Vòi voi tiếng Anh là gì

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "vòi voi", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ vòi voi, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ vòi voi trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Ốc vòi voi sống trong nước mặn.

They can survive in brackish water.

2. Món thịt hầm của nhà hàng Gundel phục vụ gần đây có mùi vòi voi sở thú.

The porkolt Gundel serves these days has the zoo elephants holding their trunks