Tiếng anh chủ đề trái cây là một chủ đề thú vị và quan trọng, thường bắt gặp ở nhiều tình huống giao tiếp trong cuộc sống. Bài viết dưới đây, hoctoeic24h.com sẽ cung cấp cho bạn từ vựng về một số loại trái cây và mẫu câu thường dùng có chứa các từ đó. Show Từ vựng tiếng anh chủ đề trái cây- Apple: quả táo - Peach: quả đào - Banana: quả chuối - Pear: quả lê - Grape: quả nho - Orange: quả cam - Strawberry: quả dâu tây - Pineapple: quả dứa - Pomegranate: quả lựu - Dragon fruits: quả thanh long - Starfruit: trái khế - Passion fruits: quả chanh dây - Guava: trái ổi - Jackfruit: trái mít - Mango: trái xoài - Lychee: quả vải thiều - Coconut: quả dừa - Longan: quả nhãn - Avocado: trái bơ - Durian: sầu riêng - Pomelo: trái bưởi - Apricot: quả mơ - Tamarind: trái me - Persimmon: trái hồng - Custard apple: trái na - Papaya: trái đu đủ - Mangosteen: trái măng cụt - Rambutan: trái chôm chôm - Kiwi: trái kiwi - Kumquat: quả quất - Lemon: quả chanh có vỏ vàng - Lime: quả chanh có vỏ xanh - Watermelon: quả dưa hấu - Melon: quả dưa chuột - Green apple: quả táo xanh
Từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây thường được sử dụngMột số từ vựng tiếng anh về bộ phận trên trái cây- Stem: cuống Ví dụ: +The stem of this watermelon is still green. (Cuống của quả dưa hấu này vẫn xanh) - Skin: vỏ quả Ví dụ: +The skin of pineapple is in yellow color. (Vỏ của quả dứa màu vàng) - Fluff: lông tơ Ví dụ: + You should choose kiwi fruit that has a lot of fluff on the outside. (Bạn nên chọn trái kiwi có nhiều lông tơ bên ngoài) - Fruit bottom: phía đáy của quả Ví dụ: +The bottom of watermelon that is ripe naturally has yellow color. (Đáy của quả dưa hấu quả mà chín tự nhiên thì thường có màu vàng) Một số từ miêu tả hình dạng trái cây:- Small: nhỏ Ví dụ: + This kumquat is very small. (Quả quất này cực kỳ nhỏ) - Round: tròn Ví dụ: +This watermelon is round while that is the long one. (Quả dưa hấu này hình tròn trong khi quả kia hình dài) - Wrinkle: nhăn nheo Ví dụ: +when choosing apple, we should not choose the apple has wrinkled skin. (Khi chọn táo, chúng ta không nên chọn quả táo có vỏ ngoài nhăn nheo) - Smooth: nhẵn nhụi Ví dụ: +Apple has usually smooth skin. (Táo thì thường có vỏ nhẵn nhụi) - Bruised: bầm dập Ví dụ: +This watermelon is bruised after delivering process. (Quả dưa hấu này bị dập sau quá trình vận chuyển) - Straight: Thẳng Ví dụ: + We should choose the melon that is straight (Chúng ta nên chọn dưa chuột, quả mà có hình dạng thẳng bên ngoài)
Một số từ vựng mô tả tính chất của trái cây- Ripe: chín Ví dụ: +The ripe orange is usually sweeter than the unripe one (Quả cam chín thì thường ngọt hơn những quả chưa chín hẳn) - Unripe: Chưa chín Ví dụ: + This apple is unripe. (Quả táo này chưa chín) - Juicy: Mọng nước Ví dụ: +This orange is juicy. (Quả cam này rất mọng nước) - Fresh: tươi ngon Ví dụ: +This pear that is bought in the supermarket is very fresh. (Quả lê được mua trong siêu thị thì cực kỳ tươi ngon) - Soft: mềm Ví dụ: +The ripe custard apple is very soft. (Quả na chín thường rất mềm) - Sweet: ngọt Ví dụ: + This orange is very sweet. (Quả cam này rất ngọt) - Sour: chua Ví dụ: +Lemon and kumquat is usually sour. (Chanh và quất thì thường rất chua) - Bitter: đắng Ví dụ: +Young melon is bitter. (Quả dưa chuột non thường có vị đắng) - Hard: cứng Ví dụ: + Choosing the watermelon that has hard skin is a correct option. (Chọn những quả dưa hấu quả mà có vỏ ngoài cứng cáp là một lựa chọn đúng đắn) Một số từ vựng nói về mùi của trái cây- Fragrant: thơm Ví dụ: +Fruits that are ripe by chemicals are not fragrant. (Trái cây chín bằng chất hóa học thì không dậy mùi thơm) - Off: ôi, hỏng Ví dụ: +The smell of this orange is not good, it is off. (Mùi vị của quả cam này không tốt, nó bị hỏng rồi) - Bad: mùi tệ Ví dụ: + The smell of this fruit is bad (Mùi của quả này tệ quá)
Như vậy, qua bài viết bạn đã biết thêm được nhiều từ vựng về các loại trái cây cũng như các từ vựng liên quan hay được sử dụng khi đề cập đến chủ đề này. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập. Chúc các bạn học tốt! |