Chăm chỉ nghĩa tiếng anh là gì năm 2024

Bạn có bao giờ tự hỏi mình có thể sử dụng những thành ngữ tiếng Anh nào để mô tả bạn làm việc chăm chỉ không? Trong bài viết dưới đây, bạn sẽ học 20 thành ngữ tiếng Anh thông dụng chỉ sự làm việc chăm chỉ. Bài viết đã bao gồm ý nghĩa thành ngữ và ví dụ về thành ngữ khi đặt vào các ngữ cảnh để hỗ trợ việc học tiếng Anh của bạn hiệu quả hơn. Cùng Pasal theo dõi ngay nhé!

.jpeg)

Thành ngữ tiếng Anh (idiom) là gì?

Thành ngữ (idiom) là một câu nói hoặc cách diễn đạt bằng tiếng Anh phổ biến, trong đó ý nghĩa của cụm từ hoàn chỉnh không liên quan đến nghĩa đen của các từ được sử dụng.

Thành ngữ là một đặc điểm chung của ngôn ngữ tiếng Anh và điều quan trọng là người học phải cảm thấy tự tin khi sử dụng chúng.

Tại sao thành ngữ tiếng Anh (idiom) lại quan trọng?

Thành ngữ là một trong những cách tốt nhất để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, tự tin và tự nhiên như một người bản xứ. Những người nói tiếng Anh bản ngữ sử dụng thành ngữ mọi lúc và chúng là một cách thú vị để nâng cao cũng như phát triển ngôn ngữ của bạn lên một trình độ tiếng Anh mới.

“Tôi có thể sử dụng những idioms này tại nơi làm việc không?”

Mặc dù danh sách những thành ngữ tiếng Anh (idioms) này không phải là 'các thành ngữ kinh doanh', nhưng tất cả các cụm từ thành ngữ chăm chỉ đều có thể được sử dụng trong cả các tình huống kinh doanh và không chính thức.

20 Thành ngữ tiếng Anh chỉ sự chăm chỉ trong công việc

Idiom

1: Keep/put your nose to the grindstone

To work very hard for a long time.

➪ Chúi mũi vào công việc/ bắt ai làm việc mửa mật, không ngơi tay lúc nào.

E.g. She kept her nose to the grindstone all year and got the exam results she wanted.

Idiom

2: Be on a roll

To be having a successful or lucky period.

➪ Đang vào cầu son, đang gặp vận hên, đang có đà, đang đỏ, đang son,...

E.g. Pippa won five games in a row and it was obvious she was on a roll.

Idiom

3: Be snowed under (with something)

To have so much work that you have problems dealing with it all

➪ Có quá nhiều việc phải làm và không có đủ thời gian để làm những việc đó, khó khăn khi giải quyết tất cả

E.g. I'm absolutely snowed under with work at the moment.

Idiom

4: Bend/lean over backwards

To try very hard to do something

➪ Thể hiện sự cố gắng rất nhiều để làm điều gì đó (cho người khác vui). Cụm từ này thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng khi những nỗ lực của một người không được công nhận.

E.g. I've been bending over backwards trying to help you, and this is all the thanks I get!

Xem thêm: 25 thành ngữ tiếng Anh thông dụng về tiền bạc

Idiom

5: Blood, sweat, and tears

Extremely hard work, or the greatest effort possible, in order to achieve something

➪ Nỗ lực rất nhiều để đạt mục đích.

E.g. She knew that it would take blood, sweat, and tears to reach the next stage of the tournament.

Idiom

6: Burn the candle at both ends

To work or do other things from early in the morning until late at night and so get very little rest

➪ Làm cạn sức lực hay tài sản của mình bằng cách sống một cuộc đời quá bận rộn, sôi nổi.

E.g. My boss had a nervous breakdown last month, it’s not surprising, he was burning the candle at both ends for many months.

Idiom

7: Get cracking

To start doing something quickly

➪ Hành động nhanh chóng và đầy nhiệt huyết.

E.g. Right, do we all know what we are supposed to be doing? Great, let’s get cracking.

Idiom

8: Give it 110%

Try really hard to achieve something.

➪ Nỗ lực/cố gắng đến hết maximum khả năng/năng lực có thể để đạt hoặc chinh phục điều mình muốn hay hiệu quả một công việc được giao.

E.g. I know that you are all tired, it’s really hot outside, and you would rather be relaxing in the shade eating ice cream, but today is a very important day for our school so I want you to get out there and give it 110%.

Idiom

9: Go the extra mile

To make more effort than is expected of you

➪ Cố gắng, nỗ lực hơn so với yêu cầu.

E.g. We have decided to promote Nick. He went the extra mile for us during the pandemic and really showed us his commitment.

Idiom

10: Hang in there

Don’t give up. Keep going through the hard times.

➪ Cố gắng tiếp tục một việc gì vào thời điểm khó khăn, hay kiên nhẫn chờ đợi một việc gì sẽ xảy ra, sẽ đến.

E.g. The next few months will be hard for all of us, just hang in there, things will improve.

Xem thêm: 20 thành ngữ tiếng Anh về gia đình cực đắt giá

Idiom

11: Go/jump through hoops

To do a lot of difficult things before you are allowed to have or do something you want

➪ Chịu đựng những cuộc thử thách gay go để hoàn tất một việc gì, hay để làm vừa lòng người khác.

E.g. We are in the process of applying for a mortgage, but we have to jump through so many hoops.

Idiom

12: Knuckle/buckle down

To start working or studying hard.

➪ Bắt đầu làm việc một cách chăm chỉ và nghiêm túc.

E.g. Although John is so smart, he is a lazy student. My teacher told John that he still could graduate high school that year if he buckled down then.

(Mặc dù John rất thông minh nhưng anh ấy là một học sinh lười biếng. Giáo viên của tôi đã nói với anh ấy rằng anh ấy vẫn có thể tốt nghiệp trung học phổ thông nếu bây giờ anh ấy tập trung học chăm chỉ và nghiêm túc.)

Idiom

13: Make up for lost time

To enjoy an experience as much as possible because you did not have the opportunity to do it earlier in life.

➪ Làm bù lại thời gian đã mất, làm nhiều hơn, cật lực hơn vì trước đây không có thời gian.

E.g. I haven’t seen my family for over two years, so we are going to go on holiday together, we really need to make up for lost time.

Idiom

14: Move mountains

Make every possible effort, doing the impossible if needed.

➪ Làm những việc rất khó khăn, phi thường.

E.g. Trust me, I will move mountains to make sure that you are satisfied with your new branding.

Idiom

15: No pain no gain

Suffering is necessary in order to achieve something.

➪ Nếu không có đau đớn thì không có thành công.

E.g. The athletes are complaining about having to train on a Sunday, but no pain no gain.

Xem thêm: Review 4 cuốn sách học idioms (thành ngữ tiếng Anh)

Idiom

16: Pull one’s own weight

To do your fair share of work that a group of people is doing together.

➪ Đảm đương phần việc của mình, chịu phần trách nhiệm của mình.

E.g. James, you have taken a lot of time off this month and when you have been in you haven’t done very much work. We are all working hard to reach our deadline, so we need you to start pulling your own weight otherwise we will have to let you go.

Idiom

17: Raise the bar

Raise the standards which need to be met in order to qualify for something.

➪ Đặt ra các tiêu chuẩn và kỳ vọng cao hơn trước, do đó đòi hỏi nhiều nỗ lực và phấn đấu hơn.

E.g. Apple has really raised the bar with their latest iPhone.

Idiom

18: Be ahead of the game

To know more about the most recent developments in a particular subject or activity than the people or companies you are competing against.

➪ Có lợi thế, điều kiện thuận lợi trong cạnh tranh, rất thành công với những gì đang làm (doanh nghiệp, kinh doanh).

E.g. A very extensive research and development programme ensures that we're ahead of the game.

Idiom

19: Stay the course

To continue doing something until it is finished or until you achieve something you have planned to do.

➪ Tiếp tục bền chí đi đến cùng mà không bỏ cuộc, dù gặp phải khó khăn gì đi nữa.

E.g. We have been working with this client for 12 months on this project, we plan to stay the course and get the job done.

Idiom

20: Take the bull by the horns

To do something difficult in a brave and determined way.

➪ Giải quyết một tình huống khó khăn một cách can đảm và quyết liệt.

E.g. I’ve asked him several times but he ignores me. I must take the bull by the horns and tell my landlord that I am moving out unless he fixes the central heating.

Trên đây là danh sách 20 thành ngữ tiếng Anh chỉ sự chăm chỉ trong công việc. Nếu bạn nghiêm túc về việc sử dụng tiếng Anh để phát triển sự nghiệp của mình, hãy tham khảo ngay các khóa học tiếng Anh giao tiếp tại Pasal. Trong các khóa học độc đáo của chúng tôi, bạn sẽ được học ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh quan trọng cho nhiều tình huống giao tiếp thông dụng, cũng như rèn luyện, tăng cường khả năng phản xạ ngôn ngữ. Tham gia cùng Pasal để nhận hỗ trợ và đưa sự nghiệp của bạn lên một tầm cao mới.

Nhân viên chăm chỉ Tiếng Anh là gì?

Hard-working trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người chăm chỉ, luôn nỗ lực và chăm chút trong công việc. Ví dụ: He was a hard-working man who was always completely well done. (Anh ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành tốt công việc.)

Siêng Tiếng Anh là gì?

diligent – Wiktionary tiếng Việt.

Rất chăm chỉ Tiếng Anh là gì?

hardworking, student, laborious là các bản dịch hàng đầu của "chăm chỉ" thành Tiếng Anh.

Chăm chỉ là như thế nào?

Chăm chỉ có nghĩa là khả năng cố gắng và luôn luôn nỗ lực, sự kiên nhẫn và tận tâm để đạt được mục tiêu. Đức tính này được thể hiện qua tần suất và trách nhiệm khi thực hiện công việc nào đó, dù là những thứ nhỏ nhặt như việc nhà cho đến học tập, xây dựng sự nghiệp.