2.6/5 - (5 lượt đánh giá) Đại Học Kinh Tế TPHCM điểm chuẩn 2022 - UEH điểm chuẩn 2022 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Kinh Tế TPHCM
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|
1
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01, D07
| 25.2
| TN THPT
| 2
| Hệ thống thông tin quản lý
| Hệ thống thông tin quản lý
| 7340405
| A00, A01, D01, D07
| 27.1
| TN THPT Toán hệ số 2
| 3
| Kinh doanh thương mại
| Kinh doanh thương mại
| 7340121
| A00, A01, D01, D07
| 26.9
| TN THPT
| 4
| Quản trị khách sạn
| Quản trị khách sạn
| 7810201
| A00, A01, D01, D07
| 25.4
| TN THPT
| 5
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103
| A00, A01, D01, D07
| 26.3
| TN THPT Toán hệ số 2
| 6
| Tài chính – ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, D07
| 26.1
| TN THPT
| 7
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, D07
| 26.2
| TN THPT
| 8
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, D07
| 27
| TN THPT
| 9
| Thống kê kinh tế
| Thống kê kinh tế
| 7310107
| A00, A01, D01, D07
| 26
| TN THPT Toán hệ số 2
| 10
|
| Quản lý công
| 7340403
| A00, A01, D01, D07
| 24.9
| TN THPT
| 11
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D96
| 26.1
| Tiếng Anh hệ số 2 TN THPT
| 12
| Toán kinh tế
| Toán kinh tế
| 7310108
| A00, A01, D01, D07
| 25.8
| TN THPT Toán hệ số 2
| 13
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, D07
| 25.8
| TN THPT
| 14
| Kinh tế
| Kinh tế
| 7310101
| A00, A01, D01, D07
| 26.5
| TN THPT
| 15
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, D07
| 27.5
| TN THPT
| 16
|
| Luật
| 7380101
| A00, A01, D01, D96
| 25.8
| TN THPT
| 17
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 51
| Học bạ
| 18
| Hệ thống thông tin quản lý
| Hệ thống thông tin quản lý
| 7340405
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 54
| Học bạ
| 19
| Kinh doanh thương mại
| Kinh doanh thương mại
| 7340121
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 66
| Học bạ
| 20
| Quản trị khách sạn
| Quản trị khách sạn
| 7810201
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 52
| Học bạ
| 21
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 62
| Học bạ
| 22
| Tài chính – ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 58
| Học bạ
| 23
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 58
| Học bạ
| 24
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 73
| Học bạ
| 25
| Thống kê kinh tế
| Thống kê kinh tế
| 7310107
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 54
| Học bạ
| 26
|
| Quản lý công
| 7340403
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 47
| Học bạ
| 27
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D96, XDHB
| 58
| Học bạ
| 28
| Toán kinh tế
| Toán kinh tế
| 7310108
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 47
| Học bạ
| 29
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 54
| Học bạ
| 30
| Kinh tế
| Kinh tế
| 7310101
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 65
| Học bạ
| 31
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 72
| Học bạ
| 32
|
| Luật
| 7380101
| A00, A01, D01, D96, XDHB
| 58
| Học bạ
| 33
| Kinh tế
| Kinh tế
| 7310101
| DGNL
| 900
|
| 34
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| DGNLHCM
| 600
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 35
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| DGNL
| 860
|
| 36
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, D07
| 17
| TN THPT PHÂN VĨNH LONG
| 37
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| DGNLHCM
| 600
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 38
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| DGNL
| 930
|
| 39
| Kinh doanh thương mại
| Kinh doanh thương mại
| 7340121
| DGNL
| 900
|
| 40
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| DGNLHCM
| 600
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 41
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| DGNL
| 940
|
| 42
| Tài chính – ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, D07
| 17
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| 43
| Tài chính – ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 39
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 44
| Tài chính – ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201
| DGNL
| 845
|
| 45
| Bảo hiểm
| Bảo hiểm
| 7340204
| DGNL
| 800
|
| 46
| Tài chính quốc tế
| Tài chính quốc tế
| 7340206
| DGNL
| 920
|
| 47
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, D07
| 17
| Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường KSV) TN THPT
| 48
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 39
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 49
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301
| DGNL
| 830
|
| 50
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01, D07
| 16
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| 51
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 37
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 52
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| DGNL
| 820
|
| 53
| Quản trị khách sạn
| Quản trị khách sạn
| 7810201
| DGNL
| 820
|
| 54
| Toán kinh tế
| Toán kinh tế
| 7310108
| DGNL
| 800
|
| 55
| Thống kê kinh tế
| Thống kê kinh tế
| 7310107
| DGNL
| 830
|
| 56
| Hệ thống thông tin quản lý
| Hệ thống thông tin quản lý
| 7340405
| DGNL
| 880
|
| 57
|
| Khoa học dữ liệu
| 7460108
| DGNL
| 920
|
| 58
|
| Kỹ thuật phần mềm
| 7480103
| DGNL
| 900
|
| 59
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D96
| 17
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG Tiếng Anh hệ số 2
| 60
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| D01, D96, XDHB
| 37
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 61
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| DGNL
| 850
|
| 62
|
| Luật
| 7380107
| A00, A01, D01, D96
| 26
| TN THPT LUẬT KINH TẾ
| 63
|
| Luật
| 7380107
| A00, A01, D01, D96, XDHB
| 54
| Học bạ, Luật kinh tế
| 64
|
| Luật
| 7380101
| DGNL
| 880
|
| 65
|
| Quản lý công
| 7340403
| DGNL
| 800
|
| 66
|
| Quản trị bệnh viện
| 7340129_td
| DGNL
| 850
|
| 67
| Bảo hiểm
| Bảo hiểm
| 7340204
| A00, A01, D01, D07
| 24.8
| TN THPT
| 68
| Bảo hiểm
| Bảo hiểm
| 7340204
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 47
| Học bạ
| 69
| Tài chính quốc tế
| Tài chính quốc tế
| 7340206
| A00, A01, D01, D07
| 26.9
| TN THPT
| 70
| Tài chính quốc tế
| Tài chính quốc tế
| 7340206
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 69
| Học bạ
| 71
|
| Khoa học dữ liệu
| 7460108
| A00, A01, D01, D07
| 26.5
| TN THPT Toán hệ số 2
| 72
|
| Khoa học dữ liệu
| 7460108
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 67
| Học bạ
| 73
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, D07
| 27.7
| TN THPT
| 74
| Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 81
| Học bạ
| 75
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, D07
| 17
| Phân hiệu Vĩnh Long (Mã trường KSV) TN THPT
| 76
| Quản trị kinh doanh
| Quản trị kinh doanh
| 7340101
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 39
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 77
| Kinh doanh quốc tế
| Kinh doanh quốc tế
| 7340120
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 39
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 78
| Tài chính – ngân hàng
| Tài chính - Ngân hàng
| 7340201_01
| DGNLHCM
| 600
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 79
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301_01
| A00, A01, D01, D07
| 23.1
| TN THPT
| 80
| Kế toán
| Kế toán
| 7340301_01
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 58
| Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus
| 81
| Kinh tế đầu tư
| Kinh tế
| 7310104
| DGNL
| 870
|
| 82
| Bất động sản
| Bất động sản
| 7340116
| DGNL
| 850
|
| 83
| Quản trị nhân lực
| Quản trị nhân lực
| 7340404
| DGNL
| 900
|
| 84
| Kinh doanh nông nghiệp
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114
| DGNL
| 800
|
| 85
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| 7340302
| DGNL
| 890
|
| 86
| Thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| 7340122
| DGNL
| 940
|
| 87
|
| Luật
| 7380107
| DGNL
| 860
| Luật kinh tế
| 88
|
| Kiến trúc
| 7580104
| DGNL
| 800
| Kiến trúc đô thị
| 89
| Kinh tế đầu tư
| Kinh tế
| 7310104
| A00, A01, D01, D07
| 26
| TN THPT
| 90
| Kinh tế đầu tư
| Kinh tế
| 7310104
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 58
| HỌC BẠ
| 91
| Bất động sản
| Bất động sản
| 7340116
| A00, A01, D01, D07
| 25.1
| TN THPT
| 92
| Bất động sản
| Bất động sản
| 7340116
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 53
| Học bạ
| 93
| Quản trị nhân lực
| Quản trị nhân lực
| 7340404
| A00, A01, D01, D07
| 26.8
| TN THPT
| 94
| Quản trị nhân lực
| Quản trị nhân lực
| 7340404
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 62
| Học bạ
| 95
| Kinh doanh nông nghiệp
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114
| A00, A01, D01, D07
| 25.8
| TN THPT
| 96
| Kinh doanh nông nghiệp
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 49
| Học bạ
| 97
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| 7340302
| A00, A01, D01, D07
| 27.8
| TN THPT
| 98
| Kiểm toán
| Kiểm toán
| 7340302
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 58
| Học bạ
| 99
| Thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| 7340122
| A00, A01, D01, D07
| 27.1
| TN THPT Toán hệ số 2
| 100
| Thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| 7340122
| A00, A01, D01, D07
| 68
| Học bạ
| 101
|
| Luật
| 7380107
| A00, A01, D01, D96
| 16
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| 102
|
| Luật
| 7380107
| A00, A01, D01, D96, XDHB
| 37
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 103
| Kiến trúc và thiết kế đô thị thông minh
| Kiến trúc
| 7580104
| A00, A01, D01, D07
| 24.5
| TN THPT
| 104
|
| Kiến trúc
| 7580104
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 48
| Học bạ, Kiến trúc đô thị
| 105
|
| Quản trị bệnh viện
| 7340129_td
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 47
| Học bạ
| 106
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, D07
| 17
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| 107
| Marketing
| Marketing
| 7340115
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 39
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 108
| Thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| 7340122
| A00, A01, D01, D07
| 17
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| 109
| Thương mại điện tử
| Thương mại điện tử
| 7340122
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 37
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 110
| Kinh doanh nông nghiệp
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114
| A00, A01, D01, D07
| 16
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| 111
| Kinh doanh nông nghiệp
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 37
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 112
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| DGNLHCM
| 950
|
| 113
|
| Kế toán
| 7340301_01
| DGNLHCM
| 830
| Học bạ, Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus
| 114
|
| Quản trị chất lượng và Đổi mới
| 7489001
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 46
| Học bạ, ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo
| 115
|
| Quản trị chất lượng và Đổi mới
| 7489001
| DGNLHCM
| 830
| Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo
| 116
|
| Quản trị công nghệ truyền thông
| 7320106
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 71
| Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông
| 117
|
| Quản trị công nghệ truyền thông
| 7320106
| DGNLHCM
| 910
| Học bạ, Ngành Công nghệ truyền thông
| 118
|
| Kế toán
| 7340301
| DGNLHCM
| 550
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 119
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| DGNLHCM
| 550
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 120
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, D07, XDHB
| 39
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 121
|
| Thương mại điện tử
| 7340122
| DGNLHCM
| 550
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 122
|
| Ngôn ngữ Anh
| 7220201
| DGNLHCM
| 600
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 123
|
| Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
| 7810103
| DGNLHCM
| 600
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 124
|
| Luật
| 7380107
| DGNLHCM
| 550
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 125
|
| Kinh doanh nông nghiệp
| 7620114
| DGNLHCM
| 500
| Học bạ, Phân hiệu Vĩnh Long
| 126
|
| Quản trị chất lượng và Đổi mới
| 7489001
| A00, A01, D01, D07, D07
| 26.2
| TN THPT
| 127
|
| Quản trị công nghệ truyền thông
| 7320106
| A00, A01, D01, V00, V00
| 27.6
| TN THPT
| 128
|
| Quản trị bệnh viện
| 7340129_td
| A00, A01, D01, D07, D07
| 23.6
| TN THPT
| 129
|
| Chương trình Cử nhân tài năng
| 7340101_ISB
| A00, A01, D01, D07
| 27.5
| Cử nhân tài năng (Gồm các ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh quốc tế, Marketing, Tài chính – Ngân hàng, Kế toán) TN THPT
| 130
|
| Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
| 7510605
| A00, A01, D01, D07
| 17
| TN THPT PHÂN HIỆU VĨNH LONG
| |