Căm xe đùm xe máy tiếng anh là gì

Bác cho em hỏi con giant escape sl 2 dùng líp thả hay văn ạ, e dự định một time nữa nâng cấp deorde ko biết có đc ko.

  • 5

Căm xe đùm xe máy tiếng anh là gì

Bác cho em hỏi con giant escape sl 2 dùng líp thả hay văn ạ, e dự định một time nữa nâng cấp deorde ko biết có đc ko.

Đã bao giờ bạn muốn tìm kiếm thử thông tin trên mạng một số chức năng của các phụ tùng, phụ kiện trên xe, nhưng bạn không biết cái vật dụng đó gọi là cái gì trong tiếng Anh?

Nhiều phụ tùng có tên tiếng Việt đọc lái theo tên tiếng Anh ( pedal : bàn đạp ). Kstore Anh Khoa đã sưu tầm và mong muốn chia sẻ tới tất cả các bạn hình ảnh trực quan các bộ phận trên xe đạp, những từ tiếng Anh của bộ phận đó như thế nào nhé.

Căm xe đùm xe máy tiếng anh là gì

– Cassette = Líp ( nhông sau) – Fork = Càng trước, phuộc trước – Handlebar = Ghi-đông – Grip/bar tape = Dây cuộn ( bọc) ghi-đông, núm ghi-đông – Seat post = Cốt yên, cọc yên – Seat post Collar = Đai giữ cốt yên – Tubes = Ruột xe ( xăm) – Tire = Vỏ xe ( lốp) – Chain = Sên (xích) – Chainring = Dĩa (đĩa) – Head set = Ổ lái ( bộ bát phuộc) – Rear deraileur = Cùi đề ( sang líp, đề-ray-ơ) – Front deraileur = Sang dĩa ( gạt đĩa) – Crankset = Giò dĩa ( bộ đùi đĩa) – Hubs = Ổ ( đùm, moay-ơ) – Bottom bracket = Khúc giữa ( ổ giữa) – Stem = Phóc-tăng (pô-tăng) – Brake Caliper = Cụm thắng ( phanh) – Shifter/Lever = Tay lắc, bấm Shimano hoặc Campagnolo ( phanh) – Saddle = Yên xe – Brake Cable = Dây thắng ( phanh) – Deraileur Cable = Dây đề – Rim = Niềng ( vành xe) – Spoke = Căm ( nan hoa) – Cage and bottle = Cóng ( gọng nước) và chai (bình) nước. – Pedal = Bàn đạp – Cleat = Can ( cá) – Heart Monitor = Đồng hồ đo tốc độ ( cài ghi-đông) đeo tay

Mô tả sản phẩm dưới đây được tự động dịch bởi Google.

Chi tiết sản phẩm

Số phần của nhà sản xuất : 011297

[Màu] ● Viền : Chrome ● Nói : Thép không gỉ sáng bóng ● Trung tâm : Chrome

[Vật chất] ● Viền : Thép ● Nói : Thép không gỉ ● Trung tâm : Thép

[Kích thước] ● Kích thước bánh xe : 16inch ● Chiều rộng vành : 4. 5inch ● Đường kính van van bên : Khoảng 8. 5mm

Nội dung : WheelAssy

* Cần có kiến ​​thức chuyên môn để lắp ráp.

Manufacturer's Part Number: 011297

[Color] ●Rim: Chrome ●Spoke: Polished Stainless Steel ●Hub: Chrome

[Material] ●Rim: Steel ●Spoke: Stainless steel ●Hub: Steel

[Size] ●Wheel size: 16inch ●Rim width: 4.5" ●Side Valve Diameter: Approx. 8.5mm

Components: Wheel Assembly

*Assembly requires specialized knowledge.

Nó là bánh xe hội 40 lỗ loại Chrome. Vì nó đã được lắp ráp, hiệu quả làm việc sẽ được tăng lên chiều rộng lớn. Wheel là bộ mặt của xe máy! Bánh xe của bạn, nó không phải là gỉ? Nó cũng là một bàn tay để thay thế.

This is a 40 hole type chrome wheel assembly. Since it is already assembled, the work efficiency is greatly improved. The wheel is the face of the bike. Did you find the wheels rusty? It is recommended to replace it.

Chú ý

* Nếu trong đó có bao gồm chỉ dẫn thì cũng được viết bằng tiếng Nhật.

Liên kết đến trang Model xe

  • HARLEY-DAVIDSON
    • Dyna
    • SOFTAIL

Sản phẩm đã xem

Xếp hạng và đánh giá

Không có đánh giá nào của khách hàng

5 stars 0 4 stars 0 3 stars 0 2 stars 0 1 star 0

VIẾT ĐÁNH GIÁ

Không có đánh giá nào của khách hàng