What is your major là gì năm 2024

\=to have or do a lot of something; to focus on a particular thing / to pay particular attention to one subject or thing

  • The US has majored on getting food to the refugees.
  • When someone asked me how my day went, I majored on the things that went wrong rather than the good things.
  • The company is planning to major on offering the machines we need.

III. Dùng "MAJOR" như noun

Mang nghĩa "chuyên ngành"

\=the most important subject that a college or university student is studying, or the student himself or herself

Trong hành trình học vấn của mỗi người, việc lựa chọn chuyên ngành học (major) - là một trong những quyết định quan trọng nhất. Chuyên ngành không chỉ định hình kiến thức và kỹ năng chuyên môn mà mỗi sinh viên sẽ phát triển, mà còn hướng họ đến những cơ hội nghề nghiệp và mục tiêu cá nhân trong tương lai. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Your Major”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể hiểu rõ hơn về chuyên ngành của bạn bè xung quanh mình. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1.What is your major in college? - Chuyên ngành của bạn ở trường đại học là gì?

  • major /ˈmeɪ.dʒɚ/ (n): chuyên ngành
  • college /ˈkɑː.lɪdʒ/ (n): đại học, cao đẳng

2. Why did you choose this major? - Tại sao bạn chọn chuyên ngành này?

  • choose /tʃuːz/ (v): lựa chọn

3. What subjects do you study in your major? - Bạn học những môn gì trong chuyên ngành của bạn?

  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học
  • study /ˈstʌd.i/ (v): học

4. Do you like your major? Why or why not? - Bạn có thích chuyên ngành của mình không? Tại sao hoặc tại sao không?

  • like /laɪk/ (v): thích

5. What kind of practical skills are you learning in your major? - Bạn đang học những kỹ năng thực tế nào trong chuyên ngành của mình?

  • practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj): thực tế
  • skill /skɪl/ (n): kỹ năng
  • learn /lɝːn/ (v): học

6. What is the most interesting part of your major? - Phần thú vị nhất trong chuyên ngành của bạn là gì?

  • interesting /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ (adj): thú vị
  • part /pɑːrt/ (n): phần

7. Are there any difficult subjects in your major? - Có môn học nào khó trong chuyên ngành của bạn không?

  • difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ (adj): khó khăn
  • subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học

8. What books or materials do you use for your studies? - Những cuốn sách hoặc tài liệu nào bạn sử dụng cho việc học của mình?

  • book /bʊk/ (n): cuốn sách
  • material /məˈtɪr.i.əl/ (n): tài liệu
  • study /ˈstʌd.i/ (n): việc học - thường chia số nhiều: studies

9. What do you want to do after you finish your studies in this major? - Bạn muốn làm gì sau khi học xong chuyên ngành này?

  • finish /ˈfɪn.ɪʃ/ (v): hoàn thành

10. Who is/was your favorite professor in your major? - Giảng viên yêu thích của bạn trong chuyên ngành của bạn đã/hiện là ai?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
  • professor /prəˈfes.ɚ/ (n): giảng viên

11. If you could change your major, would you? Why or why not? - Nếu bạn có thể thay đổi chuyên ngành của mình, bạn có muốn không? Tại sao hoặc tại sao không?

  • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi

12. Have you joined any clubs or groups related to your major? - Bạn đã tham gia câu lạc bộ hoặc nhóm nào liên quan đến chuyên ngành của mình chưa?

  • join /dʒɔɪn/ (v): tham gia
  • club /klʌb/ (n): câu lạc bộ
  • relate /rɪˈleɪt/ (v): liên quan

13. Does your university offer you many internship opportunities? - Trường đại học của bạn có cung cấp cho bạn nhiều cơ hội thực tập không?

  • internship /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ (n): thực tập
  • offer /ˈɑː.fɚ/ (v): cung cấp
  • opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (n): cơ hội

14. How do you see your field of work evolving in the next few years? - Bạn thấy chuyên ngành của mình sẽ phát triển như thế nào trong vài năm tới?

  • evolve /ɪˈvɑːlv/ (v): phát triển

15. How does your major prepare you for your future career? - Chuyên ngành của bạn chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai của bạn như thế nào?

  • prepare /prɪˈper/ (v): chuẩn bị
  • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai
  • career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp

16. What kind of projects or assignments have you done in your major? - Bạn đã làm những loại dự án hoặc bài tập nào trong chuyên ngành của mình rồi?

  • project /ˈprɑː.dʒekt/ (n): dự án
  • assignment /əˈsaɪn.mənt/ (n): bài tập

17. After studying it, how is this major different from what you expected? - Việc học chuyên ngành này khác với những gì bạn mong đợi như thế nào?

  • study /ˈstʌd.i/ (v): học
  • different /ˈdɪf.ɚ.ənt/ (adj): khác biệt
  • expect /ɪkˈspekt/ (v): mong đợi

18. What opportunities does your university provide for practical experience? - Chuyên ngành của bạn mang lại những cơ hội gì cho trải nghiệm thực tế?

  • opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (n): cơ hội
  • practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj): thực tế

19. How do you stay motivated during your time pursuing this major? - Làm thế nào để bạn duy trì được động lực để theo đuổi chuyên ngành của mình?

  • stay /steɪ/ (v): duy trì, giữ vững
  • motivated /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/ (adj): có động lực
  • pursue /pɚˈsuː/ (v): theo đuổi

20. Can you discuss a recent discovery or development in your field of study? - Bạn có thể thảo luận về một khám phá hoặc sự phát triển gần đây trong lĩnh vực nghiên cứu của bạn không?

  • discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
  • recent /ˈriː.sənt/ (adj): gần đây
  • discovery /dɪˈskʌv.ɚ.i/ (n): một khám phá
  • development /dɪˈvel.əp.mənt/ (n): sự phát triển
  • field /fiːld/ (n): lĩnh vực

21. How do you apply the knowledge from your major to real-life situations? - Làm thế nào để bạn áp dụng kiến thức từ chuyên ngành của mình vào các tình huống thực tế?

  • apply /əˈplaɪ/ (v): áp dụng
  • knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ (n): kiến thức
  • major /ˈmeɪ.dʒɚ/ (adj): chuyên ngành
  • real-life /ˌriː.əl ˈlaɪf/ (adj ): thực tế
  • situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống

22. What are the career prospects for a person with a degree in your major? - Triển vọng nghề nghiệp cho người học chuyên ngành của bạn là gì?

  • career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp
  • prospect /ˈprɑː.spekt/ (n): triển vọng

23. How does your field of study contribute to society ? - Chuyên ngành của bạn đóng góp cho xã hội như thế nào?

  • contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp
  • society /səˈsaɪ.ə.t̬i/ (n): xã hội

24. In what ways has your perspective changed since starting an education in your major? - Quan điểm của bạn đã thay đổi như thế nào kể từ khi bắt đầu học chuyên ngành?

  • perspective /pɚˈspek.tɪv/ (n): quan điểm
  • change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
  • start /stɑːrt/ (v): bắt đầu

25. How does your major intersect with other fields? - Chuyên ngành của bạn giao thoa với các lĩnh vực khác như thế nào?

  • field /fiːld/ (n): lĩnh vực
  • intersect /ˌɪn.t̬ɚˈsekt/ (v): giao thoa, liên quan

26. What are the most significant challenges currently being faced in your field? - Những thách thức quan trọng nhất hiện đang phải đối mặt trong lĩnh vực của bạn là gì?

  • significant /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ (adj): quan trọng
  • challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thử thách
  • currently /ˈkɝː.ənt.li/ (adv): ở thời điểm hiện tại
  • face /feɪs/ (v): đối mặt

27. Can you analyze the impact of technological advancements on your major? - Bạn có thể phân tích tác động của tiến bộ công nghệ đối với chuyên ngành của bạn không?

Chủ đề