chavas là gì - Nghĩa của từ chavas

chavas có nghĩa là

Mexico Tây Ban Nha cho "cô gái hoặc "
= tiếng lóng cho bé gái, em bé, phụ nữ, v.v.

Ví dụ

Que Haces, Chava?
Bạn đang làm gì, Chick?

chavas có nghĩa là

Chava là tên sinh học sinh ra cho những người ở Mexico có tên thật là Salvador. Biệt danh này đã được đặt trên đá khi bạn được đặt tên là Salvador. Chava es el apodo dado en mexico a las personas cuyo nombre es salvador o salvadore -Diminut: chavita Biệt danh không có nghĩa là "cô gái" như trong từ "Chava for Girl. Biệt danh này không gây khó chịu cũng không có nghĩa gì cả.

Ví dụ

Que Haces, Chava?
Bạn đang làm gì, Chick? Chava là tên sinh học sinh ra cho những người ở Mexico có tên thật là Salvador. Biệt danh này đã được đặt trên đá khi bạn được đặt tên là Salvador. Chava es el apodo dado en mexico a las personas cuyo nombre es salvador o salvadore -Diminut: chavita

chavas có nghĩa là

Chava (Eve) is the name of the wife of Adam in the book of Bereshit (Genesis). Her name is spelled "chet, vav, heh" in Hebrew. The root of her name is related to "life" (chet, yud, heh)

Ví dụ

Que Haces, Chava?
Bạn đang làm gì, Chick? Chava là tên sinh học sinh ra cho những người ở Mexico có tên thật là Salvador. Biệt danh này đã được đặt trên đá khi bạn được đặt tên là Salvador.

chavas có nghĩa là

girlfriend, ol' lady

Ví dụ

Que Haces, Chava?

chavas có nghĩa là

Bạn đang làm gì, Chick?

Ví dụ

Chava là tên sinh học sinh ra cho những người ở Mexico có tên thật là Salvador. Biệt danh này đã được đặt trên đá khi bạn được đặt tên là Salvador.

chavas có nghĩa là

In India especially Bombay - the term chava is used for road side Romeo's - fake designer label wearing youth who stand by the street, lane and make sexual comments at girls - they are mostly goodlooking but not there yet, will be well groomed and exhibit attitude mostly copied from Hollywood or Bollywood Film stars

Ví dụ

Chava es el apodo dado en mexico a las personas cuyo nombre es salvador o salvadore

chavas có nghĩa là

a beautiful woman who is born into a Jewish family. She has beautiful sparkling eyes that can be commanding at times. She’s always there for her friends and treats the closest ones like family. If Chava’s put trust on you, you better keep it and secure! She has her father’s face, but her mom’s gorgeous eyes. She will kick your ass, so watch out! She has low- self esteem, so she covers it up with Popularity. She has high emotions, too! Try to get a Chava friend. They’re awesome!

Ví dụ

-Diminut: chavita

chavas có nghĩa là

Defines two people who are deeply in love and are soulmates

Ví dụ

Biệt danh không có nghĩa là "cô gái" như trong từ "Chava for Girl. Biệt danh này không gây khó chịu cũng không có nghĩa gì cả.

chavas có nghĩa là

Xin chào, tên tôi là Salvador.

Ví dụ

I ship CHAVA

chavas có nghĩa là

-Ahh bạn có khỏe không, rất vui được gặp bạn

Ví dụ

omg chava lass