5 từ có tai ở giữa năm 2022

Đó là cuốn "Từ điển chính tả tiếng Việt" (PGS-TS Hà Quang Năng chủ biên - ThS Hà Thị Quế Hương, NXB ĐHQG Hà Nội - 2017). Sách có 718 trang, khổ 14,5 x 20,5 cm, in 5.000 cuốn, giá bìa 185.000 đồng; đơn vị liên kết và phát hành: Công ty TNHH MTV TM - DV Văn hóa Minh Long.

Mặc dù được nhóm tác giả biên soạn khá công phu nhưng sách vẫn mắc nhiều sai sót, nhầm lẫn rất khó chấp nhận. Ví dụ: nhầm lẫn S với X; X với S; không phân biệt được D hay GI; TR hay CH; N hay NG; IN hay INH, C hay Q, IU hay ƯU, R hay GI, R hay D... Nhầm lẫn giữa cách viết đã từng tồn tại, với chuẩn chính tả hiện hành; giữa từ đồng nghĩa với từ có hai dạng chính tả...

5 từ có tai ở giữa năm 2022

Bìa cuốn “Từ điển chính tả tiếng Việt” có nhiều sai sót

Sau đây là một số ví dụ:

A. Sai chính tả do không phân biệt được sự khác nhau giữa phát âm và chữ viết; không hiểu nghĩa từ nguyên hoặc chưa thật sự nhuần nhuyễn về tiếng Việt (nội dung in đậm trong ngoặc kép, sau số mục là nguyên văn của từ điển. Phần xuống dòng là trao đổi của chúng tôi):

1. "BÀN: bàn hoàn (tv. bàng hoàng)".

Không phải "bàn hoàn" "tv" (thường viết) là "bàng hoàng". Đây là hai từ Việt gốc Hán có tự hình và nghĩa khác nhau. Từ điển tiếng Việt của Vietlex (Vietlex): "bàn hoàn • 盤桓 đg. 1 [cũ, vch] quấn quýt không rời; 2 [cũ, vch] nghĩ quanh quẩn không dứt"; "bàng hoàng • 徬徨 t. ngẩn người ra, choáng váng đến mức như không còn ý thức được gì nữa".

2. "BÁNH: bánh dày".

Viết đúng là "bánh GIẦY" hoặc "bánh GIÀY" (tên gọi bánh theo cách chế biến "giày", "xéo" cho nát nhuyễn ra).

Không có sách từ điển tiếng Việt hoặc từ điển chính tả nào trong số hàng chục cuốn chúng tôi có trong tay ghi nhận "bánh dày" (từ đây, với những lỗi "có một không hai" này, sẽ được đánh ký hiệu [K] ở cuối đoạn trao đổi).

3. "BƠI: bơi chải".

Viết đúng là "bơi TRẢI" (vì "trải" là một loại thuyền nhỏ, dài, dùng trong các cuộc thi bơi thuyền).[K]

4. "CHAI: con chai; canh chai".

Việt Nam không có "đặc sản" nào như vậy. Phải chăng ý soạn giả muốn nói tới "con trai" (trong "Trai cò tranh nhau, ngư ông đắc lợi"?) và món "canh trai" nấu bằng thịt của loài nhuyễn thể này?[K]

5. "CHẦY: chầy chật"

HTC: Viết chuẩn là "trầy trật" (trầy da, trật xương).[K]

6. "CHÉO: chéo ngoe; bắt chéo chân".

Viết đúng là "tréo ngoe" ("tréo" = cái nọ quặp, ngoắc, vắt lên cái kia); trong khi "chéo" chỉ là những đường xiên cắt nhau.[K]

7. "CHỈNH: chỉnh chu".

Viết đúng là "CHỈN chu". Vì "chỉn" nghĩa là vốn, thật (Đạo trời, báo phục chỉn ghê, Khéo thay một mẻ tóm về đầy nơi - Kiều).[K]

8. "CHIỀU: xuôi chiều mát mái".

Viết đúng là "xuôi CHÈO" (chèo = chèo thuyền), đối với "mát MÁI" (mái = mái chèo). Dị bản: Chèo xuôi mát mái; Êm chèo mát mái.[K]

9. "CÔNG: xung công".

Viết đúng là "SUNG công" 充公, vì sung 充 là từ Việt gốc Hán = nhận thêm, nhập vào.[K]

10. "DẰNG: dằng xé; dằng níu".

Viết đúng là "giằng xé"; "giằng níu".[K]

11. "DÀY: dày trông mai đợi".

Viết đúng là "RÀY trông mai đợi" = Nay trông mai đợi. Vì "rày" có nghĩa là "nay", nên thường thấy mô hình rày/nay… mai như: rày nắng mai mưa; rày đây mai đó; rày/nay trông mai đợi…[K]

Ở mục "DÀY", hàng loạt từ như "dày vò", "dày xé", "dày xéo", "dây dày", "voi dày ngựa xéo" đều sai chính tả. Theo đây, viết chuẩn phải là "GIÀY vò", "GIÀY xé", "GIÀY xéo", "dây GIÀY", "voi GIÀY ngựa xéo" (đúng ra là "voi giày ngựa XÉ")[K]

12. "DÃY: dãy nảy".

Viết đúng là "GIÃY nảy" ("giãy" trong "giãy đạp", không phải "dãy" trong dãy bàn ghế).[K]

13. "DẪY (cv. dãy) dẫy dụa; dẫy nẩy".

Viết đúng là "GIẪY giụa", "GIẪY nẩy". Soạn giả sai ở cả hai mục "DÃY nảy" và "DẪY nẩy", chứng tỏ không phải sự cố.[K]

14. "DẤU: dấu diếm".

Viết đúng là "GIẤU GIẾM" ("giấu" trong "giấu kín"; không phải "dấu" trong "dấu vết").[K]

15. "DỞ: dở trò".

Viết đúng là "GIỞ trò" ("giở" trong "giở ra"; không phải "dở" trong "dở dang").

16. "DỤC: dục dịch".

Tiếng Việt không có khái niệm này. Không lẽ soạn giả muốn hướng dẫn viết từ "RỤC RỊCH"?[K]

17. "GIÂY: giây dưa".

Viết đúng là "DÂY dưa" (dây của cây dưa). Vì "dây dưa" bò lan, nhánh nọ đẻ nhánh kia, nên có một nghĩa bóng chỉ "anh em họ hàng xa". Ví dụ: "Hai nhà ấy có dây dưa gì với nhau đâu!" (tương tự "dây mơ rễ má"). Việt Nam tự điển (Hội Khai trí Tiến đức) ghi nhận: "dây dưa • Dây cây dưa. Nghĩa bóng: Họ hàng xa; lôi-thôi không dứt".[K]

18. "MA: ma chơi".

Viết đúng là "ma TRƠI". "Trơi" ở đây là dối, có mà không thật. Thế nên người Thanh Hóa gọi thằng bù nhìn giữ dưa là "thằng trơi dưa" = thằng người giả giữ dưa. Cũng như "ma trơi" là ánh lửa lập lòe thường xuất hiện ở bãi tha ma vào những đêm mưa thâm gió bấc, khi ta đến gần thì vụt tắt tựa như ảo ảnh, có hình sắc mà như không.[K]

19. "QUỐC: trứng quốc".

Không lẽ soạn giả muốn nói tới trứng của một loài chim có tên là "CUỐC"?[K]

20. "SAO: thôi sao".

"Thôi XAO" 推敲 mới có nghĩa là đẽo gọt, lựa chọn chữ nghĩa. Nguyên Giả Ðảo đời Đường có câu thơ: Điểu túc trì trung thụ, Tăng xao nguyệt hạ môn 鳥宿池中樹,僧敲月下門. Vốn Giả Ðảo định dùng chữ thôi 推 = đẩy (cửa), rồi lại định dùng chữ xao 敲 = gõ (cửa), băn khoăn mãi mà không biết nên chọn chữ nào. Khi hỏi Hàn Dũ, ông bảo nên dùng chữ xao 敲.Sau này "thôi xao" 推敲 được dùng với nghĩa cân nhắc, lựa chọn chữ nghĩa. Viết "thôi SAO" là vô nghĩa.[K]

21. "SẺ: sẻ đàn tan nghé".

Viết đúng là "sẩy/sểnh đàn tan nghé". Vì "sẩy" hay "sểnh" mới có nghĩa là hụt, lạc, lỡ, mất (như "sẩy/sểnh nạ quạ tha"; "sẩy miệng buột lời"). Viết "SẺ" là vô nghĩa.

22. "SUẤT: chiết suất".

Mục "CHIẾT" lại thấy ghi nhận cả "chiết SUẤT" + "chiết XUẤT", khiến độc giả chẳng biết đâu mà lần. Ví dụ nếu "chiết suất" (vật lý) thì đúng, còn "chiết suất" (công nghiệp) với nghĩa tách để lấy tinh chất từ thảo mộc hoặc một hỗn hợp chất nào đó thì sai. Kiểu biên soạn thiếu khoa học này còn thấy ở rất nhiều mục từ khác.

23. "SỬ: xét sử".

Viết đúng là "xét XỬ". Vì "XỬ" 處 là từ Việt gốc Hán, có nghĩa xử hình án; còn "SỬ" 使 lại có nghĩa là khiến, sai khiến (viết "xét SỬ" có thể bị suy diễn thành: xét hỏi + sai khiến, ép cung). Cũng như phải viết "XỬ án" 處案 chứ không phải "SỬ án".[K] 

Kỳ tới: Nhiều lỗi nặng đến khó tin

Quảng cáo

Tất cả 5 từ chữ có chữ cái tai trong đó (bất kỳ vị trí nào) có thể được kiểm tra trên trang này: Tất cả những người giải câu đố của Wordle hoặc bất kỳ trò chơi Word nào cũng có thể kiểm tra danh sách đầy đủ của 5 chữ cái có chữ E, A, & R. Nếu hôm nay câu đố từ ngữ đã khiến bạn bối rối thì hướng dẫn Wordle này sẽ giúp bạn tìm thấy các chữ cái chính xác của các từ của các từ với E A và R trong đó.Wordle Guide will help you to find the correct letters’ positions of Words with E A and R in them.

Cũng kiểm tra: Câu đố câu đố hôm nay: Today’s Wordle Puzzle Answer

Nếu bạn tìm thấy thành công các chữ cái này trên trò chơi Wordle hôm nay hoặc bất kỳ và tìm kiếm từ chính xác thì danh sách từ này sẽ giúp bạn tìm câu trả lời chính xác và tự mình giải câu đố. Đối với điều này, chúng tôi đã sử dụng kỹ thuật tìm kiếm từ uncrambler và scrabble bao gồm mọi từ tiếng Anh có chữ cái tai trong chúng ở bất kỳ vị trí nào:Wordle game or any and looking for the correct word then this word list will help you to find the correct answers and solve the puzzle on your own. For this, we used the Unscrambler and Scrabble Word Finder technique that covers every English word that Has EAR Letters in them in any position:

Hãy thử công cụ tìm Word Word Word của chúng tôiWORDLE WORD FINDER TOOL

5 từ có tai ở giữa năm 2022

Quảng cáo

Dưới đây là danh sách đầy đủ của 5 chữ cái viết thư có tai trong đó (bất kỳ vị trí nào)

  • yêu thích
  • Một đám cháy
  • sau
  • đồng ý
  • báo động
  • thay đổi
  • Aider
  • màu hổ phách
  • Sự phẫn nộ
  • nảy sinh
  • phát sinh
  • Đấu trường
  • tranh cãi
  • Đua
  • nhận thức
  • Azure
  • Sà lan
  • thợ làm bánh
  • baler
  • bộ râu
  • tiếng rít
  • Niềng răng
  • bánh mì
  • break
  • phanh
  • Dũng cảm
  • Caper
  • Phục vụ
  • khắc chạm
  • Cedar
  • xa lạ
  • máy trục
  • cơn sốt
  • thùng
  • khao khát
  • tiếng kêu
  • kem
  • Debar
  • rem
  • vịt đực
  • kinh sợ
  • mơ ước
  • Trái đất
  • hăng hái
  • sớm
  • người ăn
  • tẩy xóa
  • thêm
  • trò hề
  • hoang dã
  • quái đản
  • bùng phát
  • khung
  • game thủ
  • Gayer
  • Gazer
  • ánh sáng chói
  • duyên dáng
  • vỉ lò sưởi
  • phần mộ
  • gặm cỏ
  • lớp
  • giống nho
  • Tuyệt
  • hậu cung
  • ghét
  • trái tim
  • nghe
  • giận dữ
  • sau
  • lớp
  • LAGER
  • lớn
  • học
  • nhà sản xuất
  • Opera
  • nhạt hơn
  • phân tích cú pháp
  • người trả tiền
  • giấy
  • parer
  • Ngọc trai
  • tay đua
  • nuôi
  • ramen
  • phạm vi
  • hiếm hơn
  • Raven
  • Sẵn sàng
  • vương quốc
  • hậu vệ
  • với tới
  • phản ứng
  • Cải cốt thép
  • tóm tắt lại
  • Quốc vương
  • trại cai nghiện
  • thư giãn
  • tiếp sức
  • thận
  • trả lại
  • an toàn hơn
  • Saner
  • sự sợ hãi
  • đăng lại
  • cắt
  • bôi nhọ
  • bẫy
  • thương
  • bổ sung
  • nhìn chằm chằm
  • thề
  • người nhận
  • nước mắt
  • TERRA
  • Tamer
  • côn
  • dấu vết
  • buôn bán
  • điều trị
  • bước đi
  • wafer
  • cuộc đánh cá
  • mệt mỏi
  • tàn phá
  • nước
  • lung lay
  • khao khát
  • ngựa rằn

Tất cả 5 từ chữ với e a r trong họ - hướng dẫn wordle

Danh sách được đề cập ở trên được làm việc cho mọi trò chơi hoặc sự kiện câu đố nếu bạn thường tìm kiếm năm từ chữ có tai & nbsp; các chữ cái trong chúng ở bất kỳ vị trí nào thì danh sách này sẽ giống nhau và làm việc cho mọi tình huống. Trò chơi wordle trong các quy tắc hàng tháng trên thế giới và bây giờ mọi người đang tìm kiếm gợi ý và manh mối mà họ có thể sử dụng để giải câu đố trong nỗ lực tốt nhất (2/6, 3/6, 4/6, 5/6).

Dưới đây là các vị trí của các từ mà danh sách này có thể hoạt động:

  • Thư Ear ở vị trí thứ nhất, thứ hai, thứ ba, thứ tư, thứ năm

Ghé thăm phần Hướng dẫn Wordle của chúng tôi để tìm thêm năm chữ cáiWordle Guide Sectionto Find more Five letter words list

Trong trò chơi Wordle, bạn chỉ có 6 lần cố gắng đoán các câu trả lời chính xác để hướng dẫn Wordle là nguồn tốt nhất để loại bỏ tất cả những từ mà bạn đã sử dụng và không chứa trong câu trả lời câu đố từ ngày hôm nay. Theo cách đó, bạn sẽ dễ dàng rút ngắn những từ có thể là câu trả lời của ngày hôm nay của bạn.

Từ cuối cùng: Ở đây chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ có thể có thể thực hiện với Ear & nbsp; chữ cái. Nếu bằng cách nào đó, bất kỳ từ tiếng Anh nào bị thiếu trong danh sách sau đây vui lòng cập nhật cho chúng tôi trong hộp bình luận dưới đây. Here we listed all possible words that can make with EAR Letters. If somehow any English word is missing in the following list kindly update us in below comment box.

Quảng cáo

5 từ có tai ở giữa năm 2022
Một danh sách các từ có chứa tai và các từ có tai trong đó. Trang này tìm thấy bất kỳ từ nào chứa từ hoặc chữ cái bạn nhập từ một từ điển Scrabble lớn. Chúng tôi cũng có danh sách các từ kết thúc bằng tai và các từ bắt đầu bằng tai.words that contain Ear, and words with ear in them. This page finds any words that contain the word or letter you enter from a large scrabble dictionary. We also have lists of Words that end with ear, and words that start with ear.

Tai là một từ Scrabble có thể chơi được!

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với tai
  • 11 chữ cái có tai
  • 10 chữ cái có tai
  • Từ 9 chữ cái có tai
  • 8 chữ cái có tai
  • 7 chữ cái có tai
  • Từ 6 chữ cái có tai
  • 5 chữ cái có tai
  • 4 chữ cái có tai
  • 3 chữ cái có tai
  • Câu hỏi thường gặp về các từ có tai

Những từ ghi điểm cao nhất với tai

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất? Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với tai, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với taiĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
Oxheart17 16
đồ trượt tuyết14 14
sợ hãi13 15
beweary15 15
Schmear14 15
EARLOCK13 15
nghe14 14
Earmuff15 17
Hộp số17 19
Bearhug13 15

953 từ Scrabble có chứa tai

11 chữ cái có tai

  • antinuclear13
  • appearances17
  • bearability18
  • bearbaiting16
  • bearberries15
  • beardedness15
  • beardtongue15
  • beargrasses14
  • bearishness16
  • blackhearts22
  • casebearers15
  • clearheaded18
  • clearnesses13
  • coappearing18
  • coldhearted18
  • colinearity16
  • crossbearer15
  • curvilinear16
  • disappeared17
  • disheartens15
  • downhearted19
  • dundrearies13
  • earlinesses11
  • earnestness11
  • earthenware17
  • earthlights18
  • earthliness14
  • earthmovers19
  • earthmoving20
  • earthquakes27
  • earthshaker21
  • earthshines17
  • endearingly16
  • endearments14
  • fearfullest17
  • fearfulness17
  • forbearance18
  • forswearing18
  • freehearted18
  • gearchanges18
  • greenhearts15
  • halfhearted21
  • heartbreaks20
  • heartbroken20
  • hearthstone17
  • heartlessly17
  • heartseases14
  • heartsomely19
  • heartstring15
  • heartthrobs19
  • homonuclear18
  • interlinear11
  • ironhearted15
  • kindhearted20
  • learnedness12
  • linearising12
  • linearities11
  • linearizing21
  • lionhearted15
  • loungewears15
  • mislearning14
  • mononuclear15
  • nearsighted16
  • openhearted17
  • outlearning12
  • outswearing15
  • outwearying18
  • overbearing17
  • overcleared17
  • overearnest14
  • overfearing18
  • overhearing18
  • overlearned15
  • overwearied18
  • overwearies17
  • overwearing18
  • pallbearers15
  • pearlescent15
  • peartnesses13
  • polynuclear18
  • prearranged15
  • prearranges14
  • preclearing16
  • purpleheart18
  • reappearing16
  • rearguments14
  • rearmaments15
  • rearranging13
  • rearresting12
  • rectilinear13
  • researchers16
  • researching17
  • researchist16
  • searchingly20
  • searchlight20
  • shearwaters17
  • softhearted18
  • spearfished20
  • spearfishes19
  • spearheaded18
  • sportswears16
  • squirearchy28
  • sweethearts17
  • talebearers13
  • talebearing14
  • tearfulness14
  • teargassing13
  • tearinesses11
  • tearjerkers22
  • tearstained12
  • torchbearer18
  • trainbearer13
  • tristearins11
  • truehearted15
  • unearmarked18
  • unearthlier14
  • unendearing13
  • unlearnable13
  • unrehearsed15
  • unweariedly18
  • warmhearted20
  • weakhearted22
  • wearability19
  • wearilessly17
  • wearinesses14
  • wearisomely19
  • whitebeards20
  • yesteryears17

10 chữ cái có tai

  • appearance16
  • arrearages11
  • besmearers14
  • besmearing15
  • bewearying19
  • bighearted17
  • blackheart21
  • bleariness12
  • bluebeards15
  • casebearer14
  • clearances14
  • clearstory15
  • clearweeds16
  • clearwings16
  • coappeared17
  • cupbearers16
  • dearnesses11
  • debearding15
  • disappears15
  • dishearten14
  • dreariness11
  • earlywoods17
  • earmarking17
  • earthbound16
  • earthiness13
  • earthliest13
  • earthlight17
  • earthlings14
  • earthmover18
  • earthquake26
  • earthrises13
  • earthshine16
  • earthstars13
  • earthwards17
  • earthworks20
  • earthworms18
  • earwigging16
  • earwitness13
  • endearment13
  • fearfuller16
  • fearlessly16
  • fearsomely18
  • forbearers15
  • forbearing16
  • forearming16
  • foreswears16
  • furbearers15
  • gearchange17
  • gearshifts17
  • gearwheels17
  • graybeards17
  • greenheart14
  • hearkeners17
  • hearkening18
  • heartaches18
  • heartbeats15
  • heartbreak19
  • heartburns15
  • hearteners13
  • heartening14
  • hearthrugs17
  • heartiness13
  • heartlands14
  • heartsease13
  • heartthrob18
  • heartwoods17
  • heartworms18
  • impearling15
  • inearthing14
  • linearised11
  • linearises10
  • linearized20
  • linearizes19
  • loungewear14
  • mishearing16
  • mislearned13
  • nearnesses10
  • nonbearing13
  • nonearning11
  • nonnuclear12
  • outearning11
  • outhearing14
  • outlearned11
  • outwearied14
  • outwearies13
  • outwearing14
  • overclears15
  • overfeared17
  • overlearns13
  • overlearnt13
  • pallbearer14
  • pearlashes15
  • prearrange13
  • precleared15
  • pronuclear14
  • reappeared15
  • reargument13
  • rearmament14
  • rearousals10
  • rearousing11
  • rearranged12
  • rearranges11
  • rearrested11
  • rehearings14
  • rehearsals13
  • rehearsers13
  • rehearsing14
  • relearning11
  • researched16
  • researcher15
  • researches15
  • schmearing18
  • searchable17
  • searchless15
  • semiyearly18
  • shearlings14
  • shearwater16
  • smearcases14
  • spearheads16
  • spearmints14
  • spearworts15
  • sportswear15
  • subnuclear14
  • swearwords17
  • sweetheart16
  • talebearer12
  • teargassed12
  • teargasses11
  • tearjerker21
  • tearstains10
  • tearstrips12
  • thearchies18
  • tristearin10
  • trochlears15
  • unbearable14
  • unbearably17
  • unclearest12
  • unearthing14
  • unlearning11
  • unswearing14
  • unwearable15
  • wearifully19
  • whitebeard19
  • yearningly17
  • yesteryear16

9 chữ cái có tai

  • appearing14
  • arrearage10
  • beachwear19
  • bearberry16
  • beardless12
  • beargrass12
  • bearishly17
  • bearskins15
  • bearwoods15
  • besmeared14
  • besmearer13
  • bewearied15
  • bewearies14
  • binuclear13
  • bleareyed15
  • bleariest11
  • bluebeard14
  • clearable13
  • clearance13
  • clearcuts13
  • cleareyed15
  • clearings12
  • clearness11
  • clearweed15
  • clearwing15
  • coappears15
  • collinear11
  • cupbearer15
  • debearded14
  • disappear14
  • dogearing12
  • dreariest10
  • earliness9
  • earlships14
  • earlywood16
  • earmarked16
  • earnestly12
  • earphones14
  • earpieces13
  • earringed11
  • earstones9
  • earthborn14
  • earthiest12
  • earthlier12
  • earthlike16
  • earthling13
  • earthnuts12
  • earthpeas14
  • earthrise12
  • earthsets12
  • earthstar12
  • earthward16
  • earthwork19
  • earthworm17
  • earwigged15
  • endearing11
  • fearfully18
  • firearmed15
  • footgears13
  • forbearer14
  • forearmed15
  • forebears14
  • foreswear15
  • forswears15
  • furbearer14
  • gearboxes19
  • gearcases12
  • gearheads14
  • gearshift16
  • gearwheel16
  • graybeard16
  • headgears14
  • hearkened17
  • hearkener16
  • heartache17
  • heartbeat14
  • heartburn14
  • heartened13
  • heartener12
  • heartfelt15
  • heartfree15
  • hearthrug16
  • heartiest12
  • heartland13
  • heartless12
  • heartsick18
  • heartsome14
  • heartsore12
  • heartwood16
  • heartworm17
  • impearled14
  • inearthed13
  • learnable11
  • learnedly13
  • learnings10
  • linearise9
  • linearity12
  • linearize18
  • misleared12
  • mislearns11
  • mislearnt11
  • multiyear14
  • nearliest9
  • nearshore12
  • nearsides10
  • nightwear16
  • nonlinear9
  • outearned10
  • outerwear12
  • outlearns9
  • outlearnt9
  • outswears12
  • overbears14
  • overclear14
  • overfears15
  • overheard16
  • overhears15
  • overlearn12
  • overwears15
  • overweary18
  • pearliest11
  • pearlites11
  • pearlitic13
  • pearlized21
  • pearmains13
  • peartness11
  • pearwoods15
  • prearming14
  • preclears13
  • reappears13
  • rearguard11
  • rearguing11
  • rearmouse11
  • rearousal9
  • rearoused10
  • rearouses9
  • rearrange10
  • rearrests9
  • rearwards13
  • reearning10
  • regearing11
  • rehearing13
  • rehearsal12
  • rehearsed13
  • rehearser12
  • rehearses12
  • relearned10
  • retearing10
  • rewearing13
  • schmeared17
  • searchers14
  • searching15
  • searingly13
  • searobins11
  • shapewear17
  • shearings13
  • shearlegs13
  • shearling13
  • sleepwear14
  • smearcase13
  • smeariest11
  • spearfish17
  • spearguns12
  • spearhead15
  • spearlike15
  • spearmint13
  • spearwort14
  • stearates9
  • stearines9
  • swearword16
  • tearaways15
  • teardowns13
  • teardrops12
  • tearfully15
  • teargases10
  • teariness9
  • tearstain9
  • tearstrip11
  • tracheary17
  • trilinear9
  • trochlear14
  • unbearded13
  • unbearing12
  • uncleared12
  • unclearer11
  • unclearly14
  • underwear13
  • unearthed13
  • unearthly15
  • unfearful15
  • unfearing13
  • unilinear9
  • unlearned10
  • unwearied13
  • upbearers13
  • upbearing14
  • uprearing12
  • uptearing12
  • wearables14
  • weariless12
  • weariness12
  • wearingly16
  • wearisome14
  • wearproof17
  • wheatears15
  • wormgears15
  • yearbooks18
  • yearlings13
  • yearnings13

8 chữ cái có tai

  • anearing9
  • antbears10
  • antiwear11
  • appeared13
  • bearable12
  • bearably15
  • bearcats12
  • bearding12
  • bearhugs14
  • bearings11
  • bearlike14
  • bearskin14
  • bearwood14
  • besmears12
  • bilinear10
  • biyearly16
  • blearier10
  • blearily13
  • blearing11
  • bugbears13
  • clearcut12
  • clearers10
  • clearest10
  • clearing11
  • coappear14
  • cochlear15
  • colinear10
  • cudbears13
  • dearness9
  • debeards12
  • dogeared11
  • drearier9
  • drearies9
  • drearily12
  • earaches13
  • eardrops11
  • eardrums11
  • earflaps13
  • earldoms11
  • earliest8
  • earlobes10
  • earlocks14
  • earlship13
  • earmarks14
  • earmuffs16
  • earnests8
  • earnings9
  • earphone13
  • earpiece12
  • earplugs11
  • earrings9
  • earshots11
  • earstone8
  • earthier11
  • earthily14
  • earthing12
  • earthman13
  • earthmen13
  • earthnut11
  • earthpea13
  • earthset11
  • earwaxes18
  • earworms13
  • endeared10
  • fearless11
  • fearsome13
  • firearms13
  • footgear12
  • footwear14
  • forbears13
  • forearms13
  • forebear13
  • forswear14
  • gearcase11
  • gearhead13
  • gearings10
  • gearless9
  • headgear13
  • hearable13
  • hearings12
  • hearkens15
  • hearsays14
  • hearsing12
  • heartens11
  • heartier11
  • hearties11
  • heartily14
  • hearting12
  • impearls12
  • inearths11
  • knitwear15
  • leariest8
  • learners8
  • learning9
  • linearly11
  • menswear13
  • midyears14
  • misheard14
  • mishears13
  • mislearn10
  • nearlier8
  • nearness8
  • nearside9
  • neckwear17
  • outearns8
  • outheard12
  • outhears11
  • outlearn8
  • outswear11
  • outwears11
  • outweary14
  • overbear13
  • overdear12
  • overfear14
  • overhear14
  • overnear11
  • overwear14
  • oxhearts18
  • pearlash13
  • pearlers10
  • pearlier10
  • pearling11
  • pearlite10
  • pearmain12
  • peartest10
  • pearwood14
  • playwear16
  • prearmed13
  • preclear12
  • rainwear11
  • reappear12
  • reargued10
  • reargues9
  • rearmice12
  • rearming11
  • rearmost10
  • rearouse8
  • rearrest8
  • rearward12
  • reearned9
  • regeared10
  • rehearse11
  • relearns8
  • relearnt8
  • research13
  • schmears15
  • searched14
  • searcher13
  • searches13
  • searobin10
  • shearers11
  • shearing12
  • sidearms11
  • smearers10
  • smearier10
  • smearing11
  • spearers10
  • speargun11
  • spearing11
  • spearman12
  • spearmen12
  • stearate8
  • stearine8
  • stearins8
  • swearers11
  • swearing12
  • swimwear16
  • tearable10
  • tearaway14
  • teardown12
  • teardrop11
  • teariest8
  • tearless8
  • tearooms10
  • thearchy19
  • tonearms10
  • townwear14
  • unbeared11
  • unearned9
  • unearths11
  • unfeared12
  • unlearns8
  • unlearnt8
  • unseared9
  • unswears11
  • upbearer12
  • upreared11
  • wearable13
  • weariest11
  • weariful14
  • wearying15
  • wheatear14
  • wormgear14
  • yearbook17
  • yearends12
  • yearlies11
  • yearling12
  • yearlong12
  • yearners11
  • yearning12

7 chữ cái có tai

  • afeared11
  • aneared8
  • antbear9
  • appears11
  • arrears7
  • bearcat11
  • bearded11
  • bearers9
  • bearhug13
  • bearing10
  • bearish12
  • besmear11
  • beweary15
  • bleared10
  • bugbear12
  • cleared10
  • clearer9
  • clearly12
  • cudbear12
  • dearest8
  • dearies8
  • dearths11
  • debeard11
  • dogears9
  • earache12
  • earbuds10
  • eardrop10
  • eardrum10
  • earflap12
  • earfuls10
  • earings8
  • earlaps9
  • earldom10
  • earless7
  • earlier7
  • earlobe9
  • earlock13
  • earmark13
  • earmuff15
  • earners7
  • earnest7
  • earning8
  • earplug10
  • earring8
  • earshot10
  • earthed11
  • earthen10
  • earthly13
  • earwigs11
  • earworm12
  • endears8
  • eyewear13
  • fearers10
  • fearful13
  • fearing11
  • firearm12
  • forbear12
  • forearm12
  • gearbox17
  • gearing9
  • hearers10
  • hearing11
  • hearken14
  • hearsay13
  • hearsed11
  • hearses10
  • hearted11
  • hearten10
  • hearths13
  • impearl11
  • inearth10
  • learier7
  • learned8
  • learner7
  • midyear13
  • mishear12
  • nearest7
  • nearing8
  • nuclear9
  • outearn7
  • outhear10
  • outwear10
  • oxheart17
  • pearled10
  • pearler9
  • pearter9
  • peartly12
  • prearms11
  • rearers7
  • reargue8
  • rearing8
  • rearmed10
  • redears8
  • reearns7
  • regears8
  • reheard11
  • rehears10
  • relearn7
  • retears7
  • rewears10
  • schmear14
  • searest7
  • searing8
  • sheared11
  • shearer10
  • shmears12
  • sidearm10
  • skiwear14
  • smeared10
  • smearer9
  • speared10
  • spearer9
  • stearic9
  • stearin7
  • swearer10
  • tearers7
  • tearful10
  • teargas8
  • tearier7
  • tearily10
  • tearing8
  • tearoom9
  • tonearm9
  • unbears9
  • unclear9
  • unearth10
  • unheard11
  • unlearn7
  • unswear10
  • unweary13
  • upbears11
  • uprears9
  • uptears9
  • wearers10
  • wearied11
  • wearier10
  • wearies10
  • wearily13
  • wearing11
  • wearish13
  • yearend11
  • yearned11
  • yearner10

6 chữ cái có tai

  • afeard10
  • anears6
  • appear10
  • arrear6
  • aweary12
  • beards9
  • bearer8
  • blears8
  • bleary11
  • clears8
  • dearer7
  • dearie7
  • dearly10
  • dearth10
  • dogear8
  • drears7
  • dreary10
  • earbud9
  • earful9
  • earing7
  • earlap8
  • earned7
  • earner6
  • earths9
  • earthy12
  • earwax16
  • earwig10
  • endear7
  • feared10
  • fearer9
  • geared8
  • hearer9
  • hearse9
  • hearth12
  • hearts9
  • hearty12
  • learns6
  • learnt6
  • linear6
  • nearby11
  • neared7
  • nearer6
  • nearly9
  • pearls8
  • pearly11
  • prearm10
  • reared7
  • rearer6
  • rearms8
  • redear7
  • reearn6
  • regear7
  • rehear9
  • retear6
  • rewear9
  • search11
  • seared7
  • searer6
  • shears9
  • shmear11
  • smears8
  • smeary11
  • spears8
  • swears9
  • teared7
  • tearer6
  • unbear8
  • upbear10
  • uprear8
  • uptear8
  • wearer9
  • yearly12
  • yearns9

5 chữ cái có tai

  • anear5
  • beard8
  • bears7
  • blear7
  • clear7
  • dears6
  • Deary9
  • drear6
  • eared6
  • earls5
  • early8
  • earns5
  • earth8
  • Nỗi sợ hãi8
  • gears6
  • heard9
  • hears8
  • heart8
  • learn5
  • lears5
  • Leary8
  • nears5
  • pearl7
  • pears7
  • peart7
  • rearm7
  • rears5
  • Sears5
  • shear8
  • smear7
  • spear7
  • swear8
  • tears5
  • teary8
  • mặc8
  • weary11
  • yearn8
  • years8

3 chữ cái có tai

  • ear3

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa tai

Những từ Scrabble tốt nhất với tai là gì?

Từ Scrabble ghi điểm cao nhất có chứa tai là squirearchy, có giá trị ít nhất 28 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với tai là đồ trượt tuyết, có giá trị 14 điểm.Các từ điểm cao khác có tai là đáng sợ (13), beweary (15), schmear (14), Earlock (13), Hearken (14), Earmuff (15), Gearbox (17) và Bearhug (13).

Có bao nhiêu từ chứa tai?

Có 953 từ mà contaih tai trong từ điển Scrabble.Trong số 128 từ đó là 11 từ, 145 từ 10 chữ cái, 209 là 9 chữ cái, 200 là 8 chữ cái, 143 là 7 chữvà 1 là một từ 3 chữ cái.

Những từ nào có tai ở giữa?

forbearance..
forbearance..
searchlight..
overbearing..
heartbroken..
mononuclear..
curvilinear..
earthenware..
rectilinear..

Một từ 5 chữ cái có tai trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng tai.

Một số từ 5 chữ cái phổ biến là gì?

Từ năm chữ cái yêu thích..
pople..
carom..
ergot..
zibeb..
aglet..
cubeb..
nerpa..
taler..

Những từ nào chứa UE?

Từ 'ue' bằng tiếng Anh.