A song to drive to là gì năm 2024

/draiv/

Thông dụng

Danh từ

Cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe

to go for a drive đi choi bằng xe

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà)
Sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch)
(thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu
Sự cố gắng, sự gắng sức, nỗ lực, nghị lực

to have plenty of drive có nhiều nỗ lực, có nhiều nghị lực

Chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc)
đợt vận động, đợt phát động

a drive to raise funds đợt vận động gây quỹ an emulation drive đợt phát động thi đua

Cuộc chạy đua

armaments drive cuộc chạy đua vũ trang

(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt
(ngành mỏ) đường hầm ngang
(vật lý) sự truyền, sự truyền động

belt drive sự truyền động bằng curoa gear drive sự truyền động bằng bánh răng

(tin học) ổ đĩa

Ngoại động từ, .drove, .driven

Dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuỏi

to drive somebody into a corner dồn ai vào góc; (bóng) dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí to drive a cow to the field đánh bò ra đồng to drive the game lùa thú săn to drive the enemy out of the country đánh đuổi quân thù ra khỏi đất nước to drive a hoop dánh vòng

Đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng)

to drive a district chạy khắp cả vùng, sục sạo khắp vùng

Cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...)
Lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi

to drive someone to a place lái xe đưa ai đến nơi nào

Dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho

to be driven by circumstances to do something bị hoàn cảnh dồn vào thế phải làm gì to drive someone to despair dồn ai vào tình trạng tuyệt vọng to drive someone mad; to drive someone crazy; to drive someone out of his senses làm cho ai phát điên lên

Bắt làm cật lực, bắt làm quá sức

to be hard driven bị bắt làm quá sức

Cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...)

to be driven ashore bị đánh giạt vào bờ

Đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm)

to drive a nail home đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đằu đinh

(thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn)
Làm cho (máy...) chạy; đua (quản bút viết...)

a dynamo driven by a turbine máy phát điện chạy bằng tuabin to drive a pen dua quản bút (chạy trên giấy), viết

Dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì)

to drive a bargain dàn xếp xong việc mua bán, ký kết giao kèo mua bán to drive a roaring trade mua bán thịnh vượng

Hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào)

Nội động từ

Cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe...

to drive too fast lái nhanh quá

Đi xe; chạy (xe)

to drive round the lake di xe quanh hồ the carriage drives up to the gate xe ngựa chạy lên đến tận cổng

(thể dục,thể thao) bắt bóng, tiu
Bị cuốn đi, bị trôi giạt

the ship drives before the storm con tàu bị bão làm trôi giạt clouds drive before the wind mây bị gió cuốn đi

Lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh

the rain drives against the window-panes mưa đập mạnh vào ô kính cửa sổ

( + at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ( (cũng) to let drive at)
( + at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn

what is he driving at? hắn định nhắm cái gì?, hắn định có ý gì?

( + at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì)
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại

Cấu trúc từ

to drive along đuổi, xua đuổi

Đi xe, lái xe, cho xe chạy

to drive along at 60km an hour lái xe 60 km một giờ, cho xe chạy 60 km một giờ to drive away đuổi đi, xua đuổii

Ra đi bằng xe
Khởi động (ô tô)
( + at) rán sức, cật lực

to drive away at one's work rán sức làm công việc của mình, làm cật lực to drive back đẩy lùi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Lái xe đưa (ai) về
Trở về bằng xe, trởlại bằng xe

to drive down đánh xe đưa (ai) về nông thôn

Buộc (máy bay) phải hạ cánh
Đi xe về nông thôn

I shall drive down for the Sunday tôi sẽ đi xe về nông thôn chơi ngày chủ nhật to drive in đóng vào to drive in a nail đóng một cái đinh

Đánh xe đưa (ai)
Lái xe vào, đánh xe vào

to drive on lôi kéo, kéo di

Lái xe di tiếp, đánh xe di tiếp

to drive out đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi

Hất cẳng
Đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra

to drive through dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua to drive one's sword through someone's body dâm gươm xuyên qua ngừoi ai

Lái xe qua, di xe qua (thành phố...)

to drive up kéo lên, lôi lên

Chạy lên gần (xe hoi, xe ngựa...)

a carriage drove up to the door chiếc xe ngựa chạy lên gần cửa to drive sth in sb's head nhồi nhét điều gì vào đầu ai to drive sb to drink làm cho ai buồn đến nỗi phải uống rượu giải sầu needs must when the devil drives túng phải tính, cùng đường thì phải liều to drive a coach and horses through sth Xem thường điều gì mà không hề bị trừng phạt to drive sth home (to sb) nhấn mạnh cho ai hiểu pure as the driven snow hết sức trong trắng to drive a wedge between A and B gây chia rẽ, gieo sự bất hoà

Hình thái từ

  • Ving : driving
  • Past: drove
  • PP: driven

Chuyên ngành

Toán & tin

(cơ học ) điều khiển, lái, sự chuyển động

automatic drive sự truyền tự động film drive (máy tính ) thiết bị kéo phim independent drive (điều khiển học ) điều khiển độc lập tape drive (máy tính ) thết bị kéo băng

Cơ - Điện tử

Sự dẫn động, sự truyền động, nguồn dẫn động, sự lái, điều khiển, dẫn động

Vật lý

bắt (vít)
làm quay
vặn (ốc)

Xây dựng

sự đóng (cọc)
vặn đinh vít

Điện tử & viễn thông

bộ đẩy

Điện lạnh

ổ (đĩa, băng)

Kỹ thuật chung

bộ truyền động

final drive bộ truyền động bằng xích manual drive unit bộ truyền động bằng tay screw drive bộ truyền động vít-đại ốc screw drive bộ truyền động vít-thanh răng

cái tốc
cấu dẫn động

accessory drive cấu dẫn động phụ magnetic tape drive cơ cấu dẫn động băng từ tandem drive cầu dẫn động đôi tandem drive housing assembly vỏ cầu dẫn động đôi

kích thích

drive coil cuộn kích thích

kích

drive coil cuộn kích thích gated-drive signal tín hiệu kích cực cửa solution gas drive sự kích dẫn bằng khí hòa tan (kỹ thuật nâng dầu)

dẫn động

accessory drive cấu dẫn động phụ accessory drive sự dẫn động phụ trợ auxiliary drive sự dẫn động phụ belt drive dẫn động đai bendix drive dẫn động bằng bánh bendix bevel drive shaft trục dẫn động bánh răng nón camshaft drive hole lỗ trục cam dẫn động capstan drive sự dẫn động bằng tời centrifugal drive dẫn động ly tâm clutch drive plate đĩa ma sát dẫn động combination drive dẫn động liên hợp combined drive dẫn động phối hợp diesel electric drive sự dẫn động điện điezen drive belt đai dẫn động drive coil cuộn dây dẫn động drive cross-grooved cam dẫn động drive end đầu dẫn động drive gear bánh răng dẫn động drive head đầu trục dẫn động drive motor động cơ dẫn động drive motor, a direct current motor động cơ dẫn động (động cơ chính) drive pin chốt dẫn động drive pipe cần dẫn động drive power lực dẫn động drive pulley puli dẫn động drive side phía dẫn động drive system hệ dẫn động drive unit thiết bị dẫn động electric drive sự dẫn động bằng điện flexible drive sự dẫn động trục mềm fluid drive dẫn động bằng chất lỏng fluid drive dẫn động bằng chất lưu front wheel drive loại xe có dẫn động trước front wheel drive sự dẫn động bằng bánh trước gearbox drive shaft trục dẫn động hộp số group drive dẫn động theo nhóm hammer-drive screw vít dẫn động búa hand drive sự dẫn động tay quay hermetic drive dẫn động kín hydraulic drive dẫn động thủy lực hydraulic drive sự dẫn động thủy lực individual drive sự dẫn động độc lập individual drive sự dẫn động riêng individual drive sự dẫn động riêng lẻ magnetic tape drive cơ cấu dẫn động băng từ main drive dẫn động chính main drive shaft trục dẫn động chính master drive dẫn động chính mechanical drive dẫn động cơ khí pneumatic drive dẫn động bằng khí nén power transmission by belt drive truyền công suất qua dẫn động đai power transmission by belt drive truyền động lực qua dẫn động đai pump drive trục dẫn động bơm rear wheel drive dẫn động bằng bánh xe sau rear wheel drive sự dẫn động bằng bánh sau self-contained drive sự dẫn động độc lập self-contained drive sự dẫn động riêng lẻ single drive dẫn động riêng biệt single pulley drive sự dẫn động một bánh đai single pulley drive sự dẫn động puli đơn single-stage drive dẫn động một cấp single-stage drive sự dẫn động một cấp straight line drive dẫn động trực tiếp (động cơ) tandem drive cầu dẫn động đôi tandem drive housing assembly vỏ cầu dẫn động đôi toothed drive belt đai dẫn động có răng torque converter drive place đường dẫn động bộ biến mô

điều khiển

base drive signal tín hiệu bazơ điều khiển cable drive điều khiển bằng cáp capstan drive điều khiển bằng tời current base drive dòng bazơ điều khiển (tranzito) direct drive điều khiển trực tiếp disk drive controller bộ điều khiển ổ đĩa drive chain điều khiển bằng xích drive coil cuộn điều khiển drive pulley puli điều khiển drive shaft trục điều khiển electric drive điều khiển bằng điện hand drive điều khiển bằng tay hydraulic drive điểu khiển thủy lực independent drive điều khiển độc lập independent drive điều khiển tự động individual drive điều khiển riêng lẻ manual drive điều khiển bằng tay mechanical drive điều khiển cơ học network drive interface specifications (NDIS) đặc tả giao diện điều khiển mạng printer drive điều khiển máy in pump drive điều khiển bằng bơm quill drive điều khiển trục quay rỗng rack and pinion drive điều khiển bằng bánh khía thanh răng refrigeration system drive điều khiển hoạt động hệ (thống) lạnh remote drive điều khiển từ xa rope drive điều khiển bằng cáp single drive điều khiển riêng lẻ spring drive điều khiển lò xo

đóng (đinh)
đóng cọc

easy-to-drive soil đất dễ đóng cọc floating pile drive máy đóng cọc nổi pile drive giá búa đóng cọc pile drive máy đóng cọc

đóng đinh

drive in đóng (đinh)

lái
lò nối vỉa
ổ đĩa
quay

drive mechanism cơ chế quay hand drive sự dẫn động tay quay quill drive điều khiển trục quay rỗng slewing drive sự kéo quay tròn

sự chạy

fluid drive sự chạy máy bằng dầu test-drive sự chạy thử

sự dẫn động

accessory drive sự dẫn động phụ trợ auxiliary drive sự dẫn động phụ capstan drive sự dẫn động bằng tời diesel electric drive sự dẫn động điện điezen electric drive sự dẫn động bằng điện flexible drive sự dẫn động trục mềm front wheel drive sự dẫn động bằng bánh trước hand drive sự dẫn động tay quay hydraulic drive sự dẫn động thủy lực individual drive sự dẫn động độc lập individual drive sự dẫn động riêng individual drive sự dẫn động riêng lẻ rear wheel drive sự dẫn động bằng bánh sau self-contained drive sự dẫn động độc lập self-contained drive sự dẫn động riêng lẻ single pulley drive sự dẫn động một bánh đai single pulley drive sự dẫn động puli đơn single-stage drive sự dẫn động một cấp

sự đấy
sự điều khiển
sự lái xe
sự truyền động

bevel gear drive or transmission sự truyền động vuông góc chain and sprocket wheel drive sự truyền động bằng xích và bánh xích chain drive sự truyền động bằng xích chain drive sự truyền động xích crankshaft drive sự truyền động trục khuỷu eccentric drive sự truyền động lệch tâm electrical drive sự truyền động bằng điện final drive sự truyền động cuối cùng flat-belt drive sự truyền động đai dẹt fluid drive sự truyền động thủy lực gear drive sự truyền động bánh răng hydrostatic drive sự truyền động thủy tĩnh mechanical drive sự truyền động cơ khí meshing drive sự truyền động ăn khớp sectional drive sự truyền động bộ phận servo drive sự truyền động trợ động shaft drive sự truyền động bằng trục step cone drive sự truyền động côn có bậc synchronous drive sự truyền đồng bộ torque tube drive sự truyền động ống xoắn (truyền động) wedge belt drive sự truyền động (bằng) đai hình thang wheel and axle drive sự truyền động bánh xe và trục wheel and axle drive sự truyền động cuối cùng worm-gear drive sự truyền động (bằng) trục vít

vận hành
vận hành máy móc

Giải thích EN: To operate a vehicle or machine.to operate a vehicle or machine..

Giải thích VN: Sự vận hành một phương tiện hoặc một máy móc.

Kinh tế

chiến dịch
chiều hướng
đợt vận động

recruitment drive đợt vận động tuyển mộ

nghị lực và ý chí
nỗ lực
ổ đĩa
sự cố gắng
sự tiến triển (của sự việc)
xu thế

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun

airing , commute , excursion , expedition , hitch , jaunt , joyride , lift , outing , pickup , ramble , ride , run , spin , sunday drive , tour , trip , turn , whirl , action , advance , appeal , crusade , effort , enterprise , get-up-and-go , initiative , push , surge , ambition , clout , energy , fire in belly , goods * , gumption * , guts * , impellent , impetus , impulse , momentum , motivation , motive , moxie * , pep , pressure , punch * , push * , right stuff * , spunk * , steam * , stuff * , vigor , vitality , what it takes , zip * , avenue , boulevard , expressway , freeway , highway , path , road , roadway , route , street , superhighway , thoroughfare , thruway , turnpike , campaign , movement , hustle , punch

verb

actuate , act upon , animate , arouse , bulldoze * , chase , coerce , compel , constrain , dog * , egg on * , encourage , force , goad , goose * , harass , hasten , herd , hound * , hurl , hurry , hustle , impel , induce , inspire , instigate , kick , lean on , make , motivate , nag , oblige , overburden , overwork , pound , press , pressure , prod , prompt , propel , provoke , push , put up to , railroad * , ride herd on * , rouse , rush , send , shepherd , shove , spirit up , spur , steamroll , stimulate , work on , worry , advance , bear down , bicycle , bike , burn rubber * , burn up the road , coast , cruise , cycle , dash , direct , drag , fire up , floor it * , fly , guide , handle , lean on it , make sparks fly , manage , mobilize , motor , operate , pour it on , ride , roll , run , speed , spin , start , steer , step on it , step on the gas , tailgate , tool * , transport , travel , turn , vehiculate , wheel , batter , beat , butt , dig , hammer , jackhammer , knock , maul , plunge , pop , punch , ram , shoot , sink , smite , sock , stab , stick , strike , throw , thrust , thump , twack , whack * , wham * , forge , lunge , pilot , move , task , tax , fag , moil , strain , strive , sweat , toil , travail , tug , work , drill , implant , inculcate , instill , stalk

Từ trái nghĩa