Ý nghĩa của từ specimen là gì: specimen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ specimen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa specimen mình
1
| 0 0 ['spesimən]|danh từ mẫu, mẫu vật (để nghiên cứu, sưu tập..)specimens of copper over những mẫu quặng đồngspecimen page trang mẫu mẫu xét nghiệm (nhất là vì mục � [..]
|
2
| 0 0 specimen mẫu, vật mẫu
|
3
| 0 1 specimen Mẫu, vật mẫu. | : ''specimens of copper over'' — những mẫu quặng đồng | : '''''specimen''' page'' — trang mẫu | Mẫu để xét nghiệm. | , cuồm thứ người (có m� [..]
|
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi. Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh! Thêm ý nghĩa specimen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specimen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specimen. Từ điển Anh Việtspecimen /'spesimin/ * danh từ mẫu, vật mẫu specimens of copper over: những mẫu quặng đồng specimen page: trang mẫu mẫu để xét nghiệm (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt) what a specimen!:
thật là một thằng kỳ quái! an unsavoury specimen: một thằng cha ghê tởm specimen mẫu, bản mẫu, ví dụ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngànhspecimen * kinh tế mẫu (chữ ký, hàng...) * kỹ thuật bản mẫu bộ phận đang thử dụng cụ đang thử dưỡng mẫu mẫu đại diện mẫu đo mẫu kiểm tra mẫu
thí nghiệm mẫu thử mẫu vật vật làm mẫu vật mẫu ví dụ điện lạnh: mẫu chất cơ khí & công trình: mẫu ghép hình xây dựng: mẫu kỹ thuật y học: mẫu, mẫu vật tiêu bản
Từ điển Anh Anh - Wordnetspecimen an example regarded as typical of its class a bit of tissue or blood or urine that is taken for
diagnostic purposes they collected a urine specimen for urinalysis Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh[sửa]Cách phát âm[sửa]Danh từ[sửa]specimen /ˈspɛs.mən/ - Mẫu,
vật mẫu. specimens of copper over — những mẫu quặng đồngspecimen page — trang mẫu
- Mẫu để
xét nghiệm.
- (Thông tục) , cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt). what a
specimen! — thật là một thằng kỳ quái!an unsavoury specimen — một thằng cha ghê tởm
Tham khảo[sửa]- Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=specimen&oldid=1919128”
Thể loại: - Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
Thông tin thuật ngữ specimen tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
| specimen (phát âm có thể chưa chuẩn)
| Hình ảnh cho thuật ngữ specimenBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
| Chủ đề
| Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
|
Định nghĩa - Khái niệmspecimen tiếng Anh? Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ specimen trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc
chắn bạn sẽ biết từ specimen tiếng Anh nghĩa là gì. specimen /'spesimin/* danh từ - mẫu, vật mẫu =specimens of copper over+ những mẫu quặng đồng =specimen page+ trang mẫu - mẫu để xét nghiệm - (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt) =what a specimen!+ thật là một thằng kỳ quái! =an unsavoury specimen+ một thằng cha ghê tởm specimen - mẫu, bản mẫu, ví dụ Thuật ngữ liên quan tới
specimen- spiderlike tiếng Anh là gì?
- Capital gains tax tiếng Anh là gì?
- excursable tiếng Anh là gì?
- lionhearted tiếng Anh là gì?
- photoreduction tiếng Anh là gì?
- inerasable tiếng Anh là gì?
- Intermediate areas tiếng Anh là gì?
- semi-conductor tiếng Anh là gì?
- hand-picked tiếng Anh là gì?
- caterwauled tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của specimen trong tiếng Anh specimen có nghĩa là: specimen /'spesimin/* danh từ- mẫu, vật mẫu=specimens of copper over+ những mẫu quặng đồng=specimen page+ trang mẫu- mẫu để xét nghiệm- (thông tục), cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)=what a specimen!+ thật là một thằng kỳ
quái!=an unsavoury specimen+ một thằng cha ghê tởmspecimen- mẫu, bản mẫu, ví dụ Đây là cách dùng specimen tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ specimen tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành
tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh specimen /'spesimin/* danh từ- mẫu tiếng Anh là gì? vật mẫu=specimens of copper over+ những mẫu quặng
đồng=specimen page+ trang mẫu- mẫu để xét nghiệm- (thông tục) tiếng Anh là gì? cuồm thứ người (có một cái gì đặc biệt)=what a specimen!+ thật là một thằng kỳ quái!=an unsavoury specimen+ một thằng cha ghê tởmspecimen- mẫu tiếng Anh là gì? bản mẫu tiếng Anh là gì? ví dụ |