So sánh gấu ngựa và gấu bắc cực

Gấu Bắc Cực và gấu nâu là hai loài động vật có vú ăn thịt sống ở hai hệ sinh thái khác nhau. Cả hai chúng đều thuộc cùng một chi và khác loài. Chúng thể hiện một loạt các khác biệt bao gồm cả màu lông, và bài viết này nhằm mục đích thảo luận về các đặc điểm của chúng với việc nhấn mạnh vào các đặc điểm khác nhau.

Gấu Bắc cực

Gấu Bắc Cực, Ursus maritimus, là một loài động vật ăn thịt hấp dẫn và có nguồn gốc từ Vòng Bắc Cực. Chúng được xếp vào loại Sẽ nguy cấp theo danh sách đỏ của IUCN, vì quần thể của chúng đang suy giảm với tốc độ nhanh chóng. Nó là thành viên sống trên cạn lớn nhất của Order: Carnivora và trọng lượng của một con trưởng thành dao động từ 350 đến 680 kg và chiều dài cơ thể có thể lên đến ba mét. Gấu Bắc Cực thể hiện nhiều cách thích nghi để sống trong tuyết. Chân của chúng chắc nịch, mũi dài và tai nhỏ. Ngoài ra, gấu Bắc Cực có bàn chân lớn, rất thuận lợi để đi trên tuyết và bơi dưới biển. Các bàn chân có nhú mềm để tạo lực kéo tốt hơn trên băng. Móng vuốt của chúng ngắn và chắc chắn giúp chúng bắt được những con mồi nặng. Đôi khi, chúng được gọi là động vật có vú sống ở biển, vì gấu Bắc Cực dành phần lớn thời gian sống ở biển. Chúng có bộ hàm nhỏ và lởm chởm với những chiếc răng nanh sắc và khỏe. Không giống như nhiều loài ăn thịt, gấu Bắc Cực không phải là động vật lãnh thổ. Chúng có tầm nhìn tuyệt vời và khứu giác cực tốt, rất hữu ích cho thói quen ăn thịt của chúng. Tuy nhiên, bộ lông trắng như tuyết độc đáo và tuyệt đẹp của chúng đã thu hút rất nhiều sự yêu thích của dân mạng.

Gấu nâu

Gấu nâu, tên khoa học là Ursus arctos, là một loài động vật có vú ăn thịt sống ở Bắc Âu, Châu Á và Bắc Mỹ. Bộ lông của chúng có màu nâu bạc. Có 16 loài gấu nâu phụ được công nhận sống ở các khu vực khác nhau của Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ. Gấu nâu có móng vuốt cực lớn với một đường cong lớn. Hộp sọ lõm được xây dựng nặng nề của chúng trông lớn hơn so với kích thước cơ thể. Chúng có dân số ước tính khoảng 20.000 con trong tự nhiên, và IUCN phân loại chúng là Ít được quan tâm nhất. Gấu nâu cũng là loài ăn thịt lớn với trọng lượng cơ thể từ 300 đến 700 kg. Chế độ ăn của chúng là ăn tạp, vì chúng ăn cả động vật và thực vật. Gấu nâu có tính lãnh thổ và sống về đêm. Tính khí của chúng không thể đoán trước và thường xuyên tấn công con người, nhưng thường tránh mọi người.

Sự khác biệt giữa Gấu Bắc Cực và Gấu nâu là gì?

• Gấu Bắc Cực sống ở vùng biển và tuyết Bắc Cực, trong khi gấu nâu sống ở các vùng ôn đới của Châu Á, Châu Âu và Bắc Mỹ.

• Gấu Bắc Cực có màu trắng như tuyết đến vàng, và gấu nâu có bộ lông màu nâu bạc.

• Gấu Bắc Cực lớn hơn nhiều phân loài của gấu nâu. Tuy nhiên, gấu Kodiak là loài phụ lớn nhất của gấu nâu, và chúng đôi khi phát triển lớn hơn gấu Bắc Cực.

• Gấu Bắc Cực có bàn chân lớn hơn với nhú mềm trên bàn chân, nhưng gấu nâu có bàn chân nhỏ hơn không có nhú trên bàn chân.

Gấu nâu (Ursus arctos) dài 1,5-2,8 mét, là loài gấu có vùng phân bố rộng ở châu Á, Bắc Âu và Bắc Mỹ. Chúng có chế độ ăn uống linh hoạt với các loại thức ăn theo mùa, trong đó có các loại quả mọng và cả hồi trứng. Có nhiều phân loài gấu nâu khác nhau, một số phân loài đang nguy cấp.

Gấu Bắc Cực hay gấu trắng (Ursus maritimus) dài 1,8-2,8 mét, là một trong những loài săn mồi lớn nhất trên cạn. Gấu trắng chủ yếu sống trên băng ở Bắc Cực. Chúng bơi rất giỏi, chế độ ăn chỉ có thịt, không có thực vật. Tình trạng biến đổi khí hậu đang khiến số lượng gấu trắng giảm mạnh.

Gấu ngựa (Ursus thibetanus) dài 1,1-1,9 mét, có vùng phân bố rộng trong các khu rừng ở châu Á. Điểm đặc trưng của chúng là dải lông màu trắng hình chữ V trên ngực. Tập tính của gấu ngựa thay đổi theo vùng phân bố. Ở nơi khí hậu ấm áp, chỉ có gấu cái mang thai mới ngủ đông.

Gấu lợn (Melursus ursinus) dài 1,4-1,9 mét, sinh sống tại nhiều sinh cảnh khác nhau ở Ấn Độ. Chúng có ngoại hình hơi giống gấu ngựa nhưng bộ lông bờm xờm hơn. Loài gấu này hay dùng vuốt mở ụ mối và xơi lũ côn trùng hoảng loạn.

Gấu chó (Helarctos malayanus) dài 1-1,5 mét, sống ở rừng rậm Đông Nam Á. Là loài nhỏ nhất trong họ gấu, chúng hoạt động ban ngày và khá nhút nhát. Thức ăn của gấu ngựa là côn trùng, mật ong, quả và đọt cây. Dải lông trắng trên ngực chúng thường có hình chữ U.

Gấu đen Bắc Mỹ (Ursus americanus) dài 1,2-1,9 mét, sống trong nhiều sinh cảnh khác nhau ở Bắc Mỹ. Với số lượng gần 1 triệu cá thể, chúng là loài gấu "đông dân" nhất thế giới. Đôi khi chúng có bộ lông màu vàng hoe hay nâu.

Gấu đeo kính hay gấu bốn mắt (Tremarctos ornatus) dài 1-1,8 mét, là loài gấu sắp nguy cấp sống trong các khu rừng mây mù ở dãy Andes, Nam Mỹ. Trèo cây rất giỏi, gấu đeo kính ăn các loại quả, cành non và cả thịt. Mặt chúng có những vệt lông trắng trông như gọng kính.

Gấu trúc hay panda (Ailuropoda malanoleuca) dài 1,2-1,8 mét, là loài gấu nguy cấp sống ở các khu rừng miền Trung Trung Quốc, đôi khi được xếp vào một họ riêng. Dù được xếp vào nhóm thú ăn thịt, thức ăn của gấu trúc chủ yếu là tre trúc. Do thức ăn nghèo dinh dưỡng, chúng rất ít vận động.

Chủ đề