Cái ron máy tiếng anh là gì


Người đi làm ngành cơ khí kỹ thuật rất cần sử dụng các dụng cụ cơ khí: cờ lê, tuốc nơ vít, kìm, tay vặn, đèn, hộp dụng cụ, cưa, đục… Có quá nhiều loại công cụ dụng cụ cơ khí mà người kỹ sư và công nhân cần ghi nhớ. Vậy nếu bạn cũng làm trong lĩnh vực kỹ thuật, bạn đã biết hết các từ vựng tiếng Anh về dụng cơ khí cho người đi làm hay chưa? Hãy cùng aroma kiểm tra kiến thức của mình nhé!

Cái ron máy tiếng anh là gì

Bộ  100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm

  1. Wrenches: cờ lê
  2. Open End Wrenches: cờ lê hai đầu
  3. Spline End Wrenches: cơ lê vòng đóng
  4. Crowfoot Wrenches: cờ lê đầu rời
  5. Combination Wrenches: cờ lê một đầu mở một đầu chòng
  6. Hex Wrenches: lục giác
  7. Slab Ratchet: cơ lê bánh cóc
  8. Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc
  9. Torque Wrenches: cần xiết lực
  10. Pipe Wrenches: kìm nước
  11. Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh
  12. Six Point Sockets: khẩu tay vặn sáu cạnh
  13. Twelve Point Sockets: khẩu tay vặn kiểu răng
  14. Universal Sockets: tay vặn
  15. Adaptor: bộ đầu nối
  16. Socket Extension: tay nối khẩu
  17. Universal Joint: khớp nối vạn năng
  18. Screwdrivers: bộ tuốc nơ vít (vặn vít)
  19. Fast Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
  20. Electronic miniature Screwdrivers: tuốc-nơ vít điện
  21. PILLIPS Screwdrivers: tuốc-nơ vít đầu chữ thập
  22. Magnetic Screwdrivers: tuốc-nơ vít từ tính
  23. Flat Tip Screwdrivers: tuốc-nơ vít dẹp
  24. Tap hand: tay quay taro
  25. Pliers: cái kìm
  26. Needle Nose Pliers: kìm đầu nhọn
  27. Locking Pliers: kìm cộng lực
  28. Safety Wire Twisters: kẹp cầu chì
  29. Adjustable Joint Pliers: kìm mỏ quạ
  30. Connector Plug: kìm mạng
  31. Wire Strippers: kìm tuốt dây
  32. Combination Slip-Joint Pliers: kìm cắt trượt
  33. Convertible Snap Ring Pliers: kìm phe, kìm hãm
  34. Diagonal Cutters: kìm cắt dây
  35. Wire Crimpers: kìm tuốt dây
  36. Electronic Tools: công cụ điện
  37. Safety Lamb (Miner’s Lamb): đèn thợ mỏ
  38. Flashing Light: đèn pin
  39. Interphone: máy bộ đàm
  40. Electronic Iron: mỏ hàn cầm tay
  41. Earphone: tai nghe
  42. Static Wrist: dây đeo cổ tay chống tĩnh điện
  43. Battery: pin
  44. Charger: sạc điện
  45. Speaker: loa
  46. Receptacle: ổ cắm nguồn điện
  47. Electronic Runner: súng điện
  48. Electronic Drills: khoan điện
  49. Flashing Emergency Light: đèn cấp cứu
  50. Ultrasonic: Sóng siêu âm
  51. Measuring Tools: công cụ đo lường
  52. Steel Rulers: thước sắt
  53. Tape Rulers: thước cuộn
  54. Outside Micrometer: panme do ngoài
  55. Feeler (Thickness) Gauges: thước căn lá
  56. Measuring Cup: cốc đong
  57. Dial Caliper: du xích, thước kẹp
  58. Gauges: đồng hồ đo
  59. Multi Meter: đồng hồ đo điện Multimeter
  60. Meg Ohm Meter: đồng hồ Ôm
  61. Gun Air: súng siết bu long bằng khí nén
  62. Inspection Mirror: kính phản quang
  63. Magnifier: kính phóng đại
  64. Flexible Two_claw Pick Up Tool: tay gắp kép có khớp nối
  65. Flexible Magnetic Pick Up Tool: thanh từ có khớp nối
  66. Utility Knife: dao rạch
  67. Scraper Knife: dao cạo
  68. Snip (Scissor): dao cắt
  69. Saw: cái cưa
  70. Chisels: cái đục
  71. Punch: cái dùi
  72. Tripod (Spider): giá ba chân
  73. Copper Hammer: búa bằng đồng
  74. Iron Hammer: búa sắt
  75. Rubber Hammer: búa cao su
  76. Hook: móc
  77. File: cái giũa
  78. Rubber Hammer: cái nhíp
  79. Pin Removal Tools: dụng cụ nhổ đinh
  80. Pneumatic Runner: súng hơi
  81. Pneumatic Drills: khoan hơi
  82. Rivet Gun: súng bắn đinh
  83. Injector (Squirt): thiết bị bơm
  84. Oil cart: cây bơm dầu bôi trơn
  85. Injector (Squirt): cây bơm dầu thủy lực
  86. Grease Gun: súng bơm dầu
  87. Dishcloth: giẻ lau
  88. Glove: găng tay
  89. Rope: dây cáp
  90. Tools kit: hộp dụng cụ
  91. Tool rack: giá dụng cụ
  92. Jack: cái kích
  93. Work ladder: thang làm việc
  94. Grinding wheel: đá mài
  95. Sand paper: giấy ráp
  96. Adhesive Tape: băng dính
  97. Soldering Tin: thiếc hàn
  98. Tow bar: thanh kéo
  99. Flashing Vest: áo dạ quang
  100. Goggle (Blinkers): kính bảo vệ
  101. Life Belt(Safety Belt): thắt lưng an toàn, đai bảo hộ

Với 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm trên đây, bạn đã ghi nhớ được toàn bộ? Aroma hy vọng bạn sẽ áp dụng các thuật ngữ tiếng Anh  này vào công việc một cách hiệu quả. Bạn hãy học hỏi thêm các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí chế tạo máy để áp dụng vào công việc nhé!


Hiện nay may mặc không chỉ đóng vai trò quan trọng trong đời sống của con người chúng ta mà còn đóng vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của đất nước. Thực tế đã cho thấy rằng Dệt May là ngành có năng lực cạnh tranh cao trong quá trình hội nhập thương mại quốc tế, là ngành xuất khẩu chủ lực của ngành công nghiệp Việt Nam trong những năm qua. Trong xu thế hội nhập đó, những người làm việc trong ngành công nghiệp này phải trang bị vốn kiến thức tiếng Anh vững chãi. Trong bài học ngày hôm nay, trung tâm Anh ngữ Aroma sẽ giúp các bạn học tiếng anh dễ hơn thông qua việc tiếng Anh chuyên ngành máy may công nghiệp nhé.

Cái ron máy tiếng anh là gì

Belt loop attachers: Máy đính passant (con đĩa).

Binder: Cữ

Binder machine: Máy viền

Binding tape: Nẹp viền

Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần

Blind stitch machine: Máy may mũi giấu (may luôn)

Bobbin: Suốt chỉ

Bobbin case: Thuyền

Bobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự động

Bobbin winder: Bộ phận đánh suốt

Brake: Phanh hãm

Built-in: Được cài đặt sẵn (trên máy)

Button & snap test kits: Bộ đồ nghề tháo nút và khóa

Button holing machine: Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)

Button machine: Máy đính nút

Button sewing machine: Máy đóng nút

Button taking machine (bartack): Máy đánh bọ

Buttonhole machine: Máy thùa khuy

Cam: Cam

Certify (certificate): Tra dầu mỡ

Chainstitch machine: Máy may mũi móc xích

Chalk: Phấn may

Chalk pencil: Phấn vẽ

Chisel: Cây đục lỗ

Clipper: Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ

Clockwise: Thuận chiều kim đồng hồ

Cloth cutting table: Bàn cắt vải

Clutchless: Không ồn

Computerized networking: Hệ thống quản lý vi tính

Counterclockwise: Ngược chiều kim đồng hồ

Cover: Nắp đậy

Crank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay

Cross seam point: Điểm ngã tư (đường may)

Curves: Thước cong

Cushion: Đệm, gối

Cutter: Dao chém

Cutting machine: Máy cắt

Cycle time: Thời gian quấn

Cylinder bed interlock stitch machine: Máy đánh bông đế trụ

Data storage: Lưu giữ liệu

Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang trí

Densimeter: Thước đo mật độ sợi

Detector: Đầu dò

Grease: Dầu mỡ

Groove: Rãnh, khe

Hand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tay

Handwheel: Bánh đà, puli

Head: Đầu máy

Hemming machine: Máy lên lai

Hinge: Bản lề

Hinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)

Hook: Mỏ ổ

Hoopmark: Khung thêu

Hot air sealing machine: Máy ép khí nóng

Indented part: Vẹt kim

Industrial sewing machinery: Máy may công nghiệp

Install: Lắp đặt

Installation: Sự lắp đặt

Instruction manual: Sách hướng dẫn sử dụng

Interlock machine: Máy đánh bông (kansai)

Lockstitch: Mũi thắt nút

Looper: Móc (vắt sổ)

Needle gauge: Cự ly kim

Needle guard: Giá che kim an toàn

Needle hole: Lỗ kim

Needle plate set: Mặt nguyệt

Needle set screw: Ốc hãm kim nắp đậy

Needle space: Cự ly kim

Needle thread tension: Sức căng chỉ kim

Needle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổ

No of needle: Chỉ số kim

No of thread: Số chỉ

Oil: Dầu máy

Oil blocking mechanism: Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu

Oil pan: Bể dầu

Oil reservoir: Mâm dầu

Oil seal: Phốt dầu

Oil stain: Vết dơ dầu

One needle machine: Máy một kim

Operate: Hoạt động, thao tác

Operating area: Vùng hoạt động

Operation panel: Bảng điều khiển

Overedge width: Bờ rộng vắt sổ

Overlock machine: Máy vắt sổ

Overlocking machine: Máy vắt sổ

Parameter: Thông số

Pedal: Bàn đạp

Pin: Kim gút, đinh ghim

Pin ashion: Kim ghim

Plastic staple attacher: Thiết bị bấm ghim nhựa

Plastic trip stabler: Máy đóng nhãn

Platic staple: Ghim bấm nhựa

Pneumatic lint collecter: Bộ hút bụi bằng hơi

Portable cloth balance: Cân vải di động

Power supply: Nguồn điện cung cấp

Presser foot: Chân vịt

Presser foot lift: Độ nâng chân vịt

Presserfoot lifter: Cần nâng chân vịt

Pressing foot screw: Ốc bát chân vịt

Programmer: Bộ lập trình

Pulley: Puli

Pulse motor: Mô tơ xung

Pump machine: Máy bơm

Purl stitch: Mũi chỉ xương cá

Racing puller: Bánh xe điều tiết thun (căng thun)

Rack: Giá để treo áo

Rectangular ruler: Thước vuông

Repair: Sửa chữa

Ring thimble: Đê (vòng) bảo vệ ngón tay

Rubber band stitch machine (n): Máy may dây cao su

Rubber seat: Đệm cao su

Ruler: Thước

Rust-resistant part: Bộ phận chống rỉ sét

Safety glass: Kính che bảo vệ mắt

Safety instruction: Hướng dẫn an toàn

Sample cutter: Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn

Scissors: Cái kéo

Screw: Ốc

Spinning machine: Máy xe sợi

Spray: Bình xịt

Spray gun: Súng bắn tẩy vết dơ

Spreading machine: Máy trải vải

S-shaped pleating machine: Máy tạo nếp gấp dạng chữ S

Stand: Bàn chân máy may, cái giá

Stapler: Dụng cụ đóng kim bấm

Starting pedal: Pedan khởi động

Steam boilder: Nồi hơi

Steam boiled complete set: Nồi ủi hơi

Steam iron: Bàn ủi hơi

Steaming iron: Bàn ủi hơi nước

Stitch: Mũi may

Stitch length dial: Núm điều chỉnh mũi may

Stitches ruler: Thước đo mũi may

Store: Lưu trữ

Stroke saddle stitch machine: Máy may mũi yên ngựa

Subclass: Mã số phụ (số hiệu máy)

Sub-table: Bàn máy phụ

Supper shaft: Trục chính

Table stand: Chân bàn máy may

Vừa rồi Aroma  – Tiếng anh cho người đi làm đã gửi đến các bạn từ vựng tiếng anh chuyên ngành may công nghiệp. Chúc các bạn học tốt!

Tham khảo thêm:

>> Tiếng anh chuyên ngành may mặc