Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Cách phát âm /p trong tiếng Anh
Cách phát âm /p trong tiếng Anh
3 CÁCH PHÁT ÂM CHỮ P CỰC CHUẨN TRONG TIẾNG ANH

Phát âm tốt là một nền tảng hết sức vững chắc cho Tiếng Anh giao tiếp. Vì vậy, nếu bạn muốn nói Tiếng Anh vừa chuẩn, vừa tự nhiên như người bản xứ thì phát âm là một nhân tố đáng chú trọng.

P là một chữ rất hay gặp trong Tiếng Anh, tuy nhiên, cách phát âm chữ này lại đơn giản đến bất ngờ. Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn 2 cách phát âm chữ P chuẩn nhất trong Tiếng Anh & các dấu hiệu nhận biết nhé. Đặc biệt, bài viết này còn cung cấp bài tập để bạn có thể dễ dàng áp dụng lý thuyết vừa học nên đừng quên theo dõi đến cuối nhé!

Xem thêm:

Thông thường, hầu hết các phụ âm P trong Tiếng Anh đều được phát âm là /p/. Cùng học theo hướng dẫn 3 bước dưới đây để phát âm /p/ “chuẩn không cần chỉnh” nhé! Bắt đầu nào!

Bước 1: Hai cánh môi khép lại nhằm chặn luồng khí thoát ra từ miệng.

Bước 2: Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng.

Bước 3: Nhẹ nhàng phát âm /p/.

Lưu ý: Không như âm /b/, một khi phát âm âm /p/, bạn tuyệt đối không làm rung dây thanh quản trong cổ họng. Nếu dây thanh quản của bạn rung, chứng tỏ là bạn đã phát âm /p/ sai rồi đấy nhé. Vậy nên, khi mới bắt đầu phát âm /p/, hãy để tay lên dây thanh quản để chắc chắn là bạn đang phát âm đúng!

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Video hướng dẫn phát âm P

Vì là một âm phát âm khá đơn giản nên chỉ chữ P chỉ có 2 dấu hiệu nhận biết dưới đây (chưa kể trường hợp ngoại lệ). Cùng theo dõi từng trường hợp một, các bạn nhé!

a. Dấu hiệu 1: Đối với những từ có chứa P, ta đều phát âm là /p/.

Trong Tiếng Anh, ta bắt gặp rất nhiều những từ có chứa chữ P. Đối với những trường hợp như vậy, ta chỉ đơn giản phát âm /p/.

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Ví dụ:

paper (n) – /ˈpeɪpər/: tờ giấy

– impatient (adj) – /ɪmˈpeɪʃənt/: thiếu kiên trì

– newspaper  (n) – /ˈnuːzˌpeɪpər/: báo

pathetic (adj) – /pəˈθetɪk/: đáng thương, thảm bại

package (n) – /ˈpækɪdʒ/: kiện hàng

painter (n) – /ˈpeɪntər/: họa sĩ

pea (n) – /pi:/: hạt đậu

peace (n) – /piːs/: hòa bình

passport (n) – /ˈpæspɔːrt/: hộ chiếu

peacock (n) – /ˈpiːkɑːk/: con công



b. Dấu hiệu 2: Đối với những từ có chứa hai chữ PP, ta cũng phát âm là /p/.

Dù hai chữ “pp” xuất hiện ở vị trí đầu, giữa hay cuối của một từ, ta đều phát âm là /p/. Hãy chú ý những ví dụ sau đây để nắm rõ hơn nhé!

Ví dụ:

– apparatus (n) – /ˌæpəˈrætəs/: máy móc, công cụ

– apparent (adj) – /əˈperənt/: rõ ràng

– appear (v) – /əˈpɪr/: xuất hiện

– apple (n) – /ˈæpl ̩/: quả táo

– choppy (adj) – /ˈtʃɑːpi/: nứt nẻ

– dropper (n) – /ˈdrɑːpər/: ống nhỏ giọt

– happy (adj) – /ˈhæpi/: hạnh phúc

– pepper (n) – /ˈpepər/: hạt tiêu

– poppy (n) – /ˈpɑːpi/ (n) cây anh túc

– puppy (n) – /ˈpʌpi/: chó con

c. Dấu hiệu 3: Trường hợp P câm (không được phát âm).

Chữ P sẽ câm khi đứng đầu một từ và đứng trước các chữ n, s, t. Hãy xem các ví dụ dưới đây để nắm rõ hơn nhé!

Ví dụ:

pneumatic (adj) – /nuːˈmætɪk/: đầy không khí

pneumonia (n) – /nuːˈmoʊnjə/: viêm phổi

psalter (n) – /ˈsɑːltər/: sách thánh ca

psaltery (n) – /ˈsɑːltəri/: đàn xante

psephology (n) – /siːˈfɑːlədʒi/: khoa nghiên cứu về bầu cử

psychiatrist (n) – /sɪˈkaɪətrɪst/: bác sĩ tâm thần học

psychology (n) – /saɪˈkɑːlədʒi/: tâm lý học

ptomaine (n) – /ˈtəʊmeɪn/: chất Ptomain



Dựa trên lý thuyết được cung cấp bên trên, bạn hãy phát âm sao cho đúng các từ sau đây: pet, peach, pig, pull, happy.

Đáp án:

– pet (n) – /pet/: thú cưng

– peach (n) -/piːtʃ/: quả đào

– pig (n) – /pɪg/: con heo

– pull (v) – /pʊl/: đẩy

– happy (adj) – /ˈhæpi/: vui vẻ, hạnh phúc

Nếu bạn mong muốn cải thiện khả năng Tiếng Anh giao tiếp, phát âm là nhân tố bạn nên đặc biệt chú trọng. Thông qua bài viết này, EduTrip hy vọng bạn đã nắm rõ được từ A đến Z cách phát âm & các dấu hiệu phát âm của chữ P trong Tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!



Các bài trước chúng ta đã học tổng quan các âm, bắt đầu từ bài hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào từng âm một. Mở đầu là bài học: cách phát âm b và p trong tiếng Anh.

Các bài trước chúng ta đã học tổng quan các âm, bắt đầu từ bài hôm nay chúng ta sẽ đi sâu vào từng âm một. Mở đầu là bài học: cách phát âm b và p trong tiếng Anh.

Ok, giờ hãy đến bài học thứ tư trong series dạy phát âm tiếng Anh của Langmaster nhé !

Sở dĩ b và p được xếp vào 1 cặp vì chúng có cách phát âm gần giống nhau. Theo dõi video dưới đây của thầy Hayden và chú ý vào từng chi tiết nhỏ nhất, nếu không bạn sẽ rất dễ mắc phải sai lầm.

Bước 1:  Mím môi. Ở bước này bạn không nên mím môi quá chặt hay quá hờ vì sẽ không thể bật hơi mạnh được. Vì vậy, hãy nhớ mím môi một cách vừa phải thôi nhé

Bước 2: Bật hơi ra

Chú ý: Để kiểm tra bạn phát âm đúng hay không, hãy để bàn tay hoặc 1 tờ guấy trước mặt và cảm nhận luồng hơi bật vào. Vì /p/ là một âm vô thanh nên bạn sẽ cảm nhận luồng hơi thổi vào tay và không thấy rung ở cổ họng.

Practice:

Bước 1: Mím môi.

Bước 2: Phát âm /b/. Âm này có khẩu hình miệng giống âm /b/ tuy nhiên có điểm khác là khi phát âm ra chúng ta sẽ thấy rung ở cổ họng. Nếu bạn đưa tay ra phía trước, chúng ta sẽ không cảm nhận được có luồng hơi thổi vào tay như âm /b/

Practice:

Giờ hãy cùng luyện tập với một số cụm từ nhé !

  • Happy birthday !

  • bbe brave

  • Be positive

  • Be better everyday

Xem thêm:

=>> Phương pháp luyện phát âm tiếng Anh hiệu quả nhất

=>> Học phát âm tiếng Anh cơ bản - bảng phiên âm quốc tế IPA

=>> Học Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1


=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

Tham khảo: Bài 5: Cách phát âm /t/và /d/ trong tiếng Anh

BỘ TÀI LIỆU PHÁT ÂM TIẾNG ANH

Chúng ta thường nghe nói đến 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong tiếng Anh mà quên đi kỹ năng quan trọng nhất trong tiếng Anh là kỹ năng “PHÁT ÂM TIẾNG ANH”. Đây là kỹ năng mà hầu hết những người học tiếng Anh đề bỏ sót hoặc không chú trọng ngay từ khi mới bắt đầu học tiếng Anh.

Chính vì vậy, đề giúp các bạn nắm chắc cách phát âm, Trung tâm tiếng Anh Langmaster đã soạn ra bộ tài liệu tổng hợp tất tần tật về phát âm tiếng Anh.

Tham khảo: Tổng hợp bộ tài liệu về phát âm tiếng Anh

Bộ tài liệu gồm 23 bài. Mỗi bài học gồm 3 nội dung chính

  • Khẩu hình miệng khi phát âm

  • Một số từ đề luyện tập


Nếu có bất kì thắc mắc nào, các bạn hãy để lại comment bên dưới để được đội ngũ giảng viên Langmaster hỗ trợ nhé!

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Khoá học trực tuyến

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 4

  • Mô hình học 1-4, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết

Bài viết khác

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Cách phát âm /p trong tiếng Anh

Cách phát âm /p trong tiếng Anh