Decrepit là gì

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. decrepit

Từ điển Anh Việt

  • Tất cả
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Mạng xã hội
  • Đời sống

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decrepit


Phát âm : /di'krepit/

+ tính từ

  • già yếu, hom hem, lụ khụ
    • a decrepit old man
      người già yếu hom hem
    • a decrepit horse
      con ngựa già yếu
  • hư nát, đổ nát

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    debile feeble infirm rickety sapless weak weakly creaky derelict flea-bitten run-down woebegone

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decrepit"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "decrepit": 
    decrepit decrepitate decrepitude
  • Những từ có chứa "decrepit": 
    decrepit decrepitate decrepitation decrepitude
  • Những từ có chứa "decrepit" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    già yếu khụ hom hem sọm sẹm lão suy sọm già khọm già sọm

Lượt xem: 371


Từ vừa tra

+ decrepit : già yếu, hom hem, lụ khụa decrepit old man người già yếu hom hema decrepit horse con ngựa già yếu





Thông tin thuật ngữ decrepit/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Decrepit là gì
decrepit/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ decrepit/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

decrepit/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ decrepit/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ decrepit/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới decrepit/

  • cocotte tiếng Anh là gì?
  • horse-trading tiếng Anh là gì?
  • sassy tiếng Anh là gì?
  • coaxial tiếng Anh là gì?
  • passivism tiếng Anh là gì?
  • knotting tiếng Anh là gì?
  • unsymmetrical tiếng Anh là gì?
  • evanescing tiếng Anh là gì?
  • laciniation tiếng Anh là gì?
  • conductresses tiếng Anh là gì?
  • prosencephala tiếng Anh là gì?
  • salad-oil tiếng Anh là gì?
  • outlying tiếng Anh là gì?
  • prelatess tiếng Anh là gì?
  • hydrogenase tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của decrepit/ trong tiếng Anh

decrepit/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ decrepit/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng decrepit/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ decrepit/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ decrepit/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Ý nghĩa của từ decrepit là gì:

decrepit nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ decrepit Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa decrepit mình


1

0

Decrepit là gì
  0
Decrepit là gì

Già yếu, hom hem, lụ khụ. | : ''a '''decrepit''' old man'' — người già yếu hom hem | : ''a '''decrepit''' horse'' — con ngựa già yếu | Hư nát, đổ nát.

Nguồn: vi.wiktionary.org


Thêm ý nghĩa của decrepit

Số từ:

Email confirmation:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)


<< decoration decrepitate >>