So sánh chip exynos 7870 và chip mediatek

MediaTek Helio P23 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2300 GHz. Samsung Exynos 7870 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1600 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2.5 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.6 GHz.

MediaTek Helio P23 tiêu thụ 5 Watt và Samsung Exynos 7870 3 Watt.

Đối với lõi đồ họa. MediaTek Helio P23 được trang bị Mali-G71 MP2. Cái thứ hai sử dụng Mali-T830 MP1. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 770 MHz. Samsung Exynos 7870 hoạt động ở tần số 700 MHz.

Về bộ nhớ của bộ xử lý. MediaTek Helio P23 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 6 GB. Và thông lượng của nó là 15 GB/giây. Samsung Exynos 7870 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 15 GB/giây

Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, MediaTek Helio P23 đã ghi được 112542 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 815 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Samsung Exynos 7870 trong Antutu đã nhận được 91813 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 459 điểm.

Kết quả.

Tại sao MediaTek Helio P23 tốt hơn Samsung Exynos 7870?

  • Điểm kiểm tra AnTuTu 112542 против 91813 , thêm về 23%
  • tần số bộ nhớ 1500 MHz против 933 MHz, thêm về 61%
  • Đồng hồ cơ sở GPU 770 MHz против 700 MHz, thêm về 10%
  • Tần số bộ xử lý tối đa 2.5 GHz против 1.6 GHz, thêm về 56%
  • tối đa. Ký ức 6 GB против 4 GB, thêm về 50%
  • DirectX 11.1 против 11 , thêm về 1%

So sánh MediaTek Helio P23 và Samsung Exynos 7870: khoảng thời gian cơ bản

So sánh chip exynos 7870 và chip mediatek

MediaTek Helio P23

So sánh chip exynos 7870 và chip mediatek

Samsung Exynos 7870

phiên bản Vulcan

Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây.Hiển thị tất cả

Độ phân giải máy ảnh (tối đa)

Quay video 1K

30 FPS

Trung bình: 41 FPS

60 FPS

Trung bình: 41 FPS

H.265

Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

H.264

H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả.

Chứa

Chứa

MP3

Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

WAV

Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

AIFF

Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc.

Chứa

Chứa

MP4

Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác.

Chứa

Chứa

GLONASS

GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển.

Chứa

Chứa

Beidou

Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển.

Chứa

Chứa

Galileo

Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển.

Chứa

Chứa

QZSS

Hệ thống vệ tinh định vị không gian do Nhật Bản phát triển và vận hành.

Chứa

Không có dữ liệu

Phiên bản eMMC

Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn.Hiển thị tất cả

Phiên bản Wi-Fi

Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện.Hiển thị tất cả

hỗ trợ 4G

LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Lệnh Intel® AES-NI

AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.

KHÔNG

Chứa

tần số bộ nhớ

RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.

1500 MHz

Trung bình: 1701 MHz

933 MHz

Trung bình: 1701 MHz

Băng thông bộ nhớ

Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.

15 GB/s

Trung bình: 24.1 GB/s

15 GB/s

Trung bình: 24.1 GB/s

tối đa. Ký ức

Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.

tối đa. số lượng kênh bộ nhớ

Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao

Phiên bản RAM (DDR)

Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn.Hiển thị tất cả

Số lõi

Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v.Hiển thị tất cả

GPU

GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn.Hiển thị tất cả

Mali-G71 MP2

Mali-T830 MP1

kiến trúc GPU

Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v.Hiển thị tất cả

Bifrost

Midgard

trình đổ bóng GPU

Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao.Hiển thị tất cả

tần số cơ sở CPU

Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị.Hiển thị tất cả

2300 MHz

Trung bình: 922.4 MHz

1600 MHz

Trung bình: 922.4 MHz

Tốc độ thu thập dữ liệu

Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác.

300 MBits/s

Trung bình: 812.6 MBits/s

300 MBits/s

Trung bình: 812.6 MBits/s

Tốc độ tải dữ liệu

Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác.Hiển thị tất cả

150 Mbit/s

Trung bình: 176.3 Mbit/s

50 Mbit/s

Trung bình: 176.3 Mbit/s

Hyper-threading

Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc.

Chứa

KHÔNG

64-bit

Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit.Hiển thị tất cả

Chứa

Chứa

Số của chủ đề

Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.

Tần số bộ xử lý tối đa

Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả

2.5 GHz

Trung bình: 2.4 GHz

1.6 GHz

Trung bình: 2.4 GHz

Hệ số nhân đã được mở khóa

Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả

KHÔNG

KHÔNG

FLOPS

Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.

52 TFLOPS

Trung bình: 262.9 TFLOPS

24 TFLOPS

Trung bình: 262.9 TFLOPS

Điểm kiểm tra AnTuTu

AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC).Hiển thị tất cả

112542

Trung bình: 324226.4

91813

Trung bình: 324226.4

Điểm GeekBench 5 lõi đơn

Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau.Hiển thị tất cả

Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5

GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt.Hiển thị tất cả

FAQ

MediaTek Helio P23 và Samsung Exynos 7870 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?

Trong điểm chuẩn Antutu, MediaTek Helio P23 đã ghi được 112542 điểm. Samsung Exynos 7870 đã ghi được 91813 điểm.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

MediaTek Helio P23 có 8 lõi. Samsung Exynos 7870 có 8 lõi.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?

MediaTek Helio P23 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Samsung Exynos 7870 có 2000 triệu bóng bán dẫn.

GPU nào được cài đặt trên MediaTek Helio P23 và Samsung Exynos 7870?

MediaTek Helio P23 sử dụng Mali-G71 MP2. Bộ xử lý Samsung Exynos 7870 đã cài đặt lõi đồ họa Mali-T830 MP1.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

MediaTek Helio P23 có tốc độ 2300 MHz. Samsung Exynos 7870 hoạt động ở tần số 1600 MHz.

Loại RAM nào được hỗ trợ?

MediaTek Helio P23 hỗ trợ DDR4. Samsung Exynos 7870 hỗ trợ DDR3.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

MediaTek Helio P23 có tần số tối đa là 2.5 Hz. Tần số tối đa cho Samsung Exynos 7870 đạt 1.6 GHz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của MediaTek Helio P23 có thể lên tới 5 Watts. Samsung Exynos 7870 có tối đa 5 Watt.