ngược ngạo
| trt. Trái với lẽ phải, với sự thật: Ăn nói ngược-ngạo; ăn ở ngược-ngạo.
| Nguồn tham chiếu: Từ điển - Lê Văn Đức
|
ngược ngạo
| tt. Trái với lẽ thường, tỏ ra bất chấp: ăn nói ngược ngạo o tính tình ngược ngạo.
| Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt
|
ngược ngạo
| tt, trgt Trái với lẽ thường: ăn nói ngược ngạo; Đối xử ngược ngạo.
| Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân
|
ngược ngạo
| tt. Trái với thói thường, trái với lẽ phải.
| Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị
|
ngược ngạo
| .- Nh. Ngạo ngược.
| Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân
| Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email:
Tính từ trái với lẽ thường, lẽ phải, bất chấp tất cả ăn nói ngược ngạocách cư xử ngược ngạoĐồng nghĩa: ngang ngượcCác
từ tiếp theo Ngược xuôiĐộng từ đi theo những hướng khác nhau, trái chiều nhau (nói khái quát) dòng người ngược xuôi \"Những là đo đắn ngược... Ngược đãiĐộng từ đối xử tàn tệ, trái với đạo lí bị dì ghẻ ngược
đãi ngược đãi người làm thuê Đồng nghĩa : bạc đãi Ngược đờiTính từ trái với lẽ thường ở đời chuyện ngược đời Ngượng mặtĐộng từ cảm thấy có điều xấu hổ, không muốn gặp người khác nói đến thế mà không
biết ngượng mặt! Đồng nghĩa... Ngượng mồmĐộng từ cảm thấy ngượng, khó nói nói dối không ngượng mồm! Ngượng nghịuTính từ tỏ ra không được tự nhiên trong các cử chỉ, cách đi đứng, nói năng nụ cười
ngượng nghịu mới làm nên chân... Ngượng ngùngTính từ cảm thấy ngượng, để biểu lộ ra bằng dáng vẻ, cử chỉ (nói khái quát) cử chỉ ngượng ngùng ánh mắt ngượng... Ngượng ngậpTính từ có vẻ ngượng, có những
biểu hiện, cử chỉ không được tự nhiên bước chân ngượng ngập cử chỉ e dè, ngượng... Ngạc nhiênĐộng từ lấy làm lạ, cảm thấy hoàn toàn bất ngờ đối với mình ngạc nhiên với kết quả thi tỏ vẻ ngạc nhiên không... Ngạch bậcDanh
từ thứ bậc trong một ngạch trả lương theo ngạch bậc Đồng nghĩa : ngạch trật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé. check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?
Chi tiếtCho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta
cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ? Chi tiếtA measly eight-ball nghĩa là gì ạ? Chi tiết
mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ Chi tiết
Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi Ý nghĩa của từ ngược ngạo là gì: ngược ngạo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngược ngạo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngược ngạo mình
1
| 2 1 Nh. Ngạo ngược.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngược ngạo". Những từ có chứa "ngược ngạo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngắt ng [..]
|
2
| 1 1 ngược ngạotrái với lẽ thường, lẽ phải, bất chấp tất cả ăn nói ngược ngạo cách cư xử ngược ngạo Đồng nghĩa: ngang ngược
|
3
| 1 2 ngược ngạoNh. Ngạo ngược.
|
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa |