Selfish la gi

Thông tin thuật ngữ selfish/ tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Selfish la gi
selfish/
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ selfish/

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.


Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

selfish/ tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ selfish/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ selfish/ tiếng Anh nghĩa là gì.


Thuật ngữ liên quan tới selfish/

  • cooks tiếng Anh là gì?
  • cymbal tiếng Anh là gì?
  • fathomed tiếng Anh là gì?
  • slow-moving tiếng Anh là gì?
  • stigmatisation tiếng Anh là gì?
  • lithologist tiếng Anh là gì?
  • tear-duct tiếng Anh là gì?
  • despoiled tiếng Anh là gì?
  • blister pack tiếng Anh là gì?
  • kinder tiếng Anh là gì?
  • energy gap tiếng Anh là gì?
  • hawbuck tiếng Anh là gì?
  • filer tiếng Anh là gì?
  • eat tiếng Anh là gì?
  • unuttered tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của selfish/ trong tiếng Anh

selfish/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ selfish/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng selfish/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ selfish/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ selfish/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Only a very deeply selfish person can be unselfish.

Chỉ người vị kỉ rất sâu sắc mới có

But let's talk about selfish things.

Nhưng hãy nói về những điều vị kỉ.

Nói chung, là hành động ÍCH KỶ!

Lies are always told for some selfish advantage.

Lời nói dối luôn

luôn được nói chỉ vì những lợi ích vị kỷ.

And I am not saying that all men are selfish.

Tôi không nói rằng tất cả chúng ta đều ích kỉ.

In reality, I was being selfish and fearful.

Nhưng thực ra thì tôi là vì ích kỷ và sợ hãi.

He’s afraid of losing his selfish advantages.

Sợ rằng sẽ mất cái lợi ích của mình.

The worst kind of gossip destroys other people for selfish gain.

Loại tin đồn tồi

tệ nhất phá hủy những người khác vì lợi ích ích kỷ.

It shouldn't be considered self-centered or selfish, it's just a way of how people socialize

and interact with one another.

Điều này hoàn toàn không phải là ích kỉ hay tự coi mình là trung tâm

mà chỉ là một cách mọi người giao tiếp và tương tác với nhau.

For my sake” could lead to selfish religious isolationism, so it must be balanced

with“and the gospel's.”.

Vì cớ Ta” có thể dẫn đến chủ

nghĩa biệt lập tôn giáo vị kỷ, vì thế nó phải được cân xứng với“

và vì cớ Phúc Âm.”.

If we live in a world where everyone only cares about themselves,

then it would be a cruel and selfish world.

Nếu chúng ta sống trong một thế giới mà mọi người chỉ quan tâm đến bản thân, thì

đó sẽ là một thế giới độc ác và ích kỉ.

First she was the featured part in Future 's" Selfish", the lead single from the rapper's sixth studio album,

Hndrxx.

Đầu tiên, cô là phần nổi bật trong" Selfish", đĩa đơn chính trong album phòng thu thứ sáu" Future" của rapper Hndrxx.

In a paper of 1972(the year in which I began to write The Selfish Gene) Hamilton wrote:.

Trong một bài báo năm 1972( năm mà tôi bắt đầu viết cuốn Gen vị kỷ), Hamilton viết:.

If we lived in a world where everyone only cares about themselves,

then it would be a cruel and selfish world.

Nếu chúng ta sống trong một thế giới mà mọi người chỉ quan tâm đến bản thân, thì

đó sẽ là một thế giới độc ác và ích kỉ.

You can talk about the Humanities and that sort of thing,

but let's talk about selfish things.

Bạn có thể nói về những điều Nhân văn nhưng

hãy nói về những điều vị kỉ.

To be Soul Selfish means to understand that life is an inside out process.

Trở thành Soul Selfish có nghĩa là hiểu rằng cuộc sống là một quá trình từ trong ra ngoài.

Selfish vodka is a way to take a rest

and enjoy freedom of having our own.

Dùng Selfish vodka chính là một cách để nghỉ ngơi

và tận hưởng sự tự do của riêng chúng ta.

If in the world everybody is taught to be selfish, the whole world will be happy.

Nếu trong thế giới này mọi người đều được dạy là vị kỉ, toàn thế giới sẽ hạnh phúc.

Here are 3 lessons from The Selfish Gene that will show you we might not be that selfish after all:.

Dưới đây là 3 bài học từ Selfish Gene sẽ cho bạn thấy

rằng chúng ta có thể không ích kỷ như vậy:.

As described in the video, the Selfish Ledger will be a complete record

or account of who you are.

Như được mô tả trong video, Selfish Ledger sẽ là hồ sơ

hoặc tài khoản hoàn chỉnh xác định những đặc điểm bạn là ai.

Those Selfish Aliens": Aliens, the government,

and fishermen implant bombs in a poor individual.

Those Selfish Aliens: Người ngoài hành tinh

và chính phủ cấy bom vào một người vô tội.

I love you, Elena… and it's because I love you that I can't be selfish with you.

I tình yêu you, Elena" and it' s because I tình yêu bạn that I can' t be selfish with bạn.

The band released their second full-length studio album,

titled Selfish Machines in 2010.

Ban nhạc phát hành album full- length thứ hai,

có tiêu đề Selfish Machines trong năm 2010.

I love you, Elena… and it's because I love you that I can't be selfish with you.”.

DE" I tình yêu bạn Elena and it' s because I tình yêu bạn I can' t be selfish with you…".

If Google's values changed, though, so could the direction in which the Selfish Ledger guides users.

Nếu giá trị của Google thay đổi, thì định hướng mà Selfish Ledger áp dụng lên người

dùng cũng vậy.