Ngữ pháp tiếng Anh là nền tảng để bạn sử dụng được Anh ngữ một cách trôi chảy và tự nhiên. Giữa cả “núi” vấn đề về ngữ pháp, hẳn sẽ có không ít lần bạn cảm thấy bối rối vì không biết nên học phần nào trước, phần nào sau và phần nào thật sự ứng dụng được đúng không? Show
Để giúp bạn “gỡ rối”, FLYER đã tổng hợp tóm tắt 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và quan trọng nhất ngay trong bài viết dưới đây. Cùng tìm hiểu và vận dụng vào giao tiếp hàng ngày ngay khi có thể bạn nhé! 1. 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm1.1. Chuyên đề 1: Phát âm1.1.1. Nguyên âm (u, e, o, a, i)Nguyên âm là một đơn vị của hệ thống âm thanh ngôn ngữ, được tạo ra bởi sự rung động của dây thanh âm trong thanh quản nhưng không có ma sát. Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:
Nguyên âm đơn Nguyên âm ngắn Ví dụ Nguyên âm dài Ví dụ /ə/ us /i:/ meet /ʌ/ up /a:/ star /ʊ/ foot /ɜ:/ worth /æ/ hand /u:/ food /ɪ/ hit /ɔ:/ hay /ɔ:r/ tall /ɒ/ on /e/ pet Bảng nguyên âm ngắn và ví dụ Nguyên âm đôiVí dụ/ɑi/cry/ei/play/ɑʊ/cow/eə/bear/ɔi/enjoy/oʊ/go/ʊə/sure/ir/ hay /iə/hearBảng nguyên âm đôi và ví dụ Cách đọc nguyên âm trong tiếng Anh: 1.1.2. Phụ âmPhụ âm là những âm thanh được tạo ra bằng cách dùng răng, môi, lưỡi hoặc vòm miệng để ngăn không khí thoát ra ngoài. Các phụ âm phải kết hợp với một nguyên âm để tạo thành âm tiết. Trong bảng chữ cái tiếng Anh có:
Cách đọc phụ âm trong tiếng Anh: 1.1.3. Cách phát âm của đuôi -s/ -esCó 3 quy tắc để đọc một từ có đuôi -s/ -es như sau: Phát âm là /s/âm cuối cùng của từ trước nó là /p/, /k/, /f/, /t/, /s/, /θ/takes /teɪks/Phát âm là /iz/âm đứng trước nó là ch, sh, ss, x, ge, owashes /ˈwɑʃɪz/Phát âm là /z/âm cuối cùng của từ trước nó là nguyên âm và các phụ âm còn lại.loves /lʌvz/Quy tắc đọc “s” 3 quy tắc này áp dụng cho tất cả các loại từ trong tiếng Anh. Xem thêm: Nguyên tắc thêm s/ es và cách phát âm chuẩn 1.1.4. Cách phát âm đuôi -edĐuôi -ed thường xuất hiện trong những động từ được chia ở thì quá khứ. Có 3 quy tắc để đọc một từ có đuôi -ed như sau: Phát âm là /t/âm cuối cùng đứng trước nó là âm /s/, /tʃ/, /ʃ/, /k/, /p/, /f/picked /pɪkt/Phát âm là /id/khi âm đứng trước nó là /t/ và /d/lifted /ˈlɪftəd/Phát âm là /d/khi âm cuối cùng trước nó là nguyên âm và các phụ âm còn lại.rained /reɪnd/Quy tắc đọc “ed” Xem thêm: Cách phát âm đuôi -ed trong tiếng Anh đầy đủ 1.2. Chuyên đề 2: Trọng âm1.2.1. Âm tiếtÂm tiết là thành phần các âm của một từ bao gồm âm thanh của cả nguyên âm và phụ âm đi kèm. Một từ có thể chứa một hoặc nhiều âm tiết. Để xác định các âm tiết trong một từ, bạn cần dựa vào 3 quy tắc sau đây: Quy tắc 1: Nếu từ có 2 nguyên âm đứng cạnh nhau thì sẽ được tính là một âm tiết. Ví dụ:
Quy tắc 2: Nếu âm /y/ đứng giữa hoặc đứng cuối thì nó có vai trò như một nguyên âm và được tính là một âm tiết. Nếu âm /y/ đứng đầu câu thì có vai trò như một phụ âm, vì vậy không được tính là một âm tiết. Ví dụ:
Quy tắc 3: Để xác định một từ có mấy âm tiết, cách đơn giản nhất chính là bạn hãy đếm số nguyên âm (u, e, o, a, i) xuất hiện trong từ đó. Ví dụ:
Xem thêm: 4 quy tắc xác định âm tiết 1.2.2. Trọng âmTrọng âm trong tiếng Anh là sự nhấn mạnh một âm tiết của từ. Dấu hiệu nhận biết trọng âm là dấu phẩy ở trên đầu trong phiên âm của từ đó. Khi đọc trọng âm, bạn cần đọc to hơn, cao hơn so với các âm còn lại. Ví dụ:
Có 13 quy tắc đánh trọng âm mà không cần nhìn vào phiên âm của từ. Nhìn chung, những quy tắc này đều có 3 điểm chung như sau:
Xem thêm: 13 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh 1.3. Chuyên đề 3: 12 thì cơ bản trong tiếng Anh12 thì tiếng Anh được chia đều ở 3 mốc thời gian: quá khứ, hiện tại và tương lai. Theo đó, mỗi mốc thời gian có 4 thì khác nhau tương ứng với 4 dạng: đơn, tiếp diễn, hoàn thành và hoàn thành tiếp diễn. Trước khi tìm hiểu chi tiết, bạn hãy xem qua các chú thích sau đây để nắm được các công thức nhé! *Chú thích:
1.3.1. Các thì quá khứ quá khứ trong tiếng AnhTrước tiên, 4 loại thì quá khứ trong tiếng Anh được tóm gọn trong bảng dưới đây: Loại thì Công dụng Cấu trúc Ví dụ Quá khứ đơn Diễn tả hành động, sự việc đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. S + V-ed + O My mom cooked dinner for me yesterday. Hôm qua mẹ làm bữa tối cho tôi. Quá khứ tiếp diễn Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. S + was/ were + V-ing I was studying English all night. Tôi đã học tiếng Anh cả buổi tối. Quá khứ hoàn thành Diễn tả hành động, sự việc đã hoàn thành trước khi một hành động khác xảy ra trong quá khứ. S + had + V-ed/PII My sister had watched television before she went to school. Em gái tôi đã xem tivi trước khi đến trường. Diễn tả hành động, sự việc kéo dài trong một khoảng thời gian ở quá khứ. I’ve worked here for 3 years. Tôi đã làm việc ở đây 3 năm trời. Quá khứ hoàn thành tiếp diễn Diễn tả hành động, sự việc kéo dài trước một hành động khác trong quá khứ. S + had been + V-ing + O I had been staying in my room for 2 hours before I went out. Tôi đã đang ở trong phòng 2 tiếng trước khi ra ngoài. Công dụng, công thức và ví dụ của các thì quá khứ trong tiếng Anh Mời bạn xem đầy đủ và chi tiết về 4 thì quá khứ dưới đây:
1.3.2. Các thì hiện tại trong tiếng AnhBảng sau tóm tắt về 4 thì hiện tại trong tiếng Anh: Loại thìCông dụngCông thứcVí dụHiện tại đơnDiễn tả hành động, sự việc diễn ra lặp đi lặp lại hoặc chỉ một thói quen, sở thích.S + V + OI go to school everyday. Tôi đi học mỗi ngày.Hiện tại tiếp diễnDiễn tả hành động, sự việc diễn ra ngay tại thời điểm nói và chưa kết thúc ngay lúc đó.S + am/ is/ are + V-ingShe is walking on the street. Cô ấy đang đi bộ trên phố.Hiện tại hoàn thànhDiễn tả hành động, sự việc bắt đầu ở quá khứ và chưa kết thúc ở hiện tại, có thể diễn ra tiếp tục trong tương lai. Thường có các giới từ “since, for”.S + have/ has/ + V-ed/PII My grandmother has lived in Hue since 1975. Bà ngoại tôi đã sống ở Huế từ năm 1975.Hiện tại hoàn thành tiếp diễnDiễn tả hành động, sự việc bắt đầu ở quá khứ và kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục ở tương lai. Hành động này mang tính liên tục, không ngừng nghỉ.S + have/ has been + V-ingI haven’t been speaking Chinese for 2 years. Tôi đã không nói tiếng Trung trong suốt 2 năm.Công dụng, công thức và ví dụ của các thì hiện tại trong tiếng Anh Để hiểu kỹ hơn về 4 thì trên, mời bạn xem thêm:
1.3.3. Các thì tương lai trong tiếng Anh4 thì tương lai cơ bản trong tiếng Anh được tóm tắt như sau: Loại thì Công dụng Công thức Ví dụ Tương lai đơn Diễn tả hành động, sự việc trong tương lai, được quyết định ngẫu nhiên tại thời điểm nói. S + will + V + O I will go to Italy next week. Tôi sẽ đến Ý vào tuần tới. Diễn tả một dự đoán không có căn cứ. I think she will come. Tôi nghĩ cô ấy sẽ đến thôi. Diễn tả một lời đề nghị. Will + S + V + O? Will you join the party tomorrow night? Cậu sẽ tham dự bữa tiệc tối mai chứ? Tương lai tiếp diễn Diễn tả sự việc, hành động xảy ra trong tương lai tại một thời điểm cụ thể. S + will + be + V-ing I will be eating breakfast at 7 a.m tomorrow. Tôi sẽ đang ăn bữa sáng vào lúc 7 giờ sáng mai. Dự đoán điều gì đó trong tương lai dựa vào hoàn cảnh. Don’t bother him. He will be sleeping now. Đừng làm phiền, cậu ta sắp đi ngủ đấy. Tương lai hoàn thành Nói về hành động, sự việc phải hoàn thành trong một thời điểm cụ thể ở tương lai. Trong câu thường có các giới từ by, before,… S + will + have + V-ed/PII He will have accomplished the TOEIC test by the end of next month. Cậu ấy phải tham gia kỳ thi TOEIC cuối tháng sau. Tương lai hoàn thành tiếp diễn Diễn tả hành động, sự việc đang diễn ra liên tục và kéo dài đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. S + will + have been + V-ing My dad will have been reading a book for an hour by the time I come home. Bố tôi sẽ đọc sách liên tục được 1 giờ đồng hồ khi tôi về nhà. 12 thì cơ bản trong tiếng Anh 12 thì cơ bản trong tiếng AnhĐể tìm hiểu kỹ hơn về từng thì, mời bạn xem thêm dưới đây nhé:
Xem thêm: 12 thì trong tiếng Anh 1.4. Chuyên đề 4: Sự phối hợp thìMột câu trong tiếng Anh có thể có nhiều mệnh đề. Mỗi mệnh đề có thể sẽ có động từ được chia ở các thì khác nhau. Đây chính là sự phối hợp thì. Ví dụ:
Tôi đang nói chuyện với Tom thì Marie tới. \=> Trong câu trên, hai mệnh đề được nối với nhau bởi từ “When”. Động từ ở mệnh đề thứ nhất chia ở thì quá khứ tiếp diễn (was talking to), động từ ở mệnh đề thứ hai được chia ở thì quá khứ đơn (arrived). Một số quy tắc phối hợp thì: 1.4.1. Sự phối hợp thì khi có mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gianMệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian luôn bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when, while, as, until, till, as soon as, once, before, by the time,… Những mệnh đề này có thể đứng đầu hoặc giữa câu. Ví dụ:
Trong lúc mẹ đang nấu ăn thì tôi đang tắm. Sự phối hợp thì được thể hiện trong trường hợp này như sau: 1.4.1.1. WhenHai hành động xảy ra nối tiếp nhau Quá khứ + quá khứ When Alex saw the dress, she bought it. Khi Alex thấy chiếc váy, cô ấy đã mua nó. \=> quá khứ đơn + quá khứ đơn Hiện tại + tương lai When I meet my father, I will hug him. Khi gặp bố, tôi sẽ ôm ông ấy. \=> hiện tại đơn + tương lai đơn Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào Quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn When I was sleeping, somebody knocked on the door. Khi tôi đang ngủ thì có người gõ cửa. \=> quá khứ tiếp diễn + quá khứ đơn Hiện tại đơn + tương lai tiếp diễn When you turn on the TV tomorrow, you will be seeing me on the show. Ngày mai khi cậu bật tivi lên, cậu sẽ đang nhìn thấy tớ trong chương trình đó. \=> hiện tại đơn + tương lai tiếp diễn Hành động xảy ra xong rồi tới hành động khác Quá khứ đơn + quá khứ hoàn thành Yesterday, when we left the house, it had rained cats and dogs. Hôm qua, khi chúng tôi rời khỏi nhà, trời đã mưa như trút. \=> quá khứ đơn + quá khứ hoàn thành Hiện tại đơn + tương lai đơn When she comes back, I will give her a present. Khi cô ấy quay lại, tôi sẽ tặng cô ấy một món quà. \=> hiện tại đơn + tương lai đơn Phối hợp thì với “When” 1.4.1.2. By the time“By the time” có nghĩa là “vào lúc”. Cấu trúc 1: By the time + S + V (quá khứ đơn), S + V (quá khứ hoàn thành) Ví dụ:
Lúc cậu đến, bọn tớ đã về hết rồi. Cấu trúc 2: By the time + S + V (hiện tại đơn), S + V (tương lai hoàn thành) Ví dụ:
Lúc cô bé lớn lên, họ sẽ đã chuyển đến một thành phố khác rồi. Xem thêm: “By the time” là gì? 1.4.1.3. SinceNếu mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có chứa liên từ “since” (từ lúc), bạn hãy phối hợp các thì như sau: S + V (hiện tại hoàn thành) + since + S + V (quá khứ đơn) Ví dụ:
Cô ấy không nói chuyện với mẹ từ lúc bỏ nhà ra đi. Xem thêm: Nắm vững cấu trúc, cách dùng của “Since” trong 5 phút 1.4.1.4. Until/ As soon asCó 2 cách phối hợp thì bạn cần nắm vững khi trong câu xuất hiện mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian có “until/ as soon as” (cho đến khi/ ngay khi): Cấu trúc 1: S + V (tương lai đơn) + Until/ As soon as + S2 + V (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành) Ví dụ:
Tôi sẽ học tiếng Trung cho đến khi kết thúc cấp ba.
Anh sẽ nhắn cho em ngay khi về đến nhà. Cấu trúc 2 (sử dụng khi đề nghị, yêu cầu ai đó làm gì liên tục trong một khoảng thời gian): V1 (động từ nguyên thể) + Until/ As soon as + S + V2 (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành) và Don’t V1 (động từ nguyên thể) + Until/ As soon as + S + V2 (hiện tại đơn/ hiện tại hoàn thành) Ví dụ:
Đừng động vào đồ ăn cho đến khi tôi quay lại đấy.
Hãy chạy đi ngay khi bạn mở mắt nhé. Sự phối hợp thì khi câu có “Until”Xem thêm: Tóm tắt cách dùng “As soon as” từ A-Z 1.4.1.5. The first time và The last timeĐể nói về lần đầu tiên làm gì đó, bạn hãy dùng “the first time”. Ngoài ra, “first” có thể thay thế bằng những số thứ tự khác như “second, third, fourth…” Cấu trúc: This is the first time + S + V-ed/PII Ví dụ:
Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.
Đây là lần thứ hai tôi ăn món Phở. Xem thêm: Cấu trúc “This is the first time” Để nói về lần cuối cùng làm gì đó, bạn hãy dùng “the last time”. Cấu trúc: This is the last time + S + V-ed/PII Ví dụ:
Đây là lần cuối cùng tôi khóc trước mặt người khác. Xem thêm: Cấu trúc “The last time” – nói về lần cuối cùng 1.4.2. Sự phối hợp thì trong câu so sánh nhấtSo sánh nhất trong tiếng Anh dùng để nhấn mạnh một đặc điểm, tính chất nổi bật của một đối tượng, sự vật, hiện tượng so với các đối tượng khác cùng nhóm (ít nhất là 3 đối tượng). Cấu trúc về sự phối hợp thì trong câu có dùng phép so sánh nhất: S + V (hiện tại đơn) + the + adj + clause (hiện tại hoàn thành) và S + V (quá khứ đơn) + the + adj + clause (quá khứ hoàn thành) Trong đó:
Ví dụ:
Đây là trải nghiệm xấu hổ nhất tôi từng trải qua
Đó là tòa nhà cao nhất mà tôi từng thấy. Chọn đáp án đúng
meet met have met had met 2. He _____ a cigarette and _____ the window. light, opened lit, opens lighted, opened lights, opens 3. After he _____ for help, she _____ away. shouted, ran had shouted, ran shouted, had ran had shouted, had ran 4. I can’t go with him because I _____ my essay yet. haven’t finished had finished finished finish 5. She _____ America 1 year ago and since then I ____ her. have left, didn’t meet left, haven’t met left, hadn’t met had left, haven’t met 6. The show ____ at 8 o’clock and _____ for 2 hours. had started, had lasted had started, lasted started, had lasted started, lasted 7. Welcome Jack! I _____ for you so long! have waited have been waiting had been waiting have been waited 1.5. Chuyên đề 5: Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từVới các thì hiện tại và động từ tobe ở thì quá khứ, chủ ngữ (thường là danh từ) sẽ quyết định động từ chính hoặc trợ động từ được chia ở dạng số ít hay số nhiều.
Ví dụ: My classmate likes to play badminton. Bạn cùng lớp của tôi thích chơi cầu lông.My classmates like to play badminton. Các bạn cùng lớp của tôi thích chơi cầu lông.=> Phân tích: Chủ ngữ số ít: “my classmate” Động từ số ít: “likes”=> Phân tích: Chủ ngữ số nhiều: “my classmates” Động từ số nhiều: “like”Ví dụ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ Ví dụ sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từLưu ý: Không dùng danh từ số ít đi kèm với động từ số nhiều bạn nhé!
Mời bạn xem thêm một vài trường hợp cụ thể về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ trong bảng sau: Loại chủ ngữ Động từ đi kèm Ví dụ Chủ ngữ có “and” động từ số nhiều My friend and I often go to the cinema . Tôi và bạn tôi thường đến rạp chiếu phim. Danh từ đếm được số ít động từ số ít This dress is gorgeous. Chiếc đầm này thật lộng lẫy. Danh từ đếm được số nhiều động từ số nhiều These dresses are gorgeous. Những chiếc đầm này thật lộng lẫy. Danh từ không đếm được động từ số ít Vietnamese rice is very delicious. Gạo Việt Nam rất ngon. Each/ every + danh từ số ít động từ số ít Each employee has to work hard. Mỗi nhân viên đều phải làm việc chăm chỉ. Each/ every of + danh từ số nhiều Each member of BLACKPINK is beautiful. Mỗi thành viên trong nhóm BLACKPINK đều rất xinh đẹp. Đại từ bất định: Anyone, someone, everyone…. động từ số ít Someone calls me. Ai đó gọi tôi. Từ để hỏi: Who động từ số ít Who wants coffee? Ai muốn uống cà phê không? Đơn vị đo lường (kilometers, minutes, dollars,…) động từ số ít 30 minutes was so long that I fell asleep. 30 phút dài đến mức khiến tôi buồn ngủ. Tên môn học, môn thể thao hoặc bệnh tật có “s” động từ số ít Mathematics is my favorite field. Toán học là lĩnh vực yêu thích của tôi. Athletics is not for everybody. Điền kinh không dành cho tất cả mọi người. A number of + Danh từ số nhiều động từ số nhiều A number of students are late for school. Một số học sinh đi học muộn. The number of + Danh từ số nhiều động từ số ít The number of students in our school is 1000. Số lượng học sinh trong trường chúng ta là 1000 em. 2 danh từ nối nhau bằng “Either… or/ Neither… nor/ Not only… but also” động từ chia theo chủ ngữ gần nó nhất Either she or her friends were surprised by the greatness of the party. Cả cô ấy lẫn bạn bè của cô đều ngạc nhiên trước sự hoành tráng của bữa tiệc. danh từ số nhiều không có “s”: people, children, women, men,… động từ số nhiều Vietnamese people drink a lot. Người Việt Nam nhậu rất nhiều. Bạn hãy tìm hiểu thêm về Các quy tắc cơ bản của sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ nhé! 1.6. Chuyên đề 6: Động từ khuyết thiếuĐộng từ khuyết thiếu trong tiếng Anh không dùng để chỉ hành động mà được dùng để bổ nghĩa cho động từ chính. Các động từ khuyết thiếu bao gồm: can, could, may, might, shall, will, would, must, ought to, need, have to. Loại động từ này có thể dùng cho chủ ngữ ở tất cả các ngôi, không phân biệt số ít hay số nhiều. Động từ theo sau động từ khuyết thiếu luôn luôn là một động từ nguyên thể. Động từ khuyết thiếu trong tiếng AnhĐộng từ khuyết thiếu Cách dùng Ví dụ can Nói về một khả năng có thể xảy ra ở hiện tại, tương lai. I can eat 3 bowls of rice. Tôi có thể ăn 3 bát cơm. Đề nghị, xin phép, yêu cầu Can you open the door, please? Bạn có thể mở cửa ra không? could Nói về khả năng xảy ra trong quá khứ. She could play the piano when she was five. Cô ấy có thể chơi piano lúc 5 tuổi. Đề nghị, xin phép, yêu cầu (trang trọng) Could you help me carry this bag? Anh giúp em mang chiếc túi này nhé? must Nói về sự bắt buộc, cần thiết You must go to school on Monday. Con phải đi học vào Thứ Hai. Suy đoán một điều gì dựa vào ngữ cảnh. She must be tired after hard work. Cô ấy chắc chắn là mệt lắm sau khi làm việc cật lực. have to Nói về quy định, sự cần thiết làm gì (do yếu tố khách quan và nên làm) We have to work harder to succeed. Chúng ta phải chăm chỉ hơn mới thành công được. may Nói về khả năng xảy ra ở hiện tại nhưng không chắc chắn. It may be a shark. Đó có thể là một con cá mập. might Nói về điều gì đó có thể xảy ra ở quá khứ. She might not show up at the party. Cô ấy có thể sẽ không xuất hiện tại bữa tiệc đâu. shall (chỉ dùng với “We/ I” Đưa ra lời đề nghị, xin ý kiến. Shall we eat here? Chúng ta ăn ở đây được chứ? should Chỉ sự bắt buộc, bổn phận nhưng nhẹ hơn “must”. You should finish your homework before playing games. Con nên làm xong bài tập trước khi chơi game. Đưa ra lời khuyên. You should not drink cold water. Bạn không nên uống nước lạnh đâu. ought to Đưa ra lời khuyên (mạnh hơn “should” nhưng nhẹ hơn “must” You ought not to eat sweets at night. Con không nên ăn đồ ngọt vào buổi tối. Các động từ khuyết thiếu thường gặp Mời bạn xem thêm Động từ khuyết thiếu là gì? Cách dùng và ví dụ chi tiết nhé! 1.7. Chuyên đề 7: Cụm động từPhrasal Verbs (hay Cụm động từ) là sự kết hợp giữa một động từ (verb) và một hoặc hai tiểu từ (particle). Các tiểu từ có thể là một giới từ, một trạng từ hoặc cả hai. Ví dụ:
Có một số cụm động từ, với động từ chính là ngoại động từ, cần có tân ngữ theo ngay sau động từ thì mới có ý nghĩa. 3 loại cụm động từ phổ biến được FLYER tóm tắt trong bảng sau: Loại cụm động từ Ví dụ Động từ và tiểu từ không tách rời. Đằng sau tiểu từ không có tân ngữ. verb + particle
Tôi đã thức dậy. Tân ngữ đứng giữa động từ và tiểu từ, hoặc đứng sau tiểu từ. verb + particle + object hoặc verb + object + particle
Tôi nhặt cây bút mực lên. Đằng sau tiểu từ luôn đi kèm tân ngữ. Động từ và tiểu từ không tách rời. verb + particle + object
Tôi đang tìm chìa khóa. Không dùng: I’m looking my keys for. 3 nhóm cụm động từ và ví dụ Xem thêm: 50+ Cụm động từ tiếng Anh thông dụng 1.8. Chuyên đề 8: Thức giả địnhThức giả định dùng để diễn tả những tình huống không có thật hoặc không chắc chắn sẽ xảy ra. Chẳng hạn như: Trí tưởng tượng, những mong muốn, kỳ vọng hoặc yêu cầu, đề nghị. Ví dụ:
Tôi đề nghị cô ấy đợi 1 ngày. \=> Tình huống “she wait a day” chưa chắc chắn sẽ xảy ra vì đây chỉ là một yêu cầu từ người nói. Trong trường hợp này, một số tài liệu còn gọi thức giả định là câu cầu khiến.
Nếu tôi là đại gia bất động sản, tôi sẽ mua một hòn đảo! \=> “If I were a real estate” thể hiện mong muốn không có thật của người nói.
Nếu Harry Potter có thật, tôi sẽ kết bạn với cậu ấy. \=> Diễn tả một tình huống tưởng tượng. Thức giả định trong tiếng Anh và ví dụCó 2 loại thức giả định phổ biến trong tiếng Anh: Loại thức giả định Cách dùng Ví dụ Sử dụng động từ nguyên thể: Động luôn ở dạng nguyên thể dù chủ ngữ trong câu là ai, dùng thì nào. Dùng trong một số cấu trúc chứa “that” và một số từ sau:
– My mom advised that I not play video games too much. Mẹ khuyên tôi không nên chơi điện tử quá nhiều. – It’s important that you drink a lot of water everyday. Uống nhiều nước hàng ngày rất quan trọng. Dùng trong một số mệnh đề chứa “If” hoặc “Whether” trong bối cảnh trang trọng. If the doctor be not in the office, I still contact with his assistant. Dù bác sĩ không có trong văn phòng đi nữa, tôi vẫn sẽ liên lạc với trợ lý của ông ấy. Động từ tobe luôn ở dạng “were Thường dùng trong những câu có nhiều mệnh đề và chứa các từ như: If, as if, wish, suppose, would rather,… If I were my mom, I would cook meat everyday! Nếu tôi là mẹ tôi, tôi sẽ nấu món thịt mỗi ngày! Hai loại thức giả định trong tiếng Anh Hai loại thức giả định trong tiếng Anh Xem thêm: Thức giả định – Tổng hợp kiến thức dễ hiểu nhất 1.9. Chuyên đề 9: Danh động từDanh động từ được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. Vậy tại sao lại cần có danh động từ? Bởi vì trong tiếng Anh, không phải tất cả các động từ đều có dạng danh từ của riêng nó. Ví dụ:
Khi đó, bạn chỉ cần thêm đuôi -ing vào động từ để tạo nên một “danh từ” mới. Ví dụ:
Việc học tập rất quan trọng đối với trẻ nhỏ. Vai trò của danh động từ trong câu được thể hiện qua bảng sau: Làm chủ ngữ Riding a bike is good for your health. Đạp xe đạp rất tốt cho sức khỏe.Làm tân ngữ của động từI like swimming. Tôi thích bơi lội.Bổ ngữ cho động từOne of the best ways to gain knowledge is reading. Một trong những cách hay nhất để trau dồi kiến thức là đọc sách.Đứng sau giới từ, liên từShe is interested in cooking.Cô ấy thích nấu ăn. He went to the coffee shop after eating dinner. Anh ấy đến quán cà phê sau khi ăn tối.Vai trò của danh động từ và ví dụ Một số động từ có danh động từ làm tân ngữ: Động từNghĩaĐộng từNghĩaavoidtránhsuggestđề nghịenjoytận hưởng, thíchconsiderxem xétdenytừ chốikeeptiếp tụcforgivetha thứdelaytrì hoãnĐộng từ có danh động từ đi kèm Xem thêm: Danh động từ (Gerund) giúp bạn giỏi tiếng Anh hơn 1.10. Chuyên đề 10: Câu hỏi đuôiCâu hỏi đuôi là một dạng câu hỏi Yes/ No được hình thành bởi một mệnh đề, dấu phẩy và một câu hỏi ngắn theo sau. Mục đích của câu hỏi đuôi dùng để người nói xác nhận thông tin được nhắc đến trước đó. Khi nói câu hỏi đuôi ở cuối câu, bạn cần lên giọng cao hơn. Ví dụ:
Bạn nói tiếng Trung, phải không? Khi xây dựng câu hỏi đuôi, bạn cần tuân thủ theo quy tắc: Thể của mệnh đề chính luôn luôn ngược lại với phần đuôi. Ví dụ: Mệnh đề chínhPhần đuôiYou are Vietnamese, Bạn là người Việt,aren’t you? phải không?You aren’t Vietnamese, Bạn không phải người Việt,are you? phải không?Ví dụ về sự kết hợp của mệnh đề chính và câu hỏi đuôi Cấu trúc tổng quát của câu hỏi đuôi: S + V + O, Auxiliary verb + pronouns Trong đó:
Ví dụ:
Cô ấy là chị gái của cậu, phải không? \=> Mệnh đề chính ở thể khẳng định “She is your sister” chia ở thì hiện tại đơn, do đó, câu hỏi đuôi có trợ động từ là “is” và đại từ “she” giữ nguyên. Xem thêm: Cấu trúc câu hỏi đuôi 1.11. Chuyên đề 11: So sánh1.11.1 So sánh bằngSo sánh bằng là phép so sánh giữa hai đối tượng có tính tương đồng. Hai cấu trúc chính của so sánh bằng là “as…. as” và “the same… as”. as… as My car is as expensive as your car. Xe của tôi đắt bằng xe của bạn. She dances as beautifully as a dream. Cô ấy múa đẹp như một giấc mơ. the same as Your room has the same color as mine. Phòng của bạn có màu giống phòng của tôi. Xem thêm: So sánh bằng trong tiếng Anh 1.11.2. So sánh hơnSo sánh hơn được dùng với nhóm gồm 2 đối tượng nhằm đối chiếu đặc điểm, tính chất của đối tượng này hơn đối tượng kia. Cấu trúc so sánh hơn thường được sử dụng như sau:
Tính từ Tính từ ngắn (1 âm tiết) Today is colder than yesterday. Hôm nay trời lạnh hơn hôm qua. Tính từ dài (2 âm tiết trở lên) Cellphones are more convenient than landlines. Điện thoại di động tiện lợi hơn điện thoại bàn. Trạng từ Trạng từ ngắn (1 âm tiết) Today, I got up later than I did yesterday. Hôm nay tôi dậy sớm hơn hôm qua. Trạng từ dài (2 âm tiết trở lên) He drives more carefully than I do. Ông ấy lái xe cẩn thận hơn tôi. Tính từ và trạng từ trong so sánh hơn 1.11.3. So sánh nhấtSo sánh nhất dùng để nhấn mạnh một tính chất, đặc điểm của một đối tượng hơn các đối tượng còn lại cùng nhóm (3 đối tượng trở lên). Cách dùng cấu trúc so sánh nhất như sau:
Tính từ Tính từ ngắn She is the smartest student in the class. Cô ấy là học sinh thông minh nhất lớp. Tính từ dài This is the most interesting book I’ve ever read. Đây là cuốn sách hay nhất tôi từng đọc. Trạng từ Trạng từ ngắn This is the hardest question. Đây là câu hỏi khó nhất. Trạng từ dài This city is the most quietly place I’ve been. Thành phố này là nơi yên tĩnh nhất mà tôi từng đến. Ví dụ về tính từ trong so sánh bằng, so sánh hơn và so sánh nhất Xem thêm: Các kiểu so sánh trong tiếng Anh Xem thêm: So sánh hơn: Cấu trúc và trường hợp bất quy tắc 1.12. Chuyên đề 12: Trật tự của tính từNếu trong câu xuất hiện 2 tính từ trở lên để miêu tả cho một danh từ, bạn cần sắp xếp chúng đúng với trật tự theo quy tắc. Quy tắc OpSASCOMP Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose Quy tắc OpSASCOMP và ví dụOpinion (nhận xét)handsome (đẹp trai) interesting (thú vị), funny (vui tính)…Size (kích cỡ)small (nhỏ), big (to), large (rộng),…Shape (hình dáng)round (tròn), square (vuông), long (dài)…Age (tuổi thọ)young (trẻ)old (già) new (mới)Color (màu sắc)red (đỏ), black (đen)Origin (nguồn gốc)Vietnamese, Chinese, Korean, American,…Material (chất liệu)gold (vàng), silver (bạc), leather (da)Purpose (mục đích) racing (để đua), running (để chạy)Ví dụ:
Một con mèo Anh màu trắng. \=> Theo quy tắc OpSASCOMP: Size (small) – Shape (fat) – Color (white) – Origin (British).
Đó là một đôi giày da màu đen. \=> Theo quy tắc OpSASCOMP: Color (black) – Material (leather). Chi tiết về quy tắc “OpSACOMP” – Quy tắc về trật tự của tính từ trong tiếng Anh 1.13. Chuyên đề 13: Mạo từ “A/ AN/ THE”Mạo từ trong tiếng Anh đứng trước danh từ, cho biết danh từ ấy đang nói đến một đối tượng xác định hay không xác định. Có 2 loại mạo từ: Mạo từ xác định “the” và mạo từ không xác định “a, an”.
Xem thêm: Mạo từ “a, an, the” trong tiếng Anh 1.14. Cấu tạo của từCấu tạo từ là cách hình thành một từ. Trong tiếng Anh, bạn có thể tạo nên một từ bằng cách thêm “tiền tố” (prefix) vào phía trước hoặc “hậu tố” (suffix) vào phía sau của từ gốc. Việc này có thể làm thay đổi loại từ và ý nghĩa của từ.
Ví dụ:
1.14.1. Cấu tạo của danh từChú thích:
1.14.2. Cấu tạo của động từQuy tắcVí dụN + fy/ ifybeauty (n) + fy = beautify (v): làm đẹp lass (n) + ify = classify (v): phân biệtN + enstrength (n) + en = strengthen (v): làm mạnh lênAdj + ise/ izereal (a) + ise = realize (v): nhận raAdj + en wide (a) + en = widen (v): mở rộngen + adjen + sure (a) = enrich (v): chắc chắnQuy tắc cấu tạo động từ tiếng Anh 1.14.3. Cấu tạo của tính từQuy tắcVí dụN + y cloud (n) + y = cloudy (a): nhiều mâyN + able fashion (n) + able = fashionable (a): sành điệuN + alnation (n) + al = national (a): thuộc quốc giaN + ousdanger (n) + ous = dangerous (a): nguy hiểmN + ibleaccess (n) + accessible (a) = có thể tiếp cậnN + ishstyle (n) + ish = stylish (a): có gu (bỏ “e”)N + ing/ ed interest (n) + ing/ ed = interesting/ interested (n): thích thú/ thú vịV + entdepend (v) + ent = dependent (a): phụ thuộcV + iveattract (v) + ive = attractive (a): thu hútQuy tắc cấu tạo tính từ tiếng Anh Xem thêm: Các loại đuôi tính từ trong tiếng Anh 1.14.4. Cấu tạo của trạng từDạng phổ biến nhất của trạng từ là những tính từ có đuôi -ly. Ví dụ:
Lưu ý, một số từ đuôi -ly nhưng là tính từ, không phải trạng từ: Tính từ đuôi -lyNghĩalovely đáng yêulikelygiốnglonelycô đơnearlysớmchillycayTính từ đuôi -ly Một số trạng từ bất quy tắc không có đuôi -ly: Tính từTrạng từgoodwellbadworsefastfasthardhardTrạng từ bất quy tắc 1.15. Chuyên đề 15: Lượng từLượng từ là những từ hoặc cụm từ chỉ số lượng. Chúng thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho các danh từ đó. Danh từ đếm được và không đếm được sẽ đi kèm với những lượng từ khác nhau. Ví dụ:
Có 3 nhóm lượng từ: Lượng từ đi với danh từ đếm được, lượng từ đi với danh từ không đếm được và lượng từ đi được với cả 2 loại danh từ. Lượng từ với danh từ đếm đượcLượng từ với danh từ không đếm đượcLượng từ đi với cả haia large/ great number of (1 số lượng lớn)much (nhiều)a lot of/ lots of (nhiều)many (nhiều)a large amount of (1 số lượng lớn)plenty of (vô số)a few (ít nhưng đủ dùng, mang nghĩa tích cực)a little (ít nhưng đủ dùng)some (1 chút)few (ít nhưng không đủ dùng)a great deal of (1 số lượng lớn)any (bất cứ)each/ every (mỗi)a bit of (1 chút)most/ most of (đa số)several (1 vài)none of (không có)3 nhóm lượng từ trong tiếng Anh Ví dụ:
Có một lượng lớn các cặp đôi trên thế giới đã chia tay.
Còn vài quả trứng đấy. Em có thể làm bánh.
Một số lượng lớn tiền trên toàn cầu đã đang bị mất giá.
Một lượng lớn gạo Việt Nam đã đang được xuất khẩu.
Rất nhiều phụ nữ đang độc thân. Xem thêm: Lượng từ trong tiếng Anh chi tiết nhất 1.16. Chuyên đề 16: Giới từGiới từ là các từ/ nhóm từ đứng trước một danh từ/ đại từ để chỉ phương hướng, thời gian, địa điểm, vị trí, mối quan hệ không gian hoặc để giới thiệu một đối tượng nào đó. FLYER giới thiệu ngắn gọn các nhóm giới từ cơ bản và phổ biến nhất sau đây: 1.16.1. Giới từ chỉ thời gianON + ngày trong tuần on Monday (thứ 2) ngày cụ thể on January 22th (ngày 22/1) ngày lễ có từ “Day” phía sau on Christmas Day (vào ngày lễ giáng sinh) on Valentines’ Day (vào ngày lễ tình nhân) IN + các buổi trong ngày in the morning (buổi sáng) tháng in February (tháng 2) năm in 1999 (vào năm 1992) mùa trong năm in the spring (vào mùa xuân) AT + mốc giờ cụ thể at 8 p.m (lúc 8 giờ tối) cuối tuần (nói chung) at the weekend giữa các buổi trong ngày at night (giữa đêm) FROM – TO chỉ khoảng thời gian: từ…. đến….. from Monday to Thursday (từ thứ 2 đến thứ 6) AGO khoảng thời gian trong quá khứ (tính từ hiện tại) 2 years ago (2 năm trước) BEFORE mốc thời gian trước before tomorrow (trước ngày mai) FOR khoảng thời gian (tính từ quá khứ kéo đến hiện tại) for 2 weeks (trong vòng 2 tuần) Cách dùng giới từ chỉ thời gian IN, ON, AT 1.16.2. Giới từ chỉ địa điểmAT + địa điểm chính xác mà người nói biết rõ at home (ở nhà) at the airport (tại sân bay) đề cập đến tên một tòa nhà (nhưng bạn không đi đến đó) There’s an exhibition at the museum. Có một buổi triển lãm ở bảo tàng. nơi làm việc, học tập at work (ở nơi làm việc) IN + chỉ vị trí bên trong một không gian 3 chiều in the room (trong phòng) tên làng, thị trấn, thành phố, đất nước in Vietnam (ở Việt Nam) xe hơi, taxi in a car, in a taxi phương hướng, nơi chốn in the South (ở phía Nam) in the middle of (ở giữa của…) ON + vị trí trên các bề mặt on the table (trên bàn) on the river (trên sông) on the floor (trên sàn) phương tiện công cộng hoặc cá nhân on the plane (trên máy bay) bên trái, bên phải on the left, on the right Cách dùng giới từ chỉ địa điểm IN, ON, AT Bên cạnh “IN, ON, AT”, có một số giới từ chỉ địa điểm khác như: below, under, above, over,… Bạn hãy tìm hiểu kỹ hơn tại: Giới từ trong tiếng Anh nhé! 1.17. Chuyên đề 17: Liên từLiên từ, hay còn gọi là từ nối, dùng để liên kết một phần của câu với các phần còn lại. Ví dụ:
Tôi sẽ ăn gà và mì vào bữa tối. \=> Liên từ “and” kết hợp hai danh từ “chicken” và “noodles” với nhau để tạo thành cụm tân ngữ. Có 3 loại liên từ trong tiếng Anh: Liên từ kết hợpNối các phần giống nhau về mặt ngữ pháp. Liên từ kết hợp không đứng đầu câu.for (vì) and (và) nor (cũng không) but (nhưng) or (hoặc) yet (thế nhưng, tuy nhiên) so (nên là)….Liên từ tương quanBao gồm các cặp từ đi với nhau.either… or (hoặc cái này, hoặc cái kia) neither… nor (không cái này, không cái kia) both… and (cả cái này, cả cái kia) not only…. but also (không những… mà còn) whether… or (liệu là cái này hay cái kia)….Liên từ phụ thuộcNối 2 mệnh đề. Mệnh đề phụ thuộc sẽ bắt đầu bằng liên từ phụ thuộc. *Chú thích: Mệnh đề phụ thuộc gồm chủ ngữ và động từ nhưng không mang ý nghĩa hoàn chỉnh mà phải kết hợp với mệnh đề khác để tạo thành câu.When (khi mà) as (khi) because/ since (vì) in order that (để) although (mặc dù)….3 loại liên từ trong tiếng Anh Ví dụ:
Tôi không thể đến câu lạc bộ vào thứ 3 hay thứ 6.
Tôi không chỉ thích mặc đầm mà còn thích mặc chân váy.
Mặc dù học rất chăm chỉ, cô ấy vẫn không thể đạt điểm cao. Xem thêm: Liên từ trong tiếng Anh – Tổng hợp kiến thức chi tiết 1.18. Chuyên đề 18: Câu bị động1.18.1. Khái niệm câu bị độngCâu bị động là câu nhấn mạnh vào đối tượng được/ bị tác động bởi hành động mà động từ miêu tả, thay vì nhấn mạnh vào đối tượng thực hiện hành động. Cấu trúc chung: S + to-be + Ved/PII + by + O Chú thích:
Ví dụ: Câu chủ động:
Bố tôi mua một đôi giày cho tôi. Câu bị động:
Tôi được bố mua cho một đôi giày. \=> Câu bị động nhấn mạnh đối tượng được tặng quà là “I”. 1.18.2. Cách đổi từ câu chủ động sang câu bị độngCách chuyển từ câu chủ động sang câu bị động rất đơn giản! Bạn chỉ cần làm theo 4 bước sau:
Ví dụ: Chuyển câu sau thành câu bị động:
Tôi đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng: Bước Vận dụng Câu hoàn chỉnh: A yellow jacket is being worn by me. Một chiếc áo khoác đang được mặc bởi tôi. 1: Xác định tân ngữ của câu chủ động. a yellow jacket một chiếc áo khoác 2: Lấy tân ngữ đó làm chủ ngữ của câu bị động. đặt “a yellow jacket” ở đầu câu 3: Chia động từ dưới dạng “be + Ved/PII” theo thì hiện tại tiếp diễn. is being worn đang được mặc 4: Đặt chủ ngữ (hoặc đại từ tân ngữ) của câu chủ động ở cuối và thêm “by” by me bởi tôi Thực hành 4 bước chuyển câu chủ động thành câu bị động 1.19. Câu điều kiện1.19.1. Khái niệm câu điều kiệnCâu điều kiện là những câu có chứa cụm từ “Nếu… thì” để diễn tả “Nếu có hoàn cảnh, điều kiện như thế nào đó thì một việc gì đó sẽ xảy ra”. Trong tiếng Anh, “nếu” chính là “If”, “thì” thường là dấu phẩy. Câu điều kiện gồm 2 mệnh đề cấu thành: Mệnh đề phụ (mệnh đề “If”) chỉ điều kiện + mệnh đề chính chỉ kết quả Hai mệnh đề này có thể đổi vị trí cho nhau. Lưu ý: Nếu mệnh đề chỉ kết quả đứng trước, mệnh đề điều kiện đứng sau thì không cần dấu “,” ngăn cách giữa hai mệnh đề. Ví dụ:
Nếu trời mưa, tôi sẽ nghỉ học = Tôi sẽ nghỉ học nếu trời mưa. \=> Trong câu điều kiện này, mệnh đề chỉ điều kiện là “If it rains”, mệnh đề chỉ kết quả là “I’ll skip the class”. Cấu trúc chung: If + mệnh đề điều kiện, mệnh đề kết quả hoặc Mệnh đề kết quả + If + mệnh đề điều kiện 1.19.2. Các loại câu điều kiệnTrong tiếng Anh có câu điều kiện loại 0, 1, 2, 3 và 4. Tuy nhiên, FLYER sẽ giới thiệu 3 loại câu điều kiện 1, 2, 3 cơ bản và phổ biến nhất. Loại câu điều kiệnCách dùngVí dụLoại 1Nói về những hành động có thể xảy ra ở hiện tại, tương lai. If + S1 + V (s/es) , S2 + will/ can/ may + V \=> hiện tại đơn, tương lai đơnIf you eat too many candies, you’ll get a stomache. Nếu ăn quá nhiều kẹo, bạn sẽ bị đau bụng.Loại 2Nói về những hành động không thể xảy ra ở hiện tại. If + S + V-ed/ were, S + would/ could/ should + V-inf \=> quá khứ đơn, would/ could + V *Chỉ dùng “were”, không dùng “was”.If she had a lot of money, I would buy a Porsche. Nếu có nhiều tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe Porsche.Loại 3Nói về những hành động đã không xảy ra ở quá khứ (trái với hiện tại) If + S1 + had + V-ed/PII, S2 + would/ could/ should + have + V-ed/PII \=> quá khứ hoàn thành, would have V2If COVID-19 had not happened, I would have not studied online. Nếu COVID-19 không xảy ra, tôi đã không phải học online.Các loại câu điều kiện phổ biến Ngoài ra, bạn có thể dùng câu điều kiện đảo để nhấn mạnh hơn vào mệnh đề điều kiện. Ví dụ câu điều kiện đảo loại 2:
Nếu tôi là cô ấy, tôi đã học tiếng Anh chăm chỉ hơn.
Nếu tôi là cô ấy, tôi sẽ học tiếng Anh chăm chỉ hơn. \=> Đảo “Were” lên đầu câu, bỏ “If” và giữ nguyên các phần còn lại. Để xem kỹ hơn về những loại câu điều kiện khác, bạn đừng bỏ qua bài viết Câu điều kiện trong tiếng Anh nhé! 1.20. Chuyên đề 20: Câu trực tiếp và câu gián tiếpCâu trực tiếp là câu thuật lại nguyên văn lời của người nói (thường để trong dấu ngoặc kép). Câu gián tiếp dùng để thuật lại lời người khác nói nhưng không nguyên văn (không để trong dấu ngoặc kép). Ví dụ: Câu trực tiếpCâu gián tiếp“I’m sick”, she says. “Tôi không khỏe“, cô ấy nói.She said that she was sick. Cô ấy nói rằng cô ấy không được khỏe.Ví dụ câu gián tiếp và câu trực tiếp Các hành động được thuật lại trong câu gián tiếp không diễn ra tại thời điểm nói mà đã diễn ra trước đó. Vì vậy, khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, bạn cần lùi động từ xuống một thì. Cụ thể: Câu trực tiếpCâu gián tiếpHiện tại đơn He said: “I live in a small village”. Anh ấy nói: “Tôi sống ở một ngôi làng nhỏ”Quá khứ đơn He said that he lived in a small village. Anh ấy nói rằng anh ấy sống ở một ngôi làng nhỏ.Hiện tại hoàn thành She said: “Someone has stolen my money”. Cô ấy nói: “Ai đó đã lấy trộm tiền của tôi”Quá khứ hoàn thành She said that someone had stolen her money. Cô ấy nói ai đó đã lấy trộm tiền của cô ấy.Hiện tại hoàn thành tiếp diễn My mom said: “I have been working for 9 hours”. Mẹ tôi nói: “Mẹ đã làm việc trong 9 giờ đồng hồ”Quá khứ hoàn thành tiếp diễn My mom said that she had been working for 9 hours. Mẹ tôi nói bà ấy đã làm việc trong 9 giờ đồng hồ.Quá khứ đơn Alex said: “I bought it yesterday”. Alex nói: “Tôi đã mua nó hôm qua”.Quá khứ hoàn thành Alex said that he had bought it the day before. Alex nói anh ấy đã mua nó vào hôm qua.Quá khứ tiếp diễn “I was sleeping then,” He said “Tôi đang ngủ lúc đó,” Anh ta nói.Quá khứ hoàn thành tiếp diễn He said that he had been sleeping then. Anh ta nói anh ta đang ngủ lúc đó.will/ can/ may/ must “I can’t do it on my own”, he said. “Tôi không thể tự làm một mình”, anh ấy nói.would/ could/ might/ had to He said that he couldn’t do it on his own. Anh ta nói anh ta không thể làm một mình.Ví dụ về lùi thì của động từ khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp Ví dụ đổi từ câu trực tiếp sang câu gián tiếpXem thêm: Câu trực tiếp và câu gián tiếp 1.21. Chuyên đề 21: Đảo ngữĐảo ngữ là hình thức đảo trạng từ và các trợ động từ lên trước động từ chính. Cấu trúc: Adv + Auxiliary verb + S + V + O Chú thích:
Ví dụ:
Tôi không bao giờ ăn mướp đắng.
Không bao giờ tôi ăn mướp đắng. \=> Trạng từ chỉ tần suất: “Never”, trợ động từ “do”, chủ ngữ “I”, tân ngữ “bittermelon”. Một số dạng câu đảo ngữ trong tiếng Anh: Các dạng đảo ngữ Cấu trúc Ví dụ Đảo ngữ với trạng từ phủ định: rarely, seldom, never, hardly, scarcely,… Adv + Auxiliary Verb + S + V Rarely does she wear makeup. Hiếm khi cô ấy trang điểm. Đảo ngữ với “Not until” Not until + Time + Auxiliary verb + S + V Not until yesterday did he wake up. Mãi đến hôm qua anh ta mới tỉnh lại. Not until + Time clause + S + V + that + clause Not until I became a mother did I understand my mother’s hardship. Mãi đến khi tôi làm mẹ tôi mới hiểu được nỗi vất vả của mẹ tôi. Đảo ngữ với “Only” Only after + S1 + V1 + Auxiliary verb + S2 + V2 Only after I had studied abroad did I realize how hard it had been. Chỉ khi tôi đi du học tôi mới nhận ra việc đó khó cỡ nào. Only if + S1 + V1 + Auxiliary verb + S2 + V2 Only if you promise to study will I buy a new bike for you. Chỉ khi con hứa sẽ học chăm chỉ thì mẹ sẽ mua xe đạp mới cho con. Đảo ngữ với “Although/ even though/ though” (áp dụng với câu có 2 mệnh đề chung chủ ngữ) Adj/ Adv + as/ though + S + V, mệnh đề chính Tall as she is, she can’t be a model. Mặc dù cao, cô ấy vẫn không thể làm người mẫu. Not only… but also Not only + Auxiliary verb + S1 + V1 + but also + S2 + V2 Not only is she beautiful but also she is kind. Không những cô ấy rất xinh đẹp mà cô ấy còn rất tốt bụng. So…. that/ Such… that So + Adj/ adv + Auxiliary verb + S + that + clause So lovely is she that I’ve fallen in love with her. Cô ấy đáng yêu đến mức khiến tôi say mê. Such + Auxiliary verb + N + that + clause Such was an expensive house that I couldn’t buy it. Ngôi nhà đắt đến mức tôi không thể mua được. Đảo ngữ với “now, thus, then, here, there” Now/ thus/ then… + V + N Chỉ đảo ngữ khi chủ ngữ là danh từ, không đảo ngữ khi chủ ngữ là đại từ. There comes the train = There it comes. Tàu tới rồi. Không dùng: There comes it. Xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh 1.22. Chuyên đề 22: Mệnh đề quan hệMệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ thuộc trong câu, thường bắt đầu với các đại từ quan hệ như: who, whom, whose, which, that và các trạng từ quan hệ: when, why, when. Mệnh đề quan hệ luôn đứng ngay sau danh từ/ đại từ của mệnh đề chính để bổ sung nghĩa cho danh từ/ đại từ ấy. Ví dụ:
Người đàn ông cậu gặp hôm qua là anh trai tớ. -> Mệnh đề chính “The man is my brother”, mệnh đề phụ cũng chính là mệnh đề quan hệ: “Whom you met yesterday”. -> Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ “the man” để bổ nghĩa. Có 2 loại mệnh đề quan hệ: Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định. Mệnh đề quan hệ xác địnhMệnh đề quan hệ không xác địnhDùng để bổ nghĩa cho danh từ, đại từ đứng trước. Nếu không có mệnh đề này, nghĩa của câu sẽ không hoàn chỉnh.Giải thích thêm cho danh từ, đại từ đứng trước, được ngăn cách với mệnh đề chính bởi dấu phẩy. Nếu không có mệnh đề này, câu vẫn thể hiện nghĩa hoàn chỉnh. Danh từ đứng trước thường là tên riêng hoặc các danh từ có “this, that, these, those, my, his, your, her, their, our”Ví dụ: The book which I bought yesterday is uninteresting. Cuốn sách mà tôi mua hôm qua không hay lắm.Ví dụ: Ms. Hoa, who teaches English for us, is 26 years old. Cô Hoa, người dạy tiếng Anh cho tụi mình, mới 26 tuổi.Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định 1.23. Chuyên đề 23: Thành ngữ tiếng AnhThành ngữ tiếng Anh cũng giống thành ngữ trong tiếng Việt, là sự kết hợp của các từ đơn lẻ tạo thành một cụm từ mang ý nghĩa ẩn dụ. Có những thành ngữ có thể đứng một mình mà vẫn mang đầy đủ ý nghĩa (thành ngữ độc lập), nhưng cũng có thành ngữ cần phải kết hợp với thành phần khác để tạo nên ý nghĩa hoàn chỉnh (thành ngữ phụ thuộc). Ví dụ thành ngữ độc lập:
Cha nào con nấy. Ví dụ thành ngữ phụ thuộc:
Đã đến lúc phải đi ngủ rồi! -> “Hit the sack” không thể đứng một mình. 10 câu thành ngữ độc lập phổ biến: Thành ngữNghĩaA picture is worth 1000 wordsMột bức ảnh giá trị hơn 1000 từ.Put yourself togetherBình tĩnhSo far so goodMọi chuyện vẫn tốt đẹpBetter late than neverMuộn còn hơn không, có còn hơn khôngLove me, love my dogYêu nhau yêu cả đường đi lối vềNo money, no honeyTiền hết là tình hếtPiece of cakeDễ như ăn bánhHit the hay/ Hit the sackĐi ngủLet’s call it a dayDừng lại thôi. (việc đang làm)No pain, no gainKhông có nỗi đau thì không có thành quảThành ngữ độc lập trong tiếng Anh Thành ngữ trong tiếng Anh10 câu thành ngữ phụ thuộc phổ biến: Thành ngữNghĩaA perfect stormmột tình huống, hoàn cảnh tồi tệBreak the icephá bỏ mọi giới hạn (khi làm gì đó mới)Bite off more than you can chewcố làm nhiều hơn những gì bạn có thểLet the cat out of the bagtiết lộ bí mậtOnce in a blue moonrất hiếm xảy raPut something on icetrì hoãn việc gì đó cho đến thời điểm thích hợpGive someone the cold shoulderphớt lờ ai đóCosts an arm and a legđắt đỏ By the skin of your teethhoàn thành điều gì đó trong gang tấcSaving for a rainy day tiết kiệmThành ngữ phụ thuộc trong tiếng Anh Thành ngữ thông dụng trong tiếng Anh: Xem thêm: 50+ thành ngữ, tục ngữ tiếng Anh 1.24. Chuyên đề 24: Cụm từ cố định (Collocation)Cụm từ cố định hay cụm từ liên kết, là sự kết hợp các từ một cách tự nhiên dựa theo thói quen giao tiếp của người bản ngữ. Ví dụ:
gây ra tiếng ồn. (Không dùng “have a noise”, “create noise”)
một số lượng lớn (Không dùng “big amount”) Một số cụm từ cố định thông dụng: havedo makehave a drink (uống)do nothing (không làm gì)make a mess (làm bừa bộn)have a good time (có một thời gian tốt đẹp)do someone a favour (giúp đỡ ai đó)make noise (làm ồn)have a haircut (đi cắt tóc)do the cooking (nấu ăn)make an effort (nỗ lực)have lunch (ăn trưa)do your best (cố hết mình)make trouble (gây rắc rối)have a relationship (có một mối quan hệ)do your homework (làm bài tập)make mistake (mắc sai lầm)takekeepgotake a chance (nắm bắt cơ hội)keep a secret (giữ bí mật)go abroad (đi nước ngoài)take notes (ghi chú)keep in touch (giữ liên lạc)go fishing (đi câu cá)take a look (nhìn)keep calm (giữ bình tĩnh)go on a date (đi hẹn hò)take a break (nghỉ giải lao)keep safe (giữ an toàn)go insane (mất bình tĩnh, nổi điên)take a rest (nghỉ ngơi)keep in mind (nhớ, chú tâm)go blind (bị mù, điếc/ không biết đúng sai)Một số collocation thông dụng Xem thêm: Collocation là gì? 1.25. Các cấu trúc tiếng Anh thông dụngCấu trúc câu là cách sắp xếp các thành phần trong câu đúng vị trí để câu trở nên có ý nghĩa. Cấu trúc chung: S + V + O Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Cho dù câu có thêm một số thành phần khác, vị trí của 3 thành phần chính này hầu như không thay đổi (ngoại trừ một số trường hợp đặc biệt như đảo ngữ). Để có thể nói tiếng Anh trôi chảy, mạch lạc, bạn hãy nhớ những cấu trúc câu cơ bản dưới đây nhé! *Chú thích:
Can you lend me your pen? Bạn có thể cho tôi mượn cây bút mực không? S1 + tobe + so + adj + that + S2 + V ai đó/ cái gì đó (tính chất, đặc điểm) đến mức mà….That dish is so spicy that I can’t eat it all! Món ăn đó cay đến mức tôi không thể ăn hết nổi!S1 + V1 + so + adv + that + S2 + V2 ai đó/ cái gì làm gì đó… đến mức….He drives so fast that I can’t catch up with. Anh ta lái nhanh đến mức tôi không thể bắt kịp.It’s (not) necessary for sb + to V= Sb + don’t/ doesn’t need + to V Ai đó (không) cần thiết làm gìIt’s not necessary for you to come here.= You don’t need to come here. Anh không cần phải đến đây đâu. Look forward to + V-ing Mong đợi làm gìWe are looking forward to going on holiday. Chúng tôi rất mong được đi du lịch.Provide + sb + with + sth Cung cấp cho ai cái gìAll students are provided with an ideal environment. Tất cả học sinh được cung cấp một môi trường lý tưởng.Prevent/ Stop + sb + from + V-ing Ngăn ai đó làm gìThe government has to prevent people from damaging the environment. Chính phủ cần ngăn chặn mọi người hủy hoại môi trường.Deny + V-ing Phủ nhận làm gìThe thief denied taking the women’s money. Tên trộm đã phủ nhận việc ăn trộm tiền của người phụ nữ.Make sure + that + Clause Đảm bảo điều gì đó là đúngI make sure what I said is true. Tôi đảm bảo những gì mình nói là đúng.Spend + time/ money + on + sth/ V-ing Dành thời gian/ tiền bạc cho cái gì đó/ làm gì đóWe spend a lot of time on Facebook. Chúng ta dành quá nhiều thời gian trên Facebook.Have no idea of sth Không biết điều gì/ không có ý tưởng đóI have no idea of that math problem. Tôi không nghĩ ra gì cho câu hỏi Toán học đó.Cấu trúc tiếng Anh thông dụng Ngoài ra, trong tiếng Anh còn có rất nhiều cấu trúc khác để bạn có thể vận dụng linh hoạt hàng ngày. Hãy xem thử video dưới đây để tìm thêm về các cấu trúc khác nhé: 2. Bài tập tổng hợp 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh
3. Tổng kếtVậy là bạn và FLYER đã tìm hiểu xong 25 chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản rồi đấy! Khá là dài phải không? Để nhớ được hết những kiến thức quan trọng này, bạn cần dành thời gian đọc lại nhiều lần và kết hợp làm các bài tập. Mặc dù việc học sẽ cần rất nhiều nỗ lực nhưng sau khi đã thành thạo 25 chuyên đề này, chắc chắn bạn sẽ giao tiếp được tiếng Anh và câu từ cũng trau chuốt hơn nhiều. Thành quả rất xứng đáng đúng không? Vì vậy, hãy cố gắng bạn nhé! Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép! ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,, ✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,… ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking ✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng Môn Tiếng Anh chuyên ngành là gì?Tiếng Anh chuyên ngành là bộ môn Tiếng Anh với hệ thống từ vựng là các từ ngữ đặc trưng của mỗi ngành học. Khác với sinh viên chỉ cần đạt chuẩn đầu ra ngoại ngữ theo quy định chung, sinh viên các ngành có giảng dạy bộ môn Tiếng Anh chuyên ngành cần học và thi qua chuẩn tiếng Anh (B1 hoặc B2) trước khi học bộ môn này. Môn Tin học chuyên ngành tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, "Môn Tin Học" được gọi là Informatics. Chuyên đề tiếng Anh là gì?seminar. Những em nào tham gia nhóm chuyên đề đặc biệt, hãy ở lại trong phòng này. Those of you for the special seminar group, please stay on in this room. Đề án môn học tiếng Anh là gì?- course project (đồ án môn học): How many course projects do you have this semester? (Bạn có bao nhiêu đồ án môn học trong học kỳ này?) - final project (đồ án cuối kỳ, đồ án kết thúc môn): We have switched from group assignment to doing final project for this course. |