Người đào hoa tiếng anh là gì

Bản dịch

Ví dụ về đơn ngữ

In spring, the mountains take on the pink glory of peach blossoms.

Peach blossoms (including nectarine), most cherry blossoms, and some almond blossoms are usually pink.

Sweetness turned to leave -- and all around her was the smell of peach blossom and warm vanilla cupcakes.

This time, more than 20 varieties of cherry blossoms have been brought in, complemented by peach blossoms.

The perfume still features fruity notes of pineapple leaf, yuzu and mandarin combined with floral accents of peony and peach blossom.

Hơn

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

  • 1."Đào Hoa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

    Có thể dịch cụm từ to be lucky in love là người có may mắn trong tình yêu. Tuy nhiên nó được hiểu theo nghĩa rằng bạn có nhiều người theo đuổi và được ái mộ.

    Xem chi tiết »

  • 2.Chàng Trai đào Hoa Tiếng Anh Là Gì - Cùng Hỏi Đáp

    Có thể dịch cụm từ to be lucky in love là người có may mắn trong tình yêu. Tuy nhiên nó được hiểu theo nghĩa rằng bạn có nhiều người theo đuổi và được ái mộ.

    Xem chi tiết »

  • 3.Anh Chàng đào Hoa In English | Glosbe - Glosbe Dictionary

    translations anh chàng đào hoa · lady-killer. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · sheik. noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary · sheikh. noun. FVDP- ... Missing: đàn ông

    Xem chi tiết »

  • 4.đào Hoa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

    đào hoa trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · (anh chàng đào hoa) lady-killer ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. (hình ảnh) to be lucky in love ; Từ ...

    Xem chi tiết »

  • 5.Đào Hoa Tiếng Anh Là Gì

    7 Jul 2021 · Lady-killer được phạt âm là /ˈleɪdikɪlə(r)/ hoặc /ˈleɪdikɪlər/. Không có quá nhiều sự không giống nhau trong nhị cách phạt âm này của trường ...

    Xem chi tiết »

  • 6.Đào Hoa Tiếng Anh Là Gì

    20 Aug 2021 · Không bao gồm từ bỏ vựng như thế nào đúng đắn được dùng để làm chỉ "Đào Hoa" vào tiếng Anh. Để cần sử dụng "Đào Hoa" với mục đích như một tính ...

    Xem chi tiết »

  • 7.đào Hoa Tiếng Anh Là Gì

    đào hoa kèm nghĩa tiếng anh lady-killer, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan.

    Xem chi tiết »

  • 8.Đào Hoa Tiếng Anh Là Gì

    2 Sept 2021 · Không gồm từ bỏ vựng nào đúng mực được dùng làm chỉ "Đào Hoa" trong tiếng Anh. Để sử dụng "Đào Hoa" với phương châm nhỏng một tính tự, bọn họ sử ... Missing: đàn | Must include: đàn

    Xem chi tiết »

  • 9.Đào Hoa Là Gì? Cách Nhận Biết Người đàn ông Có Tướng ...

    Người đàn ông đào hoa về ngoại hình thì ưa nhìn, đẹp trai, có những điểm điển hình nổi bật như nụ cười tỏa nắng, tính tình dễ gần, cách chuyện trò dễ thương ...

    Xem chi tiết »

  • 10.Cái Chết Bí ẩn Của Người đàn ông đào Hoa - VnExpress

    7 Jul 2022 · Người đàn ông thiệt mạng là George O. Frank, 47 tuổi, ... Frank đang làm gì ở Fort Greene vào giờ đó vào một đêm thứ hai, cách nhà anh ta ở ...

    Xem chi tiết »

  • 11.おんなたらし | Onnatarashi Nghĩa Là Gì?-Từ điển Tiếng Nhật ... - Mazii

    女垂らし | おんなたらし | onnatarashi :anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa, kẻ tán gái, kẻ hay tán tỉnh, người đàn ông hào hoa phong nhã.

    Xem chi tiết »

  • 12.10 Nhận Biết “vận đào Hoa” Và “đào Hoa Sát” Của Phụ Nữ Mới Nhất

    Theo nhân tướng học, từ đào hoa là chỉ sự nổi tiếng nhiều, số mệnh tốt, được nhiều người chú ý. “Đào hoa” cũng có thể tốt hoặc xấu. Vậy “số đào hoa” của ...

    Xem chi tiết »

  • 13.Nhận Biết "vận đào Hoa" Và "đào Hoa Sát" Của Phụ Nữ T06/2022

    18 Jun 2022 · Tài hoa là gì? Giải thích về số đào hoa, thường chỉ tốt cho đàn ông, đàn ông thường đào hoa luôn đi đôi với tài lộc. Còn đối ...

    Xem chi tiết »

Bạn đang xem: Top 13+ đàn ông đào Hoa Tiếng Anh Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề đàn ông đào hoa tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

Liên Hệ

Chủ đề