1,1K Show
Cách đổi mét sang Feet1 mét tương đương với 3.28084 feet: 1 m = (1 / 0,3048) ft = 3.28084 ft Khoảng cách d đơn vị feet (ft) bằng khoảng cách d đơn vị mét (m) chia cho 0,3048: d (ft) = d (m) / 0,3048 Ví dụ: Chuyển đổi 3 mét sang feet: d (ft) = 3m / 0,3048 = 9,8425 ft Bảng chuyển đổi mét sang feetMét (m)Feet (ft)0,01 m0,0328 ft0,1 m0,3281 ft1 m3.2809 ft2 m6,5617 ft3 m9,8425 ft4 m13.1234 ft5 m16,4042 ft6 m19,6850 ft7 m22.9659 ft8 m26.2467 ft9 m29,5276 ft10 m32,8084 ft20 m65.6168 ft30 m98.4252 ft40 m131.2336 ft50 m164.0420 ft60 m196.8504 ft70 m229,6588 ft80 m262.4672 ft90 m295.2756 ft100 m328,0840 ft5/5 - (1 bình chọn) Bài viết liên quan:
Chuyển đổi chiều dàiFeetMét trongfttrongcmmcmChuyển đổi chiều caoChuyển đổi từ Feet sang InchMột feet tương đương với 12 inch: 1ft = 12 " Chuyển đổi từ inch sang cmMột inch bằng 2,54 cm: 1 ″ = 2,54cm Chuyển đổi từ Centimet sang métMột cm bằng 0,01 mét: 1cm = 0,01m Một mét bằng 100 cm: 1m = 100cm Bảng chuyển đổi chiều caoXem thêmMét (m) là 1 trong 7 đơn vị đo lường cơ bản của hệ đo lường quốc tế SI (International System of Units) và được dùng phổ biến trên toàn thế giới. Đơn vị đo lường quan trọng nhất là đơn vị đo chiều dài: 1 mét đã từng được định nghĩa là 1/10.000.000 của khoảng cách từ cực tới xích đạo. Đơn vị đo độ dài cụ thể gồm có km, hm, dam, m, dm, cm và mm. Thông tin quy đổi đơn vị độ dài cụ thể như sau:
⚡ FootFeet hay còn gọi là Foot, ký hiệu là ft, đôi khi có thêm dấu phẩy ở trên đầu. Feet là đơn vị đo chiều dài, tuy nhiên lại ít được sử dụng ở Việt Nam. Đơn vị Feet này được sử dụng phổ biến nhất chính là Feet quốc tế. Theo công thức quy đổi thì 3 Feet = 1 Yard và 1 Feet = 12 inch. 1 Feet bằng bao nhiêu mm, cm, m? Theo quy định của quốc tế, một foot (feet) sẽ được quy đổi sang mm, cm, mm, inch, km như sau:
|