Cái cào tiếng anh là gì

cào Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ - rake * động từ - to rake = cào đất to rake the ground = cào cho sạch cỏ to rake the weeds clean - to scratch, claw = bị mèo cào to be scratched by a cat = quần áo bị gai cào rách clothes torn by thorns - to gnaw

= đói cào ruột gnawed by hunger

Cụm Từ Liên Quan :

bồ cào /bo cao/

* danh từ
- rake

bừa cào /bua cao/

+ rake

bụng đói cồn cào /bung doi con cao/

+ stomach sounds because of hunger

cái cào bùn /cai cao bun/

* danh từ
- muck-rake

cái cào phân /cai cao phan/

* danh từ
- muck-rake

cào bằng /cao bang/

+ level

cào bằng chân /cao bang chan/

* ngoại động từ
- scuff

cào bới /cao boi/

* danh từ
- scrabble

cào bới ra /cao boi ra/

* thngữ
- to rake out

cào cào /cao cao/

* danh từ
- locust, green grasshopper

cào cấu /cao cau/

+ scratch; * nghĩa bóng extort (from), wring (from/out of)

cào cỏ /cao co/

+ rake grass

cào gọn lại /cao gon lai/

* thngữ
- to rake up

cào phân /cao phan/

* danh từ
- drag

cào sạch /cao sach/

* thngữ
- to rake of

cào sạch đi /cao sach di/

* thngữ
- to rake away

cào than /cao than/

* danh từ
- rake

cào tiền /cao tien/

* danh từ
- rake

cào vào /cao vao/

* thngữ
- to rake in

cào xé /cao xe/

* động từ crab

cào xới lên /cao xoi len/

* thngữ
- to rake over

cồn cào /con cao/

+ disturbing, restless; feed, hunger

cơn đói cào ruột /con doi cao ruot/

* danh từ
- ravenousness

đói cào cả ruột /doi cao ca ruot/

* tính từ
- ravenous

đói cồn cào /doi con cao/

* tính từ
- sharp-set

đói như cào /doi nhu cao/

* tính từ
- hard-set

đứa bé hay cào cấu /dua be hay cao cau/

* danh từ
- cat

lấy cào gạt vào /lay cao gat vao/

* thngữ
- to rake in

máy cào cỏ /may cao co/

+ cultivator

người cào /nguoi cao/

* danh từ
- raker

vết cào xước /vet cao xuoc/

* danh từ
- scrape

vơ cào vơ cấu /vo cao vo cau/

* động từ
- to take anything; to sweep off, to carry off

Dịch Nghĩa cao - cào Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary