Chuyên mục - Giới thiệu chung
- Lịch sử phát triển
- Cơ cấu tổ chức
- Nội quy HDSD thư viện
- Tin tức sự kiện
- Lịch công tác
- Tra cứu tài liệu (OPAC)
- Bộ sưu tập số
- Tài chính - Ngân hàng
- Kế toán
- Quản trị Kinh doanh
- Hệ thống Thông tin quản lý
- Ngôn ngữ Anh
- Kinh tế
- Sách tham khảo
- Văn bản - Tài liệu
Thông báo - Thông báo lịch phục vụ sinh viên mượn giáo trình giai đoạn 2 học kỳ I năm học 2022-2023
- Hướng dẫn sử dụng cổng thông tin tìm kiếm tập trung (EBS) và ứng dụng đọc sách NEU BOOK READER
- Tài liệu tham khảo Bộ môn Kiểm toán ngành Kế toán
- Thông báo lịch phục vụ mượn trả giáo trình
- Danh mục sách Học viện Tài chính phát hành
Ảnh hoạt động
|
Thông báo Thứ sáu, 15/04/2022 - 10:38 Danh mục sách Học viện Tài chính phát hành
Stt
| Tên sách
| NXB
| Giá bìa
| 1
| BT Toán kinh tế
| 2006
| 20,000
| 2
| Khoa học quản lý
| 2008
| 30,000
| 3
| Tình huống Kế toán QT trong DN
| 2008
| 45,000
| 4
| GT Thanh tra tài chính
| 2009
| 35,000
| 5
| Khoa học hàng hoá
| 2009
| 40,000
| 6
| GT Kế toán tài chính DN Bảo hiểm
| 2009
| 65,000
| 7
| GT Kinh tế lượng
| 2009
| 40,000
| 8
| Marketing dịch vụ tài chính
| 2009
| 40,000
| 9
| GT Thống kê doanh nghiệp
| 2010
| 40,000
| 10
| Kế toán công ty chứng khoán
| 2010
| 60,000
| 11
| Kiểm toán BCTC (Chuyên ngành KT)
| 2010
| 45,000
| 12
| HD Giải BT Toán kinh tế (TC + Bằng2)
| 2010
| 30,000
| 13
| BT Kiểm toán Báo cáo Tài chính
| 2010
| 25,000
| 14
| HD Giải BT Toán cao cấp II (TC + Bằng2)
| 2010
| 30,000
| 15
| GT Kinh doanh chứng khoán
| 2010
| 50,000
| 16
| GT Chuẩn mực kế toán quốc tế
| 2010
| 55,000
| 17
| GT Chuẩn mực kế toán quốc tế
| 2010
| 55,000
| 18
| CH&BT Kế toán TCDN Bảo hiểm
| 2010
| 35,000
| 19
| Quản lý TC các CQNN & ĐV SNcông
| 2010
| 30,000
| 20
| GT Kinh tế quốc tế
| 2010
| 35,000
| 21
| BT Tình huống pháp luật kinh tế
| 2010
| 25,000
| 22
| GT Quản trị kinh doanh
| 2010
| 40,000
| 23
| Tình huống thuế thu nhập
| 2010
| 25,000
| 24
| BT Thống kê DN
| 2010
| 30,000
| 25
| BGG Quản trị bán hàng
| 2010
| 35,000
| 26
| GT Lý thuyết thuế
| 2010
| 30,000
| 27
| GT Bảo hiểm phi nhân thọ
| 2010
| 48,000
| 28
| GT Marketing
| 2010
| 40,000
| 29
| CH&BT môn học khoa học hàng hóa
| 2010
| 20,000
| 30
| Customs inspection and supervision
| 2010
| 20,000
| 31
| GT Kế toán Doanh nghiệp xây lắp
| 2010
| 55,000
| 32
| GT Pháp luật kinh tế
| 2010
| 45,000
| 33
| GT Quản trị công ty đa QG
| 2010
| 35,000
| 34
| GT Phân tích Tài chính DN Bảo hiểm
| 2010
| 35,000
| 35
| Lý thuyết bảo hiểm
| 2011
| 35,000
| 36
| GT Thuế Thu nhập
| 2011
| 30,000
| 37
| GT Kiểm toán Báo cáo Tài chính
| 2011
| 75,000
| 38
| GT Bảo hiểm xã hội
| 2011
| 40,000
| 39
| HD giải BT Toán cao cấp I (TC+VB II)
| 2011
| 30,000
| 40
| GT Tổ chức công tác kế toán trong DN
| 2011
| 35,000
| 41
| GT Bảo hiểm nhân thọ
| 2011
| 45,000
| 42
| GT Kế toán Ngân hàng Trung Ương
| 2011
| 55,000
| 43
| BT Nguyên lý kế toán
| 2011
| 20,000
| 44
| GT Quản trị đầu tư quốc tế
| 2011
| 35,000
| 45
| Quản trị tác nghiệp thương mại quốc tế
| 2011
| 45,000
| 46
| CH&BT Quản trị tác nghiệp TM quốc tế
| 2011
| 25,000
| 47
| GT Chuẩn mực kế toán công quốc tế
| 2011
| 48,000
| 48
| GT Cơ sở hình thành giá cả
| 2012
| 40,000
| 49
| BT Thống kê tài chính
| 2012
| 25,000
| 50
| BT Tình huống pháp luật đại cương
| 2012
| 20,000
| 51
| Hệ thống câu hỏi BT định giá tài sản
| 2012
| 25,000
| 52
| Câu hỏi và bài tập bảo hiểm nhân thọ
| 2012
| 25,000
| 53
| HT CH & BT bảo hiểm phi nhân thọ
| 2012
| 30,000
| 54
| Kế toán VN quá trình hình thành và PT
| 2012
| 280,000
| 55
| GT Tổ chức quá trình kiểm toán BCTC
| 2012
| 35,000
| 56
| GT Kiểm tra sau thông quan
| 2012
| 30,000
| 57
| GT Quản lý tài chính xã
| 2012
| 30,000
| 58
| GT Quản trị DV khác của NHTM
| 2012
| 40,000
| 59
| GT Kiểm toán đầu tư XDCB và ngân sách
| 2012
| 55,000
| 60
| GT Kế toán NSNN và nghiệp vụ kho bạc
| 2012
| 45,000
| 61
| GT Thuế tài sản và thuế khác
| 2012
| 35,000
| 62
| GT Phân loại hàng hóa và xuất sứ hàng hóa
| 2012
| 40,000
| 63
| Câu hỏi, bài tập kế toán NHTM
| 2012
| 20,000
| 64
| GT Thống kê tài chính
| 2012
| 35,000
| 65
| CHBT&TH môn Kế toán HCSN
| 2013
| 30,000
| 66
| Kiểm toán các thông tin tài chính khác
| 2013
| 45,000
| 67
| GT Quản trị sản xuất và tác nghiệp
| 2013
| 38,000
| 68
| Quản trị nguồn nhân lực
| 2013
| 35,000
| 69
| Securities Business
| 2013
| 60,000
| 70
| BGG Quản lý dự án
| 2013
| 35,000
| 71
| GT Kinh tế công cộng
| 2013
| 30,000
| 72
| GT Kinh tế môi trường
| 2013
| 35,000
| 73
| GT Quản trị Marketing
| 2013
| 45,000
| 74
| BT Quản trị sản xuất & tác nghiệp
| 2013
| 30,000
| 75
| GT Lý thuyết thống kê & PT dự báo
| 2013
| 35,000
| 76
| CH&BT ứng dụng Thống kê doanh nghiệp
| 2013
| 25,000
| 77
| Kế toán VN quá trình hình thành và PT
| 2013
| 350,000
| 78
| Bài giảng gốc môn học kinh tế quốc tế 2
| 2013
| 30,000
| 79
| Phân tích và dự báo
| 2013
| 70,000
| 80
| GT Kế toán máy
| 2014
| 30,000
| 81
| GT Nguyên tắc, chuẩn mực quốc tế và kế toán tài chính trong doanh nghiệp
| 2014
| 80,000
| 82
| Corporate Finance
| 2014
| 30,000
| 83
| GT Quản lý và quy hoạch đất đai
| 2014
| 35,000
| 84
| GT Kinh tế phát triển
| 2014
| 45,000
| 85
| GT Quản trị Ngân hàng thương mại I
| 2014
| 35,000
| 86
| BT Quản trị NHTM
| 2014
| 25,000
| 87
| International Finance
| 2014
| 35,000
| 88
| BT Kiểm toán đầu tư xây dựng cơ bản NSNN
| 2014
| 20,000
| 89
| BGG Môn học chính sách công
| 2014
| 25,000
| 90
| GT Xã hội học
| 2014
| 30,000
| 91
| GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (ko ch)
| 2015
| 50,000
| 92
| GT Thị trường tài chính
| 2015
| 50,000
| 93
| GT Quan hệ công chúng
| 2015
| 35,000
| 94
| Quản lý chi phí dự án đầu tư xây dựng thuộc mọi nguồn vốn ngân sách NN
| 2015
| 25,000
| 95
| GT Phân tích tài chính doanh nghiệp (CN)
| 2015
| 55,000
| 96
| GT Kiểm soát hải quan
| 2015
| 30,000
| 97
| GT Trị giá Hải quan
| 2015
| 30,000
| 98
| Corporate Finance Questions And Exercises
| 2015
| 20,000
| 99
| Tình huống - TH Trị giá hải quan
| 2015
| 25,000
| 100
| BT Lớn tài chính doanh nghiệp
| 2015
| 35,000
| 101
| GT. Kế toán nghiệp vụ thu NSNN
| 2015
| 45,000
| 102
| GT. Kế toán ngân sách và tài chính xã
| 2015
| 40,000
| 103
| GT.Kế toán dành cho nhà quản lý
| 2015
| 55,000
| 104
| HT - CH -BT Tài chính quốc tế
| 2015
| 15,000
| 105
| BT. CH- BT & tình huống thực hành môn kế toán ngân sách và tài chính xã
| 2015
| 30,000
| 106
| GT Cơ sở dữ liệu ( học phần 2)
| 2015
| 45,000
| 107
| BT Kế toán nghiệp vụ thu ngân sách NN
| 2015
| 45,000
| 108
| GT Quản lý tiền tệ ngân hàng trung ương
| 2015
| 35,000
| 109
| GT Tài chính doanh nghiệp (chuyên)
| 2015
| 65,000
| 110
| GT Thị trường bất động sản
| 2015
| 30,000
| 111
| GT Quản trị chiến lược
| 2015
| 30,000
| 112
| GT Kế toán bảo hiểm xã hội
| 2016
| 60,000
| 113
| BGG. Định phí bảo hiểm
| 2016
| 30,000
| 114
| HT - CH & BT Quản trị vay và nợ quốc tế
| 2016
| 10,000
| 115
| BGG Phân tích đầu tư tài chính DNBH
| 2016
| 20,000
| 116
| CH - BT Phân loại và xuất xứ hàng hóa
| 2016
| 20,000
| 117
| GT Quản lý thuế
| 2016
| 55,000
| 118
| BGG Kinh tế đầu tư 1
| 2016
| 30,000
| 119
| CH & BT Tình huống thự hành nghiệp vụ kiểm tra sau thông quan
| 2016
| 30,000
| 120
| CH- BT kế toán ngân hàng trung ương
| 2016
| 20,000
| 121
| GT Quản lý tài chính công
| 2016
| 38,000
| 122
| GT Lý thuyết quản lý tài chính công
| 2016
| 48,000
| 123
| GT Phân tích và định giá tài sản tài chính
| 2016
| 45,000
| 124
| GT Phân tích kỹ thuật
| 2016
| 30,000
| 125
| HT - CH & ND ôn tập kiểm toán căn bản
| 2016
| 25,000
| 126
| Public Finance management
| 2016
| 30,000
| 127
| International Public Sector accounting standards co editors
| 2016
| 60,000
| 128
| CH & BT Thị trường tài chính
| 2016
| 42,000
| 129
| GT Kinh tế học vi mô 2
| 2016
| 41,000
| 130
| GT Quản trị thương hiệu
| 2016
| 41,000
| 131
| BT Mạng truyền thông
| 2016
| 22,000
| 132
| Phân tích thiết kế hệ thống thông tin quản lý
| 2016
| 42,000
| 133
| GT Xác suất và thống kê toán
| 2016
| 40,000
| 134
| GT Quản trị chất lượng
| 2016
| 42,000
| 135
| Auditing
| 2016
| 48,000
| 136
| BT Trắc nghiện kinh tế học vĩ mô
| 2016
| 35,000
| 137
| Bài tập Kinh tế chính trị
| 2017
| 20,000
| 138
| Bài tập Kinh tế lượng
| 2017
| 23,000
| 139
| Bài giảng gốc Pháp luật cạnh tranh
| 2017
| 35,000
| 140
| Giáo trình Lịch sử các học thuyết kinh tế
| 2017
| 34,000
| 141
| Hệ thống CH&BT môn Lý thuyết bảo hiểm
| 2017
| 22,000
| 142
| Bài giảng gốc Pháp luật kinh tế tài chính 1
| 2017
| 37,000
| 143
| Hệ thống CH&BT Kinh doanh bất động sản
| 2017
| 22,000
| 144
| GT Chứng khoán phái sinh
| 2017
| 36,000
| 145
| GT Quản lý danh mục đầu tư
| 2017
| 52,000
| 146
| GT Quản trị quảng cáo
| 2017
| 50,000
| 147
| GT Văn hóa doanh nghiệp
| 2017
| 45,000
| 148
| International Finance exercise & case study
| 2017
| 25,000
| 149
| GT Pháp luật bảo hiểm
| 2017
| 48,000
| 150
| GT Kinh tế các ngành sản xuất KD
| 2017
| 48,000
| 151
| GT Phân tích tài chính
| 2017
| 34,000
| 152
| GT Quản lý thu NSNN
| 2017
| 25,000
| 153
| HDTH môn học kinh tế vi mô 2
| 2017
| 26,000
| 154
| HDTH môn học kinh tế vĩ mô 2
| 2017
| 26,000
| 155
| BGG Pháp luật kinh tế tài chính 2
| 2017
| 36,000
| 156
| BGG Pháp luật hải quan
| 2017
| 42,000
| 157
| GT Hải quan căn bản
| 2017
| 55,000
| 158
| GT Phân tích kinh tế
| 2017
| 42,000
| 159
| Bài tập phân tích kinh tế
| 2017
| 18,000
| 160
| BGG Pháp luật kinh tế tài chính 3
| 2017
| 43,000
| 161
| GT Kinh tế vi mô 1
| 2017
| 39,000
| 162
| HD Thực hành môn học Thuế tiêu dùng
| 2017
| 21,000
| 163
| BGG Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
| 2017
| 47,000
| 164
| GT Quản trị học
| 2017
| 44,000
| 165
| Exercises on english semantics
| 2017
| 22,000
| 166
| Interpretation
| 2017
| 33,000
| 167
| GT Kiểm toán căn bản
| 2017
| 52,000
| 168
| GT Kinh tế vĩ mô 1
| 2017
| 45,000
| 169
| Corporate finance case study and assignment
| 2017
| 31,000
| 170
| Hướng dẫn giải bài tập XS&TK toán
| 2018
| 65,000
| 171
| Business Management
| 2018
| 75,000
| 172
| GT Định giá tài sản
| 2018
| 78,000
| 173
| Professional modern banking
| 2018
| 44,000
| 174
| Intelligent Speaking – Pre.intermediate
| 2018
| 30,000
| 175
| Hướng dẫn thực hành môn phân tích và định giá tài sản tài chính
| 2018
| 34,000
| 176
| Hướng dẫn giải Môn học Quản trị đầu tư quốc tế
| 2018
| 22,000
| 177
| Hướng dẫn ôn tập môn học những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lê nin
| 2018
| 62,000
| 178
| BGG Mô hình tài chính công ty
| 2018
| 55,000
| 179
| Hướng dẫn thực hành môn học thuế
| 2018
| 79,000
| 180
| Hướng dẫn thực hành môn học kinh doanh chứng khoán
| 2018
| 44,000
| 181
| BGG Giao nhận và vận tải quốc tế
| 2018
| 67,000
| 182
| GT Quản lý chi NSNN
| 2018
| 64,000
| 183
| GT Quản trị kênh phân phối
| 2018
| 92,000
| 184
| GT Quản lý hành chính công
| 2018
| 72,000
| 185
| Essentials of marketing
| 2018
| 100,000
| 186
| BT Tình huống quản lý thuế
| 2018
| 58,000
| 187
| GT Toán cao cấp
| 2018
| 72,000
| 188
| GT Nguyên lý Kế toán
| 2018
| 92,000
| 189
| HD ôn tập môn học Đường lối CM của ĐCSVN
| 2018
| 54,000
| 190
| Kinh doanh bất động sản
| 2019
| 75,000
| 191
| Basic Corporate Finance
| 2019
| 82,000
| 192
| Corporate finance - Questions and exercises
| 2019
| 40,000
| 193
| HD thực hành môn học Pháp luật kinh tế tài chính
| 2019
| 72,000
| 194
| Marketing essential sudy guide and workbook
| 2019
| 56,000
| 195
| Intelligent listeming – Pre.intermediate
| 2019
| 91,000
| 196
| English For finance
| 2019
| 155,000
| 197
| GT Tin học ứng dụng
| 2019
| 61,000
| 198
| GT Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp
| 2019
| 52,000
| 199
| HD LT & TH môn học TCDN
| 2019
| 65,000
| 200
| HDLT&TH môn Quản trị nguồn nhân lực
| 2019
| 54,000
| 201
| HD Ôn tập môn học Lịch sử các học thuyết kinh tế
| 2019
| 41,000
| 202
| GT Nghiên cứu Marketing
| 2019
| 65,000
| 203
| Taxation
| 2019
| 65,000
| 204
| GT Kế toán ngân hàng thương mại
| 2019
| 78,000
| 205
| BGG Pháp luật lao động
| 2019
| 47,000
| 206
| HDLT&TH môn học Chuẩn mực kế toán quốc tế
| 2019
| 66,000
| 207
| HDLT&TH môn học Kiểm toán báo cáo tài chính
| 2019
| 58,000
| 208
| GT Thuế
| 2019
| 72,000
| 209
| HDTH Môn học Thuế TS và thu khác
| 2019
| 52,000
| 210
| BGG Sở hữu trí tuệ
| 2019
| 50,000
| 211
| Hướng dẫn thực hành môn học Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương
| 2019
| 55,000
| 212
| GT Kinh tế vĩ mô 2
| 2019
| 39,000
| 213
| GT Mô hình Toán kinh tế
| 2019
| 47,000
| 214
| GT Pháp luật đại cương
| 2019
| 60,000
| 215
| HDTH các nghiệp vụ Bảo hiểm phi nhân thọ
| 2019
| 110,000
| 216
| GT Kế toán tài chính
| 2019
| 125,000
| 217
| BGG môn Ngữ âm - âm vị học
| 2019
| 41,000
| 218
| GT Phân tích tài chính tập đoàn
| 2019
| 82,000
| 219
| GT Quản trị TC các đv cung cấp dv công
| 2019
| 70,000
| 220
| GT Kiểm tra giám sát hải quan
| 2019
| 75,000
| 221
| GT Quản lý dự án
| 2019
| 81,000
| 222
| GT Kế toán quản trị DN bảo hiểm
| 2019
| 48,000
| 223
| HD ôn tập môn học Nguyên lý kế toán
| 2019
| 65,000
| 224
| GT Kế toán DNTM dịch vụ
| 2020
| 81,000
| 225
| Review guides in customs inspection and supervison
| 2020
| 99,000
| 226
| Lý thuyết phân tích tài chính
| 2020
| 71,000
| 227
| BGG. Logistics và Thương mại điện tử
| 2020
| 68,000
| 228
| GT Lý thuyết phân tích chính sách công
| 2020
| 80,000
| 229
| HD và TH môn học Kiểm tra giám sát Hải quan
| 2020
| 69,000
| 230
| BGG. Pháp luật Logistics
| 2020
| 60,000
| 231
| BGG. Quản trị kho hàng (Warehousing and Storaga Management
| 2020
| 66,000
| 232
| BGG. Môn học cơ sở dữ liệu - HP3
| 2020
| 62,000
| 233
| BGG. Pháp luật sở hữu trí tuệ
| 2020
| 93,000
| 234
| Lectures on ESP Reading for Advanced Bachelor Education
| 2020
| 56,000
| 235
| Lectures on ESP Listening for Advanced Bachelor Education Program
| 2020
| 40,000
| 236
| Translation In Practice
| 2020
| 73,000
| 237
| Intelligent Writing Upper-Intermediate-Lecture Notes
| 2020
| 156,000
| 238
| GT Phân tích tài chính các tổ chức tín dụng
| 2020
| 77,000
| 239
| GT Nguyên lý quản trị rủi ro
| 2020
| 74,000
| 240
| Insurance fundamentals in English
| 2020
| 94,000
| 241
| Skills for Intelligent Business Reading and Writing Pre-Intermediate Text book
| 2020
| 135,000
| 242
| GT Tài chính tiền tệ
| 2020
| 81,000
| 243
| Sách HDTH môn học Thuế thu nhập
| 2020
| 80,000
| 244
| Accounting for Governmental & Public non - Profit entities TLD. Kế toán HCSN
| 2020
| 73,000
| 245
| International Economics - TLD. Kinh tế quốc tế (bằng tiếng Anh)
| 2020
| 96,000
| 246
| HD ôn tập môn học quản lý tài chính công
| 2020
| 54,000
| 247
| HD giải bt môn học mô hình Toán kinh tế
| 2020
| 73,000
| 248
| HDTH học phần chứng khoán phái sinh
| 2020
| 41,000
| 249
| HD ôn tập môn học nguyên lý thống kê và PT dự báo
| 2020
| 70,000
| 250
| Translation Practice Coure Book (dịch thuật)
| 2020
| 132,000
| 251
| Progressive English for Advanced Bachelor Education Program
| 2020
| 84,000
| 252
| Intelligent Reading and Writing Pre Intermediate
| 2020
| 125,000
| 253
| Financial Market
| 2020
| 78,000
| 254
| Financial Accounting
| 2020
| 84,000
| 255
| Group Financial Analysis
| 2020
| 91,000
| 256
| GT Kế toán quản trị DN
| 2020
| 142,000
| 257
| HD sử dụng Stata Thực hành Kinh tế lượng
| 2020
| 115,000
| 258
| GT Hệ điều hành
| 2020
| 96,000
| 259
| GT Phân tích tài chính nhà nước
| 2020
| 98,000
| 260
| Quản trị thanh toán quốc tế
| 2020
| 82,000
| 261
| HD ôn tập môn học Phân tích TCDN
| 2020
| 64,000
| 262
| HDTH môn học đại cương kế toán tập đoàn
| 2020
| 72,000
| 263
| GT Kế toán dự trữ Nhà nước
| 2020
| 64,000
| 264
| GT Giám sát tài chính
| 2020
| 87,000
| 265
| GT Tổ chức công tác kế toán công
| 2020
| 60,000
| 266
| GT Kế toán quản trị công
| 2020
| 92,000
| 267
| CH&BT Chuẩn mực kế toán công
| 2020
| 63,000
| 268
| GT Kế toán Hành chính Sự nghiệp
| 2020
| 118,000
| 269
| HD ôn tập môn học kế toán HCSN
| 2020
| 66,000
| 270
| BGG Pháp luật đất đai
| 2021
| 85,000
| 271
| BGG Tài chính tập đoàn kinh tế
| 2021
| 97,000
| 272
| BGG Giáo dục thể chất
| 2021
| 73,000
| 273
| BGG Khởi nghiệp kinh doanh
| 2021
| 118,000
| 274
| BGG Quản trị giá bán
| 2021
| 92,000
| 275
| BGG Nghe3 (Intelligent Listening Upper-Intermediate)
| 2021
| 119,000
| 276
| BGG Môn ngữ pháp( Lectures on Enghish Grammar)
| 2021
| 240,000
| 277
| GT Kinh tế lượng cơ bản
| 2021
| 93,000
| 278
| GT Quản trị nguồn vốn và tài sản của NHTM
| 2021
|
| 279
| GT Đại cương về kế toán tập đoàn
| 2021
|
| 280
| GT Internet và thương mại điện tử
| 2021
| 125,000
| 281
| GT Khoa học quản lý
| 2021
| 72,000
| 282
| GT Quản trị NHTM I
| 2021
| 72,000
| 283
| GT Tài chính quốc tế
| 2021
| 95,000
| 284
| GT Thống kê doanh nghiệp
| 2021
| 78,000
| 285
| HD học môn kinh tế chính trị Mác-Lênin
| 2021
| 62,000
| 286
| HD ôn tập môn học Lịch sử Đảng cộng sản VN
| 2021
| 78,000
| 287
| HDTH môn học Quản trị logistics và chuỗi cung ứng
| 2021
| 108,000
| 288
| HDTH môn học Giao nhận và vận tải quốc tế
| 2021
| 67,000
| 289
| HDTH môn học Quản trị ngân hàng thương mại 2
| 2021
|
| 290
| HDTH môn học Phân tích tài chính doanh nghiệp bảo hiểm
| 2021
| 82,000
| 291
| HDTH môn học Quản lý danh mục đầu tư
| 2021
| 42,000
| 292
| HDTH môn học Phân tích tài chính tập đoàn
| 2021
|
| 293
| HD ôn tập môn học Chủ nghĩa xã hội khoa học
| 2021
| 66,000
| 294
| HD ôn tập và thực hành môn học Thống kê doanh nghiệp
| 2021
| 108,000
| 295
| BGG Môn Kiểm toán báo cáo tài chính nâng cao 1 (Advanced Audiit of Financial Statement 1)
| 2021
| 102,000
| 296
| GT Kiểm toán báo cáo tài chính căn bản
| 2021
|
| 297
| Taxation - A University Textbook
| 2021
| 102,000
| 298
| Advanced Audit and Assurance
| 2021
| 255,000
| 299
| Textbook of evironmental - Kinh tế môi trường
| 2021
| 135,000
| 300
| Public Relations - GT Quan hệ công chúng
| 2021
| 96,000
| 301
| Advanced Management Accounting
| 2021
| 105,000
| 302
| HD Lý thuyết và thực hành môn học kế toán tài chính
| 2021
| 80,000
| 303
| GT Toán cao cấp
| 2021
| 72,000
| 304
| GT Nguyên lý kế toán
| 2021
| 92,000
| 305
| GT Tin học ứng dụng
| 2021
| 61,000
| 306
| HD LT và TH MH chuẩn mực kế toán qt
| 2021
| 66,000
| 307
| BGG Sở hữu trí tuệ
| 2021
| 50,000
| 308
| GT Pháp luật đại cương
| 2021
|
| 309
| GT Quản lý dự án
| 2021
| 81,000
| 310
| Business Management
| 2021
| 75,000
| 311
| BGG Giao nhận & vận tải quốc tế
| 2021
| 67,000
| 312
| GT Kinh tế quốc tế 1
| 2021
| 92,000
| 313
| GT Thuế thu nhập
| 2021
| 70,000
| 314
| GT Kế toán doanh nghiệp xây lắp
| 2021
|
| 315
| GT Kinh doanh chứng khoán
| 2021
| 70,000
|
Số lần đọc: 381 Các bài mới - Thông báo lịch phục vụ sinh viên mượn giáo trình giai đoạn 2 học kỳ I
năm học 2022-2023 (30/09/2022)
- Hướng dẫn sử dụng cổng thông tin tìm kiếm tập trung (EBS) và ứng dụng đọc sách NEU BOOK READER (20/07/2022)
- Tài liệu tham khảo Bộ môn Kiểm toán ngành Kế toán (09/06/2022)
- Thông báo lịch phục vụ mượn trả giáo trình
(15/04/2022)
- TB Về việc cấp tài tài liệu điện tử học kỳ II năm học 2021 - 2022 (23/12/2021)
Các bài đã đăng - Thông báo về chương trình QUIZ GAME dự án thư viện dùng chung (16/11/2021)
- TB Về việc cấp tài khoản truy cập và hướng dẫn tìm kiếm tài liệu điện tử cho sinh viên CQ59 (29/09/2021)
- Hướng dẫn kích hoạt, hướng dẫn sử dụng 06 Cơ sở dữ liệu dùng chung khối các trường kinh tế (13/08/2021)
- BỘ TÀI LIỆU GIỚI THIỆU, HƯỚNG DẪN KÍCH HOẠT, HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG 6 CƠ SỞ DỮ LIỆU DÙNG CHUNG KHỐI CÁC TRƯỜNG KINH TẾ (12/08/2021)
- Thông báo về việc đăng ký và kích hoạt tài khoản cá nhân truy cập từ xa CSDL EMERAL E-JOURNALS COLLECTION (30/06/2021)
- Hướng dẫn bạn đọc tự kiểm tra, gia hạn tài liệu đang mượn (01/06/2021)
- Thông báo v/v
Kích hoạt truy cập CSDL dùng chung (29/03/2021)
- Danh mục sách Học viện Tài chính phát hành (29/03/2021)
- Hướng
dẫn sử dụng giao diện tìm kiếm Primo (14/10/2020)
- Hướng dẫn sử dụng CSDL sách điện tử - University Press Scholarship online (14/10/2020)
>>Xem thêm -
-
-
-
- In bài
viết
- Xem phản hồi
- Gửi phản hồi
|
|
|
|
|