Bên cạnh đó dịch tiếng anh là gì năm 2024

Beside là một giới từ, nó mang nghĩa "ở bên, kế bên, bên cạnh". Ví dụ: Who's the big guy beside Jane? (Gã cao lớn bên cạnh Jane là ai vậy?)

Besides có thể được dùng như as well as khi mang nghĩa "cũng như, ngoài ra", khi chúng ta muốn bổ sung thêm thông tin mới ngoài thông tin đã được biết tới. Ví dụ: Besides literature, we have to study history and philosophy. (Ngoài môn văn học ra, chúng tôi còn phải học môn lịch sử và triết học.) Who was at the party besides Jack and the Bensons? (Có ai ở bữa tiệc nữa ngoài Jack và gia đình nhà Benson ra?)

Besides cũng có thể được dùng như một từ nối (discourse marker) trong câu, mang nghĩa "hơn nữa, ngoài ra, bên cạnh đó". Nó thường được dùng để nhấn mạnh những lập luận, lý lẽ, nhằm tăng tính thuyết phục cho điều đã được đề cập đến. Khi đó besides được đặt đầu mệnh đề. Ví dụ: I don't like those shoes; besides, they're too expensive. (Tớ không thích đôi giày đó; hơn nữa, chúng lại đắt quá.) It's too late to go out now. Besides, it's starting to rain. (Đã quá trễ để đi chơi rồi. Hơn nữa, trời lại bắt đầu mưa.)

Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Trụ sở văn phòng: NO.21-C2 KĐT Nam Trung Yên, P.Trung Hòa, Q.Cầu Giấy, Tp.Hà Nội

THÔNG TIN
TẢI ỨNG DỤNG TRÊN ĐIỆN THOẠI

TRUNG TÂM ĐÀO TẠO NGOẠI NGỮ PREP

Phòng luyện ảo - trải nghiệm thực tế - công nghệ hàng đầu.

Hotline: 0931 42 8899

Địa chỉ: Số nhà 20 Ngách 234/35 Đường Hoàng Quốc Việt, Phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam

Giấy chứng nhận hoạt động đào tạo, bồi dưỡng số 1309/QĐ-SGDĐT ngày 31 tháng 07 năm 2023 do Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội cấp

%20ph%E1%BB%95%20bi%E1%BA%BFn.png?1670518121419)

Từ nối tiếng Anh (linking words) là một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhất khi luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh và kỹ năng viết tiếng Anh. từ nối tiếng Anh (linking words) được dùng để bổ sung thêm thông tin (addition) giữa những đoạn văn, nhằm diễn đạt mạch lạc và logic hơn. Bạn thường gặp khó khăn khi tìm kiếm từ nối (linking words) trong tiếng Anh khi viết? Bạn cảm thấy bài viết tiếng Anh của bạn không hay do sử dụng quá nhiều từ nối giống nhau và không có sự đa dạng? Bài viết này, SEDU Academy sẽ giới thiệu đến các bạn những từ nối tiếng Anh (Linking words) phổ biến, được sử dụng thường xuyên giúp bạn trở thành “master” tiếng Anh.

Mục Lục

1. Từ nối Also (cũng)

Từ nối Also được dùng để cung cấp thêm thông tin và ý tưởng về vấn đề được đề cập trong đoạn văn. Nó có thể được đặt ở đầu câu, hoặc giữa chủ ngữ và động từ.

Ví dụ về từ nối Also: Mai Anh is the best girl in my classroom with two reasons. First, she is so beautiful. Second, she is also very good at math and English.

  • Mai Anh là cô gái tuyệt nhất trong lớp tôi với hai lý do. Đầu tiên, cô ấy rất xinh đẹp. Thứ hai, cô ấy cũng rất giỏi môn toán và tiếng Anh.

2. Besides/Besides this/Besides that (bên cạnh đó)

Các từ nối Besides/Besides this/Besides that thường được đặt ở đầu câu để bổ sung nghĩa theo hướng mở rộng sang một khía cạnh khác liên quan đến chủ đề được đề cập.

Ví dụ về Besides linking words:

Having a good breakfast is a basic condition for a good day. Besides this, it helps us have a strong health.

(Việc có một bữa sáng chất lượng là điều kiện cơ bản cho một ngày tốt lành. Bên cạnh đó, nó còn giúp chúng ta có được một sức khỏe tốt).

3. Từ nối As well as (cũng như)

Bên cạnh đó dịch tiếng anh là gì năm 2024

As well as là một từ nối tiếng Anh khác để thêm thông tin cho bài viết. Cụm từ này có thể được sử dụng ở đầu câu hoặc giữa câu. As well as phải được theo sau bởi một từ khác, hoặc “As well” có thể ở cuối câu tương tự như từ “too”.

Ví dụ về từ nối As well as: She’s not only beautiful, she’s extremely successful as well.

(Cô ấy không chỉ xinh đẹp, cô ấy còn cực kỳ thành công nữa).

4. In addition/Additionally (ngoài ra)

Đây là hai từ nối tiếng Anh được dùng cho những văn bản trang trọng. In addition (giới từ) và Additionally (trạng từ) là những từ nối (linking words) bổ sung thông tin trong mệnh đề tiếp theo. Các từ cách nhau bởi dấu phẩy.

Ví dụ về từ nối In addition và additionally:

My friend can speak English well. In addition, she is good at 3 languages.

Xem thêm: Đại từ không xác định: Cách dùng và ví dụ

Xem thêm: Quy tắc phát âm đuôi "ed" các động từ trong tiếng Anh

5. And

And là từ nối tiếng Anh phổ biến nhất được sử dụng thường xuyên có vai trò bổ sung thông tin chi tiết.

Ví dụ về từ nối And: I love dog and cat.

There are 4 people in my family: my dad, my mom, my brother and me.

6. Too (Cũng vậy)

Bên cạnh đó dịch tiếng anh là gì năm 2024

Bên cạnh từ nối And, từ Too cũng là một từ phổ biến khác trong tiếng Anh được sử dụng như một từ nối đứng ở cuối câu hoặc sau chủ ngữ, nhằm củng cố/nhấn mạnh sự vật/hiện tượng được đề cập đến.

Ví dụ về từ nối too:

He looks really tired and he must be really thirsty too.

She too thinks he is handsome.

7. Moreover/Furthermore/further (Hơn nữa)

Những từ liên kết (linking words) này thường được sử dụng ở đầu câu để thêm ý khác hoặc phát triển thêm ý trước đó.

Ví dụ: Yoga helps us relax. Moreover, it can help us become stronger.

She is a beautiful girl. Furthermore, she is a rich woman.

8. What’s more

Từ nối “What’s more” được dùng để bổ sung thêm thông tin nhằm nhấn mạnh điều mà bạn đang nói.

Ví dụ: He has been fortunate to find a career that he loves and, what’s more, he get well paid for it.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả nhất

Xem thêm: Cách học ngữ pháp tiếng Anh nhanh chóng cho người mất gốc

Đó là tất cả những từ nối tiếng Anh (linking words) phổ biến nhất mà bạn nên ghi nhớ cho hành trình ôn luyện kỹ năng viết tiếng Anh và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình để trở nên chuyên nghiệp hơn. Và đừng quên thường xuyên đặt câu với một trong những từ nối tiếng Anh đó hàng ngày bạn nhé! Để nâng cao học tiếng Anh của mình, các bạn hãy theo dõi SEDU Academy thường xuyên để được học tập với tài liệu tiếng Anh miễn phí nhé!