Enhance có nghĩa là gì

A: To improve is to alter for the better, you remove what is not wanted and add what will make it better. For example: Her makeup improved the look of her skin tone.

To enhance is simply to add a feature, you are not removing anything but adding something to make it stand out. For example: That blue shirt really enhances the color of your eyes.

enhance

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enhance


Phát âm : /in'hɑ:ns/

+ ngoại động từ

  • làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)
  • tăng (giá...)

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    heighten raise

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enhance"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enhance":
    encage encase engage enhance enounce
  • Những từ có chứa "enhance":
    enhance enhanced enhancement
  • Những từ có chứa "enhance" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    nâng cao cảm thụ quần áo

Lượt xem: 450


Từ: enhance

/in'hɑ:ns/

  • động từ

    làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật (đức tính, quyền hạn...)

  • tăng (giá...)

    Từ gần giống

    enhancement