Các mẫu câu so sánh trong ielts writing task 1 năm 2024

Một trong những yêu cầu đề của cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1 là thí sinh phải trình bày số liệu của biểu đồ và so sánh những thông tin này với nhau. Vì vậy, nếu muốn nâng điểm viết ở Task 1, bạn nên bổ sung cho mình những kĩ thuật cũng như ngôn ngữ cần thiết để có thể so sánh một cách linh hoạt hơn khi thực hiện bài thi này. Hôm nay The IELTS Workshop (TIW) sẽ tổng hợp những cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1 cần biết cho bạn dưới đây nhé!

Đâu là những cấu trúc so sánh trong IELTS Speaking Part 1 thông dụng nhất?

Cách đơn giản nhất để so sánh là sử dụng tính từ so sánh. Một số tính từ mà bạn hay sử dụng trong Writing Task 1 gồm có:

Adjectives(Tính từ)Comparative(So sánh hơn)Superlative(So sánh nhất)high (cao)higher thanthe highestlow (thấp) lower thanthe lowestgood (tốt)better thanthe bestbad (tệ)worse thanthe worstlittle (ít)less thanthe leastmuch (nhiều)more thanthe mostpopular (phổ biến)more/ less popular thanthe most/ least popularexpensive (đắt)more/ less expensive thanthe most/ least expensive

Vậy chúng ta sử dụng những tính từ này như thế nào? Cùng xem ví dụ nhé:

– In 1999, the percentages of internet users in Mexico and Canada were low, at less than 10%. That of the USA was much higher, at about 25%.

Hoặc cùng một câu trên chúng ta có thể viết là:

– In 1999, the percentages of internet users in Mexico and Canada were low, at less than 10%. More people (about 25%) used the internet in the USA.

Một câu so sánh khác nhé:

– After 10 years, the figure for Canada increased dramatically to almost 100%, surpassing that of the USA (80%) to become the highest in 2009.

2. Sử dụng từ nối

Ngoài cách sử dụng những tính từ nói trên, bạn cũng có thể áp dụng đồng thời các từ nối để liên kết các câu lại với nhau.

Một số từ nối mà bạn cần biết gồm có: however, in contrast, in comparison, on the other hand, similarly, likewise, as…as. Thử xem ví dụ dưới đây nhé:

– In 1999, the percentages of internet users in Mexico and Canada were low, at less than 10%. However, | In contrast, that of the USA was much higher, at about 25%.

– After 10 years, the figure for Canada increased dramatically to almost 100% compared to more than 80% of users in the USA. Similarly, there was also a rise in the percentage of Mexican internet users to 40%, but it was not as drastic.

Đây là những cấu trúc so sánh thường gặp nhất trong IELTS Writing Task 1. Hãy cố gắng ứng dụng những mẫu cấu trúc này trong bài thi sắp tới để nâng điểm nhé!

Tác giả: Cô Anh Thảo – Giáo viên tại The IELTS Workshop TP.HCM

\>>> Xem thêm: Các tips phát triển ý trong IELTS Writing Task 2 có thể bạn chưa biết

Tạm kết

Trên đây là một số cấu trúc so sánh trong IELTS Writing Task 1, hy vọng bạn có thể áp dụng thật tốt vào bài thi của mình. Ngoài ra, nhiều khóa học tại TIW còn cung cấp nhiều chiến lược làm bài cũng như các tips thú vị khác. Tham khảo ngay nhé.

Khi mới luyện tập kỹ năng IELTS Writing, bạn đã biết đâu là các cấu trúc Writing task 1 giúp bạn ghi điểm với ban giám khảo chưa? Trong bài viết sau, VUS sẽ chia sẻ các cấu trúc câu trong Writing IELTS task 1 phổ biến nhất, giúp bạn ôn luyện hiệu quả hơn kỹ năng này.

Những cấu trúc ăn điểm trong IELTS Writing task 1

Cấu trúc Writing task 1 – So sánh

Cấu trúc IELTS Writing task 1 – Cấu trúc Compared to

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả sự so sánh giữa một vật/hiện tượng này với hiện tượng khác và là một trong những cấu trúc Writing task 1 phổ biến nhất.

Cấu trúc hoàn chỉnh:

Compared to + Noun.

Dưới đây là một số ví dụ để bạn ứng dụng tốt hơn cấu trúc này:

Ví dụ: Compared to the city five years ago, it’s more crowded now.

(So năm năm trước, thành phố bây giờ đông đúc hơn).

Kids now seem to have more leisure activities compared to our times.

(Trẻ em bây giờ dường như có nhiều hoạt động giải trí hơn so với thời đại chúng ta).

Cấu trúc so sánh gấp đôi/ba/tư… – There + tobe

Cấu trúc hoàn chỉnh:

S1 + tobe/ twice/three/four… times + as many/much as higher/greater than + S2

Ví dụ: America has twice as much higher unemployment than before the Covid 19 pandemic.

(Nước Mỹ có tỷ lệ thất nghiệp cao gấp đôi so với trước đại dịch Covid 19).

Hoặc bạn cũng có thể sử dụng theo cách khác như:

S1 + is + more than/over + two/three/four… times/fold + as + adj + S2

Ví dụ: Petrol is more than three times expensive as it was in 1975.

(Xăng đắt hơn gấp ba lần so với năm 1975).

Cấu trúc so sánh nhất

Cấu trúc:

Tính từ ngắn: S + tobe + the adj-est. Tính từ dài: S + to be the most + adj.

Ví dụ: Music is considered to be the most powerful of art.

(Âm nhạc được coi là hình thức nghệ thuật mạnh mẽ nhất).

The highest mountain in the world is Mount Everest.

(Ngọn núi cao nhất thế giới là đỉnh Everest).

Cấu trúc so sánh hơn

Cấu trúc:

S1 + tobe + adj – er + than + S2. S1 + tobe/ + more/less + adj + than + S2. S1 + tobe/v + more/ fewer/less + noun + than + S2.

Ví dụ: The number of people with obesity in Western countries is greater than in Oriental countries.

(Số người mắc bệnh béo phì ở các nước phương Tây nhiều hơn ở các nước phương Đông).

Ví dụ: The percentage of students graduating from universities around the world in the past was less than it is now.

(Tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp tại các trường đại học trên thế giới trong quá khứ ít hơn so với hiện tại).

Ví dụ: Today, people spend less time taking care of their family than the last decade.

(Ngày nay, mọi người dành ít thời gian chăm sóc gia đình hơn so với thập kỷ trước).

Cấu trúc Writing task 1 – Cấu trúc so sánh ngang bằng

Cấu trúc:

(+) S + tobe + as + adj + as + N. (-) S + tobe + not + as/so + adj + as + N. (The Same): S1 + tobe + the same as + S2.S + tobe + similar + to + N.

Ví dụ: His grade at the college is as bad as last year.

(Điểm của anh ấy ở trường đại học tệ y như năm ngoái).

Ví dụ: Her family members is the same as mine.

(Số lượng các thành viên trong nhà của cô ấy cũng bằng nhà tôi).

Ví dụ: Her university has some similar subject to mine.

(Trường đại học của cô ấy có một số môn học tương tự như của tôi).

Chinh phục chứng chỉ quốc tế, mở rộng cơ hội, tiếp bước thành công cùng kho tài liệu và bài tập đa dạng tại: Luyện thi chứng chỉ

Cấu trúc Writing task 1 – Miêu tả

Cấu trúc There’s + a/an + adj + Noun

Cấu trúc hoàn chỉnh:

There + be + a/an + adj + Noun.

Ví dụ: There is an indication that the growth in college graduates has changed significantly since 2020.

(Có dấu hiệu cho thấy tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp đại học đã thay đổi đáng kể từ năm 2020).

Cấu trúc The number of

The number of + N (số nhiều đếm được) + V (số ít).

Ví dụ: The number of crimes in Vietnam has decreased this year.

(Số tội phạm ở Việt Nam đã giảm trong năm nay).

Ví dụ: The number of people waiting for government subsidization after Covid 19 pandemic is great.

(Số lượng người chờ trợ cấp của chính phủ sau đại dịch Covid 19 là rất lớn).

Cấu trúc The amount of

Cấu trúc:

The amount of + N (ko đếm được) + V (số ít).

Ví dụ: The pie chart describes the amount of rice consumed by people in East Asia over five years.

(Biểu đồ hình tròn mô tả lượng gạo mà người dân ở Đông Á đã tiêu thụ trong 5 năm).

Ví dụ: Today, the amount of pressure young adults suffer from their peers is huge.

(Ngày nay, áp lực mà thanh niên phải chịu từ bạn bè đồng trang lứa là rất lớn).

Cấu trúc Writing task 1 – Dự đoán

Cấu trúc S + account for

Cấu trúc này có thể sử dụng như một lời nhận định khi nhận xét một số liệu cụ thể.

Cấu trúc hoàn chỉnh:

S + account for + V-ing

Ví dụ: Thai and Viet Nam account for more than 50 percent of rice export.

(Thái Lan và Việt Nam chiếm hơn 50% lượng gạo xuất khẩu trên thế giới).

Các động từ khác có thể đi kèm với cấu trúc này: Constitute, Occupy,…

Cấu trúc It’s + VpII

Cấu trúc hoàn chỉnh:

It is + VpII + that + S+ will + V + O + time.

Ví dụ: It is expected that the study will provide further information for people suffering from cancer.

(Nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ cung cấp thêm thông tin cho những người đang mắc bệnh ung thư).

Cấu trúc S + is/are + VpII

S + is/are + VpII + to + V+ preposition + time.

Ex: Depression and anxiety disorders are predicted to be continuously increased due to the development of technology.

(Rối loạn trầm cảm và lo âu được dự báo sẽ không ngừng gia tăng do sự phát triển của công nghệ).

Các động từ thường đi kèm với cấu trúc này: Expected/forecasted/predicted/anticipated..

Thực hành IELTS Writing và được sửa lỗi tăng cường 24/7 tại VUS

V-HUB – Học IELTS Writing cùng ứng dụng học tập độc quyền

V-HUB – Ứng dụng hỗ trợ học tập độc quyền có chức năng sửa lỗi và chấm điểm 2 kỹ năng khó Writing và Speaking.

Học viên được luyện tập và củng cố kỹ năng 24/7, dễ dàng nâng cao và tối ưu quá trình tự học mọi lúc mọi nơi.

Các bạn được lựa chọn chủ đề ôn luyện Writing và Speaking từ 400 bài tập luyện thi từ NXB Cambridge, 106 đề Online mở rộng do VUS chính thức biên soạn hay kho Vocab Buider 12 triệu từ vựng khổng lồ.

Cùng với tiến trình học tối giản, học viên cũng được thực hành xuyên suốt cùng các giáo viên đầu ngành:

  • 10% Before class: Ôn luyện từ vựng với công nghệ AI, cùng các bài kiểm tra ngắn thú vị để khởi động trước buổi học.
  • 80% In class: Học tập và luyện kỹ năng (Skill-based) cùng đội ngũ chuyên gia IELTS, được cung cấp các cách tiếp cận, tìm hiểu đề thi và những chiến lược học khoa học nhằm đạt đến điểm cao nhất.
  • 10% After class: Ôn luyện kiến thức trực tuyến và được chấm điểm/nhận xét kỹ càng 2 kỹ năng trọng yếu là Nói và Viết trong IELTS.

4 bước học tập khơi mở kiến thức vững vàng

Chương trình học IELTS tại VUS tập trung vào phương pháp giảng dạy và học tập chủ động, nhằm khơi gợi trí tưởng tượng, hứng thú và tăng cường tính độc lập, tự chủ trong việc học cho các bạn học viên.

4 bước khơi mở tinh giản:

Learning (Học tập) – Engaging (Hứng thú) – Adapting (Thích ứng) – Developing (Phát triển).

Không chỉ giúp học viên dàn trải và hoàn thiện được 4 kỹ năng, khóa học IELTS còn cung cấp các buổi học tăng cường, trang bị bộ kỹ năng mềm học thuật, mang đến cho các bạn sự chuẩn bị tốt nhất cho các kỳ thi Anh ngữ phổ thông, đại học hay quốc tế quan trọng.

Ngoài ra, VUS còn thường xuyên cập nhật những thông tin về xu hướng thi mới nhất cùng các chuyên gia đầu ngành IELTS như British Council, Oxford University Press hay Cambridge,… thông qua 10+ hội thảo quy mô lớn quốc tế mỗi năm.

Anh Văn Hội Việt Mỹ – Hệ thống uy tín và chất lượng xuyên suốt 26 năm phát triển

  • Trung tâm Anh ngữ với số lượng hơn 70 trung tâm cơ sở sau hơn 26 năm đồng hành và phát triển cùng học viên.
  • Hệ thống giáo dục Anh ngữ đầu tiên tại Việt Nam giữ kỷ lục với số lượng học viên đạt được chứng chỉ Anh ngữ quốc tế như KET, PET, IELTS, Movers,… nhiều nhất trên toàn quốc là 180.918 học viên.
  • Là đối tác chiến lược chuyên môn hạng mức Platinum hạng mức cao nhất cùng Hội Đồng Anh – British Council. Ngoài British Council, VUS còn hợp tác cùng nhiều NXB danh tiếng nhất thế giới khác như Macmillan Education, National Geographic Learning, Oxford University Press,…
  • Anh Văn Hội Việt Mỹ là đơn vị có đội ngũ giảng viên và trợ giảng lên đến 2.700+ với tỉ lệ 100% các giáo viên sở hữu các chứng chỉ TESOL, CELTA hoặc TEFL.
  • Là hệ thống giáo dục tiếng Anh với hơn 2.700.000 gia đình Việt tin chọn và hơn 77.000 học viên VUS hiện tại cùng 280.000 lượt tuyển sinh thường niên.

Với những cấu trúc Writing task 1 VUS đã chia sẻ ở bài trên, hy vọng các bạn có thể áp dụng ngay vào các bài luyện Writing của mình và đạt được điểm tốt hơn.

Chủ đề