Did trong tiếng anh là gì năm 2024

Lưu ý: Một số động từ không thay đổi hình thức ở thì quá khứ đơn và phải được học riêng, ví dụ: be → was/were, have → had.

Bảng quy tắc ngữ pháp thì quá khứ đơn

Câu khẳng định (Affirmative sentence)Câu phủ định (Negative sentence)Câu nghi vấn (Interrogative sentence)Câu nghi vấn phủ định (Negative interrogative sentence) Cấu trúc: S + V2 (động từ nguyên mẫu)Cấu trúc: S + did not/didn't + V1 (động từ nguyên mẫu)Cấu trúc: Did + S + V1 (động từ nguyên mẫu) + ...?Cấu trúc: Didn't + S + V1 (động từ nguyên mẫu) + ...? Ví dụ: He played soccer yesterday. (Anh ta chơi bóng đá hôm qua.)Ví dụ: They didn't go to the party last night. (Họ không đi dự tiệc tối qua.)Ví dụ: Did you see the movie? (Bạn có xem bộ phim không?)Ví dụ: Didn't they finish their homework? (Họ không hoàn thành bài tập về nhà sao?)

Lưu ý: – Động từ V1 (động từ nguyên mẫu) được sử dụng trong thì quá khứ đơn, trừ khi đó là động từ “be” thì sẽ sử dụng “was/were”.

Hậu tố Thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh là gì?

Hậu tố thì Quá khứ đơn trong tiếng Anh là “-ed” được thêm vào cuối động từ để tạo thành thì quá khứ đơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không tất cả các động từ đều thêm hậu tố này, mà chỉ có các động từ thường (regular verbs) mới áp dụng quy tắc này. Các động từ bất quy tắc (irregular verbs) có các hình thức biến đổi đặc biệt không theo quy tắc chung này.

Ví dụ: Regular verbs (Động từ thường): – I played soccer yesterday. (Tôi đã chơi bóng đá vào ngày hôm qua.) – She walked to school this morning. (Cô ấy đã đi bộ đến trường sáng nay.)

Irregular verbs (Động từ bất quy tắc): – They went to the beach last weekend. (Họ đã đi đến bãi biển cuối tuần trước.) – He ate sushi for dinner. (Anh ấy đã ăn sushi cho bữa tối.)

Did trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách tạo câu thì quá khứ đơn

Câu khẳng định (Affirmative sentences): Công thức: Subject + Verb (past tense) + Object

Câu phủ định (Negative sentences): Công thức: Subject + did not/didn’t + Verb (base form) + Object

Câu nghi vấn (Interrogative sentences): Công thức: Did + Subject + Verb (base form) + Object?

Lưu ý: Với câu nghi vấn, động từ vẫn giữ dạng nguyên thể (base form) mà không thêm “-ed” như trong câu khẳng định.

Ví dụ về câu khẳng định thì quá khứ đơn

– She walked to the park yesterday. (Cô ấy đi bộ đến công viên ngày hôm qua.) – They played soccer last weekend. (Họ chơi bóng đá cuối tuần trước.)

Ví dụ về câu phủ định thì quá khứ đơn

– He did not/didn’t watch the movie last night. (Anh ấy không xem phim tối qua.) – We didn’t visit our grandparents last summer. (Chúng tôi không thăm ông bà vào mùa hè năm ngoái.)

Các ví dụ về câu nghi vấn thì quá khứ đơn

– Did you go to the party yesterday? (Bạn đã đi dự tiệc hôm qua chưa?) – Did she call you this morning? (Cô ấy đã gọi cho bạn sáng nay chưa?)

Các ví dụ về câu nghi vấn khẳng định thì quá khứ đơn

– Did you visit the museum yesterday? (Bạn đã thăm bảo tàng ngày hôm qua?) – Did they finish their homework last night? (Họ đã hoàn thành bài tập về nhà tối qua?) – Did she buy a new car last month? (Cô ấy đã mua một chiếc ô tô mới tháng trước?)

Các ví dụ về câu nghi vấn phủ định thì quá khứ đơn

– Didn’t you see him at the party? (Bạn không thấy anh ta ở buổi tiệc à?) – Didn’t they go on vacation last summer? (Họ không đi nghỉ mát mùa hè năm ngoái à?) – Didn’t she call you yesterday? (Cô ấy không gọi bạn hôm qua à?)

Ví dụ về câu bị động trong tiếng Anh với thì quá khứ đơn

– The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách đã được viết bởi Mark Twain.) – The car was repaired by the mechanic. (Chiếc xe đã được sửa chữa bởi thợ máy.) – The cake was baked by my mother. (Bánh đã được nướng bởi mẹ tôi.)

Câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn Câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và chủ từ của câu đã trở thành đối tượng chịu hành động. Để tạo câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn, chúng ta đặt động từ “be” (was/were) ở quá khứ đơn trước chủ từ, tiếp theo là động từ nguyên mẫu được thêm hậu tố -ed.

Ví dụ: – Were the flowers delivered to her yesterday? (Bó hoa đã được giao cho cô ấy vào ngày hôm qua chưa?)

Trong câu nghi vấn bị động, chúng ta có thể thay đổi thứ tự của chủ từ và động từ “be” nhằm tạo sự linh hoạt trong câu.

Ví dụ: – Was the book written by him? (Sách được viết bởi anh ta à?) – Were the keys found by you? (Chìa khóa được bạn tìm thấy à?)

Câu nghi vấn bị động với thì quá khứ đơn thường được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về nguồn gốc hoặc người thực hiện hành động trong quá khứ.

Câu nghi vấn bị động khẳng định với thì quá khứ đơn

– Was the letter sent by you? (Có phải bạn đã gửi lá thư không?) – Was the house built last year? (Có phải căn nhà đã được xây dựng năm ngoái không?) – Was the movie directed by Steven Spielberg? (Có phải bộ phim đã được đạo diễn bởi Steven Spielberg không?)

Câu nghi vấn bị động phủ định với thì quá khứ đơn

– Wasn’t the package delivered on time? (Gói hàng không được giao đúng giờ à?) – Wasn’t the problem solved by the team? (Vấn đề không được giải quyết bởi nhóm à?) – Wasn’t the mistake made by him? (Lỗi không được tạo ra bởi anh ta à?)

Làm thế nào để đặt câu với trạng từ nghi vấn ở thì quá khứ đơn?

Để đặt câu với trạng từ nghi vấn trong thì quá khứ đơn, chúng ta sử dụng cấu trúc “trạng từ nghi vấn + did + chủ từ + động từ nguyên mẫu”. Trong trường hợp này, “did” được sử dụng để tạo câu nghi vấn trong quá khứ đơn, và chủ từ và động từ nguyên mẫu không thay đổi.

Ví dụ: – When did you arrive at the airport? (Khi nào bạn đến sân bay?) – How did they complete the project on time? (Họ đã hoàn thành dự án đúng hạn như thế nào?) – Where did she go for her vacation? (Cô ấy đã đi nghỉ mát ở đâu?)

Trong câu nghi vấn với trạng từ nghi vấn trong thì quá khứ đơn, chúng ta chỉ sử dụng “did” ở thì quá khứ đơn, còn động từ sau đó không thêm “ed” hay chia động từ như trong các câu khẳng định thì quá khứ đơn thông thường.

Khi nào thì dùng did?

Did là quá khứ của Do trong tiếng Anh mang nghĩa là đã làm, thực hiện một việc gì đó ở trong quá khứ. Eg: Did you go to the store yesterday? (Bạn đã đi cửa hàng hôm qua chưa?) Did she finish her homework? (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

Khi nào dùng did và didN'T?

Mẫu câu thì quá khứ đơn giản của động từ quy tắc.

DID là gì?

Rối loạn nhân dạng phân ly (tiếng Anh: DID - dissociative identity disorder) hay còn được gọi là rối loạn đa nhân cách (theo tên gọi cũ), là một dạng rối loạn tâm thần được đặc trưng bằng ít nhất hai nhân cách khác biệt và tồn tại tương đối lâu ở người bệnh.

DID đi với động từ gì?

Câu hỏi: Did + S + V(nguyên thể)? Trong thì quá khứ đơn với câu hỏi ta mượn trợ động từ “did” đảo lên trước chủ ngữ, động từ theo sau ở dạng nguyên thể. Did you visit Ho Chi Minh Museum with your class last weekend? (Bạn có đi thăm bảo tàng Hồ Chí Minh với lớp của bạn cuối tuần trước hay không?)