Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024

Chỉ cần nắm được 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng, bạn có thể hiểu được đến 95% đoạn hội thoại thông thường. Dưới đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề, có ví dụ cụ thể được PREP tổng hợp đầy đủ nhất. Lưu lại để học ngay bạn nhé!

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

I. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo từng chủ đề

Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh thông dụng được phân chia theo từng chủ đề, các bạn có thể take note lại để học nhé!

1. Chủ đề gia đình

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề gia đình có các từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Family

/ˈfæməli/

Gia đình

My family has three generations. (Gia đình tôi có ba thế hệ.)

Parent

/ˈperənt/

Cha mẹ

My parents are self-employed. (Cha mẹ tôi làm kinh doanh tự do.)

Sibling

/ˈsɪblɪŋ/

Anh chị em ruột

Siblings will often be influenced by each other’s personalities. (Anh chị em ruột thường sẽ bị ảnh hưởng tính cách của nhau.)

Grandparent

/ˈɡrændˌperənt/

Ông bà

My grandparents live in a small village. (Ông bà tôi sống ở một ngôi làng nhỏ.)

Cousin

/ˈkʌzən/

Anh chị em họ

My cousins ​​live far away from each other. (Anh chị em họ trong nhà tôi sống cách xa nhau.)

In-law

/ɪn lɔ/

Gia đình bên chồng/vợ

My in-laws are kind people who help me unconditionally. (Gia đình bên chồng/vợ tôi là người rất tốt bụng, họ luôn giúp đỡ tôi vô điều kiện.)

Nephew/Niece

/ˈnefjuː/

Cháu trai/cháu gái

My nephew was just born. (Cháu trai của tôi vừa chào đời.)

2. Chủ đề bạn bè

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề bạn bè có các từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Friend

/frend/

Bạn

I have very good friends. (Tôi có những người bạn rất tốt.)

Acquaintance

/əˈkweɪntəns/

Người quen

He is my acquaintance. (Anh ấy là người quen của tôi.)

Companion

/kəmˈpænjən/

Bạn đồng hành

You should find a long-term companion. (Hãy tìm một người bạn đồng hành lâu dài.)

Confidant

/ˈkɒnfɪdænt/

Người tâm tình

She is my confidant. (Cô ấy là người tâm tình của tôi.)

Peer

/pɪr/

Bạn cùng trang lứa

We are peers. (Chúng tôi là những người bạn đồng trang lứa.)

Ally

/ˈælaɪ/

Đồng minh

He is my ally. (Anh ấy là đồng minh của tôi.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng về chủ đề bạn bè

3. Chủ đề quê hương

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề quê hương, các bạn nên nắm rõ một số từ cơ bản sau đây:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Homeland

/ˈhoʊmlænd/

Quê hương, tổ quốc

I’ve just returned to my homeland after 5 years studying abroad. (Tôi vừa trở về quê hương sau 5 năm du học.)

Hometown

/ˈhoʊmtaʊn/

Quê nhà

Hometown is always a peaceful place to return. (Quê nhà luôn là chốn bình yên để trở về.)

Province

/ˈprɒvɪns/

Tỉnh thành

My hometown is Hanoi – the capital of Vietnam. (Quê hương của tôi là Hà Nội – thủ đô của Việt Nam.)

Village

/ˈvɪlɪdʒ/

Làng quê

My village is increasingly changing. (Làng quê tôi đang ngày càng đổi mới.)

4. Chủ đề du lịch

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề du lịch có các từ sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Travel

/ˈtrævəl/

Du lịch

I travel twice a year. (Mỗi năm tôi đi du lịch 2 lần.)

Vacation

/vəˈkeɪʃən/

Kỳ nghỉ

This time my vacation lasts 4 days. (Kỳ nghỉ lần này của tôi kéo dài 4 ngày.)

Tourist

/ˈtʊrɪst/

Du khách

10,000 tourists have just visited Yorkshire Dales National Park. (Hơn 10,000 du khách vừa ghé thăm vườn quốc gia Yorkshire Dales.)

Destination

/ˌdɛstɪˈneɪʃən/

Điểm đến

The final destination of this journey is Singapore. (Điểm đến cuối cùng của hành trình này là Singapore.)

Adventure

/ədˈvɛnʧər/

Cuộc thám hiểm

I really like adventure travel but I’m not healthy enough. (Tôi rất thích du lịch thám hiểm nhưng tôi không đủ sức khỏe.)

Souvenir

/ˌsuːvəˈnɪr/

Đồ lưu niệm

Buy souvenirs for your parents after each trip. (Hãy mua quà lưu niệm cho bố mẹ sau mỗi chuyến đi.)

Getaway

/ˈɡɛtəˌweɪ/

Chuyến đi thư giãn

A getaway trip will help you heal your soul. (Một chuyến đi thư giãn sẽ giúp bạn chữa lành tâm hồn.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng về chủ đề du lịch

5. Chủ đề công việc

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công việc có các từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Job

/dʒɒb/

Công việc

I’m looking for a job. (Tôi đang tìm kiếm công việc.)

Occupation

/ˌɒkjʊˈpeɪʃən/

Nghề nghiệp

Occupation speaks of a person’s personality. (Nghề nghiệp nói lên tính cách của mỗi người.)

Career

/kəˈrɪər/

Sự nghiệp

Invest in your career, it’s more important than love. (Hãy đầu tư cho sự nghiệp, điều đó quan trọng hơn tình yêu.)

Profession

/prəˈfɛʃən/

Ngành nghề

Each profession has its own excitement. (Mỗi ngành nghề đều có sự thú vị riêng.)

Workplace

/ˈwɜːrkˌpleɪs/

Nơi làm việc

A comfortable workplace helps create excitement and work efficiency. (Nơi làm việc giúp tạo hứng thú và hiệu quả công việc.)

Colleague

/ˈkɒliːɡ/

Đồng nghiệp

My colleagues are very good. (Đồng nghiệp của tôi rất giỏi.)

Boss

/bɒs/

Sếp

I have a great boss. (Tôi có một người sếp tuyệt vời.)

Deadline

/ˈdɛdˌlaɪn/

Hạn chót

The deadline for this job is tonight, so I’m trying to complete it. (Hạn chót của công việc này là tối nay, vì thế tôi đang phải cố gắng để hoàn thành.)

Promotion

/prəˈməʊʃən/

Sự thăng chức

Promotion makes employees work harder. (Sự thăng chức khiến nhân viên nỗ lực hơn.)

Salary

/ˈsæləri/

Lương

Aland gets a basic salary plus a commission. (Aland nhận được mức lương cơ bản cộng với hoa hồng.)

6. Chủ đề văn hóa

Trong 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề văn hóa có một số từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Culture

/ˈkʌltʃər/

Văn hóa

The children are taught to respect different cultures. (Trẻ em được dạy tôn trọng các nền văn hóa khác nhau.)

Tradition

/trəˈdɪʃən/

Truyền thống

Tradition is what belongs to the fine customs and traditions of the nation. (Truyền thống là những gì thuộc về thuần phong mỹ tục của dân tộc.)

Heritage

/ˈherɪtɪdʒ/

Di sản

Cultural heritage is the spiritual beauty of each country. (Di sản văn hóa là nét đẹp tinh thần của mỗi quốc gia.)

Art

/ɑːrt/

Nghệ thuật

Art makes us love life more. (Nghệ thuật làm cho chúng ta yêu đời hơn.)

Literature

/ˈlɪtərətʃər/

Văn học

Literature is my favorite subject. (Văn học là môn yêu thích của tôi.)

Music

/ˈmjuːzɪk/

Âm nhạc

I don’t like studying music. (Tôi không thích học âm nhạc.)

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

We sampled the local cuisine. (Chúng tôi đã nếm thử ẩm thực địa phương.)

Custom

/ˈkʌstəm/

Phong tục

The custom died out in the nineteenth century. (Phong tục này đã biến mất vào thế kỷ 19.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề văn hóa

7. Chủ đề thời tiết

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thời tiết có các từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Weather

/ˈwɛðər/

Thời tiết

The weather forecast for today is rainy. (Dự báo thời tiết hôm nay có mưa.)

Temperature

/ˈtɛmpərətʃər/

Nhiệt độ

Winter temperatures fluctuate around 26 and 28 degrees. (Nhiệt độ mùa đông dao động khoảng 26 đến 28 độ.)

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng

It’s sunny today. (Trời hôm nay nắng.)

Cloudy

/ˈklaʊdi/

Âm u

The weather is very cloudy. (Thời tiết rất âm u.)

Snowy

/ˈsnoʊ/

Tuyết

Snowy weather makes the air colder. (Tuyết làm không khí lạnh hơn.)

Windy

/ˈwɪndi/

Gió

It’s windy today. (Hôm nay trời nhiều gió.)

Stormy

/ˈstɔːrmi/

Bão

It’s very stormy. (Trời đang rất bão tố.)

Foggy

/ˈfɒɡi/

Sương mù

It’s foggy outside, be careful when moving. (Ngoài trời có sương mù, hãy cẩn thận khi di chuyển.)

Humid

/ˈhjuːmɪd/

Ẩm

It is humid in the rainy season. (Trời ẩm vào mùa nồm.)

8. Chủ đề lễ hội

3000 từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội có một số từ cơ bản sau đây:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Festival

/ˈfɛstɪvəl/

Lễ hội

It’s festival season in my hometown. (Quê tôi đang là mùa lễ hội.)

Celebration

/ˌsɛlɪˈbreɪʃən/

Sự kỷ niệm/Lễ kỉ niệm

They planned a special celebration for their wedding. (Họ đã lên kế hoạch tổ chức một lễ kỷ niệm đặc biệt cho đám cưới của mình.)

Costume

/ˈkɒstjuːm/

Trang phục

I’ve just rented a costume for the concert tomorrow afternoon. (Tôi vừa thuê trang phục biểu diễn cho buổi văn nghệ chiều mai.)

Fireworks

/ˈfaɪərwɜːrks/

Pháo hoa

Peter and Linda set off fireworks in their back garden. (Peter và Linda đốt pháo hoa ở khu vườn sau nhà họ.)

Street fair

/striːt fɛr/

Hội chợ đường phố

The street fair is very crowded. (Hội chợ đường phố rất sầm uất.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hội

9. Chủ đề sức khỏe

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề sức khỏe có một số từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Health

/hɛlθ/

Sức khỏe

Take good care of your own health. (Hãy chăm sóc tốt cho sức khỏe của bản thân.)

Fitness

/ˈfɪtnɪs/

Sức khỏe thể chất

Exercise helps to improve fitness. (Tập gym giúp tăng cường sức khỏe thể chất.)

Medical check-up

/ˈmɛdɪkl ˈʧɛkˌʌp/

Kiểm tra y tế

Get a medical check-up once a month. (Hãy kiểm tra y tế mỗi tháng một lần.)

Doctor

/ˈdɒktər/

Bác sĩ

My family has its own doctor. (Gia đình tôi có bác sĩ riêng.)

Patient

/ˈpeɪʃənt/

Bệnh nhân

The patient needs someone to take care of him. (Bệnh nhân cần có người quan tâm chăm sóc.)

Treatment

/ˈtriːtmənt/

Việc điều trị

She received long-term treatment. (Cô ấy đã tiếp nhận điều trị lâu dài.)

10. Chủ đề đồ ăn

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo chủ đề đồ ăn có một số từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Food

/fuːd/

Đồ ăn

The food at this restaurant is not to my taste. (Đồ ăn ở nhà hàng này không hợp khẩu vị của tôi.)

Dish

/dɪʃ/

Món ăn

The dishes are being served. (Các món ăn đang được đem lên.)

Cuisine

/kwɪˈziːn/

Ẩm thực

I love to explore the cuisine of different countries. (Tôi rất thích khám phá ẩm thực của các quốc gia.)

Recipe

/ˈrɛsəpi/

Công thức nấu ăn

I have a habit of recording recipes. (Tôi có thói quen ghi chép các công thức nấu ăn.)

Ingredient

/ɪnˈɡriːdiənt/

Nguyên liệu

We need to prepare ingredients before cooking. (Chúng ta cần sơ chế nguyên liệu trước khi nấu.)

Flavor

/ˈfleɪvər/

Hương vị

The tomatoes give extra flavour to the sauce. (Cà chua tạo thêm hương vị cho nước sốt.)

Spicy

/ˈspaɪsi/

Cay

My teacher doesn’t like spicy food. (Giáo viên của tôi không thích đồ ăn cay.)

Sweet

/swiːt/

Ngọt

Coconut candy is too sweet. (Kẹo dừa quá ngọt.)

Appetizer

/ˈæpɪtaɪzər/

Món khai vị

I love eating appetizers at this restaurant. (Tôi thích ăn món khai vị ở nhà hàng này.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn

11. Chủ đề giáo dục

3000 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục có một số từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Education

/ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/

Giáo dục

Countries should invest in education because it is the basis for national development. (Các quốc gia nên đầu tư cho nền giáo dục bởi đó là cơ sở cho sự phát triển của quốc gia.)

School

/skuːl/

Trường học

I go to school at 7 am. (Tôi đến trường lúc 7h sáng.)

Student

/ˈstuːdənt/

Học sinh

Students must wear uniforms when going to school. (Học sinh phải mặc đồng phục khi đến trường.)

Teacher

/ˈtiːʧər/

Giáo viên

My teacher is sick, so I have no school today. (Giáo viên của tôi bị ốm vì thế hôm nay tôi được nghỉ học.)

Classroom

/ˈklæsruːm/

Lớp học

My classroom has just added tables and chairs. (Lớp học của tôi vừa được kê thêm bàn ghế.)

Curriculum

/kəˈrɪkjələm/

Chương trình học

My university curriculum is quite heavy. (Chương trình học đại học của tôi khá nặng.)

Knowledge

/ˈnɒlɪdʒ/

Kiến thức

Knowledge is limitless, so we must keep learning. (Kiến thức là vô kể vì thế chúng ta phải luôn luôn học tập.)

Lecture

/ˈlɛkʧər/

Bài giảng

Lectures have been prepared by teachers. (Các bài giảng đã được thầy cô soạn sẵn.)

Homework

/ˈhoʊmwɜːrk/

Bài tập về nhà

I don’t have homework today so I’ll watch a movie. (Hôm nay tôi không có bài tập về nhà vì thế tôi sẽ xem một bộ phim.)

12. Chủ đề chỗ ở

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề chỗ ở có các từ cơ bản sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Residence

/ˈrɛzɪdəns/

Nơi ở

I got a new residence to stay away from the city center. (Tôi đã có một nơi ở mới cách xa trung tâm thành phố.)

Apartment

/əˈpɑːrtmənt/

Căn hộ

I share an apartment with two friends. (Tôi ở chung một căn hộ với hai người bạn.)

Villa

/ˈvɪlə/

Biệt thự

Opposite my house is a very beautiful large villa. (Đối diện nhà tôi là một căn biệt thự lớn rất đẹp.)

Dormitory

/ˈdɔːrmɪtɔːri/

Ký túc xá

I lived in the dormitory for all four years of college. (Tôi đã ở ký túc xá suốt bốn năm đại học.)

Bungalow

/ˈbʌŋɡəloʊ/

Nhà gỗ nhỏ

I like small bungalows because they are friendly to nature. (Tôi thích căn nhà gỗ nhỏ vì nó thân thiện với thiên nhiên.)

13. Chủ đề tính cách con người

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề tính cách con người có các các từ cơ bản như sau:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Personality

/ˌpɜːrsəˈnæləti/

Tính cách

Personality is reflected in the lifestyle of each person. (Tính cách nói lên lối sống của mỗi người.)

Behavior

/bɪˈheɪvjər/

Hành vi

She has very strange behavior. (Cô ấy có những hành vi rất kỳ lạ.)

Temperament

/ˈtɛmpərəmənt/

Tính khí

His temperament is very hot-tempered. (Tính khí của anh ta rất nóng nảy.)

Attitude

/ˈætɪtjuːd/

Thái độ

She has a bad attitude towards the elderly. (Cô ấy có thái độ không tốt với người cao tuổi.)

Introvert

/ˈɪntrəvɜːrt/

Người hướng nội

I’m an introvert, so I don’t like crowded places. (Tôi là một người hướng nội, vì thế tôi không thích nơi đông người.)

Extrovert

/ˈekstrəvɜːrt/

Người hướng ngoại

Extroverts usually find it very easy to make friends. (Người hướng ngoại thường rất dễ kết bạn.)

Optimistic

/ˌɑːptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

She is optimistic in every situation. (Cô ấy là người lạc quan trong mọi hoàn cảnh.)

Pessimistic

/ˌpesɪˈmɪstɪk/

Bi quan

He is a pessimistic person who has no faith in life. (Anh ấy là một người bi quan, không có niềm tin vào cuộc sống.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề tính cách con người

14. Chủ đề công nghệ thông tin

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề công nghệ thông tin có một số từ cơ bản dưới đây:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Information Technology

/ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌtɛknɒlədʒi/

Công nghệ thông tin

My boyfriend works in the information technology field. (Bạn trai tôi làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin.)

Computer

/kəmˈpjuːtər/

Máy tính

I would love to buy this computer but I don’t have enough money. (Tôi rất thích mua chiếc máy tính này nhưng tôi chưa đủ tiền.)

Software

/ˈsɒftweər/

Phần mềm

He is the one who created this software. (Anh ấy là người đã sáng tạo ra phần mềm này.)

Hardware

/ˈhɑːrdweər/

Phần cứng

I just replaced the hardware on this computer but it still doesn’t work. (Tôi vừa thay phần cứng của chiếc máy tính này nhưng vẫn không sử dụng được.)

Programming

/ˈproʊˌɡræmɪŋ/

Lập trình

Programming is a very difficult thing, something I cannot do. (Lập trình là một việc rất khó, điều mà tôi không thể làm được.)

Cloud computing

/klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ/

Máy chủ đám mây

Cloud computing is where big data is stored. (Máy chủ đám mây là nơi lưu trữ dữ liệu lớn.)

15. Chủ đề kinh doanh

Một số từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh thường gặp bao gồm:

3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Business

/ˈbɪznɪs/

Kinh doanh

I like business but I don’t have enough experience. (Tôi thích kinh doanh nhưng tôi chưa đủ kinh nghiệm.)

Entrepreneur

/ˌɑːntrəprəˈnɜːr/

Doanh nhân

My boyfriend is a successful entrepreneur. (Bạn trai tôi là một doanh nhân thành đạt.)

Company

/ˈkʌmpəni/

Công ty

My company is going to change its office address. (Công ty tôi sắp chuyển địa chỉ văn phòng.)

Startup

/ˈstɑːrtʌp/

Doanh nghiệp khởi nghiệp

I am working for a startup. (Tôi đang làm việc cho một doanh nghiệp khởi nghiệp.)

Investment

/ɪnˈvɛstmənt/

Đầu tư

Our investment in real estate brings very high profits. (Đầu tư vào bất động sản đem về lợi nhuận rất cao.)

Profit

/ˈprɒfɪt/

Lợi nhuận

My company’s profit this month increased by 50% compared to last month. (Lợi nhuận của công ty tôi tháng này tăng 50% so với tháng trước.)

Loss

/lɒs/

Lỗ

My company suffered heavy losses at the time of the covid-19 outbreak. (Công ty tôi lỗ nặng vào thời điểm dịch covid-19 bùng phát.)

Competition

/ˌkɒmpəˈtɪʃən/

Sự cạnh tranh

Competition is the driving force for businesses to develop. (Sự cạnh tranh là động lực cho các doanh nghiệp phát triển.)

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Từ vựng tiếng Anh chủ đề kinh doanh

II. 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái

Dưới đây là link tải đầy đủ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng theo bảng chữ cái mà PREP đã tổng hợp lại, hãy lưu lại ngay nhé!

DOWNLOAD 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT PDF FREE

III. Bí quyết ghi nhớ và vận dụng từ vựng hiệu quả

Để có thể học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng một cách hiệu quả, các bạn hãy tham khảo một số cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng dưới đây nhé!

1. Học theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao

Hãy học lần lượt theo lộ trình rõ ràng từ cơ bản đến nâng cao để đảm bảo khả năng tiếp thu tốt nhất. Các bạn nên ưu tiên học các chủ đề và 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng quen thuộc, gần gũi hằng ngày trước. Sau đó, hãy nâng dần lên các từ vựng nâng cao và mang tính học thuật hơn.

Ví dụ đơn giản như chủ đề từ vựng về trường học, hãy học các từ chỉ sự vật trong lớp, trong trường trước sau đó mới bắt đầu học đến các tên môn học, hay các chủ đề liên quan đến quy định trường học.

2. Thường xuyên đọc sách báo, xem video

Sách báo và các video tiếng Anh là nguồn học liệu vô cùng hữu ích mà các bạn nên tận dụng. Mỗi ngày hãy dành ra khoảng 30 phút đọc báo và xem video ngắn bằng tiếng Anh. Đây là cách giúp bạn nâng cao khả năng nghe, phát âm và ghi nhớ 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả hơn mỗi ngày. Các bạn có thể tham khảo một số nguồn báo và video sau:

  • Kênh đọc báo tiếng Anh: ABC News, Channel News Asia, The Times in Plain English…
  • Kênh video tiếng Anh: BBC Learning English, TEDx talks, VOA learning english…

3. Take note từ vựng một cách khoa học

Việc take note từ vựng khoa học sẽ giúp các bạn học từ vựng hiệu quả hơn, tăng khả năng ghi nhớ. Hãy take note các từ vựng khó, từ vựng dễ nhầm lẫn vào cuốn sổ riêng hoặc vào giấy nhớ và đem theo bất cứ lúc nào để học nhé!

4. Học cuốn chiếu, lặp lại nhiều lần

Một cách học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả nữa mà các bạn nên áp dụng đó là phương pháp lặp lại nhiều lần. Ví dụ hôm nay học 10 từ mới về chủ đề gia đình, ngày mai học 5 từ mới về chủ đề sức khỏe, thì ngày kia sẽ ôn lại 5 từ về gia đình và 5 từ về sức khỏe. Việc học ngắt quãng lặp lại này sẽ giúp các bạn ghi nhớ từ vựng lâu hơn, không bị quên sau thời gian dài không đụng đến.

5. Học bằng sơ đồ tư duy

Khối lượng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng khá lớn, vì thế, để có thể học một cách khoa học nhất, hãy áp dụng phương pháp học từ vựng bằng sơ đồ tư duy. Các bạn có thể chia nhỏ từng chủ đề thành các nhánh con sau đó phát triển thêm nội dung về phiên âm, ví dụ, hình ảnh… Dưới đây là sơ đồ tư duy từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học, các bạn có thể tham khảo qua.

Từ vựng tiếng anh văn phòng có phiên âm năm 2024
Học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng hiệu quả qua sơ đồ tư duy

6. Học theo các đầu sách uy tín

Hiện nay có rất nhiều đầu sách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả mà các bạn cũng có thể áp dụng. Các đầu sách không chỉ cung cấp chủ đề từ vựng đa dạng mà còn hướng dẫn phương pháp học hiệu quả. Dưới đây là một số đầu sách mà bạn có thể tham khảo:

  • English Vocabulary in Use
  • 30 chủ đề từ vựng tiếng Anh
  • Mind Map English Vocabulary

7. Học từ vựng cùng Prep

Tại Prep, các khóa từ vựng được thiết kế theo lộ trình cụ thể, theo cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Các bạn sẽ được cung cấp các chủ đề từ vựng và hướng dẫn phương pháp học hiệu quả nhất. Dưới đây là nội dung cơ bản các khóa học từ vựng của PREP:

Khóa học

Nội dung

Từ vựng cơ bản

10 lessons tương ứng 10 chủ đề chính ở phần học này là: mở đầu, thế giới tự nhiên, hoạt động hằng ngày, gia đình, nội thất, sức khỏe, cuộc sống sinh viên, thời gian rảnh rỗi, công việc và đồng nghiệp, công nghệ.

Từ vựng trung cấp

17 lessons là các chủ đề từ vựng về: ngoại hình, tính cách và mối quan hệ xã hội, sự kiện, lễ kỷ niệm, nhà cửa, thời tiết khí hậu, cảm xúc, quan điểm, mua sắm, ăn uống, sức khỏe, nghệ thuật thể thao, công việc, giáo dục, phim và truyền thông, địa điểm nơi chốn và phương tiện giao thông.

Từ vựng nâng cao

18 lessons bao gồm các bài giảng về phương pháp học từ vựng hiệu quả, về các chủ đề mối quan hệ trong cuộc sống, ăn uống, giải trí, văn hóa du lịch, nhà cửa xây dựng, truyền thông xã hội, chính trị và chiến tranh, tội ác hình phạt, giáo dục, môi trường và các vấn đề liên quan, khoa học công nghệ, nghề nghiệp và kinh tế, cơ sở hạ tầng.

Trên đây là tổng hợp 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng PDF mà các bạn có thể lưu lại để ôn tập dần. Hãy áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế để học hiệu quả nhất nhé!