Cái cốc thủy tinh tiếng Anh là gì

Dịch Nghĩa coc thuy tinh - cốc thủy tinh Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Cùng EFH tìm hiểu tên tiếng Anh của các loại ly trong khách sạn nhé!

Từ vựng tiếng Anh các loại cốc trong nhà hàng

Wine glass – /ˈwaɪn ɡlɑːs/: ly uống rượu vang

Water goblet – /ˈwɔːtər ˈɡɒblət/: ly uống nước

Margarita glass – /ˌmɑːrɡəˈriːtə ɡlɑːs/: ly uống margarita

Hurricane glass – /ˈhʌrɪkən ɡlɑːs/: Ly Tulip hay còn gọi là ly Poco: dùng để đựng sinh tố hoặc Cocktail

Champagne flute – /ʃæmˈpeɪn fluːt/: ly uống sâm panh

Cocktail glass – /ˈkɑkteɪl ɡlɑːs/: ly cốc tai

Tìm hiểu thêm: Những lợi ích của tiếng anh chuyên ngành nhà hàng.

Irish coffee glass – /ˌaɪrɪʃ ˈkɒfi ɡlɑːs/: cốc uống cà phê kiêu Ai len.

Cognac balloon – /ˈkoʊnjæk bəˈluːn/: ly uống rượu cognac

Plastic cup – /ˈplæstɪk kʌp/: cốc nhựa dùng một lần

Mug – /mʌɡ/: cốc có quai

Beer mug – /ˈbɪə mʌɡ/: cốc uống bia

Có thể bạn quan tâm: Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng.

Teacup – /ˈtiːkʌp/: tách uống trà

Footed pilsner glass – /ˈfʊtɪd ˈpɪlznər ɡlɑːs/: cốc uống bia có chân

Collins glass – /ˈkɒlɪnz ɡlɑːs/: cốc uống nước

Vodka glass – /ˈvɒdkə ɡlɑːs/: cốc uống vodka

Shot glass – /ʃɒt ɡlɑːs/: ly uống rượu mạnh theo shot

Có thể bạn quan tâm:


glass

* danh từ - kính thuỷ tinh - đồ dùng bằng thuỷ tinh (nói chung) - cái cốc; (một) cốc - cái phong vũ biểu ((cũng) weather glass) - ống nhòm - thấu kính - mặt kính (đồng hồ, cửa sổ) - nhà kính (trồng cây) - gương soi ((cũng) looking glass) - đồng hồ cát - (số nhiều) kính đeo mắt !to have had a glass too much - quá chén !to look through blue glasses - nhìn (sự việc...) một cách bi quan yếm thế !to look through green glasses - thèm muốn, ghen tức * ngoại động từ - lắp kính, lồng kính =to glass a window+ lắp kính vào cửa sổ - phản chiếu; soi mình =trees glass themslves in the lake+ cây soi mình trên mặt hồ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) đóng vào hòm kính


glass

a ly ; bằng kính ; bằng thủy tinh ; c ly ; chiê ́ c ly ; chiếc ly ; chén ; các mảnh kính ; cái gương ; cái ly nữa ; cái ly thuỷ tinh ; cái ly ; có cửa kính ; cốc ; cửa kính ; dọn dẹp ; gương ; hồ ; kiếng này ; kiếng vỡ kìa ; kiếng ; kính google ; kính kia ; kính lớn ; kính vỡ ; kính ; li ; lu ; ly một ; ly nhé ; ly nước ; ly nữa ; ly rượu vang ; ly thì ; ly ; lồng kính ; lớp kính ; miểng văng ; mảnh kính ; mảnh ; một cái ly ; một ly ; một mảnh gương ; sẽ dọn dẹp ; sử dụng miếng kính ; t cô ́ c ; thu ̉ y tinh ; thuỷ tinh ; thủy tinh lớn ; thủy tinh ; thủy tinh được ; thủy ; tấm kính ; uống một ly ; và thủy tinh ; ăn kiếng ; đáy ly ; ́ ; ̃ a ly ; ̉ xin ; ̣ t cô ́ c ; ống nhòm ;

glass

a ly ; bằng kính ; bằng thủy tinh ; c ly ; chiê ́ c ly ; chiếc ly ; chén ; các mảnh kính ; cái gương ; cái ly nữa ; cái ly thuỷ tinh ; cái ly ; có cửa kính ; cốc ; cửa kính ; dọn dẹp ; gương ; hồ ; ki ; kiếng này ; kiếng vỡ kìa ; kiếng ; kính google ; kính kia ; kính lớn ; kính vỡ ; kính ; li ; lu ; ly một ; ly nhé ; ly nước ; ly nữa ; ly rượu vang ; ly thì ; ly ; lồng kính ; lớp kính ; miểng văng ; mảnh kính ; mảnh ; một cái ly ; một ly ; một mảnh gương ; sẽ dọn dẹp ; sử dụng miếng kính ; t cô ́ c ; thu ̉ y tinh ; thuỷ tinh ; thủy tinh lớn ; thủy tinh ; thủy tinh được ; thủy ; tuần ; tấm kính ; uống một ly ; và thủy tinh ; ăn kiếng ; ̃ a ly ; ̉ xin ; ̣ t cô ́ c ; ống nhòm ;


glass; drinking glass

a container for holding liquids while drinking

glass; glassful

the quantity a glass will hold

glass; field glass; spyglass

a small refracting telescope

glass; chalk; chicken feed; crank; deoxyephedrine; ice; meth; methamphetamine; methamphetamine hydrochloride; methedrine; shabu; trash

an amphetamine derivative (trade name Methedrine) used in the form of a crystalline hydrochloride; used as a stimulant to the nervous system and as an appetite suppressant

glass; looking glass

a mirror; usually a ladies' dressing mirror

glass; glaze

furnish with glass

glass; glass in

enclose with glass

glass; glass over; glaze; glaze over

become glassy or take on a glass-like appearance


bell-glass

* danh từ - chuông thuỷ tinh (để chụp cây thí nghiệm...)

bottle-glass

* danh từ - thuỷ tinh làm chai

cheval-glass

* danh từ - gương đứng ngả được (ngả ra trước hoặc sau được)

cupping-glass

* danh từ - (y học) ống giác

dock-glass

* danh từ - cốc vại (để nếm rượu vang)

eye-glass

* danh từ - mắt kính - (số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi

field-glass

finger-glass

-glass) /'fiɳgəglɑ:s/ * danh từ - bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)

flint-glass

* danh từ - thuỷ tinh flin

gauge-glass

glass cloth

* danh từ - vải sợi thuỷ tinh

glass-blower

* danh từ - thợ thổi thuỷ tinh

glass-blowing

* danh từ - nghề thổi thuỷ tinh; sự thổi thuỷ tinh

glass-case

glass-cloth

* danh từ - vải nhám, vải ráp - giẻ lau kính, khăn lau cốc

glass-culture

* danh từ - sự trồng (rau, hoa...) trong nhà kính

glass-cutter

* danh từ - người cắt kính - dao cắt kính

glass-dust

* danh từ - bột thuỷ tinh (để mài)

glass-eye

* danh từ - mắt giả bằng thuỷ tinh - (thú y học) chứng thông manh (ngựa)

glass-furnace

* danh từ - lò (nấu) thuỷ tinh

glass-house

* danh từ - xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh - nhà kính (để trồng cây) - buồng kính (để rửa ảnh) - (từ lóng) trại giam của quân đội

glass-paper

* danh từ - giấy nhám, giấy ráp (để đánh bóng)

glass-ware

* danh từ - đồ thuỷ tinh, bằng thuỷ tinh

glass-wool

* danh từ - (kỹ thuật) len thuỷ tinh

glass-work

* danh từ - sự chế tạo thuỷ tinh, sự sản xuất thuỷ tinh - đồ thuỷ tinh - (số nhiều) xưởng thuỷ tinh

glassful

ground glass

hour-glass

looking-glass

magnifying glass

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet