Desktop là gì tiếng Việt

Cho tôi hỏi "Desktop" dịch sang tiếng việt là gì?

Written by Guest 6 years ago

Asked 6 years ago

Guest

Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Skip to content

Định nghĩa Desktop là gì?

DesktopDesktop. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Desktop - một thuật ngữ thuộc nhóm Software Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến(Factor rating): 2/10

Các máy tính để bàn là giao diện người dùng chính của một máy tính. Khi bạn khởi động máy tính của bạn, máy tính để bàn sẽ được hiển thị khi quá trình khởi động hoàn tất. Nó bao gồm các nền desktop (hoặc nền) và các biểu tượng của tập tin và thư mục mà bạn có thể lưu vào máy tính để bàn. Trong Windows, máy tính để bàn bao gồm một thanh tác vụ, được đặt ở dưới cùng của màn hình theo mặc định. Trong Mac OS X, máy tính để bàn bao gồm một thanh menu ở phía trên cùng của màn hình và Dock ở phía dưới.

Xem thêm: Thuật ngữ công nghệ A-Z

Giải thích ý nghĩa

What is the Desktop? - Definition

The desktop is the primary user interface of a computer. When you boot up your computer, the desktop is displayed once the startup process is complete. It includes the desktop background (or wallpaper) and icons of files and folders you may have saved to the desktop. In Windows, the desktop includes a task bar, which is located at the bottom of the screen by default. In Mac OS X, the desktop includes a menu bar at the top of the screen and the Dock at the bottom.

Understanding the Desktop

Thuật ngữ liên quan

  • Desk Checking
  • Desktop Computer

Source: Desktop là gì? Technology Dictionary - Filegi - Techtopedia - Techterm

Điều hướng bài viết

Previous Post Container Next Post Direct3D

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Tìm kiếm cho:

Được tài trợ

Toggle navigation

X

  • Trang chủ
  • Hỏi đáp
  • Diễn đàn
  • Từ điển Anh - Việt
    • Từ điển Việt - Anh
    • Từ điển Anh - Anh
    • Từ điển Pháp - Việt
    • Từ điển Việt - Pháp
    • Từ điển Anh - Nhật
    • Từ điển Nhật - Anh
    • Từ điển Việt - Nhật
    • Từ điển Nhật - Việt
    • Từ điển Hàn - Việt
    • Từ điển Trung - Việt
    • Từ điển Việt - Việt
    • Từ điển Viết tắt
  • Tìm kiếm
  • Kỹ năng
    • Phát âm tiếng Anh
    • Từ vựng tiếng Anh
  • Học qua Video
    • Học tiếng Anh qua Các cách làm
    • Học tiếng Anh qua BBC news
    • Học tiếng Anh qua CNN
    • Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA

TRA TỪ: Từ điển Anh - Việt Từ điển Việt - Anh Từ điển Anh - Anh Từ điển Pháp - Việt Từ điển Việt - Pháp Từ điển Anh - Nhật Từ điển Nhật - Anh Từ điển Việt - Nhật Từ điển Nhật - Việt Từ điển Hàn - Việt Từ điển Trung - Việt Từ điển Việt - Việt Từ điển Viết tắt Trang chủ Từ điển Anh - Việt Desktop

  • Từ điển Anh - Việt

Desktop Nghe phát âm

Mục lục

  • 1 /'desktɒp/
  • 2 Thông dụng
    • 2.1 Danh từ
      • 2.1.1 Màn hình nền
  • 3 Chuyên ngành
    • 3.1 Toán & tin
      • 3.1.1 bàn giấy
      • 3.1.2 màn hình nền
      • 3.1.3 mặt bàn
    • 3.2 Xây dựng
      • 3.2.1 mặt bàn viết

/'desktɒp/

Thông dụng

Danh từ

Màn hình nền

Chuyên ngành

Toán & tin

bàn giấy màn hình nền

Giải thích VN: Trong giao diện người-máy bằng đồ họa, đây là sự tượng trưng màn hình các công việc hằng ngày của bạn, giống như quang cảnh nhìn thấy trên một mặt bàn làm việc thực tế với những cặp đựng đầy ắp giấy tờ phải giải quyết. Trong Microsoft Windows, thuật ngữ này đặc biệt dùng để chỉ về toàn bộ nền màn hình bao gồm các cửa sổ, các biểu tượng, và các hộp hội thoại đang xuất hiện. Bạn có thể thay đổi màu sắc và mẫu bố trí của "bàn giấy" bằng cách chọn dùng lệnh Colors trong Control Panel.

Active Desktopmàn hình nền hoạt động

mặt bàn

Xây dựng

mặt bàn viết

desktop patternmẫu hình mặt-bàn-viết

Các từ tiếp theo

  • Desktop Information Manager (DIM)

    hệ thống quản lý thông tin văn phòng,
  • Desktop Multimedia Conferencing (DMC)

    hội nghị đa phương tiện bằng máy tính để bàn,
  • Desktop Video Conferencing (DTVC)

    hội nghị video máy tính để bàn,
  • Desktop accessory

    phụ kiện văn phòng, chương trình phụ trợ,
  • Desktop application

    ứng dụng tại bàn, ứng dụng văn phòng,
  • Desktop calculator

    máy tính để bàn,
  • Desktop computer

    máy tính để bàn, máy tính văn phòng,
  • Desktop computers

    máy điện toán để bàn,
  • Desktop conferencing

    hội thảo từ xa,
  • Desktop environment

    môi trường văn phòng,

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Team Sports

1.534 lượt xem

Fruit

282 lượt xem

The Baby's Room

1.413 lượt xem

People and relationships

194 lượt xem

The Family

1.418 lượt xem

Ailments and Injures

204 lượt xem

Occupations I

2.123 lượt xem

The Human Body

1.587 lượt xem

Highway Travel

2.655 lượt xem Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa Rừng Từ điển trực tuyến © 2022

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi

× Top

Chủ đề