Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

Trọng âm (stress) là một trong những yếu tố quan trọng khi luyện phát âm trong tiếng Anh bên cạnh nguyên âm và phụ âm. Tuy vậy, rất nhiều người học tiếng Anh tại Việt Nam thường không quan tâm tới vấn đề, dẫn tới phát âm chưa thực sự chuẩn và gây hiểu lầm cho người nghe. Trong bài viết này, hãy cùng DOL English điểm qua một số quy tắc về nhấn âm trong tiếng Anh nhé.

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

1. Tổng quát về trọng âm (stress) trong tiếng Anh

Như bạn đã biết, để nghe và nói tiếng Anh chuẩn, chúng ta không chỉ cần ngữ pháp, từ vựng mà còn bao gồm cả phát âm. Trong đó, nhấn âm là một phần không thể thiếu khi luyện tập phát âm tiếng Anh.

Trước khi đến với quy tắc, chúng ta sẽ khái quát tổng quan về khái niệm của trọng âm (stress) và các vấn đề liên quan.

1.1 Âm tiết trong tiếng Anh

Trên thực tế, mỗi từ trong tiếng Anh đều sẽ có âm tiết. Đó có thể là một hoặc nhiều âm tiết.

Mỗi âm tiết trong tiếng Anh thường bao gồm phụ âm đầu, nguyên âm và phụ âm cuối. Trong đó, nguyên âm là bắt buộc, còn phụ âm đầu và cuối có thể có hoặc không. Do đó, ta có thể khẳng định rằng, âm tiết của một từ sẽ phụ thuộc vào số lượng nguyên âm của từ.

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

Tuy nhiên, bạn cần hiểu rằng, nguyên âm không phải chữ cái trong từ vựng (bao gồm u, e, o, a, i) mà là những âm thanh mà chúng ta thực sự phát ra. Bạn cần biết, những chữ cái u, e, o, a, i không phải lúc nào cũng sẽ tạo ra nguyên âm.

Chúng ta lấy ví dụ với từ “tea” /tiː/. Ở đây, chúng ta có một âm tiết với nguyên âm là /iː/.

Như vậy, xét theo bảng phiên âm quốc tế IPA, chúng ta có tổng cộng 20 nguyên âm. Trong đó có 12 âm đơn (/ i /, / i: /, / e / , / æ /, / ɔ /, / ɔ: / , / a: /, / ʊ /, / u: /, / ə /, / ʌ / , / ə: /) và 8 nguyên âm đôi (/ɪə/, /eə/ , /ʊə/ ,/eɪ/ , /ai/, /ɔɪ/, /əʊ/, /aʊ/).

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

Ví dụ:

  • Fast /fɑːst/

Như vậy, Fast có một âm tiết, với /ɑː/ là nguyên âm, /f/ là phụ âm đầu và phụ âm cuối là /st/.

  • Technology /tekˈnɒlədʒi/

Như vậy, Technology có 4 âm tiết, với nguyên âm lần lượt là /e/, /ɒ/, /ə/, /i/.

1.2 Trọng âm (stress) trong tiếng Anh

Nếu tiếng Việt có đặc điểm là các thanh điệu (dấu), thì tiếng Anh cũng có đặc điểm riêng là trọng âm (stress).

Trong tiếng Anh, tất cả các từ nhiều âm tiết đều sẽ có một âm tiết được nhấn mạnh hơn những âm tiết còn lại. Chúng ta gọi nó là trọng âm hay stress trong tiếng Anh.

Những tính chất dễ nhận biết nhất của âm nhấn bao gồm:

  • Phát âm cao hơn
  • Phát âm to hơn
  • Phát âm dài hơn

Khi người bản xứ nói, họ sẽ kết hợp ba yếu tố này lại với nhau, những âm tiết còn lại phát âm nhanh và thấp hơn.

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

Ví dụ:

Cigarette /ˌsɪɡəˈret/

  • Từ này có ba âm tiết.
  • Âm tiết /ret/ là trọng âm, được phát âm cao, dài và to hơn những âm còn lại.

Phenomenon /fəˈnɒmɪnən/

  • Từ này có 4 âm tiết
  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai /ˈnɒm/.

Impressive /ɪmˈpresɪv/

  • Từ này có 3 âm tiết
  • Trọng âm là /pre/

1.3 Vì sao trọng âm (stress) lại quan trọng khi luyện phát âm tiếng Anh?

Trên thực tế, người nghe, đặc biệt là người bản xứ nếu người nói phát âm “đều đều” không có sự nhấn âm hoặc trọng âm đặt sai chỗ. Dẫn đến việc giao tiếp trở nên khó khăn và mất tự nhiên hơn rất nhiều.

Hơn nữa, nếu không học trọng âm, việc nghe hiểu của chúng ta cũng gặp khó khăn, đặc biệt là khi gặp một số từ chỉ khác nhau về trọng âm hoặc những từ đổi nghĩa khi trọng âm thay đổi.

Ví dụ: conflict /ˈkɒn.flɪkt/ nghĩa là sự mâu thuẫn nhưng đổi trọng âm thành /kənˈflɪkt/ ta sẽ có mâu thuẫn với nghĩa động từ.

Bởi vậy việc học trọng âm trở nên rất quan trọng để giao tiếp tốt và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

2. Làm thế nào để nhận biết trọng âm trong một từ?

Trên thực tế, tiếng Anh có một số quy luật nhất định để nhận biết trọng âm của một từ, mặc dù cũng có ngoại lệ. Phần này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ở mục số 3.

Cách hữu ích và chính xác nhất để nhận biết trọng âm chính là tra từ điển và cố gắng ghi nhớ nó. Các từ điển tiếng Anh hiện nay đều cung cấp cho người học bảng phiên âm quốc tế IPA và audio khi tra một từ nào đó.

Nếu bạn cảm thấy việc nghe audio để xác định trọng âm còn khó khăn, hãy đọc phiên âm IPA của từ nhé. Thông thường, các từ điển đều sẽ có bảng phiên âm theo giọng Anh và giọng Mỹ để người học sẽ phân biệt.

Bạn hãy tham khảo từ điển chính thống Oxford hoặc Cambridge để xác định được trọng âm vừa biết được cách phát âm của từ.

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

Ví dụ:

Khi tra từ “Traditional” trên từ điển Oxford, chúng ta sẽ có hai kiểu phiên âm màu xanh /trəˈdɪʃənl/ là phát âm kiểu anh. Ngược lại phiên âm IPA màu đỏ /trəˈdɪʃənl/ để chỉ phát âm giọng Mỹ. Các từ điển khác cũng tương tự.

Lưu ý, đôi khi chúng ta cũng sẽ gặp dấu phẩy nhưng nằm thụt xuống dưới, chẳng hạn /ˌsɪɡəˈret/. Đây là trọng âm phụ, cũng được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác nhưng không bằng trọng âm chính.

Một số ví dụ khác:

  • Brilliant /ˈbrɪliənt/ với trọng âm nằm ngay ở âm tiết đầu tiên //ˈbrɪ/.
  • Department /dɪˈpɑːtmənt/ với trọng âm nằm ở âm /pɑːt/.
  • Grammatically /ɡrəˈmætɪkli/ với /mæ/ là trọng âm.

3. Tổng hợp các quy tắc trọng âm (stress) trong tiếng Anh

Dưới đây DOL English đã tổng hợp cho bạn đọc những quy luật để nhận biết âm nhấn trong tiếng Anh. Tuy nhiên, bạn đọc lưu ý, những quy tắc này có ngoại lệ vì vậy hãy xem và tham khảo chứ không nên phụ thuộc hoàn toàn vào nó.

3.1 Những từ có hai âm tiết

Word stress nằm ở âm tiết thứ nhất

  • Hầu như danh từ và tính từ có hai âm tiết trong tiếng Anh đều có word stress rơi vào âm thứ nhất.

Ví dụ:

Danh từ: center /ˈsentər/ flower /ˈflaʊər/, object /ˈɑːbdʒɪkt/,

Tính từ: sporty /ˈspɔːrti/, happy /ˈhæpi/, clever /ˈklevər/, present /ˈpreznt/.

  • Các động từ có nguyên âm rút ngắn ở âm tiết thứ hai và có phụ âm kết thúc hoặc không thì âm tiết rơi vào âm thứ nhất.

Ví dụ: open /ˈoʊpən/, travel/ ˈtrævl/, enter/ ˈentər/

  • Các động từ kết thúc bằng “ow” thường có word stress ở âm thứ nhất.

Ví dụ: follow /ˈfɑːloʊ/, borrow / ˈbɔːroʊ/

Word stress nằm ở âm thứ hai

  • Hầu hết giới từ, động từ có hai âm tiết trong tiếng Anh đều có trọng âm nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

Động từ: complete /kəmˈpliːt/, design /dɪˈzaɪn/, support /səˈpɔːt/.

Giới từ: among /əˈmʌŋ/, between /bɪˈtwiːn/, aside /əˈsaɪd/

  • Các danh từ, tính từ có các đặc điểm như nguyên âm dài, nguyên âm kép ở âm tiết thứ hai hoặc kết thúc bởi nhiều hơn một phụ âm thì word stress thường nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ: belief /bɪˈliːf/, correct /kəˈrekt/, Japan /dʒəˈpæn/, police /pəˈliːs, perfume /pərˈfjuːm/.

  • Những từ có hai âm tiết, trong đó, âm đầu là những tiền tố quan trọng thì word stress cũng nằm ở âm thứ hai.

Ví dụ: unwise /ˌʌnˈwaɪz/, dislike /dɪsˈlaɪk/, prepare /prɪˈper/, redo /ˌriːˈduː/

3.2 Với những từ tiếng Anh có ba âm tiết hoặc nhiều hơn

Word stress nằm ở âm tiết thứ nhất

  • Nếu danh từ có ba âm tiết với âm thứ hai chứa hai nguyên âm /i/ và / ə/ thì word stress nằm ở âm tiết thứ nhất.

Ví dụ: paradise /ˈpærədaɪs/, resident /ˈrezɪdənt/, pharmacy /ˈfɑːrməsi/, holiday /ˈhɑːlədeɪ /, controversy /ˈkɑːntrəvɜːrsi/.

Word stress nằm ở âm tiết thứ hai

  • Nếu động từ ba âm tiết với âm tiết cuối chứa /i/ hoặc / ə/ thì word stress nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ: consider /kənˈsɪdər/, inhabit /ɪnˈhæbɪt/, examine /ɪɡˈzæmɪn/, remember /rɪˈmembər/,

  • Nếu tính từ ba âm tiết với âm tiết đầu tiên chứa /i/ hoặc / ə/ thì word stress nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ: considerate /kənˈsɪdərət/, familiar /fəˈmɪliər/

  • Nếu danh từ có ba âm tiết với âm tiết đầu tiên chứa /i/, / ə/ hoặc âm tiết thứ hai chứa nguyên âm dài, nguyên âm đôi thì word stress cũng thường nằm ở âm thứ hai.

Ví dụ: computer /kəmˈpjuːtər/, banana /bəˈnænə/, potato /pəˈteɪtoʊ/, disaster /dɪˈzɑːstə(r)/

3.3 Với các từ chứa hậu tố trong tiếng Anh

  • Với các từ tiếng Anh có tận cùng bởi các hậu tố -ion, -ic, -sion, -ian, -ial thì word stress thường sẽ là âm tiết thứ hai tính từ cuối cùng.

Ví dụ: economic /ˌiːkəˈnɑːmɪk/, geologic /ˌdʒiːəˈlɑːdʒɪk/ linguistic /lɪŋˈɡwɪstɪk/.

  • Với các từ tiếng Anh có tận cùng bởi các hậu tố - ual, -cy , -al/ ar, -ify, -ance/ ence, -ual, -ive, -ical, -ant, -ible, –gy, -phy, -uu thì word stress thường sẽ nằm ở âm tiết thứ ba tính từ cuối lên.

Ví dụ: privacy /ˈpraɪvəsi /, photography /fəˈtɑːɡrəfi /, credibility /ˌkredəˈbɪləti/, practical /ˈpræktɪkl /, geology /dʒiˈɑːlədʒi/.

  • Các từ tiếng Anh có hậu tố -esque, -ain, -ese, -eer thì word stress thường nằm ở chính từ đó.

Ví dụ: Japanese /ˌdʒæpəˈniːz/, entertain /entərˈteɪn /, picturesque /pɪktʃəˈresk/, mountaineer /ˌmaʊntnˈɪr/.

  • Ngược lại, chúng ta cũng sẽ có phụ tố không ảnh hưởng đến việc xác định trọng âm bao gồm -ous, –able , -ment, -age , -less, -al, -ish, -en , – ing, -ful,...

Ví dụ: happiness / ‘hæpinəs/, comfortable /ˈkʌmftəbl /, continuous /kənˈtɪnjuəs /, amazing /əˈmeɪzɪŋ /.

3.4 Các từ ghép trong tiếng Anh

  • Các danh từ ghép thường có word stress rơi vào âm thứ nhất của từ.

Ví dụ: doorman /ˈdɔːrmən/, greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/, typewriter /ˈtaɪpraɪtər/.

  • Các tính từ ghép thường có word stress rơi vào âm thứ hai của từ.

Ví dụ: good-tempered, well-dressed, self- confident, hard-working, easy-going

  • Các động từ ghép thường có word stress rơi vào âm tiết thứ hai của từ.

Ví dụ: overflow /ˌoʊvərˈfloʊ/, Understand /ʌndərˈstænd /,...

3.5 Những từ tiếng Anh viết giống nhau nhưng trọng âm khác nhau

Trong tiếng Anh, có một số từ viết giống nhau như có từ loại khác nhau. Thông thường, các từ này dù thuộc từ loại nào thì trọng âm (stress) không có sự thay đổi.

Ví dụ: answer, secure, classic, record, compact, content

Tuy nhiên, cũng có các trường hợp từ loại khác nhau cũng khiến cho trọng âm thay đổi theo. Ở trường hợp này, chúng ta có quy luật xác định word stress như sau:

  • Danh từ - động từ: Danh từ thường nhấn âm 1 và động từ nhấn âm 2.
  • Tính từ - động từ: Tính từ nhấn âm 1, động từ nhấn âm 2
  • Tính từ - Danh từ: Trọng âm của tính từ thường ở âm 1, tính từ nằm ở âm tiết thứ hai.

Ví dụ:

  • Address /ˈædres/ (danh từ) - /əˈdres/ (tính từ).
  • Abstract /ˈæbstrækt/ (tính từ) - /æbˈstrækt/ (động từ)
  • Complex /ˈkɑːmpleks/ (danh từ) - /kəmˈpleks/ (tính từ)

4. Những âm tiết không được nhấn trọng âm trong tiếng Anh

Những từ có chứa /ə/ không thể là trọng tâm của từ. Các từ có âm tiết /ən/, /əl/ thường được phiên âm rút ngắn là /l/ hoặc /n/ tuy nhiên bản chất vẫn có âm /ə/ nên người học cần lưu ý.

Ví dụ: Instruction /ɪnˈstrʌkʃn/, comfortable /ˈkʌmftəbl/

Trọng âm trong tiếng anh là gì năm 2024

Học trọng âm (stress) trong tiếng Anh giúp chúng ta giao tiếp rõ ràng hơn, phát âm tự nhiên, hạn chế sự nhầm lẫn giữa các từ. Do đó đừng chủ quan bỏ qua kiến thức này khi luyện phát âm tiếng Anh nhé.

Hy vọng bài chia sẻ ở trên đây sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích để quá trình chinh phục tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng hơn.

Trọng âm trọng tiếng Anh có nghĩa là gì?

Trọng âm là các âm tiết được đọc nhấn mạnh, to hơn, dài hơn, rõ hơn các âm tiết còn lại trong cùng một từ. Trong từ điển, trọng âm được thể hiện bằng dấu (') phía trước, bên trên âm tiết đặt trọng âm. Ví dụ: complicated /ˈkɒm.

Có bao nhiêu quy tắc trọng âm trọng tiếng Anh?

13 QUY TẮC TRỌNG ÂM TIẾNG ANH.

Khi nào trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất?

  1. Trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất: Hầu hết danh từ và tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: Danh từ: PREsent, EXport, CHIna, TAble. Tính từ: PREsent, SLENder, CLEver, HAPpy.

Trọng âm của cậu là gì?

Tương tự trọng âm của từ, trọng âm của câu là những từ cần nhấn mạnh khi nói một câu. Để giao tiếp, người bản xứ thường nhấn trọng âm ở những từ ngữ quan trọng nhất trong câu để thu hút sự chú ý của người nghe vào nội dung chính. Các âm tiết được nhấn mạnh có thể tạo ra âm điệu và sự rõ ràng khi nói tiếng Anh.