Tính từ của believe là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /bə.ˈliv/

Hoa Kỳ[bə.ˈliv]

Động từSửa đổi

believe /bə.ˈliv/

  1. Tin, tin tưởng. to believe in something — tin tưởng ở ai
  2. Cho rằng, nghĩ rằng. I believe him to be sincere — tôi cho rằng nó thành thật

Thành ngữSửa đổi

  • to make believe: Làm ra vẻ, giả vờ.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to believe
Phân từ hiện tại believing
Phân từ quá khứ believed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại believe believe hoặc believest¹ believes hoặc believeth¹ believe believe believe
Quá khứ believed believed hoặc believedst¹ believed believed believed believed
Tương lai will/shall²believe will/shallbelieve hoặc wilt/shalt¹believe will/shallbelieve will/shallbelieve will/shallbelieve will/shallbelieve
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại believe believe hoặc believest¹ believe believe believe believe
Quá khứ believed believed believed believed believed believed
Tương lai weretobelieve hoặc shouldbelieve weretobelieve hoặc shouldbelieve weretobelieve hoặc shouldbelieve weretobelieve hoặc shouldbelieve weretobelieve hoặc shouldbelieve weretobelieve hoặc shouldbelieve
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại believe let’s believe believe

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


believing

có niềm tin ; khi tin ; luôn tin ; lòng tin ; như ̃ ng ; như ̃ ; niám tin ; niềm tin ; tin là ; tin ră ; tin rằng với ; tin rằng ; tin tưởng vào ; tin tưởng ; tin vào ; tin ; tin đây ; tin được ; tôi tin ; và tin rằng ; và tin ; vì tin rằng ; với niềm tin ; đức tin ; ̃ ng ; ̃ ;

believing

có niềm tin ; khi tin ; luôn tin ; lòng tin ; niám tin ; niềm tin ; ta tin ; tin là ; tin ră ; tin rằng với ; tin rằng ; tin tưởng vào ; tin tưởng ; tin vào ; tin ; tin đây ; tin được ; tôi tin ; và tin rằng ; và tin ; vì tin rằng ; với niềm tin ; đức tin ;


believable

* tính từ - có thể tin được

believe

* động từ - tin, tin tưởng =to believe in something+ tin tưởng ở ai - cho rằng, nghĩ rằng =I believe him to be sincere+ tôi cho rằng nó thành thật !to make believe - làm ra vẻ, giả vờ

believer

* danh từ - người tin, tín đồ

believably

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

belief (Danh Từ)

/bəˈliːf/

  • lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
    1. to have belief in something: tin tưởng ở cái gì
    2. to have belief in somebody: tin tưởng ở ai
  • tin tưởng
    1. freedom of belief: tự do tín ngưỡng
  • to be beyond (past) belief
  • to the best of my belief
    1. theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
  • it stahherst belief