Bên được chuyển nhượng tiếng anh là gì

Hợp đồng chuyển nhượng vốn bằng tiếng Anh được gọi là "Capital Transfer Agreement" hoặc "Equity Transfer Agreement". Đây là một hợp đồng pháp lý quy định các điều khoản và điều kiện của việc chuyển nhượng quyền sở hữu hoặc quyền góp vốn của một công ty từ một bên sang bên khác.

Bên được chuyển nhượng tiếng anh là gì
Hợp đồng chuyển nhượng vốn bằng tiếng anh là gì?

II:Hợp đồng chuyển nhượng vốn thường bao gồm:

  1. Các bên: Xác định các bên liên quan trong quá trình chuyển nhượng, bao gồm bên chuyển nhượng (người bán) và bên nhận chuyển nhượng (người mua).
  2. Đối tượng chuyển nhượng: Mô tả chi tiết về quyền sở hữu hoặc quyền góp vốn đang được chuyển nhượng, bao gồm số lượng cổ phần hoặc tỷ lệ sở hữu được chuyển nhượng.
  3. Giá trị chuyển nhượng: Xác định giá trị chuyển nhượng hoặc khoản thanh toán được thỏa thuận cho quyền góp vốn chuyển nhượng. Điều này có thể bao gồm giá mua, điều khoản thanh toán và các thỏa thuận tài chính khác.
  4. Cam đoan và bảo đảm: Chứa các tuyên bố và cam kết được đưa ra bởi bên chuyển nhượng liên quan đến quyền sở hữu, tình trạng pháp lý và điều kiện của quyền góp vốn được chuyển nhượng.
  5. Điều kiện và thời gian hoàn thành: Quy định các điều kiện phải được thực hiện trước khi chuyển nhượng có thể diễn ra, cũng như ngày và quy trình hoàn tất giao dịch.
  6. Luật điều chỉnh và giải quyết tranh chấp: Xác định quyền lực và quy định pháp luật áp dụng cho hợp đồng và quy trình giải quyết tranh chấp có thể phát sinh.
  7. Bảo mật và không tiết lộ thông tin: Bao gồm các điều khoản bảo vệ tính bảo mật của các thông tin nhạy cảm được trao đổi trong quá trình chuyển nhượng.
  8. Bồi thường: Định rõ trách nhiệm bồi thường của các bên, bao gồm trách nhiệm của bên chuyển nhượng đối với bất kỳ nghĩa vụ hoặc yêu sách nào liên quan đến quyền góp vốn được chuyển nhượng.
  9. Chấm dứt và biện pháp khắc phục: Quy định các trường hợp mà hợp đồng có thể chấm dứt và các biện pháp khắc phục có sẵn cho các bên trong trường hợp vi phạm hoặc mặc nhiên.

Cần lưu ý rằng nội dung cụ thể và cấu trúc của một Hợp đồng chuyển nhượng vốn có thể khác nhau tuỳ thuộc vào pháp luật của từng quốc gia, bản chất của công ty và các điều khoản cụ thể được thỏa thuận giữa các bên liên quan.

Trong Tiếng Anh, không chuyển nhượng được là Non-negotiable, có phiên âm cách đọc là /nɒnˈnɛɡəʊʃəbəl/.

Không chuyển nhượng được “Non-negotiable” là khi vận đơn hoặc tài liệu vận chuyển không thể chuyển nhượng cho bên thứ ba, không thể chuyển quyền sở hữu hay quyền giao nhận hàng hóa từ người này sang người khác.

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa với “không chuyển nhượng được” và cách dịch sang tiếng Anh:

  1. Non-transferable: Không thể chuyển nhượng
  2. Non-assignable: Không thể chuyển giao
  3. Not negotiable: Không thể chuyển nhượng
  4. Non-transferrable: Không thể chuyển nhượng
  5. Non-transferability: Sự không thể chuyển nhượng
  6. Non-alienable: Không thể nhượng lại
  7. Non-negotiable instrument: Văn bản không thể chuyển nhượng
  8. Non-negotiable document: Tài liệu không thể chuyển nhượng
  9. Non-negotiable bill of lading: Vận đơn không thể chuyển nhượng
  10. Non-negotiable certificate: Chứng chỉ không thể chuyển nhượng

Dưới đây là 10 mẫu câu có chữ “Non-negotiable” với nghĩa là “không chuyển nhượng được” và dịch sang tiếng Việt:

  1. This invoice is marked as “Non-negotiable,” meaning it cannot be transferred to another party. => Hóa đơn này được đánh dấu là “Không chuyển nhượng được,” có nghĩa là không thể chuyển nhượng cho bên thứ ba.
  2. The non-negotiable contract clearly states that the terms cannot be changed or assigned to others. => Hợp đồng không chuyển nhượng rõ ràng nêu rõ rằng các điều khoản không thể thay đổi hoặc chuyển giao cho người khác.
  3. The document contains a non-negotiable clause, ensuring that the agreement remains between the parties involved. => Tài liệu này có một điều khoản không chuyển nhượng, đảm bảo thỏa thuận chỉ giữa các bên liên quan.
  4. The non-negotiable letter of credit cannot be assigned to any other beneficiary. => Thư tín dụng không chuyển nhượng không thể được giao cho bất kỳ người thụ hưởng nào khác.
  5. The contract is clearly labeled as non-negotiable, meaning it cannot be transferred to another party without consent. => Hợp đồng được đánh dấu rõ ràng là không chuyển nhượng, có nghĩa là không thể chuyển nhượng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý.
  6. The non-negotiable promissory note is legally binding and cannot be assigned to anyone else. => Xem phiếu thỏa thuận không chuyển nhượng là có hiệu lực pháp lý và không thể được giao cho bất kỳ ai khác.
  7. The cargo is accompanied by a non-negotiable bill of lading, indicating that it cannot be transferred during transit. => Hàng hóa được kèm theo vận đơn không chuyển nhượng, cho thấy rằng nó không thể được chuyển giao trong quá trình vận chuyển.
  8. The non-negotiable certificate of origin confirms the product’s country of origin and cannot be transferred to others. => Chứng nhận xuất xứ không chuyển nhượng xác nhận nước sản xuất của sản phẩm và không thể được chuyển giao cho người khác.
  9. The shipping company issues non-negotiable bills of lading for domestic shipments, preventing transfers to unauthorized parties. => Công ty vận chuyển phát hành vận đơn không chuyển nhượng cho các lô hàng nội địa, ngăn chặn việc chuyển giao cho các bên không được ủy quyền.
  10. The contract specifies that it is non-negotiable, and any attempts to assign rights or obligations to a third party will be void. => Hợp đồng xác định rõ ràng là không chuyển nhượng, và bất kỳ nỗ lực nào để giao quyền hoặc nghĩa vụ cho bên thứ ba sẽ không có hiệu lực.