Hiện tại chúng tôi không có bản dịch cho tôi mệt rồi trong từ điển, có thể bạn có thể thêm một bản? Đảm bảo kiểm tra dịch tự động, bộ nhớ dịch hoặc dịch gián tiếp. Show Tôi mệt rồi. I am very tired. Tôi mệt rồi Oh, I'm tired. Tôi mệt rồi, và tôi cần ngủ. I'm tired and need to sleep. Chúng tôi mệt rồi, chúng tôi về nhé. We're tired, we're going to go Không, tôi mệt rồi. No, I'm tired. Đội của tôi mệt rồi. The team's tired as it is. Tôi mệt rồi. # I'mStartingToGetSickOflt! Thôi, tôi mệt rồi. Well, I'm tired. Và tôi mệt rồi Harry ạ. And I'm tired, Harry. Ừ, tôi cũng mệt rồi. yeah, i'm tired, too. Tôi thấy mệt rồi. I'm kind of tired. Tôi mệt lắm rồi I am so tired Tôi nói là tôi quá mệt rồi. I said I'm tired. Tôi thấy mệt rồi. I'm tired. Tôi mệt lắm rồi, và rõ ràng là tôi không nên đến vì đây thật là một sự lãng phí thời giờ.” I’m tired, and apparently it would have been better if I hadn’t come, because this is a waste of time.” Ngoài "tired", tiếng Anh còn nhiều từ khác để diễn tả trạng thái mệt mỏi, ở những mức độ và hoàn cảnh khác nhau. Khi muốn nói ai đó cực kỳ mệt, ba tính từ có thể dùng là "exhausted", "worn out" hoặc "wiped out". Ví dụ: He pulled an all-nighter to work yesterday and now he's worn out (Hôm qua anh ấy đã thức trắng đêm để làm việc và bây giờ anh ấy đang kiệt sức). Our flight was delayed by 4 hours. By the time we got to our hotel, we were exhausted (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn 4 giờ. Khi chúng tôi đến khách sạn, chúng tôi đã kiệt sức). You look wiped out - Yeah, I couldn’t sleep a wink last night (Trông bạn mệt quá - Ừ, tối qua tôi không ngủ được chút nào). Nếu một người mệt mỏi vì phải làm việc vất vả trong thời gian dài, tới mức không còn năng lượng và nhiệt huyết, ta dùng từ "burned out" (theo cách viết của người Mỹ) hoặc "burnt out" (theo cách của người Anh): Working 8 hours a day after school for months has left the young boy feeling burned out (Làm việc 8 tiếng mỗi ngày sau giờ học suốt nhiều tháng khiến cậu bé kiệt sức). Từ "drain" có nghĩa là làm ráo nước, nhưng cũng được dùng với nghĩa là làm ai hết sạch năng lượng. Người ở trong trạng thái này có thể dùng từ "drained" để diễn tả: She was absolutely drained after the long journey (Cô ấy hoàn toàn kiệt sức sau chuyến đi dài). Trong các cuộc hội thoại không yêu cầu từ ngữ trang trọng, người nói có thể dùng "beat" hoặc "bushed" để nói rằng mình rất mệt: I'm dead beat. I've just worked 12 hours on end (Tôi mệt chết mất. Tôi vừa làm việc 12 tiếng liên tục). Một thành ngữ thông dụng với nghĩa tương tự là "be done for": I'm so done for. I need to get some sleep (Tôi mệt quá. Bây giờ tôi phải ngủ một chút). Còn nếu muốn nói tới sự mệt mỏi ở dạng danh từ, có thể dùng "tiredness", hoặc một từ trang trọng hơn, với ý nghĩa mạnh hơn - "fatigue": Many employees in China suffer from extreme tiredness/fatigue (Nhiều nhân viên ở Trung Quốc bị mệt mỏi tột độ). Khi mệt mỏi, chúng ta thường nói: “I am tired”. Tuy nhiên, hãy thử 20 câu sau đây, để chúng ta thể hiện một cách thú vị hơn nhé! 1. I’m dog-tired. – Tôi rất mệt. 2. I’m spent. – Tôi hết năng lượng rồi. 3. I’m on my last legs. – Tôi mệt muốn chết. 4. I’m bushed. – Tôi rất mệt. 5. I’m exhausted. – Tôi kiệt sức rồi. 6. I’m worn out. – Tôi hết năng lượng rồi. 7. I’m knackered. – Tôi mệt nhoài. 8. I’m beat. – Tôi ê ẩm hết cả người rồi. 9. I’m pooped. – Tôi ê ẩm toàn thân rồi. 10. I’m done. – Tôi xong rồi. 11. I’m whacked. – Tôi đau ê ẩm hết cả. (như bị đánh) 12. I’m sleepy. – Tôi buồn ngủ quá. 13. I’m flat out tired. – Tôi kiệt sức rồi. 14. I’m dead on my feet. – Tôi chết tới chân rồi. 15. I’m running on empty. – Tôi sắp hết năng lượng rồi. 16. I’m running on fumes. – Tôi hết năng lượng rồi. 17. I’m fatigued. – Tôi quá mệt mỏi. 18. I’m tired out. – Tôi rất mệt mỏi. 19. I’m weary. – Tôi mệt rã rời. 20. I’m tired to the bone. – Tôi mệt tới tận xương cốt. Bản dịch của "tôi mệt" trong Anh là gì?Có phải ý bạn là
Ví dụ về cách dùngVietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tôi mệt" trong AnhNhững câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Tôi luôn cảm thấy mệt mỏi.
I am tired all the time. Tôi thấy ốm/mệt/bệnh nặng hơn.
It has gotten worse. Tôi mệt.
I am tired swap_horiz Enter text hereclear keyboard volume_up 7 / 1000 Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer volume_up share content_copy Trang web này được bảo vệ bởi reCAPTCHA và Chính sách quyền riêng tư và của Google Điều khoản dịch vụ được áp dụng. Cách dịch tương tựCách dịch tương tự của từ "tôi mệt" trong tiếng Anhmệt tính từ English
tôi danh từ English
tôi tớ danh từ English
tôi con danh từ English
tôi luyện động từ English
tôi đây thán từ English
Từ điển Việt-Anh1 234567891011 \> >>
commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! |