Figure for là gì

figures là gì

figures là gì

Bài Viết: Figures là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách thức phát âm 1.2 Danh từ 1.2.1 Thành ngữ 1.3 Ngoại động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Nội động từ 1.4.1 Thành ngữ 1.4.2 Chia động từ 1.5 Tham khảo thêm 2 Tiếng Pháp 2.1 Cách thức phát âm 2.2 Danh từ 2.3 Tham khảo thêm

Danh từ

figure /ˈfɪ.ɡjɜː/

Dáng vẻ. lớn keep ones figure giữ đc dáng người thon (Toán học) Hình. Ảnh, hình vẽ minh hoạ ((hethongbokhoe.vnết tắt) fig); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống. Nhân vật. a person of figure nhân vật nhiều người biết đến an important figure nhân vật quan trọng Sơ đồ. Lá số tử hethongbokhoe.com. lớn cast a figure lấy số tử hethongbokhoe.com Con số. double figures các số gồm hai con số (Số nhiều) Số học; sự tính toán bằng con số. lớn have a poor head for figures rất dốt số học, rất dốt tính Số tiền. lớn get something at a low figure mua cái gì rẻ lớn get something at a high figure mua cái gì đắt (Ngôn ngữ học) Hình thái tu từ. (Triết học) Giả thiết. (Âm nhạc) Hình nhịp điệu. Hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng ). Thành ngữ a figure of fan: Người lố lăng. lớn make (cut) a brilliant figure: Gây cảm tưởng tốt; chói lọi. lớn make (cut) a poor figure: Gây cảm tưởng xoàng.

Xem Ngay: Gdp Per Capita Là Gì

Ngoại động từ

figure ngoại động từ /ˈfɪ.ɡjɜː/

Tưởng tượng, biểu đạt (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, hình dung. lớn figure something lớn oneself hình dung ra điều gì Hình dung, làm điển hình cho. Trang trí hình vẽ. Đánh số, ghi giá. Chia động từ
figure
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu lớn figure Phân từ bây giờ figuring Phân từ quá khứ figured Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay figure figure hoặc figurest¹ figures hoặc figureth¹ figure figure figure Quá khứ figured figured hoặc figuredst¹ figured figured figured figured Tương lai will/shall²figure will/shallfigure hoặc wilt/shalt¹figure will/shallfigure will/shallfigure will/shallfigure will/shallfigure Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay figure figure hoặc figurest¹ figure figure figure figure Quá khứ figured figured figured figured figured figured Tương lai werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện nay figure lets figure figure

Xem Ngay: Tổng Hợp Lỗi Khi Chơi Liên Minh Huyền Thoại And Cách thức Khắc Phục

Cách thức chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

figure nội động từ /ˈfɪ.ɡjɜː/

Tính toán. lớn figure out at 45d tính ra là 45 đồng Mang tên tuổi, có vai vế. Nguyen Van Troi figures in history Nguyễn Văn Trỗi nay mang tên trong lịch sử Làm tính. Thành ngữ lớn figure as: Đc coi như là; đóng vai trò của. lớn figure on: Mong đợi ở (cái gì). Tính toán. lớn figure out: Tính toán. Hiểu, quan niệm. Đoán, thăm dò, luận ra. lớn figure up: Tổng cộng, tính số lượng (cái gì). I figure it like this: (Từ mỹ,nghĩa mỹ) , (thông tục) theo tôi hiểu điều ấy là như vậy này. Chia động từ
figure
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu lớn figure Phân từ bây giờ figuring Phân từ quá khứ figured Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay figure figure hoặc figurest¹ figures hoặc figureth¹ figure figure figure Quá khứ figured figured hoặc figuredst¹ figured figured figured figured Tương lai will/shall²figure will/shallfigure hoặc wilt/shalt¹figure will/shallfigure will/shallfigure will/shallfigure will/shallfigure Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện nay figure figure hoặc figurest¹ figure figure figure figure Quá khứ figured figured figured figured figured figured Tương lai werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure werelớnfigure hoặc shouldfigure Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹ Hiện nay figure lets figure figure
Cách thức chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall and chỉ nói will để nhấn mạnh.

Xem Ngay: Cochinchina Là Gì - Về Địa Danh Cochinchina

Tham khảo thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng hethongbokhoe.vnệt miễn phí (rõ nét)

Tiếng Pháp

Cách thức phát âm

IPA: /fi.ɡyʁ/

Danh từ

Số ít Số nhiều figure
/fi.ɡyʁ/ figures
/fi.ɡyʁ/

figure gc /fi.ɡyʁ/

Mặt. Se laver la figure rửa mặt Vẻ mặt, hình dáng. Faire bonne figure hình như mặt đáng yêu; tỏ vẻ thỏa thuê; Faire triste figure hình như khổ cực tức bực Hình. Figure de géométrie hình hình học Figure chorégraphique hình nhảy múa Figure rythmique (âm nhạc) hình nhịp điệu (Đánh bài) (đánh cờ) con bài có hình (con K, Q, J). Nhân vật. Les grandes figures de lhistoire các nhân vật trứ danh trong lịch sử faire figure có vai trò, có vai vế faire figure de đóng vai, đc xem là là figures de rhétorique (văn học) hình thái tu từ

Tham khảo thêm

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng hethongbokhoe.vnệt miễn phí (rõ nét)
Lấy từ https://hethongbokhoe.com/w/index.php?title=figure&oldid=1839844

Xem Ngay: Kháng Thể có nghĩa là gì ý nghĩa là gì Vai Trò And Sự Hình Thành Kháng Thể

Phân mục: Mục từ tiếng AnhDanh từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từMục từ tiếng PhápDanh từ tiếng PhápDanh từ tiếng Anh

Thể Loại: Giải bày Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: figures là gì

Thể Loại: LÀ GÌ

Nguồn Blog là gì: https://hethongbokhoe.com figures là gì

Related

  • Figure for là gì
    Brazil Nuts Là Gì Hạt Quả Dinh Dưỡng
  • Figure for là gì
    Segmentation Là Gì Phân Khúc Thị Trường Market Segmentation
  • Figure for là gì
    Pppoe Là Gì Công Dụng Của Pppoe Ra Sao
  • Figure for là gì
    Khẩu Độ Máy Ảnh Là Gì
  • Figure for là gì
    Amygdala Là Gì Nghĩa Của Từ Amygdala
  • Figure for là gì
    Swollen Là Gì Nghĩa Của Từ Swollen
  • Figure for là gì
    Viêm Âm Đao La Gi
  • Figure for là gì
    Đường Bộ Là Gì Luật Giao Thông
  • Figure for là gì
    Hỏi Về Sự Khác Nhau Giữa Phương Thức Thanh Toán Tt Và Ttr Là Gì
  • Figure for là gì
    Peel Là Gì Peel Da Là Gì Có Nên Peel Da Hay Không