Come in contact with là gì năm 2024

Because you can come in contact with a master only when you are really seeking truth intensely, passionately;

Bạn có thể tới tiếp xúc với thầy chỉ khi bạn thực sự tìm kiếm chân lí một cách mãnh liệt, đam mê;

If you have spent any time on the internet at all, you have probably come in contact with an animated GIF.

Nếu bạn đã dành thời gian bất kỳ trên internet ở tất cả, you have probably come in contact with an ảnh động GIF.

And should they ever come in contact… well, I have got to tell you, it's just not going to be pretty.

Và liệu khi chúng tới liên hệ với nhau… thực ra, tôi phải nói rằng, điều đó sẽ không mấy tốt đẹp.

If you have spent any time on the internet at all, you have probably come in contact with an animate….

Nếu bạn đã dành thời gian bất kỳ trên internet ở tất cả, you have probably come in contact with an animated GIF.

Once both the lies come in contact, they cross each other, they cancel each other.

Một khi cả hai dối trá đi vào tiếp xúc, chúng bắt chéo nhau, chúng triệt tiêu lẫn nhau.

When the electrons released from the cathode come in contact with the tungsten, they release energy in the form of photons.

Khi các electrons được phóng thích từ cathode đến tiếp xúc với tungsten, chúng phóng thích ra năng lượng dưới dạng các photon.

You come in contact with so many people and everybody is feeding his idea into your mind.

Bạn đi tới tiếp xúc với nhiều người thế, và mọi người đều nhồi nhét ý tưởng của họ vào tâm trí bạn.

If the oilpressure is too low, the metal components will come in contact causing premature wear and ultimately failure.

Nếu các áp suất dầu là quá thấp,các thành phần kim loại sẽ đến trong liên hệ với gây ra sớm mặc và cuối cùng thất bại.

He wrote about the scenario in which two tribes of early humans would have come in contact and competition.

Ông đã viết về một tình huống trong đó hai bộ tộc người có thể đã gặp gỡ và cạnh tranh với nhau.

He believed thatto move an object, something has to come in contact with it.

Ông tin rằng để di chuyển một vật,phải có cái gì đó đi tới tiếp xúc với nó.

Parts of the underwater cultural heritage wastaken away in the survey and all related records must be stored in a public agency that may come in contact regularly and records are protected all good.

Các bộ phận của di sản văn hoá dưới nước đã lấy đi trong các cuộc khảo sát và tất cả hồ sơ có liên quan phải được lưutrữ ở một cơ quan mà công chúng có thể tới tiếp xúc được và hồ sơ thường xuyên được bảo toàn tốt.

Type 304 is also used for the dye tanks, pipelines buckets,dippers, etc. that come in contact with the lormic, acetic, and other organic acids used in the dyeing industry.

Loại 304 cũng được sử dụng cho các bể, đường ống thuốc nhuộm xô,dippers, mà đi tiếp xúc với lormic, acetic, và các axit hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm.

Ss grade is also used for the dye tanks, pipelines buckets,dippers, etc. that come in contact with the lormic, acetic, and other organic acids used in the dyeing industry.

Loại 304 cũng được sử dụng cho các bể, đường ống thuốc nhuộm xô,dippers, mà đi tiếp xúc với lormic, acetic, và các axit hữu cơ được sử dụng trong ngành công nghiệp nhuộm.

Risk of theft or vandalism of clothes Environmental contaminants such as soil, dust, smoke, automotive or industrial pollutants, pollen andbird and animal droppings can come in contact with clothing.

Nguy cơ bị trộm hoặc quần áo bị phá hoại. Các chất thải ô nhiễm từ môi trường như như bụi, khói, các chất ô nhiễm, phấn hoa và phân chim hoặccủa một số loại động vật có thể tiếp xúc tới quần áo.

In the present round of existenceare people who are in a round for the first time, and when they come in contact with the Jews they are puzzled, confused, and afraid.

Trong vòng sinh tử luân hồi hiện tại,những người ở vòng luân hồi đầu tiên và khi họ tới để liên hệ với những người Do Thái, họ bị lúng túng, bối rối và sợ hãi.

Our calculations show that particles that come in contact with the warp bubble can get caught up and congregate in front of the spacecraft, and some particles even enter the warp bubble," said Professor Lewis.

Những tính toán của chúng tôi cho thấy các hạt đi tới tiếp xúc với cái bọt cong có thể đuổi kịp và tập trung ở phía trước phi thuyền, và một số hạt thậm chí còn đi vào cái bọt cong ấy nữa,” giáo sư Lewis nói.

WASHINGTON- Speaking to thousands of Christians gathered on the National Mall Saturday, Christian football star TimTebow said Christians can change their communities and neighborhoods simply by loving"every person they come in contact with" and by loving Jesus Christ.

Oneway. vn: Trước hàng ngàn Cơ Đốc nhân tại National Mall vào ngày thứ Bảy, ngôi sao bóng bầu dục Tim Tebow nói rằng Cơ Đốc nhân có thể thay đổi cộng đồng vànơi họ đang sống bằng cách yêu thương“ mỗi người họ gặp gỡ” và yêu Đức Chúa Giê- xu Christ.

Đến tiếp xúc với nước sẽ cho phép Prince để trở lại bình thường.

Với Nash, mọi người đều cảm thấy mình đặc biệt khi tiếp xúc với anh.

Khi Mahavira còn ở đây, rất hiếm linh hồn tới tiếp xúc với ông ấy.

It is important to note that most people will not experience any health problems from coming in contact with mould.

Điều quan trọng cần lưu ý là hầu hết mọi người sẽ không gặp bất kỳ vấn đề sức khỏe từ đến tiếp xúc với khuôn mẫu.

The compacted nature and moving speed of the chakra allows the Rasengan to grind into whatever it comes in contact with to inflict major damage.

Bản chất cô đặc và tốc độ chuyển động của chakra cho phép Rasengan nghiền nát bất cứ thứ gì nó chạm tới và gây tổn hại nặng nề.