1 đô bằng bao nhiêu yên nhật

Bộ chuyển đổi Đô la Mỹ/Yên Nhật được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Board of Governors of the Federal Reserve System, Bank of Japan), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 7 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Yên Nhật là Thứ năm, 20 Tháng mười 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 15 017.3748 Yên Nhật

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Yên Nhật là Thứ bảy, 4 Tháng mười hai 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 11 280.5374 Yên Nhật

Lịch sử Đô la Mỹ / Yên Nhật

Lịch sử của giá hàng ngày USD /JPY kể từ Thứ sáu, 12 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 20 Tháng mười 2022

1 Đô la Mỹ = 150.1737 Yên Nhật

tối thiểu trên Thứ bảy, 4 Tháng mười hai 2021

1 Đô la Mỹ = 112.8054 Yên Nhật

Lịch sử giá JPY / USD

DateUSD/JPYThứ hai, 5 Tháng mười hai 2022136.5874Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022138.7277Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022142.1032Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022140.0977Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022146.6289Thứ hai, 31 Tháng mười 2022148.7389Thứ hai, 24 Tháng mười 2022148.8909Thứ hai, 17 Tháng mười 2022148.9732Thứ hai, 10 Tháng mười 2022145.6703Thứ hai, 3 Tháng mười 2022144.5271Thứ hai, 26 Tháng chín 2022144.4742Thứ hai, 19 Tháng chín 2022143.1836Thứ hai, 12 Tháng chín 2022142.5859Thứ hai, 5 Tháng chín 2022140.4358Thứ hai, 29 Tháng tám 2022138.6419Thứ hai, 22 Tháng tám 2022137.5762Thứ hai, 15 Tháng tám 2022133.1372Thứ hai, 8 Tháng tám 2022134.8398Thứ hai, 1 Tháng tám 2022131.4118Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022136.4149Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022138.2597Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022137.4165Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022135.8657Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022135.4427Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022135.0996Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022134.2403Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022132.1749Thứ hai, 30 Tháng năm 2022127.7836Thứ hai, 23 Tháng năm 2022127.8236Thứ hai, 16 Tháng năm 2022128.9523Thứ hai, 9 Tháng năm 2022130.3835Thứ hai, 2 Tháng năm 2022130.1055Thứ hai, 25 Tháng tư 2022127.7756Thứ hai, 21 Tháng ba 2022119.5917Thứ hai, 14 Tháng ba 2022118.2191Thứ hai, 7 Tháng ba 2022115.3722Thứ hai, 28 Tháng hai 2022115.0744Thứ hai, 21 Tháng hai 2022114.6101Thứ hai, 14 Tháng hai 2022115.5395Thứ hai, 7 Tháng hai 2022115.0643Thứ hai, 31 Tháng một 2022115.1237Thứ hai, 24 Tháng một 2022114.0151Thứ hai, 17 Tháng một 2022114.5791Thứ hai, 10 Tháng một 2022115.2811Thứ hai, 3 Tháng một 2022115.3309Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021114.7934Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021113.6656Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021113.5794Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021113.4680Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021113.8065Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021114.7961Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021114.1330

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25029.1000 VNDthay đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3427.1838 VNDchuyển đổi Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5440.1508 VNDEuro chuyển đổi Đô la Mỹ1 EUR = 1.0466 USDTỷ giá Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 779.8126 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 682.8589 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23914.9046 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.1565 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 47.3615 VNDchuyển đổi Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 174.5380 VND

Tiền Của Hoa Kỳ

flag USD

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Yên Nhật

Thứ tư, 7 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Đô la Mỹ USDUSDJPY137.02 Yên Nhật JPY2 Đô la Mỹ USDUSDJPY274.04 Yên Nhật JPY3 Đô la Mỹ USDUSDJPY411.05 Yên Nhật JPY4 Đô la Mỹ USDUSDJPY548.07 Yên Nhật JPY5 Đô la Mỹ USDUSDJPY685.09 Yên Nhật JPY10 Đô la Mỹ USDUSDJPY1 370.18 Yên Nhật JPY15 Đô la Mỹ USDUSDJPY2 055.27 Yên Nhật JPY20 Đô la Mỹ USDUSDJPY2 740.37 Yên Nhật JPY25 Đô la Mỹ USDUSDJPY3 425.46 Yên Nhật JPY100 Đô la Mỹ USDUSDJPY13 701.83 Yên Nhật JPY500 Đô la Mỹ USDUSDJPY68 509.15 Yên Nhật JPY

bảng chuyển đổi: USD/JPY

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đồng Việt NamVNDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOABảng AnhGBP