Lf là viết tắt của từ gì năm 2024

lf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lf.

Từ điển Anh Việt

  • lf * (viết tắt) tần số thấp (low frequency)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lf Similar: low frequency: 30 to 300 kilohertz

Hướng dẫn cách tra cứu

Sử dụng phím tắt

  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.

Sử dụng chuột

  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Lưu ý

  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Local Feature Analysis Link Field Address Large Frame Aircraft Less Favored Areas Left forearm Lead Federal Agency Left femoral artery Largest Frame Acceptable...

  • LFA-1

    Leukocyte function-associated molecule-1 Lymphocyte function antigen-1 Lymphocyte functional antigen-1 Leucocyte function antigen-1 Leucocyte function-associated...
  • LFA-3

    Leukocyte function-associated antigen 3 Lymphocyte function-associated antigen-3
  • LFABP

    Liver fatty acid binding protein - also L-FABP
  • LFACS

    Loop Facilties Assignment And Control System
  • LFADS

    Landing Force Asset Distribution System
  • LFAF

    Low Frequency Accelerometer Flutter
  • LFAM

    Line focus acoustic microscope Low Frequency Accelerometer Modes
  • LFAP

    Light-weight Flow Admission Protocol Low Frequency Accelerometer Pogo Laboratory For Applied Physics Leightweight Flow Admission Protocol Lightweight Flow...
  • LFAPS

    Low Frequency Active Passive Sonar
  • LFAS

    Low Frequency Active Sonar
  • LFATS

    Low-flow alternative test system
  • LFAY

    LESLIE FAY COMPANY, INC.
  • LFB

    Linear Frame Buffer LONGVIEW FIBRE CO. London Fire Brigade Luxol fast blue Longview Fibre Company Lateral forebrain bundle Look Ahead for Busy

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Lf là viết tắt của từ gì năm 2024

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ