Trọng âm (stress) là một trong những yếu tố quan trọng khi luyện phát âm trong tiếng Anh bên cạnh nguyên âm và phụ âm. Tuy vậy, rất nhiều người học tiếng Anh tại Việt Nam thường không quan tâm tới vấn đề, dẫn tới phát âm chưa thực sự chuẩn và gây hiểu lầm cho người nghe. Trong bài viết này, hãy cùng DOL English điểm qua một số quy tắc về nhấn âm trong tiếng Anh nhé. Show
1. Tổng quát về trọng âm (stress) trong tiếng AnhNhư bạn đã biết, để nghe và nói tiếng Anh chuẩn, chúng ta không chỉ cần ngữ pháp, từ vựng mà còn bao gồm cả phát âm. Trong đó, nhấn âm là một phần không thể thiếu khi luyện tập phát âm tiếng Anh. Trước khi đến với quy tắc, chúng ta sẽ khái quát tổng quan về khái niệm của trọng âm (stress) và các vấn đề liên quan. 1.1 Âm tiết trong tiếng AnhTrên thực tế, mỗi từ trong tiếng Anh đều sẽ có âm tiết. Đó có thể là một hoặc nhiều âm tiết. Mỗi âm tiết trong tiếng Anh thường bao gồm phụ âm đầu, nguyên âm và phụ âm cuối. Trong đó, nguyên âm là bắt buộc, còn phụ âm đầu và cuối có thể có hoặc không. Do đó, ta có thể khẳng định rằng, âm tiết của một từ sẽ phụ thuộc vào số lượng nguyên âm của từ. Tuy nhiên, bạn cần hiểu rằng, nguyên âm không phải chữ cái trong từ vựng (bao gồm u, e, o, a, i) mà là những âm thanh mà chúng ta thực sự phát ra. Bạn cần biết, những chữ cái u, e, o, a, i không phải lúc nào cũng sẽ tạo ra nguyên âm. Chúng ta lấy ví dụ với từ “tea” /tiː/. Ở đây, chúng ta có một âm tiết với nguyên âm là /iː/. Như vậy, xét theo bảng phiên âm quốc tế IPA, chúng ta có tổng cộng 20 nguyên âm. Trong đó có 12 âm đơn (/ i /, / i: /, / e / , / æ /, / ɔ /, / ɔ: / , / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ / , / ə: /) và 8 nguyên âm đôi (/ɪə/, /eə/ , /ʊə/ ,/eɪ/ , /ai/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/). Ví dụ:
Như vậy, Fast có một âm tiết, với /ɑː/ là nguyên âm, /f/ là phụ âm đầu và phụ âm cuối là /st/.
Như vậy, Technology có 4 âm tiết, với nguyên âm lần lượt là /e/, /ɒ/, /ə/, /i/. 1.2 Trọng âm (stress) trong tiếng AnhNếu tiếng Việt có đặc điểm là các thanh điệu (dấu), thì tiếng Anh cũng có đặc điểm riêng là trọng âm (stress). Trong tiếng Anh, tất cả các từ nhiều âm tiết đều sẽ có một âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm tiết còn lại. Chúng ta gọi nó là trọng âm hay stress trong tiếng Anh. Những tính chất dễ nhận biết nhất của âm nhấn bao gồm:
Khi người bản xứ nói, họ sẽ kết hợp ba yếu tố này lại với nhau, những âm tiết còn lại phát âm nhanh và thấp hơn. Ví dụ: Cigarette /ˌsɪɡəˈret/
Phenomenon /fəˈnɒmɪnən/
Impressive /ɪmˈpresɪv/
1.3 Vì sao trọng âm (stress) lại quan trọng khi luyện phát âm tiếng Anh?Trên thực tế, người nghe, đặc biệt là người bản xứ nếu người nói phát âm “đều đều” không có sự nhấn âm hoặc trọng âm đặt sai chỗ. Dẫn đến việc giao tiếp trở nên khó khăn và mất tự nhiên hơn rất nhiều. Hơn nữa, nếu không học trọng âm, việc nghe hiểu của chúng ta cũng gặp khó khăn, đặc biệt là khi gặp một số từ chỉ khác nhau về trọng âm hoặc những từ đổi nghĩa khi trọng âm thay đổi. Ví dụ: conflict /ˈkɒn.flɪkt/ nghĩa là sự mâu thuẫn nhưng đổi trọng âm thành /kənˈflɪkt/ ta sẽ có mâu thuẫn với nghĩa động từ. Bởi vậy việc học trọng âm trở nên rất quan trọng để giao tiếp tốt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. 2. Làm thế nào để nhận biết trọng âm trong một từ?Trên thực tế, tiếng Anh có một số quy luật nhất định để nhận biết trọng âm của một từ, mặc dù cũng có ngoại lệ. Phần này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở mục số 3. Cách hữu ích và chính xác nhất để nhận biết trọng âm chính là tra từ điển và cố gắng ghi nhớ nó. Các từ điển tiếng Anh hiện nay đều cung cấp cho người học bảng phiên âm quốc tế IPA và audio khi tra một từ nào đó. Nếu bạn cảm thấy việc nghe audio để xác định trọng âm còn khó khăn, hãy đọc phiên âm IPA của từ nhé. Thông thường, các từ điển đều sẽ có bảng phiên âm theo giọng Anh và giọng Mỹ để người học sẽ phân biệt. Bạn hãy tham khảo từ điển chính thống Oxford hoặc Cambridge để xác định được trọng âm vừa biết được cách phát âm của từ. Ví dụ: Khi tra từ “Traditional” trên từ điển Oxford, chúng ta sẽ có hai kiểu phiên âm màu xanh /trəˈdɪʃənl/ là phát âm kiểu anh. Ngược lại phiên âm IPA màu đỏ /trəˈdɪʃənl/ để chỉ phát âm giọng Mỹ. Các từ điển khác cũng tương tự. Lưu ý, đôi khi chúng ta cũng sẽ gặp dấu phẩy nhưng nằm thụt xuống dưới, chẳng hạn /ˌsɪɡəˈret/. Đây là trọng âm phụ, cũng được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác nhưng không bằng trọng âm chính. Một số ví dụ khác:
3. Tổng hợp các quy tắc trọng âm (stress) trong tiếng AnhDưới đây DOL English đã tổng hợp cho bạn đọc những quy luật để nhận biết âm nhấn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đọc lưu ý, những quy tắc này có ngoại lệ vì vậy hãy xem và tham khảo chứ không nên phụ thuộc hoàn toàn vào nó. 3.1 Những từ có hai âm tiếtWord stress nằm ở âm tiết thứ nhất
Ví dụ: Danh từ: center /ˈsentər/ flower /ˈflaʊər/, object /ˈɑːbdʒɪkt/, Tính từ: sporty /ˈspɔːrti/, happy /ˈhæpi/, clever /ˈklevər/, present /ˈpreznt/.
Ví dụ: open /ˈoʊpən/, travel/ ˈtrævl/, enter/ ˈentər/
Ví dụ: follow /ˈfɑːloʊ/, borrow / ˈbɔːroʊ/ Word stress nằm ở âm thứ hai
Ví dụ: Động từ: complete /kəmˈpliːt/, design /dɪˈzaɪn/, support /səˈpɔːt/. Giới từ: among /əˈmʌŋ/, between /bɪˈtwiːn/, aside /əˈsaɪd/
Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, correct /kəˈrekt/, Japan /dʒəˈpæn/, police /pəˈliːs, perfume /pərˈfjuːm/.
Ví dụ: unwise /ˌʌnˈwaɪz/, dislike /dɪsˈlaɪk/, prepare /prɪˈper/, redo /ˌriːˈduː/ 3.2 Với những từ tiếng Anh có ba âm tiết hoặc nhiều hơnWord stress nằm ở âm tiết thứ nhất
Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs/, resident /ˈrezɪdənt/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/, holiday /ˈhɑːlədeɪ /, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/. Word stress nằm ở âm tiết thứ hai
Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/, inhabit /ɪnˈhæbɪt/, examine /ɪɡˈzæmɪn/, remember /rɪˈmembər/,
Ví dụ: considerate /kənˈsɪdərət/, familiar /fəˈmɪliər/
Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, banana /bəˈnænə/, potato /pəˈteɪtoʊ/, disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ 3.3 Với các từ chứa hậu tố trong tiếng Anh
Ví dụ: economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/, geologic /ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪk/ linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/.
Ví dụ: privacy /ˈpraɪvəsi /, photography /fəˈtɑːɡrəfi /, credibility /ˌkredəˈbɪləti/, practical /ˈpræktɪkl /, geology /dʒiˈɑːlədʒi/.
Ví dụ: Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/, entertain /entərˈteɪn /, picturesque /pɪktʃəˈresk/, mountaineer /ˌmaʊntnˈɪr/.
Ví dụ: happiness / ‘hæpinəs/, comfortable /ˈkʌmftəbl /, continuous /kənˈtɪnjuəs /, amazing /əˈmeɪzɪŋ /. 3.4 Các từ ghép trong tiếng Anh
Ví dụ: doorman /ˈdɔːrmən/, greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/.
Ví dụ: good-tempered, well-dressed, self- confident, hard-working, easy-going
Ví dụ: overflow /ˌoʊvərˈfloʊ/, Understand /ʌndərˈstænd /,... 3.5 Những từ tiếng Anh viết giống nhau nhưng trọng âm khác nhauTrong tiếng Anh, có một số từ viết giống nhau như có từ loại khác nhau. Thông thường, các từ này dù thuộc từ loại nào thì trọng âm (stress) không có sự thay đổi. Ví dụ: answer, secure, classic, record, compact, content Tuy nhiên, cũng có các trường hợp từ loại khác nhau cũng khiến cho trọng âm thay đổi theo. Ở trường hợp này, chúng ta có quy luật xác định word stress như sau:
Ví dụ:
4. Những âm tiết không được nhấn trọng âm trong tiếng AnhNhững từ có chứa /ə/ không thể là trọng tâm của từ. Các từ có âm tiết /ən/, /əl/ thường được phiên âm rút ngắn là /l/ hoặc /n/ tuy nhiên bản chất vẫn có âm /ə/ nên người học cần lưu ý. Ví dụ: Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/, comfortable /ˈkʌmftəbl/ Học trọng âm (stress) trong tiếng Anh giúp chúng ta giao tiếp rõ ràng hơn, phát âm tự nhiên, hạn chế sự nhầm lẫn giữa các từ. Do đó đừng chủ quan bỏ qua kiến thức này khi luyện phát âm tiếng Anh nhé. Hy vọng bài chia sẻ ở trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích để quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn. Trọng âm trọng tiếng Anh có nghĩa là gì?Trọng âm là các âm tiết được đọc nhấn mạnh, to hơn, dài hơn, rõ hơn các âm tiết còn lại trong cùng một từ. Trong từ điển, trọng âm được thể hiện bằng dấu (') phía trước, bên trên âm tiết đặt trọng âm. Ví dụ: complicated /ˈkɒm. Có bao nhiêu quy tắc trọng âm trọng tiếng Anh?13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH. Khi nào trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất?
Trọng âm của cậu là gì?Tương tự trọng âm của từ, trọng âm của câu là những từ cần nhấn mạnh khi nói một câu. Để giao tiếp, người bản xứ thường nhấn trọng âm ở những từ ngữ quan trọng nhất trong câu để thu hút sự chú ý của người nghe vào nội dung chính. Các âm tiết được nhấn mạnh có thể tạo ra âm điệu và sự rõ ràng khi nói tiếng Anh. |