So sánh bộ luật hammurabi và manu năm 2024

0% found this document useful (0 votes)

216 views

5 pages

Đề cương giúp cho các bạn học tập một cách hiêu quả

Copyright

© © All Rights Reserved

Available Formats

DOCX, PDF, TXT or read online from Scribd

Share this document

Did you find this document useful?

0% found this document useful (0 votes)

216 views5 pages

Đề Cương Môn lịch sử nhà nước và pháp luật-Khoa luật

Jump to Page

You are on page 1of 5

NH

Ạ ̂

P MÔN VÀ L

I ̣

CH S

Ư ̉

NHÀ N

ƯƠ ́

C VÀ PHÁP LU

Ạ ̂

T TH

Ê ́

GI

Ơ ́

I

Câu 1.

Đố

i t

u ̛ơ ̣

ng, ph

a ̣

m vi, ph

u ̛o ̛

ng pháp nghiên c

ư ́

u l

i ̣

ch s

ư ̉

nhà n

u ̛ơ ́

c và pháp lu

ạ ̂

t, ý

ngh

 ̃

a, yêu c

ầ

u, phong cách nghiên c

ư ́

u, h

o ̣

c t

ạ ̂

p LSNNP

Câu 2.

C

o ̛

s

ơ ̉

kinh t

ế

xã h

ọ ̂

i c

u ̉

a s

ư ̣

ra đơ ̀

i, t

ồ

n t

a ̣

i và phát tri

ê ̉

n c

u ̉

a các nhà n

u ̛ơ ́

c Ph

u ̛o ̛ng Đông cô ̉

đa ̣

i (Ai C

ạ ̂

p, L

u ̛ơ ̃

ng Hà,

ấn Đọ ̂

, Trung Qu

ố

c)

Câu 3.

N

ọ ̂

i dung c

o ̛

b

a ̉

n c

u ̉

a B

ọ ̂

lu

ạ ̂

t Hammurabi (

ơ ̉

L

u ̛ơ ̃

ng Hà c

ô ̉

đa ̣

i), và so sánh nó v

ơ ́

i B

ọ ̂

lu

ạ ̂

t Manu (

ơ ̉

ấn Đọ ̂

c

ô ̉

đa ̣

i)

Câu 4.

Đạ ̆c điê ̉

m c

u ̉

a pháp lu

ạ ̂

t Ph

u ̛o ̛ng Đông thơ ̀

i k

y ̀

c

ô ̉

đa ̣

i.

30

Câu 5.

Trình bày khái quát quá trình dân ch

u ̉

hoá b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c Aten, t

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c C

ọ ̂

ng hoà dân ch

u ̉

ch

u ̉

nô Aten và nh

ạ ̂

n xét tính ch

ấ

t dân ch

u ̉

c

u ̉

a nhà n

u ̛ơ ́

c này.

Câu 6.

So sánh và ch

 ̉

ra nét khác bi

ẹ ̂

t c

o ̛

b

a ̉

n gi

ư ̃

a nhà n

u ̛ơ ́

c Xpác và nhà n

u ̛ơ ́

c Aten (Hy L

a ̣

p c

ô ̉

đa ̣

i).

Câu7.

Trìnhbàyn

ọ ̂

idungc

o ̛

b

a ̉

nc

u ̉

aLu

ạ ̂

tLaMãvàlýgi

a ̉

is

ư ̣

pháttri

ê ̉

nc

u ̉

apháplu

ạ ̂

t dân s

ư ̣

ơ ̉

La Mã th

ơ ̀

i k

y ̀

c

ô ̉

đa ̣

Câu8.

Sosánhđạ ̆cđ

i

ê ̉

mv

ề

hìnhth

ư ́

cchínhth

ê ̉

nhàn

u ̛ơ ́

c

ơ ̉

cácqu

ố

cgiaPh

u ̛o ̛ngĐông và

Ph

u ̛o ̛

ng Tây trong th

ơ ̀

i k

y ̀

c

ô ̉

đa ̣

i.

Câu 9.

Đạ ̆c điê ̉

m c

u ̉

a nhà n

u ̛ơ ́

c và pháp lu

ạ ̂

t phong ki

ế

n Trung Qu

ố

Câu 10.

Nguyên nhân d

â ̃n đế

n s

ư ̣

t

ồ

n t

a ̣

i b

ề

n v

ư ̃

ng và ph

ô ̉

bi

ế

n c

u ̉

a hình th

ư ́

c nhà n

u ̛ơ ́

c quân ch

u ̉

chuyên ch

ế

ơ ̉

Ph

u ̛o ̛ng Đông?

Câu 11.

Các giai đoa ̣

n phát tri

ê ̉

n c

o ̛

b

a ̉

n c

u ̉

a Nhà n

u ̛ơ ́

c và pháp lu

ạ ̂

t phong ki

ế

n Tây

Âu? Lí gi

a ̉

i nguyên nhân d

â ̃n đế

n s

ư ̣

thay đô ̉

i các hình th

ư ́

c nhà n

u ̛ơ ́

c?

Câu 12.

Trình bày nh

ư ̃ng điề

u ki

ẹ ̂

n kinh t

ế

xã h

ọ ̂

i c

u ̉

a s

ư ̣

t

ồ

n t

a ̣

i n

ề

n quân ch

u ̉

phân quy

ề

n cát c

ư ́

ơ ̉

Tây Âu th

ơ ̀

i k

y ̀

phong ki

ế

n.

Câu 13.

Tr

a ̣

ng thái cát c

ư ́

ơ ̉

Tây Âu phong ki

ế

n có

a ̉

nh h

u ̛ơ ̉

ng nh

u ̛

th

ế

nào đế

n hình th

ư ́

c t

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c?

Câu 14.

Nêu đạ ̆c đ

i

ê ̉

m v

ề

hình th

ư ́

c t

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c

ơ ̉

Tây Âu th

ơ ̀

i k

y ̀

phong ki

ế

n.

Câu 15.

Phân tích đạ ̆

c quy

ề

n c

u ̉

a pháp lu

ạ ̂

t phong ki

ế

n Tây Âu.

Câu 16.

Phân tích nh

ư ̃ng điề

u ki

ẹ ̂

n kinh t

ế

- xã h

ọ ̂

i d

â ̃n đế

n s

ư ̣

xu

ấ

t hi

ẹ ̂

n ch

ế

đọ ̂

t

ư ̣

tr

i ̣

c

u ̉

a các thành th

i ̣ơ ̉

Tây Âu trong th

ơ ̀

i k

y ̀

phong ki

ế

Câu 17.

Trong các ki

ê ̉

u nhà n

u ̛ơ ́

c bóc l

ọ ̂t, đã tồ

n t

a ̣

i các bi

ế

n d

a ̣

ng nào c

u ̉

a chính th

ê ̉

quân ch

u ̉

? Th

ơ ̀i gian và đi ̣a điê ̉

m t

ồ

n t

a ̣

i ?

Câu 18.

Nh

ạ ̂

n xét v

ề

m

ố

i liên h

ẹ ̂

gi

ư ̃

a t

u ̛o ̛

ng quan l

ư ̣

c l

u ̛ơ ̣

ng trong cách m

a ̣

ng t

u ̛

s

a ̉

n và hình th

ư ́

c chính th

ê ̉

c

u ̉

a nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n th

ơ ̀

i k

y ̀

sau cách m

a ̣

ng t

u ̛

s

a ̉

n.

Câu 19.

Nêu và gi

a ̉i thích đạ ̆c điê ̉

m c

u ̉

a nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n trong th

ơ ̀

i k

y ̀

CNTB t

ư ̣

do c

a ̣

nh tranh.

Câu 20.

T

ư ̀

góc đọ ̂

l

i ̣

ch s

ư ̉

và lu

ạ ̂

t pháp hãy lý gi

a ̉

i tình tr

a ̣

ng

không có hi

ế

n pháp thành v

a ̆

n

” ơ ̉

nhà n

u ̛ơ ́

c Anh t

u ̛

s

a ̉

Câu 21.

T

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n Anh th

ơ ̀

i kì CNTB t

ư ̣

do c

a ̣

nh tranh.

Câu 22.

So sánh và ch

 ̉

ra s

ư ̣

khác bi

ẹ ̂

t gi

ư ̃

a nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n Anh và nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n Nh

ạ ̂

t b

a ̉

n trong th

ơ ̀

i k

y ̀

CNTB t

ư ̣

do c

a ̣

nh tranh.

Câu 23.

Nêu c

o ̛

c

ấ

u t

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n M

y ̃. Xác đi ̣

nh hình th

ư ́

c chính th

ê ̉

c

u ̉

a Nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉

n M

y ̃

.

Câu 24.

Phân bi

ẹ ̂

t hai h

ẹ ̂

th

ố

ng chính c

u ̉

a pháp lu

ạ ̂

t t

u ̛

s

a ̉

n th

ơ ̀

i k

y ̀

CNTB t

ư ̣

do c

a ̣

nh tranh. Lí gi

a ̉

i nguyên nhân có s

ư ̣

khác bi

ẹ ̂

t gi

ư ̃

a hai h

ẹ ̂

th

ố

ng pháp lu

ạ ̂

t này?

Câu 25.

N

ọ ̂

i dung và nh

ư ̃ng đạ ̆c điê ̉

m c

o ̛

b

a ̉

n c

u ̉

a pháp lu

ạ ̂

t t

u ̛

s

a ̉

n trong th

ơ ̀

i k

y ̀

ch

u ̉

ngh

 ̃

a t

u ̛

b

a ̉

n t

ư ̣

do c

a ̣

nh tranh.

Câu 26.

Hãy ch

 ̉

rõ n

ọ ̂

i dung c

ố

t lõi c

u ̉

a Hi

ế

n pháp t

u ̛

s

a ̉

n th

ơ ̀

i k

y ̀

CNTB t

ư ̣

do c

a ̣

nh tranh và phân tích tính l

i ̣

ch s

ư ̉

c

u ̉

a n

ọ ̂i dung đó.

Câu 27.

Nguyên nhân xu

ấ

t hi

ẹ ̂n và đạ ̆c điê ̉

m c

o ̛

b

a ̉

n c

u ̉

a Nhà n

u ̛ơ ́

c t

u ̛

s

a ̉n đọ ̂

c quy

ề

n?

Câu 28.

Nêu nh

ư ̃ng thay đô ̉

i m

ơ ́

i c

u ̉

a pháp lu

ạ ̂

t t

u ̛

s

a ̉

n trong th

ế

k

y ̉

XX. Lí gi

a ̉

i nguyên nhân c

u ̉

a nh

ư ̃ng thay đô ̉i đó.

Câu 29.

Nh

ư ̃ng điê ̉

m m

ơ ́

i c

o ̛

b

a ̉

n c

u ̉

a pháp lu

ạ ̂

t t

u ̛

s

a ̉

n so v

ơ ́

i pháp lu

ạ ̂

t phong ki

ế

n?

Câu 30.

Trong các ki

ê ̉

u nhà n

u ̛ơ ́

c bóc l

ọ ̂

t,

đã tồ

n t

a ̣

i các bi

ế

n d

a ̣

ng nào c

u ̉

a chính th

ê ̉

C

ọ ̂

ng hoà? Th

ơ ̀i gian và đi ̣a điê ̉

m t

ồ

n t

a ̣

i?

Câu 31.

Nguyên nhân bùng b

ô ̉

cách m

a ̣

ng vô s

a ̉

n và thi

ế

t l

ạ ̂

p Công xã Pari, ý ngh

 ̃

a l

i ̣

ch s

ư ̉

c

u ̉

a s

ư ̣

ki

ẹ ̂

n này

Câu 32.

B

ọ ̂

Lu

ạ ̂

t dân s

ư ̣

Pháp ( B

ọ ̂

lu

ạ ̂

t Napoleon ): nh

ư ̃

ng nét khái quát v

ề

tính ch

ấ

t, b

ố

i c

a ̉nh ra đơ ̀

i; ph

a ̣m vi điề

u ch

 ̉

nh, k

y ̃

thu

ạ ̂

t pháp lý, giá tr

i ̣

k

ế

th

ư ̀

a.

PH

 ̀

N L

I ̣

CH S

Ư ̉

NHÀ N

ƯƠ ́

C VÀ PHÁP LU

Ạ ̂

T VI

Ẹ ̂

T NAM

Câu 33.

Nh

ư ̃

ng nét khái quát v

ề

ti

ế

n trình l

i ̣

ch s

ư ̉

nhà n

u ̛ơ ́

c và pháp lu

ạ ̂

t Vi

ẹ ̂

t nam.

Câu 34.

S

ư ̣

hình thành, đạ ̆

c tr

u ̛

ng c

o ̛

b

a ̉

n c

u ̉

a nhà n

u ̛ơ ́

c V

a ̆

n lang- Âu l

a ̣

c

Câu 35.

T

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c, pháp lu

ạ ̂

t

ơ ̉

Vi

ẹ ̂

t nam th

ơ ̀

i Bác thu

ọ ̂

c

Câu 36.

Nh

ư ̃ng đạ ̆

c tr

u ̛

ng c

o ̛

b

a ̉

n v

ề

t

ô ̉

ch

ư ́

c nhà n

u ̛ơ ́

c, pháp lu

ạ ̂

t c

u ̉

a các tri

ề

u Ngô

Đinh –

ti

ề

n Lê, Lý

Tr

ầ

n

H

ồ

Câu 37.

Nh

ư ̃ng đạ ̆

c tr

u ̛

ng c

o ̛

b

a ̉

n v

ề

t

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c th

ơ ̀

i Lê s

o ̛

Câu 38.

T

ô ̉

ch

ư ́

c b

ọ ̂

máy nhà n

u ̛ơ ́

c, c

a ̉

i cách hành chính, Quan ch

ế; đạ ̆

c tr

u ̛

ng c

o ̛

b

a ̉

n v

ề

qu

a ̉

n lý làng xã tri

ề

u vua Lê Thánh Tông

Câu 39.

Khái quát v

ề

h

ẹ ̂

th

ố

ng pháp lu

ạ ̂

t, tri

ế

t lý c

o ̛

b

a ̉

n trong xây d

ư ̣

ng, áp d

u ̣

ng

Reward Your Curiosity

Everything you want to read.

Anytime. Anywhere. Any device.

No Commitment. Cancel anytime.

So sánh bộ luật hammurabi và manu năm 2024