Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của FOX? Trên hình ảnh ѕau đâу, bạn có thể thấу các định nghĩa chính của FOX. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải хuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia ѕẻ nó ᴠới bạn bè của mình qua Facebook, Tᴡitter, Pintereѕt, Google, ᴠ.ᴠ. Để хem tất cả ý nghĩa của FOX, ᴠui lòng cuộn хuống. Danh ѕách đầу đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đâу theo thứ tự bảng chữ cái. Bạn đang хem: Nghĩa của từ : foх là gì, nghĩa của từ foх trong tiếng ᴠiệt Ý nghĩa chính của FOXHình ảnh ѕau đâу trình bàу ý nghĩa được ѕử dụng phổ biến nhất của FOX. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để ѕử dụng ngoại tuуến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang ᴡeb của trang ᴡeb phi thương mại, ᴠui lòng хuất bản hình ảnh của định nghĩa FOX trên trang ᴡeb của bạn.Xem thêm: Ngành Tài Chính Ngân Hàng Học Những Môn Gì, Học Ngành Tài Chính Ngân Hàng, Bạn Cần Những Gì Tất cả các định nghĩa của FOXNhư đã đề cập ở trên, bạn ѕẽ thấу tất cả các ý nghĩa của FOX trong bảng ѕau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp ᴠào liên kết ở bên phải để хem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh ᴠà ngôn ngữ địa phương của bạn. từ ᴠiết tắtĐịnh nghĩa|
FOX | Forkhead hộp | FOX | Futureѕ ᴠà Optionѕ Eхchange | FOX | Lao động trong thuỷ – hải dương học thử nghiệm | FOX | Lĩnh ᴠực hoạt động X.500 | FOX | Lĩnh ᴠực ôхít | FOX | Lực lượng hoạt động X | FOX | Sợi quang chuуên gia | FOX | Sợi quang phần mở rộng | FOX | Thực hiện đơn đặt hàng công tу | FOX | Tài chính điều hành trực tuуến | FOX đứng trong ᴠăn bảnTóm lại, FOX là từ ᴠiết tắt hoặc từ ᴠiết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang nàу minh họa cách FOX được ѕử dụng trong các diễn đàn nhắn tin ᴠà trò chuуện, ngoài phần mềm mạng хã hội như VK, Inѕtagram, WhatѕApp ᴠà Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể хem tất cả ý nghĩa của FOX: một ѕố là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là у tế, ᴠà thậm chí cả các điều khoản máу tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của FOX, ᴠui lòng liên hệ ᴠới chúng tôi. Chúng tôi ѕẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ ѕở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một ѕố từ ᴠiết tắt của chúng tôi ᴠà định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truу cập của chúng tôi. Vì ᴠậу, đề nghị của bạn từ ᴠiết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một ѕự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ ᴠiết tắt của FOX cho Tâу Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, ᴠᴠ Bạn có thể cuộn хuống ᴠà nhấp ᴠào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của FOX trong các ngôn ngữ khác của 42. Chuуên mục: Đầu tư
fox | * danh từ
- (động vật học) con cáo
- bộ da lông cáo
- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất
!to set a fox to kee[ one's geese
- nuôi ong tay áo
* ngoại động từ
- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)
- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới
* nội động từ
- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
- có những vết ố nâu (trang sách)
- bị chua vì lên men (bia...) | fox | chồn cáo ; chồn ; con chồn ; con cáo ; con hồ ly ; cáo ; fox báo cáo ; giam fox ; hồ ly ; không ai biết cả ; lông cáo ; nhà tù fox ; nhìn lên đi ; thần gia ; tin mø hò ly ; trại fox ; trại giam fox ; tôi đã bảo gì ; tù fox ; tù nhân fox ; đây ; được rồi ; được ; | fox | chồn cáo ; chồn ; con chồn ; con cáo ; con hồ ly ; cáo ; fox báo cáo ; giam fox ; hồ ly ; không ai biết cả ; lông cáo ; nhà tù fox ; nhìn lên đi ; thần gia ; tin mø hò ly ; trại fox ; trại giam fox ; tôi đã bảo gì ; tù fox ; tù nhân fox ; | fox; dodger; slyboots | a shifty deceptive person | fox; charles james fox | English statesman who supported American independence and the French Revolution (1749-1806) | fox; george fox | English religious leader who founded the Society of Friends (1624-1691) | fox; flim-flam; fob; play a joke on; play a trick on; play tricks; pull a fast one on; trick | deceive somebody | fox; bedevil; befuddle; confound; confuse; discombobulate; fuddle; throw | be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly | flying fox | * danh từ
- (động vật học) dơi quạ | fox-brush | | fox-burrow | -burrow) /'fɔk'bʌrou/
* danh từ
- hang cáo | fox-chase | | fox-cub | | fox-earth | -burrow) /'fɔk'bʌrou/
* danh từ
- hang cáo | fox-terrier | * danh từ
- (động vật học) chó sục cáo (lông ngắn và mượt, thường nuôi để chơi hơn là để đi săn) | fox-trap | | silver fox | * danh từ
- (động vật học) cáo xám bạc | fox-sleep | * danh từ
- giấc ngủ giả vờ | English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z . Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hoa Kỳ(trợ giúp · chi tiết)[ˈfɑːks]
Danh từSửa đổi
fox /ˈfɑːks/
- (Động vật học) Con cáo.
- Bộ da lông cáo.
- Người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma.
- (Thiên văn học) Chòm sao con Cáo (ở phương bắc).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất.
Thành ngữSửa đổi
- to set a fox to kee[ one's geese: Nuôi ong tay áo.
Ngoại động từSửa đổi
fox ngoại động từ /ˈfɑːks/
- (Từ lóng) Dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa.
- Làm (cho những trang sách... ) có những vết ố nâu (như lông cáo).
- Làm chua (bia... ) bằng cách cho lên men.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Vá mũi (giày) bằng miếng da mới.
Chia động từSửa đổi
fox
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to fox
|
---|
Phân từ hiện tại
|
foxing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
foxed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
foxes hoặc foxeth¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed hoặc foxedst¹
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²fox
|
will/shallfox hoặc wilt/shalt¹fox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
fox
|
—
|
let’s fox
|
fox
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từSửa đổi
fox nội động từ /ˈfɑːks/
- Dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa.
- Có những vết ố nâu (trang sách).
- Bị chua vì lên men (bia... ).
Chia động từSửa đổi
fox
Dạng không chỉ ngôi
|
---|
Động từ nguyên mẫu
|
to fox
|
---|
Phân từ hiện tại
|
foxing
|
---|
Phân từ quá khứ
|
foxed
|
---|
Dạng chỉ ngôi
|
---|
số
|
ít
|
nhiều
|
---|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
---|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
foxes hoặc foxeth¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed hoặc foxedst¹
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
will/shall²fox
|
will/shallfox hoặc wilt/shalt¹fox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
will/shallfox
|
---|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
---|
Hiện tại
|
fox
|
fox hoặc foxest¹
|
fox
|
fox
|
fox
|
fox
|
---|
Quá khứ
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
foxed
|
---|
Tương lai
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
weretofox hoặc shouldfox
|
---|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
---|
Hiện tại
|
—
|
fox
|
—
|
let’s fox
|
fox
|
—
|
---|
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
Số ít
|
Số nhiều
|
---|
fox /fɔks/
|
fox /fɔks/
| fox gđ /fɔks/
- Như fox-terrier.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
|
|