Bộ phận tuyển dụng nhân sự tiếng anh là gì năm 2024

Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Việc tuyển dụng của doanh nghiệp giúp người lao động có việc làm, có thu nhập và giảm thực trạng thất nghiệp.

Tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là personnel recruitment, phiên âm là ˌpɝː.sənˈel rɪˈkruːt.mənt. Kế hoạch tuyển dụng nhân sự có chiến lược hợp lý sẽ mang đến cho công ty một nguồn nhân sự tốt, một nền tảng vững chắc để phát triển từ đó có thể hỗ trợ những chiến lược kinh doanh của công ty đi đến thành công.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tuyển dụng nhân sự.

Pesonnel /pə:sə´nel/: Bộ phận nhân sự.

Senior /ˈsiː.njɚ/: Người có kinh nghiệm.

Trainee /ˌtreɪˈniː/: Nhân viên thử việc.

Pesonnel officer /pə:sə´nel ˈɑː.fɪ.sɚ/: Nhân viên nhân sự.

Graduate /ˈɡrædʒ.u.ət/: Sinh viên mới ra trường.

Career employee /kəˈrɪər ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên biên chế.

Starting salary /stɑːrt ˈsæl.ɚ.i/: Lương khởi điểm.

Application form /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən fɔːrm/: Mẫu đơn ứng tuyển.

Apprenticeship training /əˈpren.t̬ɪs.ʃɪp ˈtreɪ.nɪŋ/: Đào tạo học nghề.

Board interview /bɔːrd ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/: Hội đồng phỏng vấn.

Contractual employee /kənˈtræk.tʃu.əl ɪmˈplɔɪ.i/: Nhân viên hợp đồng.

Một số mẫu câu tiếng Anh dùng trong tuyển dụng nhân sự.

Can you introduce a little about yourself.

Hãy cho tôi biết một chút về bạn.

What qualifications have you got.

Bạn đã đạt được bằng cấp gì vậy.

This is the job description.

Xin mời xem bản mô tả công việc.

What do you think your biggest strength weakness is.

Bạn nghĩ điểm mạnh yếu lớn nhất của bạn là gì.

There is a three month trial period.

Thời gian thử việc sẽ là 3 tháng.

Bài viết tuyển dụng nhân sự tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.

Vậy HR là gì? Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, thời điểm quan hệ lao động giữa người chủ và nhân viên bắt đầu được chú trọng hơn. Đây cũng là lúc môi trường làm việc đang dần hình thành các định nghĩa như đánh giá lựa chọn hay hành vi tổ chức.

Viết tắt cho cụm từ Human Resources trong tiếng Anh, HR được hiểu đơn giản là nguồn nhân lực. Những người làm nghề HR sẽ phụ trách công việc liên quan đến quản trị nhân sự trong doanh nghiệp. Chẳng hạn như tuyển dụng nhân viên, thực hiện các chính sách với người lao động, đào tạo nhân sự,…

Nguồn nhân lực là một thành tố quan trọng đối với bất kỳ tổ chức nào. Do đó, bộ phận HR có ảnh hưởng to lớn đến sự phát triển chung của công ty. Hiện nay, ở một số nơi, HR sẽ làm cả phần công việc về hành chính văn phòng (General Affair).

2. Công việc của bộ phận HR trong doanh nghiệp là gì?

Nhằm thúc đẩy sự tăng trưởng của công ty, bộ phận HR đảm nhận những nhiệm vụ chính như sau.

Tuyển dụng

  • Xây dựng và triển khai kế hoạch tuyển dụng phù hợp với nhu cầu công việc.
  • Thực hiện các hoạt động truyền thông nhằm tìm kiếm, thu hút các ứng viên tiềm năng.
  • Duy trì mối liên hệ với các nguồn cung nhân lực. Ví dụ các trường Đại học, đơn vị đào tạo,…
  • Đưa ra phương án giúp nhân viên trong công ty nâng cao chất lượng làm việc.

Quản lý về tiền lương, hợp đồng, bảo hiểm

  • Tính toán lương thưởng, phụ cấp cũng như chế độ phúc lợi cho nhân viên.
  • Quyết toán thuế TNCN
  • Quản lý hợp đồng lao động của CBNV, theo dõi thời hạn cùng các điều khoản với từng chức vụ.
  • Phụ trách xử lý mọi vấn đề về bảo hiểm và báo cáo định kỳ.

Đào tạo

  • Triển khai và theo dõi kế hoạch đào tạo CBNV.
  • Giám sát quy trình và đánh giá kết quả.
  • Đề xuất giải pháp và mục tiêu nhằm nâng cao trình độ CBNV, đảm bảo đúng với định hướng phát triển chung.

3. Ngành HR bao gồm những vị trí nào?

Có rất nhiều vị trí công việc trong ngành HR. Tùy thuộc vào quy mô nhân sự cũng như nhu cầu công việc, các vị trí này trong một doanh nghiệp sẽ có sự thay đổi nhất định. Cụ thể, chúng bao gồm:

Chủ đề