000 1915 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 6,480,000 2,672,000 1916 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 11,040,000 8,042,000 1917 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] 6,190,000 3,188,000 1918 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 11,540,000 8,042,000 1919 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 2,240,000 834,000 1920 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 5,130,000 2,133,000 1921 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối – Nhi] 5,660,000 2,664,000 1922 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] 7,600,000 4,098,000 1923 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại[NHI] 7,600,000 4,098,000 1924 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang[NHI] 7,600,000 4,098,000 1925 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang[NHI] 8,930,000 5,434,000 1926 Mổ lấy sỏi bàng quang[ Nhi] 7,100,000 4,098,000 1927 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ[NHI] 5,820,000 2,321,000 1928 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[Nhi] 5,820,000 2,321,000 1929 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn[NHI] 5,820,000 2,321,000 1930 Nong niệu đạo[NHI] 3,240,000 241,000 1931 Cắt bỏ tinh hoàn[NHI] 5,820,000 2,321,000 1932 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn[Nhi] 3,190,000 186,000 1933 Nội soi đặt sonde JJ[Chưa bao gồm sonde JJ – Nhi] 4,750,000 1,751,000 1934 Nội soi tháo sonde JJ[Nhi] 3,890,000 893,000 1935 Nội soi lấy sỏi bàng quang[Nhi] 7,530,000 4,027,000 1936 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) [Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi – Nhi] 4,780,000 1,279,000 1937 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 7,730,000 4,232,000 1938 Cắt thận đơn thuần 7,730,000 4,232,000 1939 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 7,830,000 4,232,000 1940 Lấy sỏi san hô thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) 7,700,000 4,098,000 1941 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) 7,700,000 4,098,000 1942 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận (Áp giường Ngoại khoa loại III) 7,700,000 4,098,000 1943 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang (Áp giường Ngoại khoa loại III) 7,710,000 4,098,000 1944 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] 4,750,000 1,751,000 1945 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ-Áp giường Ngoại khoa loại III] 5,250,000 1,751,000 1946 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 9,620,000 6,117,000 1947 Nối niệu quản – đài thận 6,540,000 3,044,000 1948 Cắt nối niệu quản 6,540,000 3,044,000 1949 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 7,100,000 4,098,000 1950 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 7,600,000 4,098,000 1951 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 7,700,000 4,098,000 1952 Phẫu thuật rò niệu quản – âm đạo 7,920,000 4,415,000 1953 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 6,540,000 3,044,000 1954 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] 6,160,000 2,664,000 1955 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 6,350,000 2,851,000 1956 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng 8,920,000 4,415,000 1957 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 8,810,000 5,305,000 1958 Cắm niệu quản bàng quang 6,350,000 2,851,000 1959 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 7,650,000 4,151,000 1960 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 8,930,000 5,434,000 1961 Lấy sỏi bàng quang 7,100,000 4,098,000 1962 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] 4,850,000 1,751,000 1963 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] 4,750,000 1,751,000 1964 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 4,240,000 1,242,000 1965 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] 5,250,000 1,751,000 1966 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] 5,250,000 1,751,000 1967 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] 4,750,000 1,751,000 1968 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 8,450,000 4,947,000 1969 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 8,450,000 4,947,000 1970 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 5,320,000 2,321,000 1971 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 5,920,000 2,321,000 1972 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo(*) 4,340,000 1,242,000 1973 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 4,240,000 1,242,000 1974 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 4,240,000 1,242,000 1975 Cắt bỏ tinh hoàn 5,320,000 2,321,000 1976 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 5,320,000 2,321,000 1977 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn(*) 4,240,000 1,242,000 1978 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 6,540,000 3,044,000 1979 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 4,240,000 1,242,000 1980 Cắt hẹp bao quy đầu (*) 4,340,000 1,242,000 1981 Mở rộng lỗ sáo 4,240,000 1,242,000 1982 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 7,820,000 4,316,000 1983 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 7,530,000 4,027,000 1984 Nội soi xẻ hẹp bể thận – niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 6,540,000 3,044,000 1985 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 7,660,000 4,027,000 1986 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 6,540,000 3,044,000 1987 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] 4,750,000 1,751,000 1988 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 7,530,000 4,027,000 1989 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 5,670,000 2,167,000 1990 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản(*) 4,460,000 1,456,000 1991 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] 5,000,000 917,000 1992 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] 4,780,000 1,279,000 1993 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 7,530,000 4,027,000 1994 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 4,460,000 1,456,000 1995 Nội soi bàng quang cắt u 8,070,000 4,565,000 1996 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 4,960,000 1,456,000 1997 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi(*) 7,920,000 3,950,000 1998 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 4,460,000 1,456,000 1999 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 4,460,000 1,456,000 2000 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 4,460,000 1,456,000

Chó gãy chân bó bột bao lâu thì khỏi?

Sau khoảng 3-4 tuần, vết sưng sẽ giảm đi, chó có thể cử động nhẹ. Trong khoảng từ 12-16 tuần, xương liên kết thành một thể rắn chắc chắn và cún hoàn toàn hồi phục lại.

Gãy tay bó bột bao nhiêu tiền?

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ.

Phẫu thuật gãy xương mác bao nhiêu tiền?

Nếu bệnh nhân gãy cả xương chày và xương mác, tổng chi phí phẫu thuật thường khoảng 25 - 30 triệu đồng, bao gồm chi phí dụng cụ và chi phí thực hiện phẫu thuật.

Nắn khớp hết bao nhiêu tiền?

Phẫu thuật nội soi khớp gối: Dao động từ 20.000.000 – 30.000.000 đồng/lần. Phẫu thuật thay khớp gối nhân tạo: Dao động từ 50.000.000 – 70.000.000 đồng/lần. Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo: Trên 70.000.000 đồng/lần. Phẫu thuật thay khớp háng nhân tạo: 85.000.000 – 90.000.000 đồng/lần.